fbpx

Sổ sách kế toán là gì? Phân loại và cách ghi sổ kế toán

04/05/2025

26/04/2025

27

Sổ sách kế toán là gì? Cùng FAST giải đáp khái niệm then chốt này trong quản lý tài chính doanh nghiệp, đồng thời phân tích vai trò không thể thiếu và phân loại sổ kế toán đa dạng, cũng như các nguyên tắc bất di bất dịch khi ghi sổ và phương pháp ghi sổ sách kế toán hiệu quả, giúp doanh nghiệp quản lý tài chính tối ưu.

1. Sổ sách kế toán là gì?

Sổ sách kế toán là một hệ thống lưu trữ thông tin tài chính của một doanh nghiệp hoặc tổ chức một cách trật tự và có hệ thống.

Trong mỗi kỳ kế toán, mỗi doanh nghiệp duy trì duy nhất một bộ sổ sách kế toán. Mục đích chính của hệ thống này là theo dõi và ghi nhận tất cả các giao dịch tài chính có tác động đến tình hình tài chính của doanh nghiệp. Các giao dịch này bao gồm các hoạt động mua hàng, bán hàng, chi phí, doanh thu, các khoản nợ phải trả, các khoản nợ phải thu, cùng với các sự kiện tài chính khác.

Sổ sách kế toán là gì

Trong mỗi kỳ kế toán, mỗi doanh nghiệp duy trì duy nhất một bộ sổ sách kế toán

Tồn tại nhiều loại sổ sách kế toán khác nhau, ví dụ như sổ cái, sổ chi tiết, sổ tổng hợp, sổ kế toán kho, sổ ngân sách… Sự đa dạng này phụ thuộc vào đặc điểm của từng loại hình doanh nghiệp và các yêu cầu cụ thể của công tác kế toán

2. Vai trò của sổ sách kế toán

Sổ sách kế toán giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong công tác quản lý tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt trong việc giám sát và kiểm soát các hoạt động tài chính. Dưới đây là một số vai trò nổi bật của sổ sách kế toán:

  • Theo dõi các giao dịch tài chính: Sổ sách kế toán là nơi ghi nhận toàn bộ các giao dịch tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động mua bán, chi tiêu, thu nhập, các khoản nợ phải trả, các khoản nợ phải thu và các sự kiện kinh tế khác. Điều này giúp doanh nghiệp nắm bắt và hiểu rõ tình hình tài chính của mình.
  • Phục vụ lập báo cáo tài chính: Dữ liệu từ sổ sách kế toán là cơ sở để lập các báo cáo tài chính quan trọng như: bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo kết quả kinh doanh. Các báo cáo này cung cấp thông tin then chốt để đánh giá hiệu suất và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ công tác kiểm toán: Sổ sách kế toán cung cấp một hệ thống thông tin được sắp xếp khoa học, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra và xác minh các số liệu tài chính của doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp cần kiểm toán độc lập hoặc muốn chứng minh tính minh bạch trong hoạt động.

Vai trò của sổ sách kế toán

Sổ sách kế toán giữ một vai trò vô cùng quan trọng trong công tác quản lý tài chính của doanh nghiệp

  • Quản lý thuế hiệu quả: Sổ sách kế toán cung cấp thông tin thiết yếu để tính toán và kê khai các loại thuế. Việc duy trì sổ sách chính xác và đầy đủ giúp doanh nghiệp:
    • Tuân thủ nghiêm túc các quy định về thuế.
    • Tránh các khoản phạt do báo cáo sai lệch.
  • Kiểm soát nợ và tín dụng: Sổ sách kế toán cho phép doanh nghiệp theo dõi các khoản nợ phải trả và các khoản nợ phải thu. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể quản lý tài chính tốt hơn và đưa ra các quyết định sáng suốt về việc mở rộng tín dụng hoặc đôn đốc thu hồi nợ.
  • Hỗ trợ quyết định chiến lược: Thông tin từ sổ sách kế toán có thể hỗ trợ các nhà quản lý trong việc đưa ra các quyết định chiến lược quan trọng, chẳng hạn như: đánh giá hiệu quả của từng sản phẩm hoặc dịch vụ, xác định các nguồn doanh thu chủ yếu và lập kế hoạch ngân sách một cách hợp lý.

3. Phân loại sổ kế toán

3.1. Phân loại theo cách ghi chép trên sổ sách kế toán

Dựa trên phương pháp ghi chép, sổ kế toán được phân thành 3 loại chính:

  • Sổ ghi theo trình tự thời gian: Loại sổ này dùng để liên tục ghi lại tất cả các nghiệp vụ kinh tế, tài chính theo thứ tự phát sinh của chúng. Các loại sổ cụ thể bao gồm: sổ nhật ký chung và sổ đăng ký chứng từ ghi sổ.
  • Sổ ghi theo hệ thống: Loại sổ này được dùng để ghi chép và hệ thống hóa các nghiệp vụ kinh tế, tài chính đã phát sinh theo từng tài khoản kế toán riêng biệt. Các loại sổ cụ thể bao gồm: sổ cái và sổ chi tiết.
  • Sổ liên hợp: Loại sổ này kết hợp cả hai phương pháp trên, vừa ghi lại các nghiệp vụ theo trình tự thời gian, vừa theo dõi các đối tượng kế toán dựa trên thông tin kinh tế trên cùng một trang sổ. Loại sổ cụ thể là: sổ nhật ký – sổ cái.

Phân loại sổ kế toán

Sổ ghi theo trình tự thời gian loại sổ này dùng để liên tục ghi lại tất cả các nghiệp vụ kinh tế, tài chính theo thứ tự phát sinh 

3.2. Phân loại sổ theo thông tin nội dung được ghi trên sổ kế toán

Theo nội dung thông tin được ghi nhận, sổ kế toán được phân loại thành 3 nhóm chính:

  • Sổ kế toán tổng hợp: Loại sổ này tổng hợp số liệu của các hoạt động kinh tế, tài chính dưới dạng tổng quát (thông qua các tài khoản cấp 1), cung cấp cái nhìn bao quát về các chỉ tiêu kế toán. Các loại sổ thuộc nhóm này bao gồm: sổ cái, sổ nhật ký – sổ cái, sổ nhật ký chung, sổ đăng ký chứng từ ghi sổ.
  • Sổ kế toán chi tiết: Loại sổ này mở rộng và chi tiết hóa các số liệu đã được ghi trên sổ tổng hợp, theo các tài khoản chi tiết hơn (tài khoản cấp 2, cấp 3). Sổ này cung cấp thông tin cụ thể về tình hình hoạt động tại các bộ phận, phục vụ cho công tác quản trị doanh nghiệp. Các ví dụ về loại sổ này: sổ chi tiết vật tư, sổ chi tiết phải thu khách hàng, sổ chi tiết phải trả nhà cung cấp.
  • Sổ kế toán kết hợp: Loại sổ này vừa ghi chép tổng quát các số liệu kinh tế, tài chính, vừa chi tiết hóa các số liệu đó để đáp ứng yêu cầu quản lý, giúp giảm bớt khối lượng công việc ghi chép và số lượng sổ sách cần dùng. Các ví dụ bao gồm: sổ nhật ký chứng từ, sổ cái nhiều cột.

Sổ kế toán chi tiết

Sổ kế toán chi tiết là loại sổ mở rộng và chi tiết hóa các số liệu đã được ghi trên sổ tổng hợp, theo các tài khoản chi tiết hơn

4. Quy tắc, nguyên tắc ghi sổ sách kế toán

4.1. Các nội dung cần có khi ghi sổ kế toán

Theo Khoản 3 Điều 24 của Luật Kế toán năm 2015, mỗi sổ kế toán bắt buộc phải thể hiện đầy đủ các thông tin sau:

  • Ngày, tháng, năm ghi sổ.
  • Căn cứ số hiệu ngày, tháng, năm của chứng từ để ghi sổ.
  • Tóm tắt sơ lược diễn giải nội dung của nghiệp vụ phát sinh.
  • Ghi số tiền các nghiệp vụ phát sinh vào các tài khoản kế toán.
  • Ghi nhận số dư đầu kỳ, số phát sinh trong kỳ, số dư cuối kỳ.

4.2. Nguyên tắc ghi sổ sách kế toán

Theo Điều 26 của Luật Kế toán năm 2015, việc mở sổ, ghi chép, khóa sổ và bảo quản sổ kế toán phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Thời điểm mở sổ: Sổ kế toán phải được mở vào đầu mỗi kỳ kế toán năm. Đối với các đơn vị mới thành lập, sổ kế toán phải được mở kể từ ngày thành lập.
  • Căn cứ ghi sổ: Mọi ghi chép trong sổ kế toán phải dựa trên các chứng từ kế toán hợp lệ.
  • Tính kịp thời, rõ ràng và đầy đủ: Việc ghi sổ kế toán phải được thực hiện kịp thời, các thông tin phải được trình bày một cách rõ ràng và đầy đủ theo các nội dung quy định.
  • Tính trung thực và chính xác: Các số liệu và thông tin được ghi vào sổ kế toán phải trung thực, chính xác và nhất quán với các chứng từ kế toán làm căn cứ ghi sổ.

Nguyên tắc ghi sổ sách kế toán

Mọi ghi chép trong sổ kế toán phải dựa trên các chứng từ kế toán hợp lệ

  • Đảm bảo quy trình ghi sổ:
    • Ghi theo trình tự thời gian phát sinh của từng nghiệp vụ kinh tế, tài chính.
    • Ghi liên tục thông tin, số liệu được chuyển tiếp từ sổ kế toán của năm trước sang năm sau.
    • Ghi chép không gián đoạn từ khi mở sổ cho đến khi khóa sổ.
  • Yêu cầu về hình thức ghi sổ:
    • Sử dụng bút mực để ghi.
    • Không được tự ý thêm dòng ở trên hoặc dưới các dòng đã ghi.
    • Không được bỏ cách dòng hoặc ghi chồng chéo lên nhau.
    • Phải gạch chéo phần trang còn trống nếu chưa ghi hết.
    • Phải tổng cộng số liệu khi hết trang và chuyển số tổng cộng sang trang tiếp theo.
  • Khóa sổ: Kế toán phải thực hiện khóa sổ vào cuối kỳ kế toán năm và trong các trường hợp khác theo quy định trước khi lập báo cáo tài chính.
  • Ghi sổ bằng phương tiện điện tử: Việc ghi sổ bằng phương tiện điện tử được cho phép nhưng phải đảm bảo tuân thủ các quy định về nội dung sổ kế toán (Điều 24), sửa chữa sai sót (Điều 25), và các nguyên tắc ghi sổ (Khoản 1, 2, 3, 4, 6 Điều 26), ngoại trừ việc đóng dấu giáp lai.
  • Lưu trữ sổ điện tử: Sau khi khóa sổ kế toán trên phương tiện điện tử cho từng kỳ kế toán năm, phải in sổ kế toán ra giấy, đóng thành cuốn để lưu trữ. Trường hợp không in, phải đảm bảo bảo mật dữ liệu, an toàn thông tin và có khả năng tra cứu dễ dàng trong thời hạn lưu trữ theo quy định.

4.3. Các nguyên tắc quan trọng khác

Dưới đây là diễn giải lại các nguyên tắc quan trọng khác cần tuân thủ khi ghi sổ sách kế toán:

  • Minh bạch: Mọi thông tin ghi chép trong sổ kế toán phải rõ ràng và chi tiết, giúp người đọc dễ dàng hiểu được nội dung mà sổ sách truyền tải. Tất cả các giao dịch và sự kiện kế toán phải được ghi nhận đầy đủ, không được che giấu bất kỳ thông tin nào.
  • Chính xác: Sổ kế toán phải đảm bảo tính chính xác tuyệt đối, vì đây là cơ sở để lập các báo cáo tài chính đáng tin cậy. Các phương pháp kế toán và quy tắc ghi chép phải tuân thủ đúng theo các quy định pháp luật hiện hành.
  • Công bằng: Sổ kế toán phải phản ánh một cách khách quan và công bằng tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mọi phương tiện và kỹ thuật ghi chép phải được áp dụng một cách trung thực, không thiên vị và không gian lận.
  • Liên kết: Phải có sự mối liên hệ chặt chẽ và nhất quán giữa các loại sổ khác nhau (như sổ cái, sổ chi tiết) và các báo cáo tài chính. Dữ liệu trong sổ kế toán cần phản ánh đúng bản chất và thực tế các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Các nguyên tắc ghi sổ sách kế toán

Sổ kế toán phải phản ánh một cách khách quan và công bằng tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

  • Nguyên tắc tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp bắt buộc phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật về kế toán và báo cáo tài chính. Các sổ kế toán cần được duy trì và quản lý theo đúng các chuẩn mực và quy định kế toán có hiệu lực.
  • Nguyên tắc bảo mật và bảo quản: Dữ liệu trong sổ kế toán phải được bảo mật an toàn và bảo quản cẩn thậntheo đúng quy định. Doanh nghiệp cần lưu giữ cả bản gốc và bản sao của các tài liệu kế toán theo thời gian quy định.
  • Nguyên tắc thời gian ghi chép: Các sự kiện kế toán cần được ghi chép kịp thời, ngay khi chúng phát sinh hoặc trong khoảng thời gian ngắn nhất có thể. Điều này đảm bảo tính chính xác và tránh bỏ sót thông tin.
  • Nguyên tắc tra cứu và kiểm toán: Sổ kế toán cần được thiết kế một cách hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu thông tin dễ dàng và có thể được kiểm toán hiệu quả để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của dữ liệu.

5. Hướng dẫn phương pháp, cách ghi sổ sách kế toán từng loại 

5.1. Cách ghi sổ cái

Quy trình ghi sổ cái trong kế toán thường bao gồm các bước cơ bản sau:

  • Bước 1: Xác định ngày tháng và diễn giải nghiệp vụ
    • Ngày giao dịch: Xác định thời điểm nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh và ghi rõ vào sổ cái.
    • Mô tả nghiệp vụ: Diễn giải một cách chi tiết nội dung của giao dịch, cần bao gồm các thông tin quan trọng để hiểu rõ bản chất sự kiện kế toán (ví dụ: tên hàng hóa/ dịch vụ, đối tác giao dịch hoặc các thông tin liên quan khác).
  • Bước 2: Phân loại tài khoản kế toán
    • Tài khoản ghi nợ và tài khoản ghi có : Xác định các tài khoản nợ và tài khoản có chịu ảnh hưởng bởi giao dịch.
    • Nguyên tắc bút toán kép: Mỗi giao dịch kế toán phải được ghi ít nhất vào một tài khoản bên nợ và một tài khoản bên có.
  • Bước 3: Thực hiện bút toán vào sổ cái
    • Ghi vào tài khoản nợ: Nhập số tiền phát sinh vào cột “Nợ” của tài khoản nợ tương ứng. Có thể bổ sung diễn giải chi tiết hơn nếu cần.
    • Ghi vào tài khoản có: Nhập số tiền phát sinh vào cột “Có” của tài khoản có tương ứng. Có thể bổ sung diễn giải chi tiết hơn nếu cần.
  • Bước 4: Đối chiếu tính cân bằng
    • Nguyên tắc cân đối: Đảm bảo tổng số tiền ghi bên nợ phải bằng tổng số tiền ghi bên có của cùng một giao dịch. Khi đạt được sự cân bằng, nghiệp vụ được xem là ghi nhận chính xác.
  • Bước 5: Kiểm tra và phê duyệt bút toán
    • Rà soát thông tin: Thực hiện kiểm tra lại các thông tin đã được ghi chép để đảm bảo tính chuẩn xác.
    • Phê duyệt nghiệp vụ: Người có thẩm quyền tiến hành xem xét và xác nhận tính hợp lệ của giao dịch đã ghi sổ.
  • Bước 6: Truyền tải dữ liệu
    • Thông tin từ sổ cái có thể được chuyển giao đến các sổ chi tiết liên quan để theo dõi sâu hơn hoặc được sử dụng làm cơ sở để lập các báo cáo tài chính tổng hợp.

Cách ghi sổ cái

Quy trình ghi sổ cái trong kế toán thường bao gồm 6 bước 

Lưu ý: Trình tự các bước này có thể có sự điều chỉnh nhất định tùy thuộc vào đặc điểm hoạt động kinh doanh và hệ thống kế toán cụ thể của từng doanh nghiệp.

5.2. Cách ghi sổ nhật ký chung

Việc lập sổ nhật ký chung là một bước thiết yếu trong kế toán, nhằm mục đích ghi lại các nghiệp vụ kế toán theo trình tự thời gian phát sinh.

Dưới đây là hướng dẫn các bước thực hiện việc này:

  • Bước 1: Tạo tiêu đề cho sổ nhật ký chung
    • Tiêu đề: Viết rõ “Sổ Nhật Ký Chung” ở phần đầu trang.
    • Ngày lập: Ghi ngày tháng năm mà sổ nhật ký chung đang được ghi chép.
  • Bước 2: Diễn giải nghiệp vụ
    • Ngày giao dịch: Đối với mỗi nghiệp vụ, ghi rõ ngày tháng năm diễn ra giao dịch.
    • Mô tả chi tiết: Trình bày đầy đủ thông tin về nghiệp vụ. Phần này cần cung cấp đủ chi tiết để người đọc hiểu rõ bản chất của sự kiện kế toán.
  • Bước 3: Xác định tài khoản kế toán
    • Tài khoản nợ và tài khoản có: Với mỗi dòng bút toán, xác định rõ tài khoản nào ghi nợ và tài khoản nào ghi có.
    • Mô tả tài khoản: Ghi rõ tên và có thể thêm mô tả ngắn gọn cho từng tài khoản.
  • Bước 4: Thực hiện bút toán
    • Ghi vào tài khoản nợ: Nhập số tiền phát sinh vào cột “Nợ” tương ứng với tài khoản nợ đã xác định.
    • Ghi vào tài khoản có: Nhập số tiền phát sinh vào cột “Có” tương ứng với tài khoản có đã xác định.
  • Bước 5: Đảm bảo tính cân đối
    • Kiểm tra: Cần chắc chắn rằng tổng số tiền ghi bên nợ luôn bằng tổng số tiền ghi bên có cho mỗi nghiệp vụ.
  • Bước 6: Phê duyệt bút toán
    • Rà soát: Kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã ghi trong sổ để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
    • Xác nhận: Người có thẩm quyền sẽ xem xét và ký duyệt để xác nhận tính hợp lệ của các bút toán.
  • Bước 7: Bảo quản
    • Lưu trữ: Nên sắp xếp và lưu trữ sổ nhật ký chung theo trình tự thời gian để thuận tiện cho việc tra cứu và đối chiếu thông tin sau này.

Cách ghi sổ nhật ký chung

Việc lập sổ nhật ký chung nhằm mục đích ghi lại các nghiệp vụ kế toán theo trình tự thời gian phát sinh

5.3. Cách ghi sổ chi tiết

Việc lập sổ chi tiết là quá trình ghi nhận một cách tỉ mỉ các thông tin liên quan đến các giao dịch của một tài khoản kế toán cụ thể.

Dưới đây là các bước hướng dẫn thực hiện:

  • Bước 1: Xác định tiêu đề sổ chi tiết
    • Tiêu đề: Ghi rõ tên của tài khoản kế toán cụ thể mà sổ này dùng để theo dõi (ví dụ: Sổ chi tiết tiền mặt, Sổ chi tiết phải thu khách hàng A).
    • Thời gian quản lý: Ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc của kỳ kế toán mà sổ chi tiết này quản lý (ví dụ: tháng, quý hoặc năm tài chính).
  • Bước 2: Diễn giải nghiệp vụ
    • Ngày giao dịch: Ghi lại ngày tháng năm mà từng giao dịch diễn ra.
    • Mô tả chi tiết: Trình bày một cách cụ thể nội dung của giao dịch, bao gồm các thông tin như tên hàng hóa/dịch vụ, tên đối tác giao dịch hoặc các thông tin khác có liên quan.
  • Bước 3: Xác định tài khoản liên quan
    • Tài khoản nợ và tài khoản có: Xác định rõ tài khoản nợ và tài khoản có chịu tác động bởi giao dịch này.
    • Mô tả tài khoản: Ghi rõ tên và có thể thêm diễn giải ngắn gọn cho từng tài khoản.
  • Bước 4: Thực hiện bút toán chi tiết
    • Ghi vào bên Nợ: Nhập số tiền phát sinh vào cột “Nợ” tương ứng với tài khoản nợ đã xác định.
    • Ghi vào bên Có: Nhập số tiền phát sinh vào cột “Có” tương ứng với tài khoản có đã xác định.
  • Bước 5: Kiểm tra tính cân đối
    • Đối chiếu: Đảm bảo rằng tổng số tiền ghi bên Nợ phải bằng tổng số tiền ghi bên Có cho mỗi giao dịch.
  • Bước 6: Phê duyệt nghiệp vụ
    • Rà soát: Kiểm tra lại tất cả các thông tin đã được ghi trong sổ để đảm bảo tính chính xác.
    • Xác nhận: Người có thẩm quyền sẽ xem xét và ký duyệt để xác nhận tính hợp lệ của các bút toán.
  • Bước 7: Bảo quản
    • Lưu trữ: Nên sắp xếp và lưu trữ sổ chi tiết theo thứ tự thời gian để thuận tiện cho việc tra cứu và đối chiếu thông tin sau này.

6. Phương pháp ghi sổ sách kế toán hiệu quả cùng Fast Accounting

Fast Accounting là một phần mềm kế toán trực tuyến mạnh mẽ, được thiết kế để giúp doanh nghiệp ghi sổ sách kế toán một cách hiệu quả, chính xác và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là lợi ích nổi trội khi sử dụng Fast Accounting để ghi sổ sách kế toán: 

  • Tự động hóa nghiệp vụ: Fast Accounting giúp tự động hóa nhiều công đoạn ghi sổ, giảm thiểu thao tác thủ công.
  • Giảm thiểu sai sót: Nhập liệu tập trung, kiểm tra tự động giúp hạn chế tối đa các lỗi sai.
  • Tiết kiệm thời gian: Ghi sổ nhanh chóng, giảm thời gian xử lý các nghiệp vụ kế toán.
  • Dễ dàng truy xuất dữ liệu: Tìm kiếm, lọc, sắp xếp thông tin kế toán một cách nhanh chóng và tiện lợi.
  • Báo cáo trực quan: Cung cấp các báo cáo kế toán đa dạng, trực quan, dễ hiểu.
  • Quản lý tài chính hiệu quả: Hỗ trợ doanh nghiệp theo dõi tình hình tài chính một cách nhanh chóng, chính xác.
  • Tích hợp: Khả năng tích hợp với các phân hệ khác (bán hàng, mua hàng, kho…) giúp dữ liệu đồng bộ.
  • Tuân thủ quy định: Phần mềm được cập nhật theo các chuẩn mực và quy định kế toán hiện hành.
  • Bảo mật dữ liệu: Đảm bảo an toàn cho dữ liệu kế toán của doanh nghiệp.
  • Nâng cao hiệu suất: Giúp kế toán viên tập trung vào các công việc phân tích và tư vấn giá trị cao hơn.

Ghi sổ sách kế toán hiệu quả cùng Fast Accounting Online

Fast Accounting Online cho phép bạn tùy chỉnh danh mục tài khoản theo đặc thù hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp

Tóm lại, sổ sách kế toán đóng vai trò xương sống trong hệ thống quản lý tài chính của mọi doanh nghiệp. Việc hiểu rõ khái niệm, vai trò, các loại sổ và nguyên tắc ghi chép là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch, chính xác của thông tin tài chính, từ đó đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt và hiệu quả.

Thông tin liên hệ: