fbpx

Cách tính lương cho người lao động và công nhân sản xuất dễ dàng, chính xác

12/12/2024

04/03/2024

379

Việc tính lương cho người lao động là một phần quan trọng trong quản lý nhân sự của bất kỳ doanh nghiệp nào. Việc tính lương chính xác và hiệu quả không chỉ giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Hãy cùng FAST tìm hiểu 7 cách tính lương phổ biến nhất hiện nay trong bài viết dưới đây để giúp bạn dễ dàng lựa chọn phương pháp phù hợp với doanh nghiệp của mình.

1. Một số cách tính lương cho người lao động

Tính lương là một nghiệp vụ quan trọng trong quản trị nhân sự, đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định số tiền mà người lao động nhận được sau một khoảng thời gian làm việc, thường là tháng. Quá trình này bao gồm các bước như:

  • Xác định mức lương cơ bản: dựa trên năng lực, kinh nghiệm và vị trí công việc của người lao động.
  • Tính toán các khoản phụ cấp: bao gồm phụ cấp thâm niên, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp khu vực…
  • Cộng dồn các khoản tiền thưởng: nếu có, ví dụ như thưởng hiệu suất, thưởng sản phẩm…
  • Trừ các khoản khấu trừ: bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, thuế thu nhập cá nhân…

>>> Xem thêm: Quản lý tính lương và thuế TNCN

Cách tính lương nhân viên - FAST

Dưới đây là một số cách tính lương mà bạn có thể tham khảo.

1.1. Cách tính lương theo thời gian

Cách tính tiền lương theo thời gian là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất, dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động. Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều loại công việc, đặc biệt là những công việc có tính chất lặp đi lặp lại.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính tiền lương theo thời gian.

Xác định các yếu tố cần thiết:

  • Mức lương cơ bản:
    • Doanh nghiệp tự quyết định mức lương cơ bản dựa vào năng lực, kinh nghiệm và vị trí công việc của người lao động.
    • Mức lương cơ bản cần tuân thủ quy định của pháp luật về lao động.
  • Số giờ làm việc thực tế:
    • Số giờ làm việc thực tế là số giờ mà người lao động đã thực hiện công việc trong tháng.
    • Số giờ làm việc thực tế bao gồm cả giờ làm việc chính thức và giờ làm thêm giờ (nếu có).
  • Phụ cấp (nếu có):
    • Doanh nghiệp có thể áp dụng các khoản phụ cấp cho người lao động như phụ cấp thâm niên, phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp khu vực…
    • Các khoản phụ cấp cần được quy định rõ ràng trong hợp đồng lao động.

Áp dụng công thức tính lương phù hợp:

a) Tính lương theo giờ:

  • Công thức:

Tiền lương giờ = Mức lương cơ bản / Số giờ làm việc bình thường trong ngày

Ví dụ:

  • Mức lương cơ bản: 300.000 đồng/ngày.
  • Số giờ làm việc bình thường trong ngày: 8 giờ.
  • Tiền lương giờ = 300.000 / 8 = 37.500 đồng/giờ.

b) Tính lương theo ngày:

  • Công thức:

Tiền lương ngày = Mức lương cơ bản / Số ngày làm việc bình thường trong tháng

Ví dụ:

  • Mức lương cơ bản: 8.000.000 đồng/tháng.
  • Số ngày làm việc bình thường trong tháng: 26 ngày.
  • Tiền lương ngày = 8.000.000 / 26 = 307.692 đồng/ngày.

c) Tính lương theo tháng:

Công thức 1:

Tiền lương tháng = Lương + ((Phụ cấp nếu có) / Ngày công chuẩn của tháng) * Số ngày làm việc thực tế

Ví dụ:

  • Lương: 8.000.000 đồng/tháng
  • Phụ cấp thâm niên: 10% lương
  • Ngày công chuẩn của tháng: 26 ngày
  • Số ngày làm việc thực tế: 22 ngày
  • Tiền lương tháng = 8.000.000 + ((8.000.000 * 10%) / 26) * 22 = 8.553.846 đồng/tháng

Công thức 2:

Tiền lương tháng = ((Lương + Phụ cấp nếu có) / 26) * Số ngày làm việc thực tế

Ví dụ:

  • Lương: 8.000.000 đồng/tháng
  • Phụ cấp thâm niên: 10% lương
  • Số ngày làm việc thực tế: 22 ngày
  • Tiền lương tháng = ((8.000.000 + (8.000.000 * 10%)) / 26) * 22 = 8.703.846 đồng/tháng

Ưu điểm:

  • Dễ dàng thực hiện: Chỉ cần theo dõi số giờ làm việc của nhân viên và áp dụng mức lương cơ bản.
  • Phù hợp với nhiều loại công việc: Có thể áp dụng cho hầu hết các công việc, đặc biệt là những công việc có tính chất lặp đi lặp lại.

Nhược điểm:

  • Không khuyến khích tăng năng suất: Nhân viên không có động lực để làm việc nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn.
  • Khó đánh giá hiệu quả công việc: Không thể đánh giá được mức độ hoàn thành công việc của nhân viên.

>> Xem thêm: Các quy định cần nắm về thời gian thử việc: thời gian, lương

>> Xem thêm: Hệ thống lương 3P: Cách tính lương cho nhân viên chính xác nhất

1.2. Cách tính lương theo sản phẩm

Cách tính lương theo sản phẩm là phương thức trả lương dựa trên số lượng sản phẩm mà người lao động hoàn thành. Phương pháp này thường được áp dụng cho các công việc có sản phẩm cụ thể và dễ dàng đo lường được số lượng.

Công thức:

Tiền lương tháng = Đơn giá sản phẩm * Số lượng sản phẩm hoàn thành + Phụ

Ví dụ:

  • Đơn giá sản phẩm: 10.000 đồng/sản phẩm
  • Số lượng sản phẩm hoàn thành: 1.000 sản phẩm
  • Phụ cấp thâm niên: 10% lương
  • Tiền thưởng: 500.000 đồng
  • Tiền lương tháng = 10.000 * 1.000 + (8.000.000 * 10%) + 500.000 = 11.000.000 đồng

Ưu điểm:

  • Khuyến khích tăng năng suất: Người lao động có động lực để làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn để kiếm được nhiều tiền hơn.
  • Dễ dàng đánh giá hiệu quả công việc: Số lượng sản phẩm hoàn thành là thước đo trực tiếp hiệu quả công việc của người lao động.

Nhược điểm:

  • Có thể dẫn đến việc người lao động tập trung vào số lượng mà bỏ qua chất lượng sản phẩm.
  • Khó áp dụng cho các công việc không có sản phẩm cụ thể.

>>> Xem thêm: Lương thử việc và những quy định, quyền lợi cần biết

Tính lương theo sản phẩm

1.3. Cách tính lương theo hình thức khoán

Cách tính lương theo hình thức khoán là phương thức trả lương dựa trên khối lượng công việc và thời gian hoàn thành công việc được giao. Phương pháp này thường được áp dụng cho các công việc có thể định lượng được khối lượng công việc và có thời gian hoàn thành cụ thể.

Công thức:

Tiền lương tháng = Mức lương khoán / Thời gian hoàn thành công việc * Số ngày làm việc thực tế + Phụ cấp (nếu có) + Tiền thưởng (nếu có)

Ví dụ:

  • Mức lương khoán: 10.000.000 đồng
  • Thời gian hoàn thành công việc: 1 tháng
  • Số ngày làm việc thực tế: 22 ngày
  • Phụ cấp thâm niên: 10% lương
  • Tiền thưởng: 500.000 đồng
  • Tiền lương tháng = 10.000.000 / 30 * 22 + (10.000.000 * 10%) + 500.000 = 11.200.000 đồng

Ưu điểm:

  • Khuyến khích tăng năng suất: Người lao động có động lực để làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn để hoàn thành công việc sớm và nhận được khoản tiền lương khoán.
  • Giảm thiểu chi phí quản lý: Doanh nghiệp không cần phải theo dõi chi tiết thời gian làm việc của người lao động.

Nhược điểm:

  • Có thể dẫn đến việc người lao động tập trung vào hoàn thành công việc nhanh chóng mà bỏ qua chất lượng công việc.
  • Khó áp dụng cho các công việc không thể định lượng được khối lượng công việc.

tính lương khoán

1.4. Cách tính lương theo doanh thu

Cách tính lương theo doanh thu là phương thức trả lương dựa trên doanh số bán hàng mà người lao động đạt được. Phương pháp này thường được áp dụng cho các công việc kinh doanh, bán hàng và marketing.

Công thức:

Tiền lương tháng = Mức lương cơ bản + Doanh số bán hàng * Tỷ lệ hoa hồng + Phụ cấp (nếu có) + Tiền thưởng (nếu có)

Ví dụ:

  • Mức lương cơ bản: 5.000.000 đồng
  • Tỷ lệ hoa hồng: 10%
  • Doanh số bán hàng: 100.000.000 đồng
  • Phụ cấp thâm niên: 10% lương
  • Tiền thưởng: 500.000 đồng
  • Tiền lương tháng = 5.000.000 + 100.000.000 * 10% + (5.000.000 * 10%) + 500.000 = 16.000.000 đồng

Ưu điểm:

  • Khuyến khích tăng doanh số: Người lao động có động lực để bán hàng nhiều hơn và đạt được doanh số cao hơn để kiếm được nhiều tiền hơn.
  • Tạo sự gắn kết giữa hiệu quả công việc và thu nhập: Người lao động trực tiếp hưởng lợi từ thành quả công việc của mình.

Nhược điểm:

  • Có thể dẫn đến việc người lao động tập trung vào bán hàng mà bỏ qua chất lượng dịch vụ khách hàng.
  • Khó áp dụng cho các công việc không có doanh số bán hàng cụ thể.

>>> Xem thêm: Mẫu xác nhận lương đầy đủ thông tin và mới nhất

2. Cách tính tiền lương nghỉ việc, cuối tuần và ngày lễ

2.1 Cách tính lương làm thêm vào ngày chủ nhật

Căn cứ theo hướng dẫn tại Điều 55, Nghị Định 145/2020/NĐ-CP, người lao động làm thêm giờ vào ngày chủ nhật sẽ được hưởng mức lương ít nhất bằng 200% đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm.

Công thức tính lương cụ thể như sau:

Tiền lương làm thêm giờ vào ngày chủ nhật = Số giờ làm thêm giờ x 200% x Đơn giá tiền lương/giờ

Ví dụ:

  • Số giờ làm thêm giờ: 2 giờ
  • Đơn giá tiền lương/giờ: 30.000 đồng

Tiền lương làm thêm giờ vào ngày chủ nhật = 2 x 200% x 30.000 = 120.000 đồng

Ngoài ra, người lao động làm thêm giờ vào ngày chủ nhật còn được hưởng các khoản phụ cấp sau (nếu có):

  • Phụ cấp thâm niên
  • Phụ cấp trách nhiệm
  • Phụ cấp khu vực

Cách tính tiền lương theo cuối tuần và ngày lễ

>>> Xem thêm: Tiền hoa hồng là gì? Cách tính tiền hoa hồng theo quy định

2.2 Cách tính lương làm thêm vào ngày lễ, tết

Người lao động làm thêm giờ vào ngày lễ, tết sẽ được hưởng mức lương ít nhất bằng 300% đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm.

Công thức tính lương cụ thể như sau:

Tiền lương làm thêm giờ vào ngày lễ, tết = Số giờ làm thêm giờ x 300% x Đơn giá tiền lương/giờ

Ví dụ:

  • Số giờ làm thêm giờ: 2 giờ
  • Đơn giá tiền lương/giờ: 30.000 đồng

Tiền lương làm thêm giờ vào ngày lễ, tết = 2 x 300% x 30.000 = 180.000 đồng

>> Xem thêm: Quy chế và cách tính tiền thưởng tết cho người lao động

Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt liên quan đến việc tính lương làm thêm giờ vào ngày lễ, tết:

  • Nếu người lao động làm việc vào ngày nghỉ lễ, tết trùng vào ngày chủ nhật, họ sẽ được hưởng mức lương ít nhất bằng 400% đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm.
  • Nếu người lao động làm việc liên tục 12 tiếng (bao gồm cả giờ làm việc bình thường và giờ làm thêm giờ) thì họ sẽ được hưởng chế độ nghỉ giữa giờ ít nhất là 30 phút.

>> Xem thêm: OT là gì? Cách tính lương Overtime chi tiết cho nhân viên

2.3 Cách tính lương nghỉ việc

Nếu người lao động nghỉ việc do lỗi của mình, công ty sẽ không thanh toán khoản tiền còn lại. Ngược lại, trong trường hợp lỗi thuộc về doanh nghiệp, người lao động sẽ nhận được khoản lương theo điều khoản đã quy định trong hợp đồng lao động.

Đối với những tình huống phát sinh không do lỗi của người lao động như mất điện, thiếu nước, nguyên liệu sản xuất, hoặc do các sự kiện khách quan như thiên tai, dịch bệnh, thảm họa, hoặc việc di dời cơ sở sản xuất, kinh doanh theo yêu cầu của nhà nước, các bên sẽ cùng nhau thảo luận để đưa ra giải pháp thích hợp.

Trong trường hợp người lao động tạm ngừng công việc dưới 14 ngày, mức lương tạm ngừng sẽ không thấp hơn mức lương tối thiểu đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động. Nếu ngừng việc trên 14 ngày, mức lương trong thời gian ngừng việc sẽ do hai bên cùng thỏa thuận, đảm bảo không thấp hơn mức lương tối thiểu đã quy định.

>>> Xem thêm: Phụ lục hợp đồng là gì? 6 mẫu phụ lục hợp đồng theo quy định

3.  Cách tính tiền theo chế độ đặc biệt

3.1 Cách tính lương tháng 13

Lương tháng 13 là khoản tiền thưởng được nhiều doanh nghiệp trả cho người lao động vào dịp cuối năm. Tuy nhiên, không có quy định bắt buộc tất cả doanh nghiệp phải trả lương tháng 13. Việc trả lương tháng 13 phụ thuộc vào quy định của doanh nghiệp và thỏa thuận giữa hai bên.

Có 2 cách tính lương tháng 13 phổ biến:

Tính theo số tháng làm việc:

  • Công thức:

Lương tháng 13 = (Số tháng làm việc / 12) x Mức lương bình quân

  • Ví dụ:
    • Một người lao động làm việc cho doanh nghiệp từ tháng 4 đến tháng 12 (9 tháng).
    • Mức lương bình quân của người lao động là 10 triệu đồng/tháng.
    • Lương tháng 13 = (9 / 12) x 10 triệu = 7,5 triệu đồng

Tính theo mức lương tháng 12:

  • Công thức:

Lương tháng 13 = Mức lương tháng 12

  • Ví dụ:
    • Mức lương tháng 12 của một người lao động là 12 triệu đồng.
    • Lương tháng 13 = 12 triệu đồng

3.2  Cách tính tiền lương trong thời gian ngừng việc, ngày nghỉ hằng năm, nghỉ lễ, tết, nghỉ có việc riêng có hưởng lương

Theo Điều 111 của Bộ Luật Lao Động, nhân viên đã làm việc đủ 12 tháng cho một nhà tuyển dụng được phép nghỉ hằng năm và nhận toàn bộ lương theo hợp đồng trong khoảng từ 12 đến 16 ngày. Điều 112 của Bộ Luật Lao Động quy định rằng, sau mỗi chu kỳ làm việc 5 năm cho cùng một nhà tuyển dụng, số ngày nghỉ hằng năm sẽ được tăng thêm 1 ngày.

Để tính toán lương, bộ phận Nhân sự cần chú ý ghi nhận đầy đủ và chính xác số ngày nghỉ hằng năm mà nhân viên được hưởng theo quy định của luật lao động.

Ngoài các ngày nghỉ như đã nêu ở trên, theo Điều 115 của Bộ Luật Lao Động, nhân viên cũng được phép nghỉ hưởng lương vào các dịp sau đây:

  • Tết Dương lịch: 1 ngày (ngày 1/1 dương lịch).
  • Tết Âm lịch: 5 ngày.
  • Ngày Chiến thắng: 1 ngày (ngày 30/4 dương lịch).
  • Ngày Quốc tế lao động: 1 ngày (ngày 1/5 dương lịch).
  • Quốc khánh: 2 ngày (ngày 2/9 dương lịch và 1 ngày liền kề trước hoặc sau).
  • Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương: 1 ngày (ngày 10/3 âm lịch).
  • Khi kết hôn: được nghỉ 3 ngày.
  • Khi có con hoặc nuôi con và kết hôn: được nghỉ 1 ngày.
  • Khi có sự kiện liên quan đến gia đình như cha, mẹ, cha nuôi, mẹ nuôi, vợ, chồng, con chết: được nghỉ 3 ngày.

Đối với lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, họ được phép nghỉ thêm 1 ngày vào ngày Tết cổ truyền dân tộc và 1 ngày vào ngày Quốc khánh của quốc gia mà họ đến từ.

>> Xem thêm: 9 mẫu checklist công việc chi tiết, đầy đủ nhất 2024

3.3 Cách tính lương làm thêm vào ngày thường cho lao động

Người lao động làm thêm giờ vào ngày thường sẽ được hưởng mức lương ít nhất bằng 150% đơn giá tiền lương hoặc tiền lương thực trả theo công việc đang làm.

Công thức tính lương cụ thể như sau:

Tiền lương làm thêm giờ vào ngày thường = Số giờ làm thêm giờ x 150% x Đơn giá tiền lương/giờ

Ví dụ:

  • Số giờ làm thêm giờ: 2 giờ
  • Đơn giá tiền lương/giờ: 30.000 đồng

Tiền lương làm thêm giờ vào ngày thường = 2 x 150% x 30.000 = 90.000 đồng

Cách tính lương làm thêm vào ngày thường cho lao động

4. Những nguyên tắc tính lương trong doanh nghiệp

Trong doanh nghiệp, có một số nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ khi tính toán và trả lương cho nhân viên, bao gồm:

4.1 Kỳ hạn trả lương

Trả lương theo giờ, ngày, tuần:

  • Nhân viên được trả lương ngay sau giờ, ngày, hoặc tuần làm việc.
  • Có thể trả lương gộp theo thỏa thuận, nhưng ít nhất 15 ngày một lần.

 Trả lương hàng tháng:

  • Lương được trả một tháng một lần hoặc nửa tháng một lần.

Trả lương theo sản phẩm hoặc lương khoán:

  • Kỳ hạn trả lương phụ thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.
  • Trong trường hợp công việc kéo dài trong nhiều tháng, có thể tạm ứng tiền lương hàng tháng dựa trên khối lượng công việc hoàn thành.

4.2 Nguyên tắc trả lương

  • Nhân viên phải được trả lương đúng hạn và đầy đủ, bất kể là trả tiền mặt trực tiếp, qua tài khoản ngân hàng hoặc gián tiếp qua trung gian.
  • Trong trường hợp không thể trả lương đúng hạn do lý do bất khả kháng, người sử dụng lao động phải tìm mọi biện pháp khắc phục.
  • Thời gian chậm lương dưới 15 ngày: không phải trả thêm.
  • Thời gian chậm lương trên 15 ngày: người sử dụng lao động phải trả thêm một khoản tiền ít nhất bằng số tiền chậm nhân với lãi suất trần được công bố bởi Ngân hàng Nhà nước.

Mỗi doanh nghiệp có thể áp dụng các phương thức tính và trả lương khác nhau cho từng vị trí và nhóm nhân viên để đảm bảo sự phù hợp và công bằng.

5. Ví dụ cách tính lương cho công nhân sản xuất

Giả sử công ty XYZ có một nhà máy sản xuất giày. Công nhân A làm việc 8 giờ mỗi ngày trong vòng 20 ngày trong tháng. Lương cơ bản của công nhân A là 10,000 đồng mỗi giờ.

Bước 1: Tính lương cơ bản: Lương cơ bản = Số giờ làm việc x Lương cơ bản mỗi giờ = 8 giờ/ngày x 20 ngày/tháng x 10,000 đồng/giờ = 1,600,000 đồng

Bước 2: Tính lương thưởng (nếu có): Nếu công ty có chính sách thưởng cho hiệu suất làm việc, ta sẽ tính lương thưởng dựa trên mức độ hoàn thành công việc, chất lượng sản phẩm hoặc các yếu tố khác.

Ví dụ, nếu công nhân A hoàn thành công việc vượt tiêu chuẩn và được thưởng 500,000 đồng, thì lương thưởng là 500,000 đồng.

Bước 3: Tính tổng lương: Tổng lương = Lương cơ bản + Lương thưởng (nếu có) = 1,600,000 đồng + 500,000 đồng = 2,100,000 đồng

Do đó, tổng số tiền mà công nhân A sẽ nhận được vào cuối tháng là 2,100,000 đồng.

6. Giải pháp hỗ trợ tính lương nhân viên nhanh chóng và chính xác

Việc tính toán lương thưởng cho doanh nghiệp có nhiều nhân sự, nhiều chi nhánh hoặc nhân viên làm việc theo ca kíp, thường xuyên làm thêm giờ có thể trở nên phức tạp và tốn nhiều thời gian. Nếu không có công thức tính lương chuẩn và hệ thống quản lý hiệu quả, sẽ dẫn đến những sai sót, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và nhân viên.

Phần mềm FAST là một giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp quản lý nhân sự và tính lương hiệu quả. Với các tính năng tự động hóa và cập nhật liên tục theo luật lao động mới nhất, FAST giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tính chính xác trong việc tính lương cho nhân viên.

Dưới đây là một số lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm FAST:

Tự động hóa quy trình tính lương:

  • Tự động tính toán các khoản lương, phụ cấp, bảo hiểm, thuế,… theo quy định của pháp luật và chính sách của doanh nghiệp.
  • Cập nhật bảng lương nhanh chóng và chính xác.
  • Trả lương cho nhân viên qua ngân hàng hoặc tiền mặt.

Quản lý nhân sự hiệu quả:

  • Lưu trữ hồ sơ nhân viên đầy đủ, an toàn.
  • Theo dõi lịch sử làm việc, chấm công, nghỉ phép của nhân viên.
  • Đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên.

Cập nhật luật lao động mới nhất:

  • Phần mềm được cập nhật liên tục theo luật lao động mới nhất, đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong việc tính lương.
  • Cung cấp thông tin về luật lao động cho doanh nghiệp và nhân viên.

Tiết kiệm thời gian và chi phí:

  • Tự động hóa quy trình tính lương giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho bộ phận nhân sự.
  • Giảm thiểu sai sót trong việc tính lương, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.

Dễ sử dụng:

  • Giao diện phần mềm đơn giản, dễ sử dụng.
  • Hỗ trợ trực tuyến 24/7.

Phần mềm FAST phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp, từ doanh nghiệp nhỏ đến doanh nghiệp lớn. Hiện nay, FAST đang có chương trình ưu đãi dành cho các doanh nghiệp mới sử dụng phần mềm. Liên hệ ngay với FAST để được tư vấn và trải nghiệm miễn phí phần mềm!

Xem thêm các bài viết liên quan: 

Lương cơ sở là gì? Phân biệt lương cơ sở với lương cơ bản

Top 16 phần mềm tính lương nhân viên tốt, được sử dụng nhiều hiện nay

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *