fbpx

Lương cơ sở là gì? So sánh lương cơ sở và lương cơ bản

28/08/2025

19/09/2024

333

Lương cơ sở là một khái niệm quan trọng trong hệ thống tiền lương của Việt Nam, đóng vai trò nền tảng trong việc xác định thu nhập và các chế độ phúc lợi cho cán bộ, công chức, viên chức, và lực lượng vũ trang. Được quy định và điều chỉnh bởi Nhà nước, lương cơ sở không chỉ là mức lương tối thiểu mà còn là cơ sở để tính toán các khoản phụ cấp, trợ cấp và chế độ bảo hiểm xã hội. Trong bài viết này, hãy cùng FAST khám phá khái niệm lương cơ sở, vai trò của nó trong hệ thống tiền lương và những yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ sở hiện tại.

1. Lương cơ sở là gì?

Lương cơ sở là mức lương tối thiểu do Nhà nước Việt Nam quy định, có vai trò rất quan trọng trong hệ thống chính sách tiền lương, phụ cấp và các chế độ phúc lợi cho cán bộ, công chức, viên chức, và lực lượng vũ trang. Đây là cơ sở để điều chỉnh thu nhập của người lao động trong khu vực công, đồng thời cũng là căn cứ để tính toán các chế độ phúc lợi và bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.

Lương cơ sở là gì

>>> Xem thêm: Lương tháng 13 là gì? Quyền lợi mà nhân viên cần biết

2. Vai trò và ý nghĩa của mức lương cơ sở trong hệ thống tiền lương

Mức lương cơ sở đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống tiền lương, đặc biệt đối với khu vực công tại Việt Nam. Nó không chỉ là nền tảng để tính toán thu nhập cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều chỉnh các chế độ phúc lợi, bảo hiểm và phụ cấp. Dưới đây là chi tiết về vai tròý nghĩa của mức lương cơ sở trong hệ thống tiền lương:

Cơ sở tính lương trong khu vực công

Lương cơ sở là nền tảng để tính lương của cán bộ, công chức và viên chức dựa trên hệ số lương. Hệ số lương được xác định tùy thuộc vào chức vụ, thâm niên và trình độ chuyên môn của người lao động. Mức lương chính thức mà một cá nhân nhận được sẽ bằng mức lương cơ sở nhân với hệ số lương.

Ví dụ: Nếu lương cơ sở là 1.800.000 VND và hệ số lương của một cán bộ là 3,5 thì mức lương của cán bộ đó là:

  • 1.800.000 VND × 3,5 = 6.300.000 VND.

Điều này cho phép hệ thống tiền lương trong khu vực công được tính toán công bằng và minh bạch dựa trên những tiêu chí nhất định.

Căn cứ để tính các khoản phụ cấp

Lương cơ sở được sử dụng để tính toán nhiều khoản phụ cấp khác nhau cho cán bộ, công chức và viên chức như phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp thâm niên, phụ cấp khu vực khó khăn, độc hại, nguy hiểm… Các khoản phụ cấp này được xác định dưới dạng tỷ lệ phần trăm của lương cơ sở. Do đó, khi lương cơ sở tăng, các khoản phụ cấp này cũng tăng theo, giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động.

Ví dụ: Nếu phụ cấp trách nhiệm là 25% của mức lương cơ sở, thì mức phụ cấp đó sẽ tăng khi lương cơ sở tăng, giúp đảm bảo rằng người lao động sẽ không bị mất giá trị thu nhập do lạm phát hoặc tăng chi phí sinh hoạt.

Tính toán các khoản bảo hiểm và chế độ phúc lợi

Mức lương cơ sở là cơ sở để tính toán các khoản đóng bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) cho người lao động. Người lao động và đơn vị sử dụng lao động phải đóng một tỷ lệ phần trăm nhất định dựa trên lương cơ sở vào các quỹ này. Điều này giúp bảo đảm quyền lợi bảo hiểm của người lao động trong các trường hợp hưu trí, bệnh tật, thai sản, tai nạn lao động, và thất nghiệp.

Ví dụ: Mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho một người lao động có thể là 22% của mức lương cơ sở. Nếu lương cơ sở tăng, mức đóng và hưởng bảo hiểm cũng tăng theo, góp phần bảo đảm cuộc sống sau này của người lao động.

Vai trò và ý nghĩa của mức lương cơ sở trong hệ thống tiền lương

Điều chỉnh lương và phúc lợi theo lạm phát

Một trong những vai trò quan trọng của lương cơ sở là điều chỉnh mức lương và phúc lợi xã hội trong bối cảnh lạm phát hoặc biến động kinh tế. Khi chi phí sinh hoạt tăng lên, Nhà nước thường điều chỉnh mức lương cơ sở để đảm bảo rằng người lao động có thể duy trì mức sống ổn định và không bị giảm giá trị thực của thu nhập.

Việc điều chỉnh mức lương cơ sở giúp cân bằng lợi ích giữa Nhà nước và người lao động, duy trì động lực lao động và đảm bảo an sinh xã hội.

Căn cứ để tính toán chi phí và ngân sách nhà nước

Mức lương cơ sở không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người lao động, mà còn tác động lớn đến việc lập kế hoạch ngân sách của Nhà nước. Khi mức lương cơ sở tăng, các khoản chi liên quan đến lương và phúc lợi cũng tăng theo, đồng thời đòi hỏi Nhà nước phải điều chỉnh ngân sách phù hợp. Điều này cũng tác động đến khả năng chi trả của Nhà nước cho các khoản trợ cấp xã hội, bảo hiểm, và các chương trình phúc lợi khác.

Tính công bằng trong hệ thống tiền lương

Mức lương cơ sở giúp duy trì tính công bằng trong hệ thống tiền lương, đặc biệt đối với những người làm việc trong khu vực công. Bằng việc sử dụng mức lương cơ sở để làm căn cứ tính toán thu nhập và phụ cấp, hệ thống tiền lương trở nên minh bạch và nhất quán hơn, đồng thời phản ánh được sự công nhận về chức vụ, trình độ và thâm niên công tác của người lao động.

Ý nghĩa với các ngành nghề trong khu vực tư nhân

Mặc dù lương cơ sở chủ yếu áp dụng cho khu vực công, nhưng nó cũng có tác động gián tiếp đến khu vực tư nhân. Nhiều doanh nghiệp sử dụng lương cơ sở làm cơ sở tham khảo để xây dựng hệ thống lương, phụ cấp và phúc lợi cho người lao động. Điều này đặc biệt đúng với các doanh nghiệp nhà nước hoặc những doanh nghiệp có chính sách lương tương tự như khu vực công.

Tóm lại, vai trò và ý nghĩa của lương cơ sở trong hệ thống tiền lương bao gồm:

  • Cơ sở để tính toán lương và các khoản phụ cấp trong khu vực công.
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp.
  • Điều chỉnh thu nhập và phúc lợi theo lạm phát và biến động kinh tế.
  • Đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hệ thống tiền lương.
  • Ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước và các chương trình phúc lợi xã hội.

Lương cơ sở là một yếu tố cốt lõi giúp duy trì sự ổn định trong hệ thống tiền lương và phúc lợi, đồng thời đảm bảo quyền lợi của người lao động trong khu vực công và gián tiếp ảnh hưởng đến cả khu vực tư nhân.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ sở

3. Những đối tượng nào áp dụng mức lương cơ sở?

Mức lương cơ sở tại Việt Nam áp dụng cho một số đối tượng chủ yếu trong khu vực công, bao gồm các cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang, và người làm việc trong các tổ chức chính trị – xã hội. Cụ thể, các đối tượng áp dụng bao gồm:

Cán bộ, công chức, viên chức:

  • Cán bộ: Là những người giữ chức vụ, chức danh trong cơ quan Đảng, Nhà nước, và các tổ chức chính trị – xã hội, từ cấp trung ương đến cấp xã, được bầu cử hoặc bổ nhiệm.
  • Công chức: Là những người làm việc tại các cơ quan Nhà nước từ trung ương đến địa phương, thuộc Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước và các tổ chức chính trị – xã hội, và được hưởng lương từ ngân sách Nhà nước.
  • Viên chức: Là người làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập như trường học, bệnh viện công, hoặc viện nghiên cứu, và làm việc theo hợp đồng được tuyển dụng.

Lực lượng vũ trang:

  • Quân đội nhân dân: Bao gồm sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ và các cán bộ quốc phòng, tất cả đều hưởng lương từ ngân sách nhà nước.
  • Công an nhân dân: Bao gồm sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ và các nhân viên công an chuyên nghiệp khác.

Người làm việc trong tổ chức chính trị – xã hội:

  • Những người làm việc tại các tổ chức như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Hội Nông dân Việt Nam, và Hội Cựu chiến binh Việt Nam.

Người làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập:

  • Những người làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, văn hóa, và thể thao, nhưng không thuộc diện viên chức, làm việc theo hợp đồng lao động.

Ngoài ra, các đối tượng khác như người thực hiện nhiệm vụ chuyên trách tại cơ sở, ở các xã, thôn, tổ dân phố, phường, thị trấn, cũng được áp dụng mức lương cơ sở. Tùy theo quy định pháp luật và từng lĩnh vực cụ thể, các khoản phụ cấp và trợ cấp cũng được tính toán dựa trên mức lương cơ sở này.

Những đối tượng nào áp dụng mức lương cơ sở

4. Mức lương cơ sở hiện nay là bao nhiêu?

4.1. Mức lương cơ sở hiện hành

Theo khoản 2 Điều 3 Nghị định 73/2024/NĐ-CP, từ ngày 01/7/2024, mức lương cơ sở áp dụng cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang là 2.340.000 đồng/tháng.

4.2. Kế hoạch thay thế lương cơ sở bằng lương cơ bản sau 2026

Căn cứ theo Kết luận 83-KL/TW năm 2024Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, Bộ Chính trị đã đề ra định hướng cải cách tiền lương theo hướng:

  • Bãi bỏ lương cơ sở và hệ số lương hiện hành.

  • Xây dựng mức lương cơ bản bằng số tiền cụ thể, áp dụng trong 5 bảng lương mới theo vị trí việc làm, chức danh và chức vụ lãnh đạo.

  • Chuyển xếp lương từ hệ thống cũ sang hệ thống mới nhưng phải đảm bảo không thấp hơn mức lương hiện hưởng.

4.3. Cơ quan thực hiện và thời điểm áp dụng

  • Ban Kinh tế Trung ương chủ trì phối hợp cùng Bộ Nội vụ và các cơ quan liên quan để sơ kết thực hiện Nghị quyết 27-NQ/TW, nghiên cứu đề xuất hệ thống bảng lương mới, dự kiến trình Trung ương sau năm 2026.

  • Sau năm 2026, khi hệ thống Danh mục vị trí việc làm trong hệ thống chính trị được ban hành, bảng lương mới và mức lương cơ bản sẽ chính thức được triển khai.

4.4. Trường hợp thay đổi lương cơ sở trước 2026

Trong thời gian trước 2026, mức lương cơ sở 2.34 triệu đồng/tháng vẫn có thể được điều chỉnh tăng lên nếu được Chính phủ đề xuất và Quốc hội thông qua, căn cứ theo:

  • Khả năng ngân sách nhà nước;

  • Chỉ số giá tiêu dùng (CPI);

  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế của đất nước.

Dưới đây là bảng tổng hợp mức lương cơ sở qua các năm:

5. Phân biệt mức lương cơ sở với mức lương cơ bản

Tiêu chí Mức lương cơ sở Mức lương cơ bản
Định nghĩa Mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định, làm căn cứ tính lương, phụ cấp, và các chế độ khác. Mức lương cơ bản được sử dụng để tính lương thực tế của người lao động theo hợp đồng lao động.
Mục đích sử dụng Là cơ sở để tính toán lương, phụ cấp, và các chế độ khác theo quy định pháp luật. Là mức lương cơ bản trong hợp đồng lao động, dùng để tính các khoản phụ cấp và các chế độ theo hợp đồng.
Đối tượng áp dụng Cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang, người làm việc trong tổ chức chính trị – xã hội và các đơn vị sự nghiệp công lập. Tất cả người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, không phân biệt khu vực công hay tư.
Căn cứ pháp lý Được quy định bởi các nghị định, quyết định của Chính phủ hoặc Quốc hội, thường xuyên điều chỉnh. Được quy định trong hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, không thay đổi thường xuyên như mức lương cơ sở.
Tính chất Mức lương cơ sở là mức cố định, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định của Nhà nước. Mức lương cơ bản có thể được điều chỉnh theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc theo quy định của công ty.
Ảnh hưởng đến các chế độ khác Là căn cứ để tính các khoản phụ cấp, trợ cấp, và các chế độ bảo hiểm xã hội. Dùng để tính các khoản phụ cấp, thưởng, và các chế độ khác theo hợp đồng lao động.
Mức điều chỉnh Được điều chỉnh định kỳ theo chính sách của Nhà nước. Có thể điều chỉnh theo thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, thường ít thay đổi hơn mức lương cơ sở.
Ví dụ Mức lương cơ sở hiện nay là 2.340.000 VNĐ/tháng (theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP). Mức lương cơ bản của một nhân viên có thể là 8.000.000 VNĐ/tháng, tùy thuộc vào hợp đồng lao động.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về khái niệm lương cơ sở và lương cơ bản, cùng sự khác biệt quan trọng giữa chúng. Hiểu rõ về lương cơ sở giúp bạn nhận thức được cách tính toán lương, phụ cấp và các chế độ khác theo quy định của Nhà nước, đồng thời phân biệt rõ ràng với lương cơ bản trong các hợp đồng lao động của khu vực tư nhân. Việc nắm vững những thông tin này không chỉ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc thỏa thuận hợp đồng lao động và hưởng các quyền lợi hợp pháp.

Thông tin liên hệ: 

  • Website: https://fast.com.vn/ 
  • Email: info@fast.com.vn 
  • Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST 
  • Zalo: https://zalo.me/phanmemfast