fbpx

Vòng quay vốn lưu động là gì? Ý nghĩa và công thức tính

08/05/2025

08/05/2025

11

Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số tài chính quan trọng phản ánh khả năng sử dụng vốn ngắn hạn của doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Chỉ số này không chỉ giúp đánh giá hiệu quả quản lý dòng tiền mà còn là cơ sở để đưa ra quyết định tối ưu hóa nguồn lực, cải thiện lợi nhuận. Vậy vòng quay vốn lưu động là gì, công thức tính như thế nào và làm sao để tăng chỉ số này một cách bền vững? Cùng FAST tìm hiểu ngay dưới đây.

1. Vòng quay vốn lưu động là gì?

Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số tài chính quan trọng giúp đo lường mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn ngắn hạn để tạo ra doanh thu. Nó phản ánh khả năng tái tạo và luân chuyển của vốn lưu động trong suốt một kỳ hoạt động (thường là một năm), từ đó cho thấy mỗi đồng vốn lưu động sẽ tạo ra bao nhiêu doanh thu cho doanh nghiệp. 

Ví dụ: Nếu vòng quay vốn lưu động của doanh nghiệp là 4, điều đó có nghĩa là cứ mỗi 1 đồng vốn lưu động được sử dụng thì doanh nghiệp tạo ra được 4 đồng doanh thu thuần trong kỳ.

Vòng quay vốn lưu động là gì

Trong các doanh nghiệp sản xuất, vốn lưu động thường được đầu tư vào đầu chu kỳ sản xuất, sau đó được thu hồi thông qua việc bán hàng và cung cấp dịch vụ. Lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được chính là giá trị tăng thêm sau mỗi chu kỳ luân chuyển vốn. Chính vì vậy, một vòng quay vốn lưu động cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả nguồn lực, giúp tối đa hóa lợi nhuận. Ngược lại, nếu vòng quay này thấp, doanh nghiệp có thể đang gặp phải vấn đề trong việc quản lý dòng tiền hoặc tài sản lưu động.

2. Công thức tính vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động được tính bằng công thức:

Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần / Vốn lưu động bình quân

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Là tổng doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ trong kỳ, sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ (như chiết khấu, hàng bán bị trả lại, thuế GTGT…).
  • Vốn lưu động bình quân: Là giá trị trung bình của vốn lưu động đầu kỳ và cuối kỳ, được tính theo công thức: (Vốn lưu động đầu kỳ + Vốn lưu động cuối kỳ) / 2
  • Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn

Vòng quay vốn lưu động thường đi kèm với chỉ tiêu kỳ luân chuyển vốn lưu động – là khoảng thời gian cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay, thường được tính theo số ngày.

Công thức tính vòng quay vốn lưu động

Kỳ luân chuyển vốn = Số ngày trong kỳ/Số vòng quay vốn lưu động

Ví dụ:

Giả sử một công ty có:

  • Doanh thu thuần năm 2024: 100 tỷ đồng
  • Vốn lưu động đầu năm: 10 tỷ đồng
  • Vốn lưu động cuối năm: 15 tỷ đồng

Bước 1: Tính vốn lưu động bình quân

Vốn lưu động bình quân = (10 + 15) / 2 = 12.5 (tỷ đồng)

Bước 2: Tính vòng quay vốn lưu động

 Vòng quay vốn lưu động = 100  12.5 = 8 (vòng/năm)

Mỗi 1 đồng vốn lưu động đã giúp doanh nghiệp tạo ra 8 đồng doanh thu thuần trong năm 2024.

3. Ý nghĩa của vòng quay vốn lưu động 

Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu. Việc phân tích chỉ số này mang lại nhiều ý nghĩa thiết thực trong quản trị tài chính:

ý nghĩa vòng quay vốn lưu động

3.1 Đo lường hiệu quả sử dụng vốn ngắn hạn

Chỉ số vòng quay vốn lưu động  càng cao thì cho thấy doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả, vốn được quay vòng nhanh và không bị “chôn” quá lâu vào hàng hóa hay công nợ. Ngược lại, chỉ số thấp có thể phản ánh việc sử dụng vốn kém hiệu quả, dẫn đến doanh thu thấp hoặc chi phí tài chính tăng cao.

3.2 Đánh giá khả năng quản lý dòng tiền

Chỉ số vòng quay vốn lưu động còn phản ánh chất lượng quản lý các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền như hàng tồn kho, các khoản phải thu và các khoản phải trả. Một doanh nghiệp quản lý tốt các yếu tố này sẽ duy trì được chu kỳ chuyển đổi tiền mặt ở mức ngắn – tức là thời gian từ khi bỏ vốn ra đến khi thu lại được tiền mặt là nhanh nhất. Điều này giúp cải thiện khả năng thanh toán, giảm nhu cầu vay ngắn hạn và tăng tính linh hoạt trong điều hành tài chính. Doanh nghiệp có vòng quay cao thường không để tồn kho quá nhiều, thu hồi công nợ nhanh và kiểm soát được các khoản chi trả hợp lý.

3.3 Cảnh báo rủi ro tài chính tiềm ẩn

Chỉ số vòng quay vốn lưu động thấp có thể là một tín hiệu cảnh báo sớm về những rủi ro tài chính tiềm ẩn trong doanh nghiệp. Cụ thể, vòng quay thấp có thể xuất phát từ các nguyên nhân như hàng tồn kho bị ứ đọng, khách hàng thanh toán chậm hoặc việc thu hồi công nợ không hiệu quả. Những yếu tố này khiến dòng tiền bị tắc nghẽn, doanh nghiệp phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt tiền mặt, ảnh hưởng đến khả năng chi trả, đầu tư và vận hành.

Trong dài hạn, nếu không cải thiện được vòng quay vốn lưu động, doanh nghiệp có thể đối mặt với áp lực tài chính nghiêm trọng, mất khả năng thanh toán và mất uy tín với đối tác.

3.4 Cơ sở để so sánh giữa các doanh nghiệp

Nhà đầu tư có thể dựa vào chỉ số vòng quay vốn lưu động để đánh giá doanh nghiệp nào quản trị tài chính tốt hơn, vận hành hiệu quả hơn trong cùng một lĩnh vực. Một doanh nghiệp có vòng quay cao, ổn định thường được xem là có năng lực điều hành và chiến lược sử dụng vốn tốt.

Đối với ban lãnh đạo, chỉ số này còn giúp đánh giá nội bộ: đơn vị nào trong doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả, đơn vị nào cần điều chỉnh quy trình, chính sách tín dụng hay kiểm soát hàng tồn kho.

3.5 Hỗ trợ hoạch định chiến lược tài chính và kinh doanh

Dựa trên kết quả phân tích vòng quay vốn lưu động, doanh nghiệp có thể ra quyết định chiến lược trong nhiều khía cạnh:

  • Điều chỉnh chính sách bán chịu: Nếu công nợ quá dài, cần siết chặt thời hạn thanh toán để giảm rủi ro nợ xấu và tăng dòng tiền.
  • Tối ưu mức tồn kho: Tránh tích trữ quá nhiều hàng hóa gây lãng phí và chi phí lưu kho.
  • Đàm phán lại điều khoản thanh toán: Với nhà cung cấp, doanh nghiệp có thể thương lượng điều kiện thanh toán phù hợp hơn để cân bằng dòng tiền ra vào.

4. Cách quản lý vòng quay vốn lưu động hiệu quả

quản lý vòng quay vốn lưu động

Quản lý tốt vòng quay vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, và giảm rủi ro tài chính. Dưới đây là một số cách quản lý hiệu quả chỉ số này mà các doanh nghiệp nên áp dụng:

  • Quản lý hàng tồn kho một cách khoa học

Hàng tồn kho chiếm tỷ lệ lớn trong vốn lưu động, vì vậy việc quản lý chặt chẽ là ưu tiên hàng đầu. Doanh nghiệp nên thường xuyên đánh giá mức tồn kho, tránh để hàng hóa bị tồn lâu, lỗi thời hoặc quá mức cần thiết.

Áp dụng các mô hình quản lý tồn kho như Just-in-Time (JIT) hoặc EOQ (số lượng đặt hàng tối ưu) giúp đảm bảo nguồn hàng đủ dùng mà không làm “chôn” vốn vào kho bãi, qua đó tăng tốc độ quay vòng vốn.

  • Rút ngắn thời gian thu hồi công nợ

Các khoản phải thu kéo dài là nguyên nhân chính khiến vòng quay vốn chậm. Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, phân loại khách hàng và kiểm soát công nợ theo dõi sát sao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể khuyến khích khách hàng thanh toán sớm bằng cách áp dụng chiết khấu thanh toán hoặc các ưu đãi hợp lý. Đồng thời, cần có quy trình nhắc nợ và thu hồi công nợ kịp thời để tránh bị chiếm dụng vốn quá lâu.

  • Kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp

Việc đàm phán điều khoản thanh toán dài hơn với nhà cung cấp giúp doanh nghiệp giữ được dòng tiền lâu hơn trong tay, giúp doanh nghiệp cân đối giữa dòng tiền vào và ra, từ đó cải thiện vòng quay vốn lưu động. Tuy nhiên, việc này cần thực hiện một cách hợp lý, minh bạch, không để ảnh hưởng đến mối quan hệ hợp tác lâu dài. 

  • Tối ưu hóa cấu trúc tài sản ngắn hạn

Doanh nghiệp cần đánh giá lại tỷ trọng và hiệu suất sinh lời của từng loại tài sản ngắn hạn như tiền mặt, hàng tồn kho, khoản phải thu… để phân bổ hợp lý. Tránh để tài sản ngắn hạn bị “đóng băng” hoặc khó chuyển đổi thành tiền mặt, gây khó khăn cho hoạt động thường ngày.

  • Ứng dụng công nghệ trong quản trị tài chính

Việc sử dụng phần mềm kế toán – tài chính hiện đại hay các giải pháp ERP giúp doanh nghiệp: Tự động theo dõi công nợ, hàng tồn kho, dòng tiền; Lập báo cáo tài chính nhanh chóng, chính xác; Phân tích chỉ số vòng quay vốn lưu động và đưa ra cảnh báo sớm

5. Tối ưu vòng quay vốn lưu động cùng Fast Accounting

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc kiểm soát dòng tiền và sử dụng vốn lưu động hiệu quả là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Việc sử dụng phần mềm kế toán thông minh, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý toàn diện vòng quay vốn lưu động – từ hàng tồn kho, công nợ đến dòng tiền như Fast Accounting chính là giải pháp tối ưu.

Fast Accounting

  • Quản lý công nợ hiệu quả: Fast Accounting cho phép doanh nghiệp theo dõi chi tiết các khoản phải thu và phải trả. Phần mềm tự động nhắc nợ đến hạn và hỗ trợ phân tích công nợ, giúp doanh nghiệp nhanh chóng thu hồi nợ và tối ưu hóa dòng tiền.
  • Kiểm soát hàng tồn kho chính xác: Fast Accounting cập nhật tình trạng tồn kho theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp nắm rõ số lượng, giá trị hàng hóa tại từng kho. 
  • Phân tích dòng tiền và chỉ số tài chính: Fast Accounting cung cấp báo cáo chi tiết về vòng quay vốn lưu động, chu kỳ chuyển đổi tiền mặt và các chỉ số tài chính quan trọng giúp nhà quản lý theo dõi dòng tiền, nhận diện sớm các rủi ro tài chính và đưa ra quyết định kịp thời.
  • Tự động hóa quy trình kế toán: Phần mềm tự động ghi nhận các giao dịch tài chính, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian cho đội ngũ kế toán. Quá trình cập nhật dữ liệu nhanh chóng và chính xác giúp cải thiện hiệu suất hoạt động và quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Việc theo dõi và tối ưu hóa chỉ số vòng quay vốn lưu động không chỉ giúp cải thiện hiệu suất tài chính mà còn giúp doanh nghiệp duy trì tính thanh khoản và phát triển bền vững. Bên cạnh đó, việc ứng dụng các giải pháp công nghệ thông minh như Fast Accounting là vô cùng cần thiết giúp doanh nghiệp tự động theo dõi các yếu tố quan trọng như công nợ, hàng tồn kho và dòng tiền. 

Thông tin liên hệ: