fbpx

Hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ: Chi tiết và ví dụ cụ thể

08/01/2025

08/01/2025

37

Hạch toán thuế giá trị gia tăng (GTGT) không được khấu trừ là vấn đề quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý trong kế toán. Thuế này phát sinh khi doanh nghiệp không thể trừ thuế đầu vào vào thuế phải nộp, thường gặp trong các trường hợp như mua tài sản cố định không phục vụ sản xuất kinh doanh. Việc hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính mà còn tuân thủ đúng quy định thuế. Bài viết này FAST sẽ hướng dẫn chi tiết về cách hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.

1. Thuế GTGT không được khấu trừ là gì?

1.1. Định nghĩa và đặc điểm

Thuế GTGT không được khấu trừ là số thuế mà doanh nghiệp hoặc cá nhân phải nộp vào ngân sách nhà nước nhưng không thể yêu cầu hoàn lại hoặc trừ vào số thuế phải nộp của kỳ sau. Đây là khoản thuế phát sinh trong quá trình mua hàng hóa, dịch vụ nhưng không thể khấu trừ từ thuế đầu ra của doanh nghiệp.

Những điều cần biết về thuế giá trị gia tăng không được khấu trừ

Hình 1. Những điều cần biết về thuế giá trị gia tăng không được khấu trừ

  • Đặc điểm của thuế GTGT không được khấu trừ
    • Được áp dụng đối với các mặt hàng, dịch vụ không đủ điều kiện khấu trừ thuế GTGT.
    • Không thể được trừ vào số thuế phải nộp của doanh nghiệp trong các kỳ khai thuế sau.
    • Thường phát sinh khi doanh nghiệp sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích không chịu thuế hoặc không phục vụ trực tiếp cho hoạt động kinh doanh.

1.2. Các trường hợp thuế GTGT không được khấu trừ

  • Hàng hóa, dịch vụ không phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh: Nếu hàng hóa hoặc dịch vụ không phục vụ trực tiếp cho sản xuất, kinh doanh hoặc không tạo ra sản phẩm, dịch vụ bán ra có thuế GTGT thì thuế GTGT này không được khấu trừ. Ví dụ, mua hàng tiêu dùng cá nhân, văn phòng phẩm cho mục đích sử dụng cá nhân.
  • Không có hóa đơn GTGT hợp lệ: Nếu doanh nghiệp không có hóa đơn GTGT hợp lệ hoặc hóa đơn không đúng quy định, thì không thể khấu trừ thuế. Điều này cũng áp dụng nếu hóa đơn ghi sai tên doanh nghiệp hoặc không có đủ các thông tin yêu cầu theo quy định.
  • Hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng không chịu thuế: Nếu doanh nghiệp sử dụng hàng hóa, dịch vụ thuộc các đối tượng không chịu thuế GTGT (ví dụ: sản phẩm dùng cho hoạt động từ thiện, hàng hóa xuất khẩu có thể không chịu thuế trong một số trường hợp) thì không được khấu trừ thuế đầu vào.
  • Dùng cho mục đích không chịu thuế: Ví dụ, hàng hóa, dịch vụ phục vụ cho các mục đích không phải là hoạt động sản xuất, kinh doanh (như cho mục đích nghiên cứu, quảng cáo không phục vụ kinh doanh trực tiếp) sẽ không được khấu trừ thuế GTGT.
  • Doanh nghiệp chưa thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế: Nếu doanh nghiệp chưa khai báo thuế đúng hạn hoặc có hành vi trốn thuế, sẽ không được phép khấu trừ thuế đầu vào.

1.3. Cơ sở pháp lý về thuế GTGT không được khấu trừ

Cơ sở pháp lý về thuế GTGT không được khấu trừ chủ yếu được quy định tại các văn bản dưới đây:

  • Luật Thuế GTGT: Luật này quy định các nguyên tắc cơ bản, phạm vi, đối tượng chịu thuế và các quy định khấu trừ thuế, đồng thời nêu rõ các trường hợp không được khấu trừ thuế.
  • Nghị định 209/2013/NĐ-CP: Quy định chi tiết về thi hành Luật Thuế GTGT, trong đó nêu rõ các trường hợp thuế GTGT không được khấu trừ.
  • Thông tư 219/2013/TT-BTC: Hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Thuế GTGT, trong đó có quy định về các trường hợp được và không được khấu trừ thuế GTGT.

Các văn bản pháp lý này quy định rõ các trường hợp cụ thể mà thuế GTGT không được khấu trừ, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế của các doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: Những điểm đáng chú ý trong Luật Thuế giá trị gia tăng 2025

2. Nguyên tắc hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ

Khi thực hiện hạch toán thuế GTGT, doanh nghiệp cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng, đặc biệt đối với thuế GTGT không được khấu trừ. Các nguyên tắc này giúp xác định rõ các khoản thuế không thể hoàn lại hoặc trừ vào thuế đầu ra, đồng thời đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các nguyên tắc hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ:

  • Thuế không được khấu trừ là chi phí: Thuế GTGT không được khấu trừ sẽ được tính vào chi phí của doanh nghiệp trong kỳ tính thuế.
  • Phân biệt mục đích sử dụng: Thuế GTGT không được khấu trừ khi hàng hóa, dịch vụ được mua vào không phục vụ cho mục đích sản xuất, kinh doanh.
  • Không khấu trừ khi thiếu hóa đơn hợp lệ: Nếu doanh nghiệp không có hóa đơn GTGT hợp lệ hoặc hóa đơn không đúng quy định, thuế GTGT này không được khấu trừ.
  • Đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý: Thuế GTGT không được khấu trừ phải được kê khai đúng theo quy định của pháp luật trong các báo cáo thuế và tài chính.
  • Thuế không khấu trừ không ảnh hưởng đến thuế đầu ra: Mặc dù không được khấu trừ, doanh nghiệp vẫn phải kê khai và nộp đầy đủ thuế GTGT đầu ra nếu có phát sinh.
  • Thuế không khấu trừ không được hoàn lại: Thuế GTGT không được khấu trừ không thể yêu cầu hoàn lại hoặc trừ vào thuế phải nộp của kỳ sau.
  • Phải ghi nhận đầy đủ vào báo cáo tài chính: Doanh nghiệp phải ghi nhận thuế GTGT không được khấu trừ trong báo cáo tài chính và thuế đúng cách để đảm bảo tuân thủ các quy định thuế.

Nguyên tắc hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ

Hình 2. Nguyên tắc hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ

3. Quy trình hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ

3.1 Xác định các khoản thuế GTGT không được khấu trừ

Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định các khoản thuế GTGT không thể khấu trừ. Đây là các khoản thuế phát sinh từ hàng hóa, dịch vụ không phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc từ các hóa đơn không hợp lệ.

Ví dụ: Công ty A mua một chiếc ô tô trị giá 500 triệu đồng để phục vụ cho giám đốc, không dùng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Thuế GTGT 10% là 50 triệu đồng sẽ không được khấu trừ.

3.2. Ghi nhận thuế không khấu trừ vào chi phí

Sau khi xác định các khoản thuế GTGT không được khấu trừ, doanh nghiệp sẽ ghi nhận thuế này vào chi phí kinh doanh của mình thay vì ghi vào tài khoản thuế đầu vào.

Ví dụ: Công ty A mua hàng hóa trị giá 50.000.000 đồng và thuế GTGT là 5.000.000 đồng. Tuy nhiên, nếu thuế này không được khấu trừ, công ty sẽ ghi nhận thuế vào chi phí như sau:

  • Nợ tài khoản 642 (Chi phí bán hàng): 50.000.000 đồng (giá trị hàng hóa).
  • Nợ tài khoản 133 (Thuế GTGT không được khấu trừ): 5.000.000 đồng (thuế không được khấu trừ).
  • Có tài khoản 111 (Tiền mặt): 55.000.000 đồng (tổng số tiền thanh toán).

3.3. Cập nhật thông tin vào báo cáo thuế

Doanh nghiệp cần kê khai thuế GTGT không được khấu trừ trong các báo cáo thuế hàng tháng hoặc quý. Những khoản thuế này sẽ không làm giảm số thuế đầu ra nhưng cần được báo cáo đầy đủ.

Ví dụ: Trong tờ khai thuế hàng tháng, Công ty A sẽ kê khai thuế GTGT không được khấu trừ là 5.000.000 đồng trong phần chi phí hàng hóa, dịch vụ không phục vụ cho sản xuất kinh doanh.

3.4. Theo dõi và lưu trữ chứng từ

Doanh nghiệp cần lưu trữ hóa đơn, chứng từ và các tài liệu liên quan đến các khoản thuế GTGT không được khấu trừ để bảo vệ quyền lợi khi cơ quan thuế kiểm tra.

Ví dụ: Công ty A lưu giữ hóa đơn mua ô tô, chứng từ thanh toán và hợp đồng mua bán để chứng minh rằng thuế GTGT không khấu trừ được áp dụng cho chiếc ô tô không phục vụ cho sản xuất, kinh doanh.

3.5. Báo cáo và nộp thuế đầy đủ

Dù thuế GTGT không được khấu trừ, công ty vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế đầu ra. Điều này có nghĩa là công ty phải tiếp tục kê khai và nộp thuế đầy đủ theo đúng quy định của cơ quan thuế.

Ví dụ: Trong kỳ, Công ty A bán sản phẩm với giá trị 100.000.000 đồng và thuế GTGT đầu ra 10% là 10.000.000 đồng. Công ty A vẫn phải nộp 10.000.000 đồng thuế GTGT đầu ra cho cơ quan thuế, bất kể khoản thuế GTGT không được khấu trừ trước đó.

Quy trình hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ

Hình 3. Quy trình hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ

4. Tác động của thuế GTGT không được khấu trừ đến báo cáo tài chính

Tác động của thuế GTGT không được khấu trừ đến báo cáo tài chính là một yếu tố quan trọng trong việc phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp. Thuế GTGT không được khấu trừ sẽ ảnh hưởng đến một số chỉ tiêu trong báo cáo tài chính, đặc biệt là các khoản chi phí và thuế phải nộp. Dưới đây là những tác động chủ yếu:

Tăng chi phí hoạt động

Khi thuế GTGT không được khấu trừ, doanh nghiệp sẽ phải tính thuế này vào chi phí hoạt động (chi phí bán hàng, chi phí quản lý, hoặc chi phí sản xuất tùy vào mục đích sử dụng). Điều này sẽ làm tăng tổng chi phí của doanh nghiệp trong kỳ, từ đó làm giảm lợi nhuận trước thuế.

  • Ví dụ: Công ty mua hàng hóa trị giá 50 triệu đồng, thuế GTGT không được khấu trừ là 5 triệu đồng. Số thuế này sẽ được ghi nhận vào chi phí bán hàng. Từ đó, chi phí trong kỳ tăng lên, ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng của công ty.

Ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng

Thuế GTGT không được khấu trừ trực tiếp ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp. Vì thuế này được tính vào chi phí, nó làm giảm lợi nhuận trước thuế, và từ đó làm giảm lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.

  • Ví dụ: Nếu công ty có lợi nhuận trước thuế là 100 triệu đồng và thuế không được khấu trừ là 5 triệu đồng, thì lợi nhuận ròng sau thuế sẽ giảm xuống, ảnh hưởng đến chỉ số lợi nhuận sau thuế.

Ảnh hưởng đến tài sản và nợ phải trả

Khi thuế GTGT không được khấu trừ, số tiền thuế không được hoàn lại sẽ không được ghi nhận vào tài sản thuế. Điều này làm giảm tài sản thuế trên bảng cân đối kế toán. Đồng thời, nếu doanh nghiệp có các khoản thuế phải nộp liên quan đến thuế GTGT không được khấu trừ, số thuế này sẽ ghi nhận vào nợ phải trả.

  • Ví dụ: Công ty A có thuế GTGT đầu vào không được khấu trừ là 5 triệu đồng, doanh nghiệp không thể yêu cầu hoàn lại thuế này. Khoản thuế này sẽ được ghi nhận vào nợ phải trả trong bảng cân đối kế toán.

Tác động đến dòng tiền

Dòng tiền của doanh nghiệp cũng bị tác động bởi thuế GTGT không được khấu trừ, vì doanh nghiệp không thể yêu cầu hoàn lại khoản thuế này. Khoản thuế này sẽ làm giảm dòng tiền vì doanh nghiệp phải thanh toán thêm chi phí mà không thể thu lại từ thuế.

  • Ví dụ: Công ty A phải chi 5 triệu đồng cho thuế GTGT không khấu trừ khi mua nguyên liệu. Khoản tiền này làm giảm dòng tiền trong kỳ và sẽ không được thu hồi.

Ảnh hưởng đến báo cáo thuế

Khi thuế GTGT không được khấu trừ, doanh nghiệp phải kê khai đầy đủ số thuế này trong báo cáo thuế GTGT. Việc ghi nhận thuế không khấu trừ không chỉ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính mà còn cần phải được thể hiện chính xác trong các tờ khai thuế để tuân thủ quy định của cơ quan thuế.

  • Ví dụ: Doanh nghiệp phải kê khai thuế GTGT không khấu trừ vào tờ khai thuế GTGT, làm tăng tổng số chi phí và số thuế phải nộp trong kỳ.

Tác động của thuế GTGT không được khấu trừ đến báo cáo tài chính

Hình 4. Tác động của thuế GTGT không được khấu trừ đến báo cáo tài chính

 5. Ví dụ cụ thể về hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ

Công ty XYZ chuyên sản xuất và bán hàng hóa. Trong tháng 3, công ty mua một chiếc ô tô để phục vụ cho giám đốc, không sử dụng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Tổng giá trị chiếc ô tô là 500 triệu đồng, thuế GTGT 10% là 50 triệu đồng. Do chiếc ô tô không phục vụ cho sản xuất kinh doanh, thuế GTGT 50 triệu đồng không được khấu trừ.

Cách hạch toán

Khi thuế GTGT không được khấu trừ, công ty sẽ hạch toán thuế vào chi phí thay vì ghi nhận vào tài khoản thuế đầu vào. Dưới đây là các bút toán cụ thể:

  1. Ghi nhận chi phí mua ô tô:
  • Nợ tài khoản 211 (Tài sản cố định): 500.000.000 đồng (giá trị ô tô).
  • Nợ tài khoản 133 (Thuế GTGT không được khấu trừ): 50.000.000 đồng (thuế GTGT không khấu trừ).
  • Có tài khoản 111 (Tiền mặt): 550.000.000 đồng (tổng số tiền thanh toán cho ô tô và thuế GTGT).
  1. Ghi nhận thuế GTGT không khấu trừ vào chi phí:

Do thuế GTGT không được khấu trừ, công ty sẽ ghi nhận khoản thuế này vào chi phí hoạt động của công ty:

  • Nợ tài khoản 642 (Chi phí bán hàng hoặc chi phí khác): 50.000.000 đồng (thuế GTGT không khấu trừ).
  • Có tài khoản 133 (Thuế GTGT không được khấu trừ): 50.000.000 đồng.
  1. Báo cáo thuế:

Trong báo cáo thuế GTGT, công ty cần kê khai số thuế GTGT không được khấu trừ là 50 triệu đồng vào phần thuế không khấu trừ để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định của cơ quan thuế.

6. Tự động hóa hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ với Fast Financial

FAST Financial là một nền tảng hỗ trợ quản lý tài chính và kế toán dành cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa các quy trình tài chính, bao gồm việc hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ. Với mục tiêu mang lại sự hiệu quả và chính xác trong công tác kế toán, Fast Financial cung cấp các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý thuế, báo cáo tài chính và các nghiệp vụ kế toán phức tạp.

Tự động hóa hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ với Fast Financial

Hình 5. Tự động hóa hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ với Fast Financial

Tính năng hỗ trợ hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ của FAST Financial:

  • Tự động phân bổ thuế GTGT không được khấu trừ: FAST Financial tự động nhận diện và phân bổ các khoản thuế GTGT không thể khấu trừ vào chi phí của doanh nghiệp. Nền tảng này giúp kế toán dễ dàng hạch toán các khoản thuế này vào các tài khoản chi phí phù hợp mà không cần thực hiện thủ công.
  • Cập nhật quy định thuế mới nhất: FAST Financial luôn cập nhật các thay đổi trong chính sách thuế, giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế GTGT không được khấu trừ và tránh các rủi ro về thuế. Các thay đổi này được tích hợp trực tiếp vào hệ thống và có thể áp dụng ngay lập tức khi phát sinh.
  • Quản lý và báo cáo thuế: FAST Financial giúp doanh nghiệp theo dõi, quản lý và báo cáo thuế GTGT không khấu trừ một cách chính xác. Hệ thống sẽ tự động tạo ra các báo cáo thuế để nộp cho cơ quan thuế, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót khi kê khai thuế.
  • Hạch toán và báo cáo tự động: Hệ thống của FAST Financial giúp doanh nghiệp tự động hạch toán thuế GTGT không khấu trừ vào chi phí liên quan, như chi phí bán hàng, chi phí khác, hoặc chi phí quản lý. Các báo cáo tài chính và thuế được hệ thống tạo ra tự động và dễ dàng xuất ra dưới dạng PDF hoặc Excel.
  • Dễ dàng quản lý tài chính và dòng tiền: FAST Financial cung cấp các công cụ phân tích dòng tiền, giúp doanh nghiệp nhận diện được tác động của thuế GTGT không khấu trừ đến dòng tiền và tài chính. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch tài chính và quản lý dòng tiền hiệu quả.
  • Tích hợp với các phần mềm kế toán khác: FAST Financial có thể tích hợp với các phần mềm kế toán khác mà doanh nghiệp đang sử dụng, giúp tự động chuyển giao dữ liệu mà không gặp phải vấn đề về tương thích hay sai sót trong quá trình nhập liệu.

Lợi ích khi sử dụng FAST Financial:

  • Tiết kiệm thời gian: Tự động hóa các quy trình hạch toán thuế GTGT không được khấu trừ giúp giảm bớt khối lượng công việc cho kế toán.
  • Chính xác và tuân thủ quy định: FAST Financial giúp đảm bảo rằng việc hạch toán thuế luôn chính xác, tuân thủ các quy định thuế mới nhất.
  • Tăng hiệu quả công việc: Tối ưu hóa các quy trình tài chính và kế toán giúp doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
  • Quản lý dễ dàng: Giao diện thân thiện và các tính năng thông minh giúp người dùng dễ dàng thao tác và quản lý các khoản thuế và chi phí.

FAST Financial là một giải pháp hiệu quả và tiện lợi giúp doanh nghiệp quản lý thuế GTGT không được khấu trừ, đồng thời tối ưu hóa công tác kế toán và tài chính. Với khả năng tự động hóa, cập nhật quy định thuế mới, và dễ dàng quản lý báo cáo thuế, FAST Financial giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính.

Thông tin liên hệ: