Báo cáo kế toán quản trị là gì? Đây là công cụ không thể thiếu trong việc hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định kinh doanh chính xác và kịp thời. Không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, báo cáo kế toán quản trị còn giúp theo dõi doanh thu, chi phí, hàng tồn kho, công nợ và dòng tiền một cách khoa học. Trong bài viết này, FAST sẽ giới thiệu đầy đủ về báo cáo kế toán quản trị, vai trò, cấu trúc, quy trình lập và cách xây dựng mẫu báo cáo chi tiết mới nhất năm 2025.
1. Báo cáo kế toán quản trị là gì?
Báo cáo kế toán quản trị là một tài liệu nội bộ then chốt của doanh nghiệp, tập hợp cả dữ liệu tài chính và phi tài chính để cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình hoạt động. Báo cáo này không chỉ đơn thuần ghi lại các giao dịch mà còn phân tích chi phí, đánh giá lợi nhuận của từng sản phẩm, theo dõi doanh số theo khu vực và cung cấp nhiều thông tin giá trị khác.
Nhờ những thông tin này, ban lãnh đạo có thể nắm bắt rõ ràng thực trạng doanh nghiệp, từ đó xây dựng và điều chỉnh các chiến lược kinh doanh một cách hiệu quả, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.
Hình 1: Báo cáo kế toán quản trị là một tài liệu nội bộ then chốt của doanh nghiệp
2. Vai trò của báo cáo kế toán quản trị trong doanh nghiệp
Báo cáo kế toán quản trị đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp những dữ liệu thiết yếu, giúp đội ngũ quản lý đưa ra các quyết định sáng suốt. Không bị gò bó bởi khung thời gian cố định, việc lập báo cáo này diễn ra một cách linh hoạt, tùy theo nhu cầu thông tin cụ thể của ban lãnh đạo.
Đối với kế toán viên, kế toán quản trị mang lại những lợi ích sau:
- Mở rộng hiểu biết: Cung cấp thông tin tường tận và bao quát về các khía cạnh hoạt động phi tài chính của doanh nghiệp.
- Nâng cao nghiệp vụ: Hỗ trợ kế toán viên nắm bắt sâu sắc hơn về hiệu quả hoạt động và các yếu tố tác động đến sự tăng trưởng của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ phân tích: Là nền tảng vững chắc để kế toán viên xây dựng các báo cáo phân tích và đánh giá hiệu suất kinh doanh.
Hình 2: Vai trò của báo cáo kế toán quản trị trong doanh nghiệp cũng rất quan trọng
Đối với nhà quản trị, kế toán quản trị có những vai trò quan trọng sau:
- Cung cấp bức tranh toàn diện: Mang đến thông tin chi tiết và đầy đủ về mọi mặt hoạt động của doanh nghiệp, từ quy trình sản xuất đến quản lý nguồn nhân lực.
- Hỗ trợ ra quyết định: Giúp nhà quản trị đánh giá hiệu suất, quản lý rủi ro và đưa ra các quyết định chiến lược, hoạch định kế hoạch phát triển.
- Đánh giá hiệu quả: Đóng vai trò chủ chốt trong việc theo dõi và thẩm định hiệu suất của các dự án và chiến lược kinh doanh đã triển khai.
3. Cấu trúc của báo cáo kế toán quản trị
Báo cáo kế toán quản trị cung cấp một loạt các thông tin quan trọng, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, lỗ, tình hình hàng tồn kho, chi phí sản xuất, hiệu quả của các chương trình khuyến mãi, các loại chi phí phát sinh, các khoản vay hiện có, tình hình công nợ và lưu chuyển tiền tệ. Những thông tin này đóng vai trò then chốt, giúp các cấp quản lý xây dựng kế hoạch và điều hành hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả, đòi hỏi tính chính xác và cập nhật cao.
Cụ thể, báo cáo kế toán quản trị thường bao gồm các phần chính sau:
- Phân tích doanh thu, lợi nhuận và các khoản lỗ.
- Theo dõi và đánh giá tình trạng hàng tồn kho.
- Chi tiết về giá thành của từng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Đánh giá hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.
- Tổng hợp và phân tích các loại chi phí hoạt động.
- Theo dõi các khoản vay và nghĩa vụ tài chính.
- Quản lý và phân tích các khoản công nợ phải thu và nợ phải trả.
- Theo dõi và dự báo dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
Những nội dung này có vai trò cốt yếu trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo vạch ra chiến lược phát triển toàn diện và giám sát, điều phối các hoạt động kinh doanh một cách trơn tru. Để đạt được điều này, báo cáo cần cung cấp dữ liệu chính xác và kịp thời, phục vụ trực tiếp cho quá trình quản lý và đưa ra quyết định.
Hình 3: Báo cáo kế toán quản trị cung cấp một loạt các thông tin quan trọng
Để đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ và đúng thời điểm, người làm kế toán quản trị cần trang bị kỹ năng lập báo cáo chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc về các quy trình kế toán, có khả năng phân tích dữ liệu sắc bén và kỹ năng truyền đạt thông tin một cách mạch lạc, dễ hiểu.
4. Quy trình lập báo cáo kế toán quản trị
Để các nhà quản lý có được cái nhìn chính xác và toàn diện về tình hình tài chính cũng như hiệu quả hoạt động, quy trình xây dựng báo cáo kế toán quản trị đóng vai trò cốt lõi trong doanh nghiệp. Quy trình lập báo cáo kế toán quản trị thường diễn ra theo 5 bước tuần tự:
Bước 1: Xác định nhu cầu thông tin
Đây là bước khởi đầu quan trọng, đòi hỏi việc thu thập thông tin về mục đích sử dụng báo cáo từ các đối tượng khác nhau trong doanh nghiệp. Cần xác định rõ ai là người cần thông tin để có thể đáp ứng đúng nhu cầu của họ. Sau khi xác định được đối tượng, cần tìm hiểu cụ thể loại thông tin mà họ mong muốn nhận được.
Việc lựa chọn nội dung báo cáo có thể dựa trên kinh nghiệm của người lập hoặc mục tiêu cụ thể của từng phòng ban, ban quản trị, nhằm cung cấp dữ liệu hữu ích nhất. Tại nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, quy trình này thường do kế toán trưởng hoặc bộ phận kế toán quản trị nội bộ chịu trách nhiệm chính. Việc xác định đúng đối tượng và nội dung cần thiết là yếu tố then chốt để đảm bảo thông tin cung cấp đầy đủ, chính xác và đáp ứng được mục đích sử dụng.
Hình 4: Xác định nhu cầu thông tin là bước khởi đầu quan trọng
Bước 2: Thống nhất các khái niệm
Để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của thông tin trong báo cáo kế toán quản trị, việc thống nhất các thuật ngữ và định nghĩa là vô cùng quan trọng. Do mỗi người sử dụng thông tin có thể có cách hiểu khác nhau về các khái niệm kế toán, một quy trình thống nhất để định nghĩa các thuật ngữ được sử dụng trong toàn doanh nghiệp là cần thiết. Việc thống nhất và làm rõ ý nghĩa của các khái niệm này sẽ giúp tạo ra các báo cáo có độ tin cậy và tính nhất quán cao hơn.
Để đạt được sự đồng nhất này, cần có sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong doanh nghiệp, bao gồm ban lãnh đạo, các phòng ban chức năng và bộ phận kế toán. Các cuộc thảo luận cởi mở và việc xây dựng một quy trình chung sẽ đảm bảo rằng mọi người đều hiểu và áp dụng một cách thống nhất các khái niệm và tiêu chí đo lường trong kế toán quản trị.
Bước 3: Tổ chức dữ liệu cho từng bộ phận
Sau khi đã nắm bắt được nhu cầu thông tin và thống nhất các khái niệm, bước tiếp theo là tổ chức dữ liệu một cách khoa học. Mục tiêu của bước này là đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và phù hợp với yêu cầu của từng phòng ban. Quá trình này đòi hỏi sự cẩn trọng và việc tuân thủ các quy định chung của doanh nghiệp về cách lưu trữ và xử lý dữ liệu.
Dữ liệu sử dụng để lập báo cáo thường là các số liệu kế toán được thu thập trong quá trình hoạt động kinh doanh, bao gồm doanh thu, lợi nhuận, hàng tồn kho, giá vốn hàng bán, các loại chi phí, tình hình vay vốn, các khoản công nợ và lưu chuyển tiền tệ. Do đó, bộ phận kế toán quản trị cần có khả năng lưu trữ và sắp xếp dữ liệu một cách hệ thống, giúp cho việc truy xuất và sử dụng khi cần thiết trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
Bước 4: Cung cấp dữ liệu đầu vào và đầu ra đúng thời điểm
Giai đoạn này xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc việc cung cấp dữ liệu cho các báo cáo kế toán quản trị. Việc đảm bảo tính kịp thời và chính xác của dữ liệu trong suốt giai đoạn này có vai trò then chốt trong việc xây dựng các báo cáo hiệu quả, hỗ trợ nhà quản trị đưa ra các quyết định quản lý sáng suốt và kịp thời.
Bước 5: Đưa ra các đề xuất cho nhà quản trị
Vai trò của kế toán quản trị không chỉ dừng lại ở việc cung cấp các con số. Điều quan trọng là cần chủ động thực hiện các phân tích, đưa ra các nhận định, đề xuất các chính sách bán hàng và các phương án kinh doanh phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp.
5. Cách lập mẫu báo cáo kế toán quản trị chi tiết 2025
Việc lập báo cáo kế toán quản trị đóng vai trò then chốt trong việc giúp nhà quản lý nắm bắt tổng thể hoạt động và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn cách xây dựng một số báo cáo quản trị phổ biến, bao gồm:
5.1. Báo cáo doanh thu bán hàng
Báo cáo doanh thu bán hàng, hay còn gọi là báo cáo tiêu thụ, là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý theo dõi cụ thể doanh thu, giá vốn và lợi nhuận gộp của từng mặt hàng trong kỳ. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể xác định nên đẩy mạnh hay hạn chế tiêu thụ sản phẩm nào nhằm tối ưu hiệu quả kinh doanh.
Báo cáo này có thể được lập theo từng bộ phận, cửa hàng hoặc chi nhánh, giúp kiểm soát hoạt động bán hàng tại từng đơn vị và hỗ trợ đưa ra quyết định kịp thời, sát với thực tế.
Doanh nghiệp có thể tham khảo mẫu báo cáo dưới đây và linh hoạt điều chỉnh theo nhu cầu quản lý nội bộ để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả:
Báo cáo doanh số bán hàng năm…
STT | Tên hàng hoá | ĐVT | Số lượng | Đơn giá vốn
(VNĐ) |
Tổng giá vốn (VNĐ) | Đơn giá bán | Tổng giá bán (VNĐ) | Lãi gộp (VNĐ) |
Tổng cộng: |
Khi lập báo cáo doanh thu bán hàng, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Cần thống kê rõ ràng số lượng bán ra và doanh thu chi tiết theo từng bộ phận kinh doanh. Điều này đặc biệt cần thiết đối với doanh nghiệp có hệ thống nhiều cửa hàng, chi nhánh hoặc các nhóm bán hàng riêng biệt.
- Phải xác định chính xác giá bán và giá vốn của từng mặt hàng, tránh sai sót giữa các sản phẩm, nhất là khi doanh nghiệp kinh doanh đa dạng chủng loại. Trong trường hợp giá bán có sự điều chỉnh trong kỳ, cần phân tách rõ theo từng thời điểm để tính đúng số lượng và mức giá tương ứng.
- Doanh thu phát sinh ở kỳ nào cần được ghi nhận đúng vào kỳ đó, tránh việc ghi sai thời gian khiến báo cáo mất tính chính xác.
5.2. Báo cáo cân đối hàng tồn kho
Báo cáo cân đối hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về số lượng tồn kho, đơn giá và lượng hàng đã xuất trong kỳ, phân theo từng mặt hàng cụ thể. Nhờ đó, nhà quản lý có thể xây dựng kế hoạch nhập hàng hợp lý cho kỳ tiếp theo hoặc lên phương án xử lý hàng tồn phù hợp với tình hình thực tế.
Tùy vào nhu cầu quản trị, báo cáo này có thể được lập riêng cho từng kho hoặc tổng hợp toàn bộ kho hàng của doanh nghiệp, nhằm hỗ trợ kiểm soát chặt chẽ hoạt động lưu trữ và luân chuyển hàng hóa.
Doanh nghiệp có thể tham khảo mẫu báo cáo dưới đây và tùy chỉnh theo yêu cầu quản lý để đảm bảo phù hợp với quy mô và cơ cấu hoạt động:
Báo cáo cân đối hàng tồn kho quý….
STT | Tên hàng hoá | Tồn đầu kỳ | Nhập trong kỳ | Xuất trong kỳ | Tồn cuối kỳ | ||||||||
STT | Tên hàng hoá | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Tên hàng | Số lượng | Đơn giá | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
Một số lưu ý khi lập báo cáo cân đối hàng tồn kho:
- Ghi nhận chính xác số lượng nhập, xuất, tồn theo từng loại hàng hóa và từng kho riêng biệt trong từng giai đoạn.
- Kết quả hàng tồn kho cuối kỳ trên báo cáo cần được đối chiếu với số liệu kiểm kê hàng tồn kho thực tế tại kho để đảm bảo tính chính xác.
- Việc xác định giá nhập và giá xuất phải tuân theo phương pháp hạch toán mà doanh nghiệp áp dụng, chẳng hạn như: phương pháp Nhập trước – Xuất trước (FIFO), bình quân gia quyền, hay bình quân từng lần nhập xuất.
5.3. Báo cáo chi phí bán hàng
Báo cáo chi phí bán hàng là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý theo dõi toàn bộ các khoản chi phí phát sinh liên quan đến hoạt động bán hàng, từ đó kiểm soát ngân sách hiệu quả và đưa ra quyết định cắt giảm những khoản chi không cần thiết mà vẫn đảm bảo hiệu suất kinh doanh.
Việc quản trị chi phí có thể triển khai ở quy mô toàn doanh nghiệp hoặc chi tiết theo từng nhóm sản phẩm, bộ phận hay kênh bán hàng. Tùy theo nhu cầu quản lý, mẫu báo cáo có thể được điều chỉnh linh hoạt, nhưng cần đảm bảo phản ánh đầy đủ các khoản mục chi phí trong kỳ, so sánh biến động giữa các kỳ và so với kế hoạch đã đề ra.
Doanh nghiệp có thể tham khảo mẫu báo cáo dưới đây và tinh chỉnh theo yêu cầu cụ thể để phục vụ tốt cho việc phân tích và ra quyết định:
Báo cáo chi phí bán hàng quý…
STT | Nội dung khoản mục | Số kế hoạch | Thực hiện kỳ này | Thực hiện kỳ trước | Chênh lệch | |||
Thực hiện/kế hoạch | Thực hiện/cùng kỳ | |||||||
Số liệu | Tỷ lệ | Số liệu | Tỷ lệ | |||||
1 | Chi phí lương nhân viên | |||||||
2 | Chi phí BHXH, BHYT | |||||||
3 | Chi phí hành chính, văn phòng | |||||||
4 | Chi phí tiếp thị | |||||||
5 | Chi phí vận tải | |||||||
6 | Chi phí điện nước | |||||||
7 | Thuế, lệ phí | |||||||
8 | Chi phí khấu hao TSCĐ | |||||||
9 | Chi phí sửa chữa TSCĐ | |||||||
10 | Chi phí công cụ, dụng cụ | |||||||
12 | Chi phí khác | |||||||
Tổng cộng: |
Mẫu báo cáo này hỗ trợ nhà quản lý theo dõi diễn biến chi phí, xác định tỷ lệ tăng giảm của từng khoản mục, phân tích nguyên nhân và đề xuất phương án điều chỉnh phù hợp.
Một số điểm cần lưu ý khi lập báo cáo chi phí bán hàng:
- Ghi nhận đầy đủ và chính xác tất cả các khoản chi phí phát sinh trong kỳ.
- Các khoản chi phải đảm bảo tính hợp lý, phản ánh đúng thực tế hoạt động kinh doanh và tuân thủ theo quy định tại Thông tư 96/2015/TT-BTC.
- Để tránh rủi ro bị xuất toán trong quá trình kiểm tra thuế, các chứng từ hạch toán chi phí cần hợp lệ và đúng quy định pháp luật về quản lý thuế.
5.4. Báo cáo cân đối công nợ phải thu và báo cáo phân tích tình hình công nợ theo tuổi nợ
Báo cáo này hỗ trợ nhà quản lý theo dõi chi tiết tình hình công nợ phải thu theo từng khách hàng, bao gồm số dư nợ phát sinh trong kỳ, thời gian còn hạn, nợ đến hạn và quá hạn. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kịp thời và hiệu quả trong việc kiểm soát và thu hồi công nợ.
Doanh nghiệp có thể tham khảo mẫu báo cáo cân đối công nợ phải thu cùng báo cáo phân tích công nợ theo tuổi nợ dưới đây để phục vụ công tác quản trị tài chính tốt hơn:
Báo cáo công nợ phải thu tại ngày…
Tên khách hàng | Số dư đầu kỳ | Phí sinh nợ | Phí sinh có | Số dư cuối kỳ | ||
Số dư nợ | Số dư có | Số dư nợ | số dư có | |||
Công ty A | ||||||
Công ty B | ||||||
…. | ||||||
Tổng cộng: |
Báo cáo tình hình công nợ theo tuổi nợ
Tên khách hàng | Số dư tiền nợ tại… | Trong hạn thanh toán | Quá hạn thanh toán | |||||
Tổng cộng | 1 – 180 ngày | 181 – 360 ngày | 1 – 2 năm | 2 – 3 năm | Trên 3 năm | |||
Công ty A | ||||||||
Công ty B | ||||||||
… | ||||||||
Tổng cộng: |
Một số lưu ý quan trọng khi lập báo cáo công nợ phải thu:
- Cần lập báo cáo riêng biệt cho từng khách hàng để đảm bảo số liệu chính xác, phục vụ tốt cho việc theo dõi và đối chiếu.
- Cuối kỳ, cần đối chiếu số liệu công nợ trên báo cáo với số dư trên tài khoản kế toán và biên bản xác nhận nợ giữa hai bên để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
- Việc xác định hạn mức nợ và phân loại tuổi nợ cần được thực hiện cụ thể theo từng khách hàng, từng hóa đơn để phản ánh đúng tình hình và mức độ rủi ro.
5.5. Báo cáo công nợ phải trả
Báo cáo công nợ phải trả cho nhà cung cấp có cấu trúc tương tự như báo cáo công nợ phải thu, nhưng được sử dụng để theo dõi các khoản nợ mà doanh nghiệp còn phải thanh toán cho các đơn vị cung cấp hàng hóa, dịch vụ như vận chuyển, điện nước, xây dựng sửa chữa, hoặc các tổ chức tín dụng.
Báo cáo này giúp nhà quản lý nắm rõ tình hình công nợ với từng đối tác vào cuối kỳ, qua đó dễ dàng lên kế hoạch thanh toán, chủ động phân bổ dòng tiền và đảm bảo nghĩa vụ tài chính đúng hạn.
Hình 6: Báo cáo công nợ phải trả cho nhà cung cấp có cấu trúc tương tự như báo cáo công nợ phải thu
5.6. Báo cáo kế hoạch cân đối dòng tiền
Báo cáo cân đối dòng tiền đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà quản lý nắm bắt toàn bộ các dòng tiền ra vào của doanh nghiệp, bao gồm nguồn thu và các khoản chi theo từng hạng mục cụ thể. Từ đó, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch tài chính hợp lý và đưa ra các quyết định nhằm sử dụng vốn hiệu quả hơn.
Việc thiết kế mẫu báo cáo dòng tiền không bắt buộc phải theo khuôn mẫu cố định mà có thể linh hoạt tùy theo yêu cầu quản trị của từng đơn vị. Tuy nhiên, một báo cáo cân đối dòng tiền thường bao gồm các thông tin cơ bản như dòng tiền thu vào, chi ra theo từng hoạt động và tình hình tài chính hiện tại:
Báo cáo kế hoạch cân đối dòng tiền
STT | Nội dung | Tháng 1 | Tháng 2 | ||||
Dòng tiền thu | Dòng tiền chi | Chênh lệch | Dòng tiền thu | Dòng tiền chi | Chênh lệch | ||
1 | Tổng tiền mặt đầu kỳ | ||||||
2 | Tổng tiền gửi ngân hàng đầu kỳ | ||||||
I | Dòng tiền thu | ||||||
1 | Thu tiền bán hàng | ||||||
2 | … | ||||||
Tổng dòng tiền thu | |||||||
II | Dòng tiền chi | ||||||
1 | Chi lương người lao động | ||||||
2 | … | ||||||
Tổng dòng tiền chi | |||||||
III | Tiền chiếm dụng khác | ||||||
1 | Tiền khách đặt cọc mua hàng | ||||||
… | … |
Báo cáo tình hình nợ phải trả các tổ chức tín dụng
Diễn giải | Nợ đầu kỳ | Lãi suất | Thời hạn nợ | Ngày đến hạn | Phát sinh trong kỳ | Lãi suất | Thời hạn nợ | Nợ cuối kỳ | Lãi suất | Thời hạn nợ | Ngày đến hạn |
Ngân hàng ACB | |||||||||||
… | |||||||||||
… |
Bên cạnh báo cáo cân đối dòng tiền, doanh nghiệp cũng nên lập thêm các báo cáo liên quan đến dòng tiền khác như báo cáo tình hình nợ phải trả cho các tổ chức tín dụng. Báo cáo này cung cấp cái nhìn toàn diện về các khoản vay ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng, bao gồm thời gian đến hạn, lãi suất áp dụng và điều kiện thanh toán. Những thông tin này rất cần thiết để giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng kế hoạch dòng tiền một cách sát thực và kịp thời.
6. Tải mẫu báo cáo kế toán quản trị
Để đưa ra các quyết định chiến lược đúng đắn, sự rõ ràng trong quản lý kế toán đóng vai trò then chốt. Các khuôn mẫu báo cáo kế toán quản trị được thiết kế nhằm cung cấp một cái nhìn bao quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp, trải dài từ bảng cân đối kế toán đến các chỉ số tài chính cốt lõi.
Trong quá trình làm việc, kế toán quản trị cần thu thập và xử lý cả dữ liệu tài chính lẫn các thông tin không mang tính tiền tệ. Dưới đây là ba ví dụ về cấu trúc báo cáo kế toán quản trị, được xây dựng trên nền tảng Excel, mà các kế toán viên có thể tham khảo và áp dụng:
Mẫu báo cáo kế toán quản trị phân tích biến động doanh thu:
>>> Mẫu báo cáo kế toán quản trị phân tích biến động doanh thu
Mẫu báo cáo kế toán quản trị phân tích và dự báo dòng tiền:
>>> Mẫu báo cáo kế toán quản trị phân tích và dự báo dòng tiền
Mẫu báo cáo kế toán quản trị phân tích – đo lường kết quả kinh doanh so với kế hoạch cùng kỳ năm trước:
7. Khi nào cần lập báo cáo kế toán quản trị?
Báo cáo kế toán quản trị có thể được lập bất cứ lúc nào khi doanh nghiệp cần, tùy thuộc vào mục tiêu và yêu cầu cụ thể của ban lãnh đạo. Khác với các báo cáo tài chính thông thường vốn tuân thủ thời điểm lập định kỳ, báo cáo này có tính linh hoạt cao, phục vụ trực tiếp cho hoạt động quản lý.
Với vai trò chính là cung cấp dữ liệu phục vụ quá trình ra quyết định, báo cáo kế toán quản trị không bị giới hạn bởi thời gian cuối kỳ hay quy định cứng nhắc, mà được xây dựng linh hoạt theo tình hình thực tế và nhu cầu quản trị tại từng thời điểm cụ thể.
Hình 7: Báo cáo kế toán quản trị có thể được lập bất cứ lúc nào khi doanh nghiệp cần
8. Sử dụng phần mềm kế toán FAST để lập báo cáo kế toán quản trị hiệu quả
Để nâng cao hiệu suất và tính chính xác khi lập báo cáo kế toán quản trị, nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn phần mềm kế toán chuyên dụng như Fast Accounting Online.
Fast Accounting Online phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp:
- Tự động tổng hợp số liệu doanh thu, chi phí, hàng tồn kho, công nợ theo từng kỳ
- Hỗ trợ lập báo cáo nhanh chóng, chính xác theo nhiều biểu mẫu quản trị
- Dễ sử dụng, giao diện thân thiện, tiết kiệm thời gian xử lý
- Giúp nhà quản lý theo dõi hiệu quả kinh doanh theo phòng ban, sản phẩm hoặc khu vực
Hình 8: Để nâng cao hiệu suất và tính chính xác khi lập báo cáo kế toán quản trị, nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn phần mềm kế toán chuyên dụng
Báo cáo kế toán quản trị đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát hoạt động, phân tích hiệu quả và đưa ra các quyết định chiến lược kịp thời. Việc lập báo cáo không chỉ cần chính xác mà còn phải phù hợp với mục tiêu quản lý của từng doanh nghiệp. Để đơn giản hóa quá trình này, các phần mềm kế toán như Fast Accounting hoặc Fast Business Online sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp doanh nghiệp tối ưu hoá thời gian, nguồn lực và tăng hiệu quả quản trị tài chính toàn diện.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST
- Zalo: https://zalo.me/phanmemfast