fbpx

Hạch toán kế toán là gì? Đặc điểm và phân loại hạch toán kế toán

26/04/2024

26/04/2024

27

Hạch toán kế toán là một khái niệm cốt lõi trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép, phân tích và báo cáo các hoạt động kinh tế tài chính một cách chính xác và minh bạch. Thông qua việc hạch toán, các nhà quản lý có thể nắm bắt được bức tranh toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược hiệu quả. Qua bài viết dưới đây, FAST sẽ cùng bạn khám phá bản chất của hạch toán kế toán nhằm cung cấp một cái nhìn sâu sắc và toàn diện về lĩnh vực thiết yếu này trong quản lý doanh nghiệp.

1. Hạch toán kế toán là gì?

Hạch toán là quá trình thu thập, xử lý và ghi chép các thông tin liên quan đến hoạt động kinh tế của một doanh nghiệp hay tổ chức một cách có hệ thống và hiệu quả. Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình hạch toán:

  • Quan sát: Đây là bước đầu tiên, trong đó chúng ta quan sát hoặc dùng các thiết bị để nắm bắt hình ảnh tổng quát về các hoạt động và tài sản của doanh nghiệp. Qua đó, chúng ta có thể hiểu rõ về trạng thái và đặc điểm của các yếu tố kinh tế cần được quản lý.
  • Đo lường: Sau khi quan sát, chúng ta tiến hành đo lường các hoạt động kinh tế bằng cách sử dụng các thiết bị, công cụ hoặc công thức toán học. Mục đích là để biến những thông tin ban đầu thành các dữ liệu có thể đo lường được, ví dụ như tính toán chi phí sản xuất hay giá trị của sản phẩm dựa trên đơn vị tiền tệ.
  • Tính toán: Trong bước này, chúng ta sử dụng các phương pháp phân tích để hiểu sâu hơn về hiệu quả và kết quả của các hoạt động kinh tế. Bước này giúp ta xác định được các chỉ tiêu tổng hợp như lợi nhuận, doanh thu, và chi phí.
  • Ghi chép: Cuối cùng, chúng ta hệ thống hóa tất cả thông tin đã thu thập và phân tích trước đó bằng cách ghi chúng vào các chứng từ, sổ sách, hoặc báo cáo. Việc này giúp doanh nghiệp có cơ sở dữ liệu để đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra các quyết định kinh doanh một cách kịp thời và chính xác.

Quá trình hạch toán như vậy sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính một cách chặt chẽ, qua đó tăng cường hiệu quả và sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh.

Hạch toán kế toán là gì

2. Phân loại hạch toán

Hạch toán có thể được phân loại thành ba loại cơ bản là: hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật, hạch toán thống kê, hạch toán kế toán.

2.1. Hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật

Hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật là việc quan sát, ghi nhận và kiểm tra cẩn thận từng hoạt động kinh tế và kỹ thuật riêng biệt trong doanh nghiệp. Quá trình này giúp quản lý có thể theo dõi và điều hành các hoạt động này một cách thường xuyên và kịp thời.

Cụ thể, trong thực tế, hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật thường bao gồm việc theo dõi hiệu quả sử dụng lao động và vật tư, hoặc đánh giá tình trạng sử dụng của các tài sản cố định như máy móc và thiết bị.

  • Ưu điểm của hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật: Lợi ích lớn nhất của hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật là nó cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể về từng hoạt động, giúp quản lý có thể nắm bắt tình hình và phản ứng nhanh chóng khi cần thiết.
  • Nhược điểm của hạch toán nghiệp vụ kỹ thuật: Tuy nhiên, phương pháp này cũng có hạn chế là không cung cấp được cái nhìn tổng quan hay khái quát về toàn bộ vấn đề. Thông tin thường bị giới hạn trong phạm vi của từng sự kiện hoặc hoạt động cụ thể, không phản ánh được mối liên hệ giữa các hoạt động khác nhau trong doanh nghiệp.

2.2. Hạch toán thống kê

Hạch toán thống kê là một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu về khối lượng lớn các hiện tượng kinh tế và xã hội trong mối liên hệ sâu sắc với bản chất của chúng. Mục đích của hạch toán thống kê là phân tích các hiện tượng này trong một không gian và thời điểm cụ thể để hiểu rõ bản chất và các quy luật phát triển của chúng.

Chẳng hạn, trong một doanh nghiệp, hạch toán thống kê có thể được áp dụng để theo dõi và phân tích xu hướng biến động lợi nhuận của từng mặt hàng hoặc xu hướng tiêu thụ sản phẩm theo mùa, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.

Ưu điểm của hạch toán thống kê: Phương pháp này cung cấp thông tin một cách liên tục, dựa trên việc đánh giá các dữ liệu thu thập được thường xuyên từ các cuộc điều tra hoặc phân tích. Điều này giúp các nhà quản lý có cái nhìn rõ ràng về sự thay đổi và phát triển của các hiện tượng trong thời gian.

Nhược điểm của hạch toán thống kê: Mặc dù hữu ích, nhưng thông tin từ hạch toán thống kê thường không toàn diện và chỉ phản ánh chính xác khi xét trong bối cảnh thời gian và địa điểm nhất định. Điều này có nghĩa là kết quả thu được có thể không áp dụng được rộng rãi cho mọi tình huống hoặc mọi thời điểm.

2.3. Hạch toán kế toán

Hạch toán kế toán là quá trình theo dõi và ghi chép các thông tin về tài sản của một đơn vị, bao gồm cả tình trạng hiện tại của tài sản và các biến động liên quan đến tài sản đó trong quá trình hoạt động kinh doanh. Trong hạch toán kế toán, việc đo lường giá trị tài sản được xem là chủ yếu và bắt buộc, mặc dù cũng sử dụng thêm các loại thước đo khác (được trình bày chi tiết ở mục 2.2).

  • Ưu điểm của hạch toán kế toán: Thông tin được cập nhật một cách liên tục và toàn diện, giúp phản ánh đầy đủ tình hình tài chính và tài sản của đơn vị. Điều này đảm bảo rằng các nhà quản lý và các bên liên quan luôn có cái nhìn chính xác về nguồn lực và cam kết tài chính của tổ chức.
  • Nhược điểm của hạch toán kế toán: Dù kế toán hạch toán mang lại cái nhìn liên tục và toàn diện, cách tiếp cận này có thể đòi hỏi nhiều nguồn lực và công sức để duy trì sự cập nhật và chính xác thông tin. Tuy nhiên, nó được xem là khắc phục được các nhược điểm của các phương pháp hạch toán khác như đã nêu ở các phần trước.

Với cách tiếp cận này, hạch toán kế toán không chỉ đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quản lý tài sản mà còn cung cấp một công cụ mạnh mẽ cho việc ra quyết định và chiến lược kinh doanh dài hạn.

Phân loại hạch toán

3. Thước đo của hạch toán kế toán

Thước đo hạch toán kế toán thường sử dụng có 3 loại thước đo như sau: tiền tệ, hiện vật và lao động.

  • Thước đo hiện vật: chủ yếu được sử dụng để đo lường các đối tượng vật chất có thể cảm nhận được qua các giác quan. Các phương pháp như cân, đo, đong, đếm được áp dụng để xác định trọng lượng (gram, tấn), độ dài (mét), hoặc diện tích (mét vuông) của các tài sản. Thước đo này thiết yếu trong các ngành công nghiệp sản xuất và xây dựng, nơi mà việc đo lường chính xác vật liệu và hàng hóa là cần thiết cho việc quản lý dự án và kiểm soát chi phí.
  • Thước đo lao động: được dùng để đánh giá giá trị lao động thông qua việc xác định sự hao mòn lao động và năng suất lao động. Thước đo này không chỉ quan trọng trong việc xác định chi phí lao động mà còn giúp tính toán lương thưởng cho nhân viên dựa trên hiệu quả công việc và mức độ đóng góp của họ. Việc sử dụng thước đo lao động thường đi kèm với thước đo hiện vật để cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về chi phí sản xuất và hiệu quả hoạt động.
  • Thước đo tiền tệ: là thước đo chính và được sử dụng rộng rãi nhất trong hạch toán kế toán. Thước đo này cho phép các doanh nghiệp tính toán và so sánh giá trị của các loại vật tư và tài sản khác nhau bằng đơn vị tiền tệ. Sử dụng tiền tệ làm thước đo giúp đơn giản hóa việc phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh, cũng như hiệu quả sử dụng vốn. Với thước đo tiền tệ, các nhà quản lý có thể dễ dàng tổng hợp và so sánh các chỉ tiêu kinh tế, từ đó giám sát và điều hành hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.

Trong ba loại trên, thước đo tiền tệ là thước đo chính và được sử dụng rộng rãi nhất trong hạch toán kế toán. Thước đo này cho phép các doanh nghiệp tính toán và so sánh giá trị của các loại vật tư và tài sản khác nhau bằng đơn vị tiền tệ. Sử dụng tiền tệ làm thước đo giúp đơn giản hóa việc phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh, cũng như hiệu quả sử dụng vốn. Với thước đo tiền tệ, các nhà quản lý có thể dễ dàng tổng hợp và so sánh các chỉ tiêu kinh tế, từ đó giám sát và điều hành hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả.

Thước đo của hạch toán kế toán

4. Phân loại hạch toán kế toán

Có thể phân loại hạch toán kế toán dựa trên các yếu tố như dưới đây:

4.1. Phân loại dựa vào mức độ, tính chất thông tin

Có 2 loại hạch toán kế toán theo cách phân loại này như sau:

  • Kế toán tổng hợp: Kế toán sẽ thu thập, ghi chép cung cấp các thông tin ở dạng bao quát theo những chỉ tiêu tổng hợp bằng thước đo tiền tệ.
  • Kế toán chi tiết: Với kiểu hạch toán này, thông tin sẽ được thu nhận và cung cấp ở dạng chi tiết về một chỉ tiêu tổng hợp được thực hiện bởi kế toán tổng hợp. Chỉ tiêu có thể được đo bằng thước đo tiền tệ, lao động hoặc hiện vật.

4.2. Dựa vào cách thu nhận thông tin

Dựa vào cách thu nhận thông tin thì hạch toán kế toán được chia như sau:

  • Kế toán đơn: Các thông tin về nghiệp vụ kinh tế tài chính sẽ được ghi chép, thu nhận một cách riêng biệt, độc lập.
  • Kế toán kép: Thông tin về các nghiệp vụ tài chính, kinh tế sẽ được ghi chép, thu nhận theo đúng nội dung, sự vận động biện chứng giữa những đối tượng kế toán.

4.3. Dựa vào phạm vi thông tin kế toán cung cấp

Có 2 loại hạch toán kế toán dựa vào phạm vi thông tin kế toán cung cấp

  • Kế toán tài chính: Có nhiệm vụ thu nhận, cung cấp, xử lý thông tin cho những đối tượng bên ngoài doanh nghiệp sử dụng và có thước đo tiền tệ.
  • Kế toán quản trị: Loại kế toán này sẽ thu nhận, tổng hợp và cung cấp thông tin giá trị cho các nhà quản trị doanh nghiệp. Cả 3 loại thước đo sẽ được sử dụng ở loại hạch toán kế toán này.

4.4. Dựa vào mục đích, đặc điểm của đơn vị kế toán

Có 2 loại hạch toán kế toán theo cách phân loại này như sau:

  • Kế toán công: Các đơn vị hoạt động phi lợi nhuận hoặc không có tính chất kinh doanh sẽ thường tiến hành loại hạch toán này.
  • Kế toán doanh nghiệp: Các đơn vị hoạt động sản xuất, kinh doanh với mục đích chính là lợi nhuận sẽ tiến hành loại hạch toán này.

5. Đặc điểm của hạch toán kế toán

5.1. Đối tượng nghiên cứu

Hạch toán kế toán là quá trình theo dõi và quản lý chi tiết mọi hoạt động tài chính trong doanh nghiệp. Công việc này bao gồm việc ghi nhận và kiểm soát mọi dòng tiền, tài sản, nguồn vốn, doanh thu, và chi phí. Quá trình kế toán hạch toán đòi hỏi sự phản ánh chính xác, liên tục và có hệ thống để đảm bảo tất cả thông tin tài chính được cập nhật và quản lý một cách hiệu quả.

Đối tượng nghiên cứu trong kế toán hạch toán không chỉ dừng lại ở việc ghi chép các số liệu. Nó còn bao gồm việc nghiên cứu sâu rộng về cách thức tài sản và nguồn vốn được hình thành và biến động trong doanh nghiệp. Điều này giúp cho việc hiểu rõ hơn về quá trình tài chính, từ đó hỗ trợ các nhà quản lý doanh nghiệp trong việc ra quyết định chính xác và hiệu quả.

5.2. Phương pháp nghiên cứu

Hạch toán kế toán sử dụng một loạt các phương pháp nghiên cứu khoa học để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. 

Quá trình này bắt đầu từ việc lập chứng từ kế toán, nơi mọi giao dịch kinh tế được ghi chép lại. Sau đó, các giao dịch này được hạch toán vào các tài khoản kế toán tương ứng, và giá trị của chúng được tính toán. Cuối cùng, tất cả dữ liệu được thu thập và tổng hợp lại để lập nên bảng cân đối kế toán. Nhờ vậy, các số liệu hạch toán kế toán không chỉ chính xác mà còn có cơ sở vững chắc, giúp phản ánh đúng tình hình tài chính của doanh nghiệp.

5.3. Thông tin hạch toán kế toán

Hạch toán kế toán kịp thời cung cấp các thông tin kế toán về toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, tổ chức: Nói cách khác, trong doanh nghiệp, tổ chức thì việc định khoản kế toán sẽ kịp thời cung cấp các thông tin kế toán về toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh, ví dụ, bao gồm việc cung cấp nguyên vật liệu, quá trình sản xuất cho đến tiêu thụ sản phẩm đều được phản ánh một cách chi tiết, đầy đủ cho nhà quản trị của doanh nghiệp.

Hạch toán kế toán cung cấp các thông tin cụ thể, sinh động, thuận tiện cho việc kiểm tra, giám sát: Thông tin về tài sản và nguồn vốn là thể hiện hai mặt của mỗi quá trình, mỗi hiện tượng: Sự thay đổi của tài sản và nguồn vốn tăng và giảm, chi phí và kết quả kinh doanh tốt hay xấu, … thông qua việc theo dõi, giám sát và tổng hợp số liệu nhanh chóng, chính xác, sẽ cung cấp cho việc lập báo cáo định kỳ tình hình thực hiện các kế hoạch kinh tế, tài chính của doanh nghiệp.

Đặc điểm của hạch toán kế toán

6. Vai trò của hạch toán kế toán

Hạch toán kế toán có những vai trò quan trọng sau: 

6.1. Vai trò theo dõi và phản ánh

Vai trò của hạch toán kế toán đối với quản lý kinh tế phục vụ đầu tư, kinh doanh doanh nghiệp và phục vụ nhà nước là theo dõi và phản ánh một cách liên tục và toàn diện các mặt hoạt động kinh tế tài chính ở tất cả khâu, các giai đoạn vận động của hoạt động kinh tế. Đây là kết quả của việc sử dụng tổng hợp các phương pháp khoa học của kế toán. Những thông tin này sẽ giúp cho quản lý của doanh nghiệp và nhà nước phân tích đánh giá và đưa ra các quyết định quản lý kinh tế được kịp thời, chính xác. Vì vậy, các thông tin của hạch toán kế toán cung cấp đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu được.

6.2. Vai trò giám sát và kiểm tra

Việc hạch toán kế toán là đặc biệt quan trọng trong việc phục vụ cho việc giám sát và kiểm tra thường xuyên liên tục các đối tượng tài sản của Đơn vị. Từ đó tránh việc thất thoát tài sản, duy trì và đảm bảo sự công khai minh bạch trong việc sử dụng của tài sản giúp đơn vị hoạt động ổn định và có tổ chức.

6.3. Vai trò cung cấp thông tin báo cáo và phân tích

Thông qua việc hạch toán kế toán thường xuyên liên tục sẽ cung cấp nguồn số liệu đúng đắn phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính và báo cáo quản trị. Đồng thời, cung cấp các số liệu đầy đủ để phân tích thông tin kinh tế, tài chính cho các chủ thể quản lý trong và ngoài đơn vị. Việc cung cấp thông tin báo cáo và phân tích kịp thời còn giúp cho nhà quản lý, điều hành có thể đề ra các chính sách đầu tư kinh doanh thích hợp cũng như hoạch định kế hoạch phù hợp cho tương lai của đơn vị.

Vai trò của hạch toán kế toán

7. Yêu cầu, nhiệm của của hạch toán kế toán

7.1. Những yêu cầu

Hạch toán kế toán là một quá trình quan trọng trong việc quản lý tài chính của bất kỳ tổ chức hoặc doanh nghiệp nào. Để đảm bảo tính hiệu quả và chính xác của thông tin kế toán, có một số yêu cầu cơ bản và thiết yếu cần được tuân thủ:

  • Đúng đắn và chính xác: Tất cả các giao dịch tài chính phải được ghi chép một cách chính xác, phản ánh đúng bản chất và giá trị thực của chúng. Sai sót hoặc ghi chép không chính xác có thể dẫn đến hiểu lầm và quyết định sai lầm trong quản lý tài chính.
  • Kịp thời: Ghi chép các giao dịch phải được thực hiện ngay lập tức hoặc trong một khoảng thời gian hợp lý sau khi giao dịch phát sinh. Việc trì hoãn có thể làm mất tính chính xác và làm giảm hiệu quả quản lý tài chính.
  • Đầy đủ và toàn diện: Mọi giao dịch tài chính, không kể quy mô hay tầm quan trọng, đều phải được ghi chép lại. Điều này bảo đảm tính minh bạch và cho phép đánh giá chính xác tình hình tài chính của tổ chức.
  • Tuân thủ các chuẩn mực kế toán: Việc hạch toán kế toán phải tuân theo các chuẩn mực kế toán quốc gia hoặc quốc tế như GAAP (Generally Accepted Accounting Principles) hoặc IFRS (International Financial Reporting Standards). Các chuẩn mực này đảm bảo tính nhất quán, so sánh được và chính xác của thông tin kế toán.
  • Đảm bảo bảo mật: Thông tin kế toán là tài sản quan trọng và nhạy cảm của mỗi tổ chức. Bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép, mất mát hoặc hư hại là một yêu cầu cơ bản.
  • Kiểm tra và đánh giá thường xuyên: Các hệ thống định khoản hạch toán nên được kiểm tra và đánh giá định kỳ để đảm bảo chúng vẫn hoạt động hiệu quả, đúng quy định và phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
  • Dễ truy cập và hiểu: Thông tin kế toán phải được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu để các bên liên quan có thể dễ dàng truy cập và sử dụng thông tin đó cho các mục đích ra quyết định.
  • Tính liên tục: Hệ thống kế toán phải đảm bảo tính liên tục, có nghĩa là việc ghi chép phải được duy trì liên tục mà không bị gián đoạn để cung cấp một cái nhìn toàn diện và chính xác về tình hình tài chính qua các kỳ kế toán.

7.2. Những nhiệm vụ

Nhiệm vụ chính của hạch toán kế toán:

  • Ghi chép các giao dịch: Đây là nhiệm vụ cơ bản nhất của hạch toán kế toán, bao gồm việc ghi lại tất cả các giao dịch tài chính một cách chi tiết và chính xác. Điều này bao gồm mọi khoản thu nhập và chi phí, mua bán hàng hóa, trả lương, và các giao dịch tài chính khác.
  • Phân loại giao dịch: Các giao dịch phải được phân loại vào các tài khoản kế toán thích hợp. Điều này giúp tổ chức các giao dịch theo cách có hệ thống, làm cho việc theo dõi và phân tích chúng trở nên dễ dàng hơn.
  • Điều chỉnh bút toán: Điều chỉnh các sai sót hoặc ghi chép thiếu trong các báo cáo ban đầu để đảm bảo rằng thông tin kế toán là chính xác và cập nhật. Điều này bao gồm việc điều chỉnh cho các khoản khấu hao, dự phòng, và các mục tương tự.
  • Kiểm soát nội bộ: Thiết lập và duy trì các hệ thống kiểm soát nội bộ để bảo vệ tài sản của doanh nghiệp, ngăn ngừa và phát hiện gian lận. Các biện pháp này bao gồm kiểm kê, kiểm toán nội bộ, và các quy định về ủy quyền giao dịch.
  • Lập báo cáo tài chính: Chuẩn bị các báo cáo tài chính chuẩn mực như bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Các báo cáo này cung cấp thông tin cần thiết cho các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, và các cơ quan quản lý.
  • Tuân thủ pháp lý: Đảm bảo rằng tất cả các giao dịch tài chính và báo cáo tài chính tuân thủ các quy định và chuẩn mực kế toán áp dụng, bao gồm luật thuế và các tiêu chuẩn kế toán quốc gia hoặc quốc tế.
  • Phân tích tài chính: Sử dụng dữ liệu từ các giao dịch và báo cáo tài chính để phân tích hiệu suất kinh doanh. Điều này bao gồm việc đánh giá chi phí, hiệu quả hoạt động, và các chỉ số tài chính khác để hỗ trợ trong việc ra quyết định chiến lược.
  • Tư vấn và hỗ trợ quản lý: Cung cấp thông tin và tư vấn cho ban quản lý về các vấn đề tài chính và kế toán để hỗ trợ họ trong việc lập kế hoạch, kiểm soát, và ra quyết định tốt hơn.

Thông qua bài viết này, chúng ta đã khám phá sâu về bản chất, vai trò và các phương pháp của hạch toán kế toán trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Để tối ưu hóa quá trình này, việc lựa chọn một giải pháp kế toán phù hợp là cực kỳ quan trọng. Fast Accounting là một giải pháp kế toán tổng thể vừa đơn giản, thông minh vừa an toàn, chính xác, nhằm giúp các doanh nghiệp hiện đại hoá và tự động hoá quy trình kế toán của mình. 

Với Fast Accounting, các doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi, phân tích và báo cáo tài chính một cách hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tăng cường tính minh bạch tài chính. Đây chính là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp các nhà quản lý tài chính nắm bắt thông tin chính xác, kịp thời để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt. 

Thông tin liên hệ: 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *