fbpx

Hướng dẫn hạch toán hàng bán bị trả lại: Quy trình và ví dụ

13/11/2024

13/11/2024

35

Hạch toán hàng bán bị trả lại là một quy trình quan trọng trong kế toán doanh nghiệp, đặc biệt đối với các công ty hoạt động trong lĩnh vực bán lẻ và thương mại điện tử. Bài viết này FAST sẽ cung cấp hướng dẫn toàn diện về cách thức hạch toán hàng bán bị trả lại, từ khái niệm cơ bản đến các ví dụ cụ thể và giải pháp tối ưu hóa quy trình này.

1. Khái niệm hàng bán bị trả lại

Hàng bán bị trả lại là tình huống phát sinh khi khách hàng hoàn trả sản phẩm đã mua cho doanh nghiệp vì nhiều lý do khác nhau. Đây là một phần không thể tránh khỏi trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong thời đại thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ như hiện nay.

Khi điều này xảy ra, doanh nghiệp cần thực hiện các bút toán kế toán để ghi nhận sự kiện này và điều chỉnh doanh thu, hàng tồn kho cũng như các khoản phải thu từ khách hàng.

Có nhiều lý do dẫn đến việc hàng bán bị trả lại, bao gồm:

  • Sản phẩm bị lỗi hoặc hỏng hóc
  • Sản phẩm không đúng với mô tả hoặc không đáp ứng kỳ vọng của khách hàng
  • Khách hàng đổi ý sau khi mua hàng
  • Giao nhầm sản phẩm hoặc kích cỡ
  • Chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu
  • Sản phẩm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển

Việc hiểu rõ khái niệm và nguyên nhân của hàng bán bị trả lại là bước đầu tiên quan trọng trong quá trình hạch toán chính xác và quản lý hiệu quả tình huống này. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định kế toán mà còn cung cấp thông tin quý giá để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.

Hạch toán bán hàng bị trả lại

2. Quy trình hạch toán

2.1. Các bước cơ bản

Quy trình hạch toán hàng bán bị trả lại bao gồm một số bước cơ bản mà kế toán viên cần thực hiện để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của sổ sách kế toán. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này:

  • Tiếp nhận và xác nhận yêu cầu trả hàng: Khi khách hàng yêu cầu trả hàng, bộ phận chăm sóc khách hàng hoặc bán hàng sẽ tiếp nhận và xác nhận thông tin.
  • Kiểm tra và đánh giá hàng trả lại: Doanh nghiệp cần kiểm tra tình trạng của hàng hóa được trả lại để xác định nguyên nhân và quyết định phương án xử lý.
  • Lập chứng từ: Tạo phiếu nhập kho cho hàng trả lại và hóa đơn điều chỉnh (nếu cần) để ghi nhận sự kiện này.
  • Ghi sổ kế toán: Thực hiện các bút toán cần thiết để điều chỉnh doanh thu, giá vốn hàng bán, hàng tồn kho và các khoản phải thu từ khách hàng.
  • Hoàn tiền hoặc đổi hàng cho khách: Tùy theo chính sách của doanh nghiệp và yêu cầu của khách hàng, tiến hành hoàn tiền hoặc đổi sản phẩm khác.
  • Cập nhật báo cáo tài chính: Điều chỉnh các báo cáo tài chính liên quan như báo cáo kết quả kinh doanh và bảng cân đối kế toán.

Các bước hạch toán

2.2. Tài khoản liên quan đến quá trình hạch toán 

Trong quá trình hạch toán hàng bán bị trả lại, kế toán viên sẽ sử dụng một số tài khoản chính sau:

  • TK 5212 – Hàng bán bị trả lại: Đây là tài khoản dùng để phản ánh doanh thu của hàng hóa, dịch vụ bị khách hàng trả lại. Nó thuộc nhóm tài khoản 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu.
  • TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: Tài khoản này dùng để phản ánh doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
  • TK 33311 – Thuế GTGT đầu ra phải nộp: Dùng để phản ánh số thuế GTGT phải nộp cho Nhà nước đối với hàng hóa, dịch vụ bán ra.
  • TK 111 – Tiền mặt / TK 112 – Tiền gửi ngân hàng: Các tài khoản này dùng để phản ánh số tiền mặt, tiền gửi ngân hàng của doanh nghiệp. Trong trường hợp hoàn tiền cho khách hàng khi trả hàng, các tài khoản này sẽ được sử dụng.
  • TK 131 – Phải thu của khách hàng: Dùng để phản ánh các khoản nợ phải thu và tình hình thanh toán các khoản nợ phải thu của doanh nghiệp với khách hàng.
  • TK 156 – Hàng hóa: Dùng để phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động của các loại hàng hóa của doanh nghiệp.
  • TK 632 – Giá vốn hàng bán: Dùng để phản ánh trị giá vốn của hàng hóa, dịch vụ, bất động sản đầu tư đã bán trong kỳ.
  • TK 641 – Chi phí bán hàng: Dùng để phản ánh các chi phí thực tế phát sinh trong quá trình bán sản phẩm, hàng hoá, cung cấp dịch vụ.
  • TK 152 – Nguyên liệu, vật liệu: Dùng để phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động các loại nguyên liệu, vật liệu trong doanh nghiệp.
  • TK 153 – Công cụ, dụng cụ: Dùng để phản ánh trị giá hiện có và tình hình biến động các loại công cụ, dụng cụ trong doanh nghiệp.
  • TK 211 – Tài sản cố định hữu hình: Dùng để phản ánh giá trị hiện có và tình hình biến động tăng, giảm tài sản cố định hữu hình của doanh nghiệp.
  • TK 1331 – Thuế GTGT được khấu trừ: Dùng để phản ánh số thuế GTGT đầu vào được khấu trừ, đã khấu trừ và còn được khấu trừ của doanh nghiệp.
  • TK 331 – Phải trả cho người bán: Dùng để phản ánh tình hình thanh toán về các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp cho người bán vật tư, hàng hóa, người cung cấp dịch vụ, người nhận thầu xây lắp.
  • TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp: Dùng để phản ánh quan hệ giữa doanh nghiệp với Nhà nước về thuế GTGT đầu ra phải nộp và thuế GTGT đầu vào được khấu trừ.
  • TK 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu: Tài khoản tổng hợp, bao gồm các tài khoản cấp 2 như 5211 (Chiết khấu thương mại), 5212 (Hàng bán bị trả lại), 5213 (Giảm giá hàng bán).
  • TK 911 – Xác định kết quả kinh doanh: Dùng để xác định và phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.

3. Ví dụ minh họa về hạch toán bán hàng bị trả lại

3.1. Tình huống cụ thể

Giả sử Công ty ABC bán một lô hàng trị giá 100 triệu đồng cho khách hàng XYZ. Sau khi giao hàng, khách hàng phát hiện một số sản phẩm bị lỗi và quyết định trả lại hàng trị giá 20 triệu đồng. Công ty ABC đồng ý nhận lại hàng và hoàn tiền cho khách hàng.

Trong trường hợp này, kế toán viên của Công ty ABC sẽ thực hiện các bút toán sau: 

  1. Đầu tiên, ghi giảm doanh thu và khoản phải thu từ khách hàng bằng cách ghi Nợ TK 521 (Các khoản giảm trừ doanh thu) và Có TK 131 (Phải thu của khách hàng) với số tiền 20 triệu đồng. 
  2. Tiếp theo, để ghi nhận hàng hóa trả về kho, kế toán sẽ ghi Nợ TK 152 (Hàng tồn kho) và Có TK 632 (Giá vốn hàng bán) với giá vốn tương ứng của hàng trả lại. 
  3. Cuối cùng, khi hoàn tiền cho khách hàng, kế toán sẽ ghi Nợ TK 131 (Phải thu của khách hàng) và Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng) với số tiền 20 triệu đồng.

Qua ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng việc hạch toán hàng bán bị trả lại không chỉ đơn thuần là ghi giảm doanh thu, mà còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác của hoạt động kế toán, bao gồm quản lý hàng tồn kho, điều chỉnh công nợ và theo dõi dòng tiền.

3.2. Cách hạch toán hàng bán bị trả lại chi tiết

Cách hạch toán hàng bán bị trả lại chi tiết

Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn việc sử dụng tài khoản 5212 – “Hàng bán bị trả lại” để phản ánh doanh thu hàng hóa bị khách trả trong kỳ kế toán. Tài khoản 5212 được cấu trúc như sau:

– Bên nợ: Dùng để ghi nhận doanh thu từ hàng bán bị trả lại, đã hoàn tiền hoặc trừ vào khoản phải thu trước đó liên quan đến hàng hóa bị trả.

– Bên có: Chuyển doanh thu từ hàng trả lại sang tài khoản 511 – “Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ” để xác định doanh thu thuần cuối kỳ.

Phương pháp hạch toán hàng bán bị trả lại theo thông tư 200:

Bên bán

Khi doanh nghiệp bán hàng, kế toán ghi nhận doanh thu và giá vốn hàng bán như sau:

  • Ghi nhận doanh thu

  – Nợ các tài khoản 1111, 1121, 131

  – Có tài khoản 5111

  – Có tài khoản 33311 (nếu có)

  • Ghi nhận giá vốn hàng bán

  – Nợ tài khoản 632

  – Có tài khoản 156

Khi khách trả hàng, cần ghi giảm doanh thu và giá vốn hàng bán:

  • Ghi giảm doanh thu

  – Nợ tài khoản 5212

  – Nợ tài khoản 33311 (nếu có)

  – Có các tài khoản 111, 112, 131

  • Ghi giảm giá vốn hàng bán

  – Nợ tài khoản 156

  – Có tài khoản 632

Cuối kỳ, kế toán thực hiện các bút toán kết chuyển giảm trừ doanh thu do hàng trả:

– Nợ tài khoản 511

– Có tài khoản 5212

Ngoài ra, cần ghi nhận chi phí liên quan đến hàng trả (nếu có):

– Nợ tài khoản 641

– Có các tài khoản 111, 112,…

Bên mua

Khi mua hàng, kế toán ghi nhận nhập kho như sau:

  • Ghi tăng trị giá hàng mua

  – Nợ các tài khoản 156, 152, 153, 211

  – Nợ tài khoản 1331 (nếu có)

  – Có các tài khoản 1111, 1121, 331

Khi trả lại hàng mua:

  • Ghi giảm giá trị hàng mua

  – Nợ các tài khoản 1111, 1121, 331

  – Có các tài khoản 156, 152, 153, 211

  – Có tài khoản 1331

4. Một số lưu ý quan trọng khi hạch toán hàng bán bị trả lại

4.1. Chứng từ cần thiết

Chứng từ cần thiết

Khi hạch toán hàng bán bị trả lại, việc lập và lưu trữ đầy đủ chứng từ là rất quan trọng. Các chứng từ cần thiết bao gồm:

Phiếu chấp nhận trả hàng

Đây là chứng từ quan trọng đầu tiên trong quy trình kế toán hàng trả lại. Phiếu này cần ghi rõ mô tả chi tiết về hàng hóa được trả lại, lý do trả hàng, ngày chấp nhận và có chữ ký xác nhận của cả khách hàng và nhân viên tiếp nhận. Việc lưu trữ phiếu này giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý và thông tin cần thiết cho việc xử lý kế toán sau này.

Phiếu nhập kho hàng trả lại

Chứng từ này ghi nhận việc hàng hóa trả lại đã được nhập lại kho. Phiếu cần có thông tin về số lượng và mô tả hàng hóa nhập lại, tình trạng hàng khi nhận lại, ngày nhập kho, kèm chữ ký của nhân viên kho và người kiểm tra. Phiếu nhập kho giúp cập nhật chính xác số lượng hàng tồn kho và đảm bảo tính minh bạch trong quản lý hàng hóa.

Hóa đơn điều chỉnh

Đây là chứng từ thể hiện sự thay đổi trong giá trị giao dịch sau khi trừ đi hàng trả lại. Hóa đơn điều chỉnh cần bao gồm các thông tin như số tiền điều chỉnh, lý do điều chỉnh và ngày phát hành. Chứng từ này rất quan trọng cho việc điều chỉnh doanh thu và thuế VAT liên quan đến giao dịch ban đầu.

Chứng từ hoàn tiền

Trong trường hợp doanh nghiệp cần hoàn tiền cho khách hàng, cần có chứng từ hoàn tiền ghi rõ số tiền hoàn trả, phương thức hoàn trả và ngày thực hiện. Chứng từ này giúp theo dõi các khoản hoàn trả và đảm bảo tính chính xác trong việc ghi nhận các khoản phải trả khách hàng.

Sổ theo dõi hàng trả lại

Doanh nghiệp nên duy trì một sổ theo dõi riêng cho hàng trả lại, ghi chép đầy đủ thông tin về từng trường hợp trả hàng, bao gồm ngày trả, mã hàng, số lượng, giá trị và lý do trả hàng. Sổ này giúp tổng hợp thông tin, phân tích xu hướng và đưa ra các quyết định quản lý liên quan đến chính sách trả hàng và chất lượng sản phẩm.

4.2. Sai sót thường gặp

Chậm trễ trong ghi nhận

Một trong những lỗi phổ biến nhất là chậm trễ trong việc ghi nhận hàng trả lại. Kế toán viên cần đảm bảo rằng các giao dịch hàng trả lại được ghi nhận ngay khi phát sinh, không để tồn đọng sang kỳ kế toán tiếp theo. Việc chậm trễ có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo tài chính và ảnh hưởng đến quyết định quản lý.

Hạch toán sai tài khoản

Nhiều kế toán viên mắc lỗi khi hạch toán hàng trả lại vào các tài khoản không phù hợp. Ví dụ, ghi nhận hàng trả lại như một khoản giảm trừ doanh thu thay vì sử dụng tài khoản riêng biệt cho hàng trả lại. Điều này có thể làm sai lệch thông tin về doanh thu và chi phí của doanh nghiệp.

Bỏ qua điều chỉnh thuế GTGT

Khi xử lý hàng trả lại, nhiều kế toán quên điều chỉnh thuế giá trị gia tăng (GTGT) tương ứng. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến số thuế phải nộp mà còn có thể dẫn đến sai sót trong kê khai thuế, gây rắc rối với cơ quan thuế.

Nhầm lẫn giữa hàng trả lại và giảm giá hàng bán

Hai khái niệm này cần được hạch toán khác nhau. Hàng trả lại liên quan đến việc khách hàng hoàn trả sản phẩm, trong khi giảm giá hàng bán chỉ điều chỉnh giá trị mà không có sự trả lại hàng hóa. Việc nhầm lẫn có thể dẫn đến sai lệch trong báo cáo tài chính và ảnh hưởng đến việc quản lý hàng tồn kho.

Không cập nhật sổ sách kịp thời

Sau khi ghi nhận hàng trả lại, nhiều kế toán viên quên cập nhật các sổ sách liên quan như sổ chi tiết bán hàng, sổ quỹ (nếu hoàn tiền mặt), hay sổ theo dõi công nợ khách hàng. Điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán giữa các báo cáo và gây khó khăn trong việc đối chiếu số liệu.

Thiếu sót trong việc lưu trữ chứng từ

Một số doanh nghiệp không lưu trữ đầy đủ các chứng từ liên quan đến hàng trả lại như biên bản kiểm nhận, hóa đơn điều chỉnh, hay phiếu nhập kho. Điều này có thể gây khó khăn khi cần tra cứu thông tin hoặc khi có kiểm tra từ cơ quan thuế.

5. FAST Accounting: Giải pháp hỗ trợ

FAST Accounting là một giải pháp phần mềm kế toán toàn diện, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, FAST Accounting cung cấp một loạt các tính năng mạnh mẽ để quản lý mọi khía cạnh của hoạt động tài chính doanh nghiệp. Phần mềm này không chỉ đơn thuần là một công cụ ghi chép kế toán, mà còn là một hệ thống quản lý tài chính tích hợp, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu chính xác và kịp thời.

phần mềm Fast Accounting

5.1. Tính năng tự động hóa

Quy trình xử lý tự động

FAST Accounting cung cấp quy trình xử lý tự động cho việc ghi nhận hàng trả lại. Khi thông tin về hàng trả lại được nhập vào hệ thống, phần mềm sẽ tự động tạo các bút toán cần thiết, điều chỉnh số lượng tồn kho và cập nhật doanh thu. Điều này giúp giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công và tiết kiệm thời gian đáng kể cho nhân viên kế toán.

Tích hợp với các module khác

Phần mềm tích hợp chặt chẽ giữa module quản lý hàng trả lại với các module khác như quản lý kho, bán hàng và kế toán tổng hợp. Khi có hàng trả lại, hệ thống sẽ tự động cập nhật thông tin liên quan trong tất cả các module, đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trên toàn bộ hệ thống.

Tạo chứng từ tự động

FAST Accounting có khả năng tự động tạo các chứng từ cần thiết như phiếu nhập kho hàng trả lại, hóa đơn điều chỉnh và chứng từ hoàn tiền dựa trên thông tin được nhập vào. Tính năng này giúp đảm bảo tính đầy đủ và chính xác của hồ sơ chứng từ, đồng thời tiết kiệm thời gian cho việc tạo lập chứng từ thủ công.

5.2. Báo cáo chính xác

Báo cáo tổng hợp hàng trả lại

FAST Accounting cung cấp các báo cáo tổng hợp về hàng trả lại, cho phép doanh nghiệp xem xét tổng quan về tình hình trả hàng trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo này bao gồm thông tin về số lượng, giá trị hàng trả lại, lý do trả hàng và tác động đến doanh thu.

Phân tích xu hướng

Phần mềm cung cấp công cụ phân tích xu hướng hàng trả lại, giúp doanh nghiệp nhận diện các mẫu hình và nguyên nhân phổ biến dẫn đến việc trả hàng. Thông tin này rất hữu ích cho việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.

Báo cáo tác động tài chính

FAST Accounting tạo ra các báo cáo chi tiết về tác động tài chính của hàng trả lại đối với doanh thu, lợi nhuận và thuế VAT. Báo cáo này giúp ban lãnh đạo có cái nhìn chính xác về ảnh hưởng của hàng trả lại đến hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.

Thông tin liên hệ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *