fbpx

Quản lý sản xuất là gì? Công việc và phương pháp quản lý sản xuất

30/09/2024

01/08/2023

1809

Quản lý sản xuất là hoạt động đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp, xây dựng một hệ thống quản lý sản xuất hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, sai sót trong quá trình vận hành và hạn chế phát sinh các chi phí không đáng có. Quản lý sản xuất hiệu quả được xem như chìa khóa giúp cho doanh nghiệp vận hành trôi chảy, phát triển bền vững.  Trong bài viết này, FAST sẽ phân tích chi tiết về khái niệm quản lý sản xuất, các phương pháp để quản lý sản xuất hiệu quả trong doanh nghiệp.

1. Quản lý sản xuất là gì?

Quản lý sản xuất là quá trình thiết kế, hoạch định, tổ chức điều hành và kiểm tra hệ thống sản xuất thông quá quá trình chuyển hóa hay biến đổi các yếu tố đầu vào thành sản phẩm và dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng nhằm thực hiện các mục tiêu đã xác định.”

Hay hiểu đơn giản, quản lý sản xuất là một giai đoạn nằm trong chuỗi hoạt động sản xuất kinh doanh gắn liền với các nhà máy, phân xưởng doanh nghiệp; tham gia trực tiếp vào việc lên kế hoạch, giám sát khu vực vận hành của nhà máy nhằm đảm bảo việc sản xuất hàng hóa đáp ứng được các yêu cầu số lượng, chất lượng, chi phí và tiến độ.

Quản lý sản xuất hiệu quả sẽ giúp cho doanh nghiệp tối ưu được những nguồn lực có sẵn (như hàng hoá tồn kho, thiết bị, nhân lực…) từ đó nâng cao năng suất cũng như hiệu quả sản xuất kinh doanh cho cả doanh nghiệp.

quản lý sản xuất

Quản lý sản xuất là gì?

2. Phân tích và cải thiện hiệu quả sản xuất

Phân tích và cải thiện hiệu quả sản xuất luôn là vai trò đặt lên hàng đầu cho mọi doanh nghiệp để tăng cường tính cạnh tranh và tạo lợi nhuận. Hiệu quả sản xuất có liên quan mật thiết đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất nhằm tối đa hóa sản lượng, tránh lãng phí, tiết kiệm chi phí và cả thời gian. Để đạt được những các hiệu quả trên cần phải phân tích cẩn thận quy trình sản xuất để xác định được các điểm cần được cải thiện. 

Phân tích hiệu quả sản xuất

Bước đầu tiên để cải thiện hiệu quả sản xuất là phân tích quy trình sản xuất hiện tại. Bao gồm việc nghiên cứu quy trình tổng thể từ đầu vào cho đến thành phẩm đưa ra thị trường. Mục tiêu là để xác định điểm kém hiệu quả (nghẽn cổ chai) và tìm nguyên nhân giải quyết những khúc mắc đó.

Điều đó cũng liên quan đến việc xem xét dữ liệu sản xuất để xác định điểm có thể cải thiện hiệu quả. Phân tích này sẽ cung cấp sự hiểu biết về quy trình sản xuất hiện tại, xác định các vấn đề cần cải tiến và cung cấp cơ sở để phát triển kế hoạch nâng cao hiệu quả.

>>> Xem thêm: MRP là gì? Quy trình hoạch định nhu cầu vật tư trong sản xuất

Xác định vị trí nghẽn cổ chai (Bottlenecks)

Sau khi phân tích lại quy trình sản xuất, bước tiếp theo cần xác định các điểm tắc nghẽn hoặc thiếu hiệu quả có thể cản trở đến hiệu suất hoạt động sản xuất. Tắc nghẽn cổ chai có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của quy trình sản xuất, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm và có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như không đủ nguồn lực, phương pháp không hiệu quả hoặc thiết bị lỗi thời. Xác định và giải quyết những tắc nghẽn này có thể giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.

Triển khai sản xuất tinh gọn

Sản xuất tinh gọn là một cách tiếp cận đến hiệu quả trong sản xuất, tập trung vào việc triệt tiêu sự lãng phí trong quá trình sản xuất. Sản xuất tinh gọn liên quan đến việc hợp lý hóa quy trình sản xuất bằng cách loại bỏ các bước vận hành và những hoạt động không cần thiết, rút ngắn thời gian hoàn thành công việc.Bằng cách thực hiện các chiến lược sản xuất tinh gọn mà việc sản xuất được thực hiện hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.

Hợp lý hóa các quy trình

Một cách khác để tăng năng suất lao động là hợp lý hóa các quy trình. Điều này loại bỏ các bước thừa thãi, tự động hóa các tác vụ. Sắp xếp quy trình một cách hợp lý sẽ giảm bớt lỗi vặt, hao hụt và tăng tốc độ sản xuất.

3. Các phương pháp quản lý sản xuất hiện đại 

Phương pháp JIT (Just-in-time)

JIT là phương pháp quản lý sản xuất mà chỉ sản xuất và giao hàng những sản phẩm cần thiết, ở thời điểm cần thiết và với số lượng cần thiết. Phương pháp này giúp giảm thiểu lãng phí, tăng năng suất và khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Phương pháp Kaizen

Phương pháp quản lý sản xuất dựa trên việc cải tiến liên tục, thường xuyên và toàn diện các hoạt động của doanh nghiệp. Phương pháp này khuyến khích sự tham gia của tất cả các nhân viên, từ quản lý đến công nhân, trong việc đề xuất và thực hiện các ý tưởng cải tiến.

Phương pháp MRP (Material Requirements Planning)

Phương pháp quản lý sản xuất MRP dựa trên việc sử dụng các hệ thống máy tính để tính toán nhu cầu về nguyên vật liệu, thiết bị và nhân công cho từng giai đoạn sản xuất. Phương pháp này giúp tối ưu hóa việc sử dụng các tài nguyên, giảm chi phí và thời gian sản xuất.

Phương pháp Kanban

Phương pháp quản lý sản xuất dựa trên việc sử dụng các thẻ báo (kanban) để điều khiển luồng sản phẩm trong quá trình sản xuất. Phương pháp này giúp duy trì sự cân bằng giữa nhu cầu và nguồn cung, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa.

Phương pháp Lean Manufacturing 

Lean Manufacturing là phương pháp quản lý sản xuất tập trung vào tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và tăng giá trị cho khách hàng, được phát triển từ Hệ thống Sản xuất Toyota. Mục tiêu của Lean là loại bỏ các hoạt động không cần thiết, tối ưu hóa dòng chảy sản xuất và sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế. Các nguyên tắc chính bao gồm xác định giá trị, vạch ra chuỗi giá trị, tạo dòng chảy liên tục, sản xuất theo nhu cầu, và cải tiến liên tục (Kaizen). Lean giúp giảm chi phí, tăng chất lượng, cải thiện thời gian giao hàng, và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Ngoài ra, còn có một số phương pháp quản lý sản xuất hiện đại khác như Six Sigma, sản xuất nhanh (Agile Manufacturing), quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management),…

4. Quy trình quản lý sản xuất trong doanh nghiệp

Quy trình quản lý sản xuất có thể khác nhau tùy theo ngành nghề, quy mô và mục tiêu của doanh nghiệp, nhưng thường gồm các bước cơ bản sau:

Bước 1: Nghiên cứu thị trường và đánh giá năng lực sản xuất của doanh nghiệp

Đây là bước định hướng cho hoạt động sản xuất, xác định được quy mô thị trường tiềm năng cần đến định mức nhu cầu nào, từ đó giúp cho doanh nghiệp xác định được cơ hội và thách thức của thị trường, đánh giá cân đối với năng lực của doanh nghiệp có đáp ứng được hoặc đáp ứng ở mức độ nào.

Bước 2: Hoạch định nhu cầu về nguyên vật liệu

Đây là bước quan trọng đảm bảo người cung cấp nguyên vật liệu cho quá trình vận hành, sản xuất, giúp doanh nghiệp đo được chi phí, chất lượng và thời gian cần thiết để thực hiện việc sản xuất theo kế hoạch.

Bước 3: Quản lý các công đoạn sản xuất

Người quản lý cần vạch ra một quy trình, đồng thời theo dõi, giám sát và điều phối các công việc liên quan đến quá trình chuyển hóa nguyên vật liệu thành sản phẩm, hạn chế tối đa mọi sai sót phát sinh. Từ đó, doanh nghiệp sẽ luôn nắm được tiến độ, hiệu suất công việc.

Bước 4: Quản lý chất lượng sản phẩm

Sản phẩm chính là bộ mặt thương hiệu của doanh nghiệp. Vì thế kiểm tra, đánh giá và cải tiến chất lượng của sản phẩm mỗi giai đoạn sản xuất, giúp doanh nghiệp đảm bảo được yêu cầu về chất lượng thỏa mãn được nhu cầu khách hàng đồng thời tuân thủ theo các quy định của pháp luật.

Bước 5: Định giá sản phẩm

Dựa trên các yếu tố như chi phí nguyên vật liệu, nhân công, vận hành, quản lý và các chi phí tiếp thị để đưa ra được mức giá cạnh tranh và mức lợi nhuận mong muốn.

Bước 6: Quản lý sau sản xuất

Sau khi bán hàng, các hoạt động hậu mãi hoặc chăm sóc khách hàng là cần thiết để duy trình hình ảnh thương hiệu, đảm bảo các hoạt động giao hàng, bảo hành, bảo trì, thu hồi phản hồi và khiếu nại của khách hàng, giúp doanh nghiệp duy trì được mối quan hệ tốt với khách hàng và nâng cao uy tín của doanh nghiệp.

quản lý sau sản xuất

Quy trình quản lý sản xuất doanh nghiệp

5. Công việc của quản lý sản xuất trong doanh nghiệp

Công việc của quản lý sản xuất trong doanh nghiệp bao gồm một loạt các nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả, đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn, cũng như đạt được các mục tiêu kinh doanh của công ty. Dưới đây là mô tả chi tiết các nhiệm vụ chính của một quản lý sản xuất:

Lập kế hoạch, quản lý hoạt động sản xuất:

  • Phân tích nhu cầu thị trường, dự báo nhu cầu sản phẩm để lập kế hoạch sản xuất phù hợp.
  • Lên kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn sản xuất, bao gồm:
    • Nguyên vật liệu: Số lượng, chủng loại, nguồn cung cấp, giá cả, thời gian giao hàng, …
    • Nhân công: Số lượng, kỹ năng, phân công công việc, …
    • Máy móc, thiết bị: Danh mục, tình trạng hoạt động, kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng, …
  • Lập dự toán chi phí sản xuất.
  • Theo dõi tiến độ sản xuất, điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
  • Báo cáo kết quả sản xuất cho cấp trên.

Giám sát, kiểm soát hoạt động sản xuất:

  • Giám sát trực tiếp hoạt động sản xuất trên dây chuyền.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở từng giai đoạn sản xuất.
  • Phát hiện và giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.
  • Áp dụng các biện pháp phòng ngừa để hạn chế tối đa việc xảy ra sự cố.
  • Thu thập và phân tích dữ liệu sản xuất để đưa ra các biện pháp cải tiến.

Quản lý máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu:

  • Lập danh mục máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu sử dụng trong sản xuất.
  • Lập kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị định kỳ.
  • Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu trước khi đưa vào sử dụng.
  • Quản lý kho hàng nguyên vật liệu, thành phẩm.
  • Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nguyên vật liệu, năng lượng.

Tuyển dụng, đào tạo nhân sự:

  • Xác định nhu cầu nhân lực cho bộ phận sản xuất.
  • Tuyển dụng nhân viên phù hợp với yêu cầu công việc.
  • Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên.
  • Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên.
  • Khen thưởng, kỷ luật nhân viên theo quy định.

Ngoài những công việc chính trên, quản lý sản xuất còn có thể tham gia vào các hoạt động khác như:

  • Nghiên cứu phát triển sản phẩm mới.
  • Quản lý kho hàng.
  • Đàm phán với nhà cung cấp.
  • Giải quyết khiếu nại của khách hàng.

Yêu cầu đối với quản lý sản xuất:

  • Có trình độ chuyên môn về kỹ thuật, công nghệ sản xuất.
  • Có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực sản xuất.
  • Có khả năng tổ chức, quản lý, điều phối công việc.
  • Có khả năng phân tích, giải quyết vấn đề.
  • Có kỹ năng giao tiếp, đàm phán tốt.
  • Có tinh thần trách nhiệm cao, làm việc cẩn thận, tỉ mỉ.

6. Vai trò của quản lý sản xuất trong doanh nghiệp

Quản lý sản xuất đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hoạt động sản xuất của doanh nghiệp diễn ra hiệu quả, góp phần thúc đẩy doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là một số vai trò cụ thể của quản lý sản xuất:

Lên kế hoạch và điều phối sản xuất:

  • Phân tích nhu cầu thị trường, dự báo nhu cầu sản phẩm để lập kế hoạch sản xuất phù hợp.
  • Lên kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn sản xuất, bao gồm: nguyên vật liệu, nhân công, máy móc, thiết bị, v.v.
  • Điều phối các hoạt động sản xuất, đảm bảo tiến độ sản xuất được thực hiện theo kế hoạch.

Quản lý nguồn lực sản xuất:

  • Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu, nhân công, máy móc, thiết bị để tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Áp dụng các biện pháp quản lý chất lượng sản phẩm để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
  • Bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị định kỳ để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất.

Giám sát và kiểm soát hoạt động sản xuất:

  • Theo dõi tiến độ sản xuất, phát hiện và giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh.
  • Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở từng giai đoạn sản xuất.
  • Phân tích dữ liệu sản xuất để đưa ra các biện pháp cải tiến hiệu quả hoạt động sản xuất.

Đảm bảo an toàn lao động và vệ sinh môi trường:

  • Tạo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.
  • Áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất.
  • Nâng cao ý thức an toàn lao động và bảo vệ môi trường cho người lao động.

Tăng cường năng suất lao động:

  • Áp dụng các phương pháp khoa học kỹ thuật vào sản xuất để nâng cao năng suất lao động.
  • Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn cho người lao động.
  • Tạo môi trường làm việc sáng tạo, khơi dậy tinh thần làm việc cho người lao động.

Góp phần nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp:

  • Sản xuất ra sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
  • Nâng cao uy tín thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường.

Ngoài những vai trò trên, quản lý sản xuất còn có thể tham gia vào các hoạt động khác như: nghiên cứu phát triển sản phẩm mới, quản lý kho hàng, v.v.

Nhìn chung, quản lý sản xuất đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động sản xuất của doanh nghiệp diễn ra hiệu quả, góp phần thúc đẩy doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh. Doanh nghiệp cần quan tâm đầu tư vào đội ngũ quản lý sản xuất có trình độ chuyên môn cao, năng động, sáng tạo để nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.

7. Những kỹ năng cần thiết của nhân viên quản lý sản xuất

Để trở thành một người quản lý sản xuất hiệu quả, bạn cần trang bị cho mình một bộ kỹ năng đa dạng, bao gồm cả kỹ năng cứng và kỹ năng mềm. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng mà một nhà quản lý sản xuất cần có:

  • Lập kế hoạch và tổ chức: Kỹ năng lập kế hoạch chi tiết và tổ chức công việc là rất quan trọng để đảm bảo mọi bước trong quy trình sản xuất được thực hiện đúng tiến độ và hiệu quả. Nhân viên quản lý sản xuất cần xác định mục tiêu, phân bổ nguồn lực hợp lý và lập lịch trình sản xuất.
  • Giám sát và kiểm soát chất lượng: Khả năng giám sát toàn bộ quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng. Nhân viên cần theo dõi các chỉ tiêu chất lượng, thực hiện kiểm tra định kỳ và xử lý các vấn đề chất lượng kịp thời.
  • Giải quyết vấn đề: Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp nhân viên quản lý sản xuất nhanh chóng xử lý các sự cố hoặc bất thường xảy ra trong quá trình sản xuất. Họ cần phải phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đưa ra các giải pháp hiệu quả.
  • Quản lý thời gian: Kỹ năng quản lý thời gian giúp nhân viên quản lý sản xuất ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng, đảm bảo tiến độ sản xuất và đáp ứng đúng thời hạn giao hàng. Điều này bao gồm việc theo dõi và điều chỉnh lịch trình sản xuất khi cần.
  • Giao tiếp hiệu quả: Kỹ năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả là cần thiết để truyền đạt thông tin chính xác giữa các bộ phận, từ đội ngũ sản xuất đến các phòng ban khác và cấp trên. Giao tiếp tốt giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và duy trì sự phối hợp chặt chẽ.
  • Lãnh đạo: Kỹ năng lãnh đạo giúp nhân viên quản lý sản xuất định hướng và động viên đội ngũ nhân viên. Họ cần phải khuyến khích, hướng dẫn và phát triển kỹ năng của nhân viên để đạt được mục tiêu sản xuất.
  • Phân tích dữ liệu: Kỹ năng phân tích dữ liệu cho phép nhân viên quản lý sản xuất đánh giá hiệu suất sản xuất, phát hiện xu hướng và đưa ra quyết định cải tiến. Sử dụng công cụ phân tích giúp họ tối ưu hóa quy trình và đạt được kết quả tốt hơn.
  • Quản lý nhân sự: Kỹ năng quản lý nhân sự bao gồm phân công công việc, đánh giá hiệu suất và đào tạo nhân viên. Nhân viên quản lý cần phát triển và duy trì đội ngũ làm việc hiệu quả và có tinh thần hợp tác.
  • Thích ứng và linh hoạt: Kỹ năng thích ứng giúp nhân viên quản lý sản xuất đối phó với sự thay đổi trong quy trình sản xuất hoặc yêu cầu thị trường. Họ cần phải linh hoạt và sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch để duy trì hiệu quả sản xuất.
  • Kiến thức về công nghệ sản xuất: Am hiểu về công nghệ sản xuất và các thiết bị hiện đại giúp nhân viên quản lý sản xuất áp dụng công nghệ mới vào quy trình, nâng cao hiệu quả và năng suất.

Những kỹ năng này là yếu tố then chốt để nhân viên quản lý sản xuất điều phối và tối ưu hóa các hoạt động sản xuất, đảm bảo quy trình vận hành suôn sẻ và sản phẩm đạt chất lượng cao.

8. Xu hướng quản lý sản xuất trong tương lai

Như một tiến trình tất yếu, cuộc cách mạng công nghiệp từ hơn 100 năm trước đã chuyển mình một cách nhanh chóng, tạo nền móng vững chắc để phát triển kinh tế lẫn cơ sở hạ tầng, kiến tạo sự tốt đẹp, cải thiện cuộc sống cho con người. Và sự phát triển này vẫn tiếp diễn, kèm theo đó là sự thúc đẩy bởi các tiến bộ công nghệ bao gồm sản xuất thông minh, robot, trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet of Things (IoT). Chuyển đổi số đã, đang và sẽ kéo theo nhiều xu hướng sản xuất mới trong tương lai:

Sản xuất bền vững

Đây là xu hướng nhằm thúc đẩy việc tích hợp giữa chuỗi cung ứng bền vững với nâng cao hiệu quả hoạt động nội tại thông qua xu hướng sản xuất giảm thiểu chất thải và giảm thiểu tác động đến môi trường. Từ đó nâng cao khả năng chống chịu với sự thay đổi về môi trường kinh doanh.

Sử dụng hệ sinh thái để thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của sản xuất thông minh

Đây là xu hướng nhằm tăng cường năng lực phát triển mở rộng ra hệ sinh thái bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm các đối tác, khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác.

Tập trung vào việc phát triển nguồn nhân lực

Đây là xu hướng nhằm nâng cao năng lực phát triển con người, giúp kiến tạo nền tảng phát triển trong tương lai. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp sản xuất phải đầu tư vào việc đào tạo, huấn luyện và giữ chân nhân viên có kỹ năng và trình độ cao.

 Ngoài ra, còn các xu hướng quản lý sản xuất khác như:

  • Sử dụng công nghệ số để cải thiện quy trình quản lý sản xuất, như IoT, AI, Big Data, Cloud Computing và các ứng dụng khác.
  • Thích ứng với sự biến đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng, như sản xuất theo đơn hàng, sản xuất linh hoạt và sản xuất cá nhân hóa.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng để giảm thiểu chi phí, rủi ro và thời gian giao hàng, như sử dụng các kênh phân phối mới, tái cấu trúc chuỗi cung ứng và hợp tác với các bên liên kết.

Xu hướng quản lý sản xuất trong tương lai

Xu hướng quản lý sản xuất trong tương lai

9. Ứng dụng của công nghệ trong quản lý sản xuất

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong quản lý sản xuất, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu quy trình và nâng cao hiệu quả. Công nghệ có thể được ứng dụng để tự động hóa quy trình sản xuất và tăng tốc độ sản xuất. Cụ thể:

  • Tự động hóa có thể được ứng dụng để giảm chi phí nhân công liên quan đến hoạt động sản xuất và nâng cao hiệu quả. Các hệ thống tự động có thể giúp giảm những sai sót do con người gây ra liên quan đến các quy trình sản xuất thủ công.
  • Các hệ thống tự động có thể được sử dụng để theo dõi và kiểm soát các chức năng như nhiệt độ, tốc độ và áp suất hay dùng để cảnh báo cho nhân viên khi cần điều chỉnh hoặc kiểm tra.
  • Công nghệ cũng có thể giúp nâng cao chất lượng sản phẩm. Các hệ thống kiểm soát chất lượng được ứng dụng nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm sẽ đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng mà doanh nghiệp đã đặt ra, đáp ứng yêu cầu của khách hàng và ngành hàng
  • Hệ thống quản lý chất lượng cũng có thể được sử dụng để theo dõi và phân tích dữ liệu sản xuất nhằm xác định các vấn đề và đề xuất giải pháp. Công nghệ cũng có thể được sử dụng để cải thiện độ chính xác của kế hoạch sản xuất.
  • Phần mềm quản lý sản xuất có thể giúp doanh nghiệp hoạch định lịch trình sản xuất và điều chỉnh quy trình sản xuất theo thời gian thực. Điều này có thể giúp các doanh nghiệp giảm chi phí liên quan đến sản xuất dư thừa và lãng phí vật liệu. Phần mềm lập kế hoạch sản xuất cũng có thể được sử dụng để theo dõi và phân tích dữ liệu hàng tồn kho nhằm đảm bảo có đủ nguyên liệu thô và vật tư sẵn có để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Công nghệ cũng có thể được sử dụng để cải thiện giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau trong một doanh nghiệp.
  • Hệ thống thông tin liên lạc được sử dụng để chia sẻ thông tin nhanh chóng và chính xác giữa các bộ phận. Điều này có thể giúp đảm bảo rằng các quy trình sản xuất được điều phối hợp lý, và tất cả các bộ phận phối hợp cùng nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
  • Công nghệ cũng có thể được sử dụng để cải thiện sự an toàn của quy trình sản xuất. Các hệ thống an toàn được sử dụng để giám sát quy trình sản xuất và cảnh báo nhân viên khi có nguy cơ tiềm ẩn về an toàn. Điều này có thể giúp đảm bảo rằng quy trình sản xuất an toàn và các sản phẩm được sản xuất ra có chất lượng cao.

Công nghệ đã cách mạng hóa quản lý sản xuất và là một công cụ quan trọng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả. Hệ thống tự động hóa, kiểm soát chất lượng, lập kế hoạch sản xuất, thông tin liên lạc và an toàn chỉ là một số cách mà công nghệ có thể được sử dụng để cải thiện quy trình quản lý sản xuất. Bằng cách tận dụng công nghệ phù hợp, các doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng quy trình sản xuất hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đạt tiêu chuẩn công nghiệp.

>>> Xem thêm: Vai trò của thống kê xưởng trong quản lý sản xuất

10. Giải pháp ERP Fast Business Online giúp quản lý sản xuất hiệu quả

Trong thời kỳ công nghiệp 4.0, để đáp ứng các yêu cầu cũng như đảm bảo chất lượng trong quản lý sản xuất. Các phần mềm quản lý doanh nghiệp dần xuất hiện để giảm tải khối lượng công việc, không những thế các phần mềm còn tối ưu hóa được các dữ liệu thông tin, đưa thông tin đi đúng nơi cần đến với sự bảo mật chặt chẽ.

Trong giải pháp ERP Fast Business Online, phân hệ phần mềm quản lý sản xuất Fast Manufacturing hệ thống hóa và liên kết chu trình sản xuất từ khâu thiết kế quy trình công nghệ sản phẩm, dự báo tiêu thụ, lập kế hoạch sản xuất, hoạch định nguyên liệu, quản lý chuỗi cung ứng cho đến thống kê các giao dịch phân xưởng và phân tích toàn bộ quá trình sản xuất. Giải pháp quản lý sản xuất có các phân hệ chức năng sau:

  • Fast MPS – Hoạch định kế hoạch sản xuất
  • Fast MRP – Hoạch định nhu cầu nguyên liệu
  • Fast CRP – Hoạch định công suất nhà máy
  • Fast SFC – Quản lý phân xưởng sản xuất.

>>> Xem chi tiết: Kế hoạch sản xuất là gì? Các bước lập kế hoạch sản xuất

Fast Business Online là giải pháp ERP tổng thể, bao quát hầu hết các tác nghiệp của các phòng ban nghiệp vụ, từ tài chính kế toán, mua-bán-tồn kho, đến quản trị sản xuất, quản trị nhân sự và quản trị quan hệ khách hàng…

Xem thêm các bài viết liên quan: 

Top 11 phần mềm quản lý thiết bị phù hợp với mọi ngân sách

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *