fbpx

Cách hạch toán tài khoản 627 (Chi phí sản xuất chung) chi tiết nhất

14/01/2025

14/01/2025

37

Hạch toán chi phí sản xuất chung (tài khoản 627) là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí sản xuất và tính toán giá thành sản phẩm. Việc ghi nhận chính xác các chi phí này không chỉ hỗ trợ trong quản lý tài chính mà còn giúp đưa ra quyết định tối ưu hóa sản xuất và lợi nhuận. Bài viết này FAST sẽ hướng dẫn cách hạch toán tài khoản 627 chi tiết, bao gồm các loại chi phí, phương pháp phân bổ và cách hạch toán hiệu quả.

1. Tài khoản 627 (Chi phí sản xuất chung) là gì? 

Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung là tài khoản kế toán dùng để phản ánh các chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất chung, không thể phân bổ trực tiếp cho từng sản phẩm, từng công trình, hoặc dịch vụ cụ thể, nhưng lại cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất của doanh nghiệp. Các chi phí này liên quan đến việc duy trì, vận hành máy móc, thiết bị, công nhân trực tiếp sản xuất, và các yếu tố chung hỗ trợ cho quá trình sản xuất.

1. Tài khoản 627 (Chi phí sản xuất chung) là gì?

Các loại chi phí được ghi nhận vào tài khoản 627 bao gồm:

  • Chi phí nhân công trực tiếp: Bao gồm lương, thưởng, bảo hiểm xã hội của công nhân trực tiếp tham gia sản xuất, nhưng không thể phân bổ riêng cho từng sản phẩm.
  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Bao gồm vật liệu dùng cho các hoạt động sản xuất chung như dầu mỡ, vật liệu sửa chữa và bảo dưỡng máy móc.
  • Chi phí khấu hao tài sản cố định: Bao gồm khấu hao các tài sản cố định phục vụ cho sản xuất chung, như máy móc, thiết bị, nhà xưởng và văn phòng.
  • Chi phí dịch vụ mua ngoài: Bao gồm các chi phí thuê dịch vụ ngoài phục vụ sản xuất, như chi phí điện, nước, bảo vệ và vệ sinh.
  • Chi phí khác liên quan đến sản xuất chung: Các chi phí khác như chi phí quản lý, chi phí duy trì hoạt động của nhà xưởng, chi phí bảo trì máy móc, thiết bị…

Tài khoản này giúp doanh nghiệp phân biệt chi phí sản xuất chung với các chi phí sản xuất trực tiếp, nhằm xác định chính xác giá thành sản phẩm và tính toán hiệu quả hoạt động sản xuất.

2. Vai trò của chi phí sản xuất chung trong doanh nghiệp

Chi phí sản xuất chung (tài khoản 627) đóng vai trò rất quan trọng trong việc quản lý và kiểm soát chi phí sản xuất trong doanh nghiệp. Dưới đây là các vai trò chính của chi phí sản xuất chung trong doanh nghiệp:

Đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục

Chi phí sản xuất chung bao gồm các chi phí cần thiết để duy trì, vận hành và bảo dưỡng các yếu tố chung trong quá trình sản xuất, như máy móc, thiết bị, nhân công gián tiếp, điện nước… Nếu không có sự phân bổ hợp lý chi phí này, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động sản xuất bình thường.

Giúp xác định giá thành sản phẩm

Chi phí sản xuất chung là một trong những yếu tố quan trọng cấu thành giá thành sản phẩm. Việc phân bổ đúng đắn chi phí này giúp doanh nghiệp xác định được giá thành chính xác cho từng sản phẩm, từ đó có cơ sở để tính toán giá bán, đảm bảo lợi nhuận hợp lý.

Cung cấp thông tin cho việc ra quyết định quản lý

Chi phí sản xuất chung phản ánh tình hình sử dụng tài nguyên trong sản xuất. Các nhà quản lý có thể sử dụng thông tin từ chi phí này để đưa ra quyết định chiến lược về việc cải thiện hiệu quả sản xuất, giảm chi phí, và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và dự toán chi phí

Việc theo dõi và phân tích chi phí sản xuất chung giúp doanh nghiệp xây dựng được các kế hoạch sản xuất và dự toán chi phí chính xác hơn. Điều này rất quan trọng trong việc lập ngân sách, theo dõi thực hiện ngân sách và dự báo các chi phí phát sinh.

2. Vai trò của chi phí sản xuất chung trong doanh nghiệp

Tối ưu hóa quy trình sản xuất

Việc phân tích chi phí sản xuất chung giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố chi phí không cần thiết hoặc có thể tối ưu hóa (ví dụ: tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí bảo trì, quản lý nhân công hiệu quả). Nhờ đó, doanh nghiệp có thể cải thiện quy trình sản xuất, giảm chi phí tổng thể.

Quản lý và kiểm soát chi phí

Chi phí sản xuất chung giúp doanh nghiệp kiểm soát và phân bổ các chi phí một cách hợp lý giữa các sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án khác nhau. Việc phân bổ không chính xác chi phí này có thể dẫn đến việc tính toán sai giá thành sản phẩm, làm ảnh hưởng đến quyết định giá bán và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.

Cải thiện khả năng cạnh tranh

Việc kiểm soát tốt chi phí sản xuất chung không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, mà còn góp phần giảm giá thành sản phẩm, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đặc biệt trong các ngành có biên lợi nhuận thấp, việc tối ưu chi phí sản xuất chung rất quan trọng để duy trì sức cạnh tranh.

Tuân thủ các yêu cầu pháp lý và báo cáo tài chính

Việc phân bổ và ghi nhận chi phí sản xuất chung đúng cách giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về kế toán và tài chính, đảm bảo báo cáo tài chính chính xác. Điều này rất quan trọng trong việc kiểm toán, báo cáo thuế và đối phó với các yêu cầu của cơ quan quản lý.

Tóm lại, chi phí sản xuất chung không chỉ là yếu tố cần thiết trong việc duy trì hoạt động sản xuất mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược giá cả, hiệu quả sản xuất và lợi nhuận của doanh nghiệp.

3. Các loại chi phí sản xuất chung

3.1 Chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí nhân công trực tiếp là khoản chi dành cho lao động trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất, nhưng không thể quy định chính xác cho từng sản phẩm hoặc công việc cụ thể. Những chi phí này bao gồm:

  • Tiền lương và thưởng: Khoản tiền chi trả cho công nhân làm việc trực tiếp tại xưởng sản xuất hoặc nhà máy nhưng đảm nhận các công việc chung, không tập trung vào một sản phẩm cụ thể.
  • Các khoản phụ cấp: Bao gồm phụ cấp ăn ca, đi lại, hoặc các khoản hỗ trợ khác liên quan đến công việc sản xuất.
  • Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế: Chi phí đóng các loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định cho công nhân trực tiếp sản xuất.

3.2 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Đây là các chi phí liên quan đến nguyên vật liệu phụ và vật liệu tiêu hao được sử dụng trong quá trình sản xuất chung, bao gồm:

  • Vật liệu phụ: Dầu mỡ bôi trơn, hóa chất tẩy rửa, hoặc các loại phụ kiện nhỏ được sử dụng để bảo trì và sửa chữa máy móc thiết bị.
  • Nguyên vật liệu sửa chữa: Các loại vật liệu cần thiết để bảo dưỡng định kỳ hoặc khắc phục các hư hỏng tại nhà xưởng, chẳng hạn như gỗ, sơn, hay các linh kiện thay thế nhỏ.
  • Dụng cụ sản xuất chung: Những dụng cụ không thể quy định rõ ràng cho một sản phẩm nhất định, chẳng hạn như đồ nghề sửa chữa hoặc dụng cụ bảo hộ.

3.3 Chi phí khấu hao tài sản cố định

Chi phí này phản ánh giá trị hao mòn của các tài sản cố định sử dụng trong hoạt động sản xuất chung, bao gồm:

  • Máy móc và thiết bị: Giá trị khấu hao của các loại máy móc phục vụ sản xuất chung, chẳng hạn như máy nén khí, máy cắt, hoặc hệ thống thông gió tại nhà xưởng.
  • Nhà xưởng: Khấu hao nhà xưởng, kho bãi hoặc các công trình phụ trợ được sử dụng để đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra hiệu quả.
  • Trang thiết bị khác: Các tài sản cố định phục vụ sản xuất như bàn làm việc, máy tính, hệ thống chiếu sáng hoặc các công cụ hỗ trợ sản xuất khác.

3.4 Chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí dịch vụ mua ngoài là các khoản chi liên quan đến việc thuê dịch vụ từ bên thứ ba nhằm đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ, bao gồm:

  • Tiền điện và nước: Các khoản chi cho việc sử dụng năng lượng và nước phục vụ sản xuất, vận hành máy móc, và vệ sinh nhà xưởng.
  • Dịch vụ bảo vệ và vệ sinh: Chi phí thuê bảo vệ để đảm bảo an ninh tại nhà xưởng hoặc thuê dịch vụ vệ sinh nhằm duy trì môi trường làm việc sạch sẽ.
  • Dịch vụ sửa chữa và bảo trì: Chi phí thuê các đơn vị bên ngoài để bảo dưỡng hoặc sửa chữa các thiết bị, máy móc, hoặc nhà xưởng định kỳ.
  • Chi phí thuê ngoài khác: Bao gồm các chi phí thuê tư vấn kỹ thuật, thuê xe vận chuyển nguyên vật liệu, hoặc các dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến quá trình sản xuất.

Những chi phí trên được tập hợp và phân bổ để tính giá thành sản phẩm, giúp doanh nghiệp xác định chính xác chi phí sản xuất và quản lý hiệu quả nguồn lực trong sản xuất.

Các loại chi phí sản xuất chung

4. Cách phân bổ chi phí sản xuất chung

4.1 Phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung

Phương pháp phân bổ được lựa chọn tùy thuộc vào đặc điểm hoạt động sản xuất của doanh nghiệp và khả năng đo lường các yếu tố liên quan. Một số phương pháp phổ biến gồm:

4.1.1 Phân bổ theo giờ công lao động

    • Nguyên tắc: Chi phí sản xuất chung được phân bổ dựa trên số giờ lao động trực tiếp mà mỗi sản phẩm, dịch vụ đã sử dụng.
    • Áp dụng khi: Các sản phẩm yêu cầu thời gian lao động khác nhau và dễ dàng đo lường số giờ lao động trực tiếp.
  • Công thức:
Chi phí phân bổ = Chi phí sản xuất chung tổng cộng x (Giờ lao động của từng sản phẩm/ Tổng giờ công lao động)

4.1.2 Phân bổ theo sản lượng sản phẩm

    • Nguyên tắc: Phân bổ dựa trên số lượng sản phẩm sản xuất được trong kỳ.
    • Áp dụng khi: Các sản phẩm có đặc điểm sản xuất tương tự và không có sự khác biệt lớn về chi phí tiêu hao.
  • Công thức:
Chi phí phân bổ = Chi phí sản xuất chung tổng cộng x (Số lượng sản phẩm từng loại/ Tổng sản lượng sản phẩm)

4.1.3 Phân bổ theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

    • Nguyên tắc: Dựa trên tỷ lệ nguyên vật liệu tiêu thụ của từng sản phẩm so với tổng nguyên vật liệu tiêu thụ trong kỳ.
    • Áp dụng khi: Nguyên vật liệu trực tiếp là yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí sản xuất chung.
  • Công thức:
Chi phí phân bổ = Chi phí sản xuất chung tổng cộng x (Chi phí nguyên vật liệu của từng sản phẩm/ Tổng chi phí nguyên vật liệu)

4.1.4 Phân bổ theo chi phí định mức

  • Nguyên tắc: Dựa trên chi phí định mức đã được thiết lập cho từng sản phẩm, dịch vụ.
  • Áp dụng khi: Doanh nghiệp đã xây dựng hệ thống định mức chi phí sản xuất rõ ràng.
  • Công thức:
Chi phí phân bổ = Chi phí sản xuất chung tổng cộng x (Chi phí định mức từng sản phẩm/ Tổng chi phí định mức)

4.2 Cách tính toán chi phí phân bổ hợp lý

Để đảm bảo việc phân bổ chi phí sản xuất chung hợp lý, cần tuân thủ các bước sau:

4.2.1 Thu thập và phân loại chi phí sản xuất chung

  • Thu thập toàn bộ chi phí liên quan đến sản xuất chung, bao gồm chi phí nhân công gián tiếp, nguyên vật liệu phụ, dịch vụ mua ngoài, khấu hao tài sản cố định…
  • Phân loại chi phí theo tính chất để lựa chọn phương pháp phân bổ phù hợp.

4.2.2 Xác định tiêu thức phân bổ

  • Lựa chọn tiêu thức phân bổ dựa trên đặc điểm sản xuất, ví dụ: giờ công lao động, số lượng sản phẩm, chi phí nguyên vật liệu…
  • Tiêu thức phải phản ánh được mức độ sử dụng chi phí sản xuất chung của từng đối tượng.

4.2.3 Tính toán chi phí phân bổ
Sử dụng công thức phù hợp với tiêu thức đã chọn để tính toán:
Chi phí phân bổ cho từng đối tượng = Chi phí sản xuất chung tổng cộng × Tỷ lệ tiêu thức của từng đối tượng

4.2.4 Kiểm tra và đánh giá tính hợp lý

  • Đối chiếu kết quả phân bổ với thực tế để đảm bảo tính hợp lý và công bằng.
  • Điều chỉnh phương pháp hoặc tiêu thức nếu cần để phù hợp với đặc điểm sản xuất của doanh nghiệp.

Ví dụ minh họa
Doanh nghiệp sản xuất 3 loại sản phẩm (A, B, C) trong tháng, với tổng chi phí sản xuất chung là 100 triệu đồng. Nếu sử dụng tiêu thức phân bổ theo giờ công lao động:

  • Tổng giờ công: 10.000 giờ
  • Giờ công từng loại: A = 4.000 giờ, B = 3.000 giờ, C = 3.000 giờ
    Chi phí phân bổ:
  • Sản phẩm A: 100 × (4.000 / 10.000) = 40 triệu đồng
  • Sản phẩm B: 100 × (3.000 / 10.000) = 30 triệu đồng
  • Sản phẩm C: 100 × (3.000 / 10.000) = 30 triệu đồng

Phân bổ chi phí đúng đắn giúp doanh nghiệp tính toán giá thành sản phẩm chính xác, hỗ trợ quản lý hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận.

Cách phân bổ chi phí sản xuất chung

5. Cách hạch toán tài khoản 627 (Chi phí sản xuất chung)

Hạch toán chi phí sản xuất chung giúp doanh nghiệp xác định được chi phí sản xuất của từng sản phẩm, từ đó tính toán chính xác giá thành sản phẩm, giúp ra quyết định quản lý hiệu quả. Dưới đây là cách hạch toán chi tiết cho từng loại chi phí trong tài khoản 627:

5.1 Hạch toán chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí nhân công trực tiếp là chi phí liên quan đến tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm xã hội của công nhân làm việc trực tiếp trong quá trình sản xuất. Hạch toán chi phí này phản ánh số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho công nhân sản xuất.

Khi phát sinh chi phí nhân công trực tiếp:

  • Nợ tài khoản 6271 – Chi phí nhân công trực tiếp (số tiền tương ứng)
  • Có tài khoản 334 – Phải trả người lao động (số tiền tương ứng)

Khi thanh toán tiền lương cho công nhân:

  • Nợ tài khoản 334 – Phải trả người lao động
  • Có tài khoản 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng

5.2 Hạch toán khi trích bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn  

Khi trích bảo hiểm như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn, bảo hiểm thất nghiệp, các khoản hỗ trợ người lao động (như bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm hưu trí tự nguyện) được tính theo tỷ lệ quy định hiện hành trên tiền lương phải trả cho nhân viên phân xưởng, bộ phận sản xuất, ghi:

  • Nợ tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung (6271)
  • Có tài khoản 338 – Phải trả, phải nộp khác (3382, 3383, 3384, 3386).

5.3 Hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là chi phí liên quan đến vật liệu trực tiếp sử dụng trong quá trình sản xuất, được tính toán và phân bổ cho các sản phẩm cụ thể. Hạch toán chi phí này giúp doanh nghiệp theo dõi việc sử dụng nguyên liệu và kiểm soát tồn kho.

Khi xuất vật liệu trực tiếp/ vật liệu được sử dụng cho sản xuất:

  • Nợ tài khoản 6272 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (số tiền tương ứng)
  • Có tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu (số tiền tương ứng)

Khi xuất công cụ, dụng cụ sản xuất có tổng giá trị nhỏ sử dụng cho phân xưởng, bộ phận, tổ, đội sản xuất, căn cứ vào phiếu xuất kho, ghi:

  • Nợ tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung (6273)
  • Có tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ.

Khi xuất công cụ, dụng cụ sản xuất có tổng giá trị lớn sử dụng cho phân xưởng, bộ phận, tổ, đội sản xuất, phải phân bổ dần, ghi:

Khi phân bổ giá trị công cụ, dụng cụ vào chi phí sản xuất chung, ghi:

  • Nợ tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung (6273)
  • Có tài khoản 242 – Chi phí trả trước.

5.4 Hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định

Chi phí khấu hao tài sản cố định là chi phí phân bổ đều cho các kỳ trong thời gian sử dụng tài sản cố định, như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, nhằm đảm bảo phản ánh chính xác giá trị giảm dần của tài sản trong quá trình sử dụng.

Trích khấu hao máy móc, thiết bị, nhà xưởng sản xuất,… thuộc phân xưởng, bộ phận, tổ, đội sản xuất, ghi:

  • Nợ tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung (6274)
  • Có tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định.

5.5 Hạch toán chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí dịch vụ mua ngoài bao gồm các chi phí như thuê dịch vụ vận chuyển, điện, nước, bảo vệ, vệ sinh và các dịch vụ khác phục vụ sản xuất chung. Việc hạch toán chi phí dịch vụ mua ngoài giúp doanh nghiệp quản lý chi phí ngoài một cách hợp lý.

Khi phát sinh chi phí dịch vụ mua ngoài:

  • Nợ tài khoản 6277 – Chi phí dịch vụ mua ngoài (số tiền chi phí)
  • Có tài khoản 331 – Phải trả người bán (số tiền chi phí)

Khi thanh toán cho dịch vụ mua ngoài:

  • Nợ tài khoản 331 – Phải trả người bán
  • Có tài khoản 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng

5.6 Hạch toán các chi phí khác

Chi phí điện, nước, điện thoại,… liên quan đến phân xưởng, bộ phận, tổ, đội sản xuất:

  • Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung (6278)
  • Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
  • Có các TK 111, 112, 331,…

Khi chi phí sửa chữa lớn tài sản cố định (TSCĐ) được trích trước hoặc phân bổ dần vào chi phí sản xuất chung:

Khi chi phí sửa chữa lớn TSCĐ phát sinh, ghi:

  • Nợ TK 2413 – Sửa chữa lớn TSCĐ
  • Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
  • Có các TK 331, 111, 112,…

Khi hoàn thành sửa chữa lớn TSCĐ, ghi:

  • Nợ các TK 242, 352
  • Có TK 2413 – Sửa chữa lớn TSCĐ

Khi trích trước hoặc phân bổ chi phí sửa chữa lớn TSCĐ vào chi phí sản xuất chung, ghi:

  • Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung (6273)
  • Có các TK 352, 242

Chi phí liên quan đến tài sản cố định cho thuê hoạt động:

Khi phát sinh chi phí liên quan đến việc cho thuê tài sản cố định, ghi:

  • Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung
  • Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
  • Có các TK 111, 112, 331,…

Định kỳ, khi trích khấu hao tài sản cố định cho thuê, ghi:

  • Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung
  • Có TK 214 – Hao mòn TSCĐ (TSCĐ cho thuê hoạt động)

Trong doanh nghiệp xây lắp, khi có dự phòng bảo hành công trình:

Ghi nhận số dự phòng phải trả cho bảo hành công trình xây lắp:

  • Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung
  • Có TK 352 – Dự phòng phải trả

Khi phát sinh chi phí sửa chữa, bảo hành công trình, ghi:

  • Nợ các TK 621, 622, 623, 627
  • Có các TK 111, 112, 152, 214, 334,…

Cuối kỳ, kết chuyển chi phí sửa chữa, bảo hành công trình vào chi phí sản xuất, ghi:

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  • Có các TK 621, 622, 623, 627

Khi sửa chữa hoàn thành, ghi:

  • Nợ TK 352 – Dự phòng phải trả
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

Khi xác định lãi tiền vay phải trả liên quan đến tài sản đang sản xuất dở dang:

Khi trả lãi tiền vay, ghi:

  • Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung (tài sản dở dang)
  • Có các TK 111, 112
  • Có TK 242 – Chi phí trả trước (nếu trả trước lãi vay)
  • Có TK 335 – Chi phí phải trả (lãi vay phải trả)
  • Có TK 343 – Trái phiếu phát hành

Khi phát sinh các khoản giảm chi phí sản xuất chung:

Ghi:

Nợ các TK 111, 112, 138,…

Có TK 627 – Chi phí sản xuất chung

Chi phí sản xuất chung dùng cho hợp đồng hợp tác kinh doanh:

Khi phát sinh chi phí cho hợp đồng hợp tác kinh doanh:

  • Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung (theo từng hợp đồng)
  • Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
  • Có các TK 111, 112, 331,…

Định kỳ, khi phân bổ chi phí và xuất hóa đơn cho các bên hợp tác:

  • Nợ TK 138 – Phải thu khác (chi tiết cho từng đối tác)
  • Có các TK 627 – Chi phí sản xuất chung
  • Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp

Nếu không phải xuất hóa đơn GTGT, ghi giảm thuế GTGT đầu vào:

  • Có TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ

Kết chuyển hoặc phân bổ chi phí sản xuất chung vào các tài khoản liên quan:

Doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên:

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  • Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán (chi phí sản xuất chung cố định không phân bổ)
  • Có TK 627 – Chi phí sản xuất chung

Doanh nghiệp áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ:

  • Nợ TK 631 – Giá thành sản xuất
  • Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán (chi phí sản xuất chung cố định không phân bổ)
  • Có TK 627 – Chi phí sản xuất chung

6. Lợi ích của việc hạch toán chi phí sản xuất chung chính xác

Hạch toán chi phí sản xuất chung chính xác là yếu tố then chốt trong việc quản lý chi phí sản xuất và định giá sản phẩm hợp lý. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà doanh nghiệp có thể đạt được khi thực hiện hạch toán chính xác chi phí sản xuất chung:

6.1 Tăng cường quản lý chi phí

Việc hạch toán chi phí sản xuất chung chính xác giúp doanh nghiệp quản lý các chi phí sản xuất một cách minh bạch và khoa học. Những lợi ích cụ thể gồm:

  • Kiểm soát chi phí hiệu quả: Hạch toán chính xác giúp doanh nghiệp nắm bắt rõ ràng các chi phí liên quan đến sản xuất, từ chi phí nhân công, nguyên vật liệu đến các chi phí dịch vụ ngoài. Việc này giúp phát hiện các khoản chi phí không hợp lý hoặc tăng đột biến để có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
  • Dễ dàng phân tích và ra quyết định: Với thông tin chi phí được ghi nhận đầy đủ và chính xác, doanh nghiệp có thể dễ dàng phân tích các yếu tố chi phí, đánh giá tác động của từng yếu tố đối với lợi nhuận. Điều này giúp đưa ra các quyết định chiến lược như điều chỉnh quy trình sản xuất, cắt giảm chi phí không cần thiết hay tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
  • Dự báo chi phí chính xác hơn: Việc hạch toán chính xác giúp doanh nghiệp dự báo chi phí trong tương lai một cách dễ dàng, từ đó lên kế hoạch tài chính và các chiến lược sản xuất hợp lý. Điều này giúp doanh nghiệp chuẩn bị tài chính để đối phó với biến động chi phí.

6.2 Cải thiện hiệu quả sản xuất

Khi hạch toán chi phí sản xuất chung chính xác, doanh nghiệp có thể đạt được các hiệu quả sản xuất rõ rệt, cụ thể là:

  • Giảm thiểu lãng phí: Việc hạch toán chi tiết từng loại chi phí giúp doanh nghiệp phát hiện được các khoản chi phí không cần thiết hoặc các hoạt động sản xuất không hiệu quả. Điều này tạo cơ hội để cải thiện quy trình sản xuất và giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên, từ đó tối ưu hóa sản xuất.
  • Tăng khả năng định giá chính xác: Hạch toán chi phí chính xác giúp doanh nghiệp xác định được giá thành sản phẩm đúng đắn, từ đó có thể đưa ra mức giá bán hợp lý. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận mà còn tạo sự cạnh tranh trong thị trường.
  • Cải thiện năng suất lao động: Việc phân bổ chi phí sản xuất một cách hợp lý giúp các nhà quản lý nhận diện các khâu có hiệu quả sản xuất thấp, từ đó có thể cải thiện quy trình, nâng cao năng suất lao động. Các nhân viên cũng sẽ được khuyến khích làm việc hiệu quả hơn khi biết rằng mỗi công việc, mỗi giờ làm việc đều đóng góp vào giá trị sản phẩm cuối cùng.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm: Khi chi phí sản xuất được theo dõi chặt chẽ, doanh nghiệp có thể đầu tư vào những yếu tố có thể nâng cao chất lượng sản phẩm, ví dụ như đào tạo công nhân, nâng cấp thiết bị hoặc cải tiến quy trình sản xuất. Điều này giúp sản phẩm có chất lượng cao hơn, thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và nâng cao thương hiệu doanh nghiệp.

Lợi ích của việc hạch toán chi phí sản xuất chung chính xác

7. Các lỗi phổ biến khi hạch toán tài khoản 627

  • Phân bổ chi phí không hợp lý: Sai sót trong việc lựa chọn tiêu thức phân bổ chi phí hoặc phân bổ chi phí đều cho tất cả sản phẩm mà không tính đến sự khác biệt giữa các sản phẩm.
  • Bỏ sót chi phí phát sinh: Không ghi nhận đầy đủ chi phí như vật liệu phụ, bảo trì máy móc, hoặc dịch vụ mua ngoài như điện, nước.
  • Nhầm lẫn chi phí trực tiếp và gián tiếp: Phân loại sai các chi phí giữa sản xuất chung và chi phí bán hàng, quản lý, hoặc không phân biệt chi phí của từng công đoạn sản xuất.
  • Khấu hao không chính xác: Lỗi trong việc tính toán tỷ lệ khấu hao, hoặc không ghi nhận chi phí khấu hao đúng kỳ.
  • Chậm trễ trong cập nhật số liệu: Không cập nhật kịp thời chi phí phát sinh hoặc thiếu đồng bộ thông tin giữa các bộ phận.
  • Thiếu kiểm tra định kỳ: Thiếu sự giám sát và kiểm tra thường xuyên dẫn đến việc phát hiện sai sót muộn.
  • Sử dụng phần mềm không phù hợp: Phần mềm kế toán không hỗ trợ phân bổ chi phí phức tạp hoặc thiếu đồng bộ dữ liệu giữa các hệ thống.

Việc khắc phục những lỗi trên sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc hạch toán chi phí sản xuất chung.

8. Chuyển đổi quy trình hạch toán chi phí sản xuất chung với Fast Accounting 

Fast Accounting là phần mềm kế toán đa năng được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp tại Việt Nam, giúp tối ưu hóa quy trình hạch toán và quản lý tài chính. Với giao diện dễ sử dụng, tính năng linh hoạt và khả năng hỗ trợ đa dạng các nghiệp vụ kế toán, Fast Accounting đã trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp trong việc tự động hóa và chuẩn hóa các công đoạn kế toán, đặc biệt là trong việc hạch toán chi phí sản xuất chung.

Chuyển đổi quy trình hạch toán chi phí sản xuất chung với Fast Accounting

Quy trình hạch toán chi phí sản xuất chung với Fast Accounting

  • Cài đặt tài khoản 627: Tạo và cấu hình tài khoản 627 để theo dõi các chi phí sản xuất chung như chi phí nhân công, nguyên vật liệu, khấu hao tài sản cố định và dịch vụ mua ngoài.
  • Nhập liệu chi phí:
    • Chi phí nhân công: Nhập thông tin về lương, bảo hiểm của công nhân trực tiếp.
    • Chi phí nguyên vật liệu: Cập nhật chi phí vật liệu phụ phục vụ sản xuất chung.
    • Chi phí khấu hao tài sản: Nhập thông tin về khấu hao máy móc, thiết bị.
    • Chi phí dịch vụ ngoài: Ghi nhận chi phí điện, nước, bảo vệ, vệ sinh.
  • Phân bổ chi phí: Fast Accounting tự động phân bổ chi phí theo các phương pháp như diện tích, giờ công, hoặc sản lượng sản xuất.
  • Hạch toán tự động: Sau khi phân bổ, phần mềm tự động hạch toán chi phí vào tài khoản 627, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
  • Theo dõi và báo cáo: Cung cấp báo cáo chi tiết về chi phí, giúp quản lý dễ dàng theo dõi và kiểm tra.
  • Tích hợp và đồng bộ hóa: Fast Accounting đồng bộ dữ liệu giữa các bộ phận, giúp cập nhật thông tin chính xác và kịp thời.

Fast Accounting giúp doanh nghiệp quản lý chi phí sản xuất chung một cách chính xác và hiệu quả, cải thiện quy trình kế toán và nâng cao năng suất làm việc.

Thông tin liên hệ: