fbpx

Quản trị doanh nghiệp là gì? Vai trò, chức năng và nguyên tắc quản trị

16/09/2024

04/06/2023

6093

Quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong mọi tổ chức, đặc biệt với doanh nghiệp, quản trị tốt giúp hoạt động hiệu quả và phát triển bền vững. Dù người quản lý có kiến thức và năng lực, công việc này vẫn gặp nhiều thách thức. Vì vậy, việc hiểu rõ quản trị doanh nghiệp và các nguyên tắc là cần thiết. Hãy cùng FAST tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Quản trị doanh nghiệp là gì?

Quản trị doanh nghiệp là hệ thống các quy tắc, cơ chế, quy định mà thông qua đó doanh nghiệp được điều hành và kiểm soát. Về cơ bản, quản trị doanh nghiệp liên quan đến việc cân bằng lợi ích của các bên liên quan, chẳng hạn như cổ đông, người quản lý, khách hàng, nhà cung cấp, người xuất vốn, chính phủ và cộng đồng.

quản trị doanh nghiệp là gì

Quản trị doanh nghiệp là gì?

Quản trị doanh nghiệp cũng lập ra các nguyên tắc nhằm đạt được mục tiêu của công ty, bao gồm tất cả các lĩnh vực quản trị từ kế hoạch thực hiện, quy trình kiểm soát nội bộ cho đến việc đo lường hiệu quả  và việc công bố thông tin công ty.

>> Xem thêm: MBO là gì? Ví dụ và Xây dựng quy trình quản trị theo mục tiêu

2. Chức năng của quản trị doanh nghiệp

Quản trị trong doanh nghiệp phải đảm bảo được 4 chức năng cơ bản: Chức năng kế hoạch và dự báo, Chức năng tổ chức thực hiện, Chức năng lãnh đạo, chỉ đạo, Chức năng kiểm tra kiểm soát và ra các quyết định điều chỉnh.

Các chức năng này bắt buộc phải có mối quan hệ chặt chẽ trong một hệ thống quản trị thống nhất. Trong quản trị doanh nghiệp, các chức năng này cần được thực hiện một cách đồng bộ và phù hợp tạo ra sự cộng hưởng nhằm đảm bảo doanh nghiệp hoạt động liên tục và không ngừng phát triển, đạt được những mục tiêu chung đã đề ra.

Chức năng kế hoạch và dự báo

Đây là chức năng cơ bản và đầu tiên của quá trình quản trị doanh nghiệp và phải đảm bảo dự báo được các nội dung sau: Tình hình và các môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, xây dựng mục tiêu, các nguồn lực cần có, trách nhiệm của các bên liên quan, các công việc chi tiết được thực hiện trong phạm vi nguồn lực và thời gian sẵn có, các điều kiện để hoàn thành được các mục tiêu đã đặt ra.

Chức năng tổ chức thực hiện

Tổ chức thực hiện kế hoạch bao gồm tổ chức bộ máy và con người từ hình thành cơ cấu tổ chức cho đến phân công nhân lực, phân công công tác, phân bổ nguồn lực theo từng cá nhân, nhóm người, bộ phận chức năng trong một doanh nghiệp. Ngoài ra, việc tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh còn bao gồm việc xây dựng và ban hành chính sách, các cơ chế phối hợp hoạt động trong doanh nghiệp để đảm bảo toàn bộ các hoạt động được thực hiện một cách hiệu quả nhất.

>>> Xem thêm: HRIS là gì? Chức năng của hệ thống quản lý nguồn nhân lực

Chức năng lãnh đạo, chỉ đạo

Đây là chức năng có sự đa dạng về nghệ thuật quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp. Chức năng này là việc lãnh đạo quá trình thực hiện bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến cơ chế, chính sách hành vi, phong cách làm việc và quản trị nhằm khuyến khích nhân viên nỗ lực thực hiện các nhiệm vụ của mình.

Chức năng điều phối

Thái độ và ứng xử của mỗi nhân viên trong công ty đóng vai trò chủ chốt trong việc phối hợp giữa các phòng ban với nhau. Do đó, mục tiêu của chức năng này chính là tạo động lực, duy trì tính kỷ luật nhưng vẫn tạo không khí thoải mái giữa các phòng ban.

Chức năng điều phối được xem là khó khăn nhất trong các chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp. Thực hiện điều phối một cách hiệu quả và nhuần nhuyễn, doanh nghiệp cũng sẽ được vận hành trơn tru hơn.

Chức năng kiểm tra, kiểm soát và ra các quyết định điều chỉnh trong quá trình kinh doanh

Kiểm tra, theo dõi quá trình hoạt động của doanh nghiệp thông qua việc thiết lập hệ thống thông tin quản lý và thu thập các thông tin cần thiết nhằm nắm bắt tình hình thực tế các công việc so với kế hoạch đã đề ra. Chức năng này rất quan trọng, đảm bảo kế hoạch thực hiện đúng hoặc có những điều chỉnh cần thiết, kịp thời, sát với thực tế.

3. Sai lầm thường gặp của các doanh nghiệp trong quản trị và vận hành

Doanh nghiệp nào cũng có thể mắc sai lầm trong quá trình quản trị và vận hành. Một số sai lầm phổ biến bao gồm:

Lập kế hoạch kém:

  • Không có chiến lược kinh doanh rõ ràng hoặc kế hoạch chi tiết để thực hiện chiến lược.
  • Đặt ra mục tiêu không thực tế hoặc không thể đo lường được.
  • Không dự đoán và chuẩn bị cho những thay đổi trong thị trường hoặc môi trường kinh doanh.

Quản lý tài chính kém:

  • Không theo dõi dòng tiền chặt chẽ hoặc lập ngân sách hiệu quả.
  • Chi tiêu quá mức hoặc không đầu tư đủ vốn vào các lĩnh vực quan trọng.
  • Quản lý rủi ro tài chính không tốt.

Quản lý nhân sự kém:

  • Tuyển dụng nhân viên không phù hợp với vai trò hoặc văn hóa công ty.
  • Không đào tạo hoặc phát triển nhân viên đầy đủ.
  • Giao tiếp kém hiệu quả với nhân viên và không tạo động lực cho họ.

Marketing và bán hàng kém hiệu quả:

  • Không hiểu rõ khách hàng mục tiêu hoặc nhu cầu của họ.
  • Phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Không thực hiện các hoạt động marketing và bán hàng hiệu quả để thu hút khách hàng.

Vận hành kém hiệu quả:

  • Quy trình làm việc không hiệu quả dẫn đến lãng phí thời gian và tài nguyên.
  • Không sử dụng công nghệ phù hợp để tự động hóa các tác vụ và cải thiện hiệu quả.
  • Kiểm soát chất lượng kém dẫn đến sản phẩm hoặc dịch vụ không đạt tiêu chuẩn.

Thiếu sự đổi mới:

  • Không đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • Không theo kịp xu hướng thị trường và công nghệ mới.
  • Không sẵn sàng chấp nhận rủi ro và thử nghiệm những ý tưởng mới.

Thiếu văn hóa công ty mạnh mẽ:

  • Không có giá trị và mục tiêu chung cho doanh nghiệp.
  • Giao tiếp kém hiệu quả giữa các bộ phận và nhân viên.
  • Môi trường làm việc độc hại hoặc không hỗ trợ.

Những sai lầm này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả hoạt động và sự thành công của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần nhận thức được những sai lầm này và thực hiện các biện pháp để khắc phục để có thể phát triển bền vững.

Ngoài những sai lầm phổ biến trên, còn có nhiều sai lầm khác mà doanh nghiệp có thể mắc phải tùy thuộc vào ngành nghề, quy mô và vị trí của họ. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá hoạt động của mình để xác định những sai lầm tiềm ẩn và thực hiện các biện pháp cải tiến.

4. 14 Nguyên tắc quản trị doanh nghiệp của Fayol

Trên thực tế có rất nhiều lý thuyết và nguyên tắc quản trị doanh nghiệp được chia sẻ. Mỗi lý thuyết, nguyên tắc được tạo ra đều nhằm giúp cho việc tổ chức và quản trị tổ chức đạt hiệu quả cao khi doanh nghiệp nhận thức và vận dụng được các quy luật này. Cho đến thời điểm hiện nay, bộ 14 nguyên tắc của Fayol là một trong những lý thuyết đầu tiên về quản lý được tạo ra và được xem là toàn diện nhất.

 nguyên tắc quản trị doanh nghiệp

4.1 Nguyên tắc quản trị chuyên môn hóa/Phân công hóa lao động

Nguyên tắc này nhằm thúc đẩy sự tập trung và hiệu quả trong công việc của người lao động và doanh nghiệp, đảm bảo công việc được hoàn thành nhanh chóng.

4.2 Nguyên tắc thẩm quyền phải đi kèm với trách nhiệm tương ứng

Để làm tròn trách nhiệm thì thẩm quyền phải được cấp quyền hợp lý, bao gồm cả quyền yêu cầu những cá nhân có liên quan cùng tham gia. Và trên hết, người có quyền quyết định phải chịu trách nhiệm về quyết định mình đưa ra để tránh dẫn tới thói vô trách nhiệm và hậu quả xấu.

4.3 Quản trị doanh nghiệp theo Kỷ luật

Kỷ luật bao gồm các tiêu chuẩn, thống nhất trong hành động, sự tuân thủ quy tắc và các giá trị, là yếu tố then chốt để một doanh nghiệp hoạt động trơn tru.

4.4 Quản trị doanh nghiệp thống nhất về mệnh lệnh

Nhân viên chỉ được nhận mệnh lệnh từ một lãnh đạo mà thôi. Bởi vì các nhà lãnh đạo có thể đưa ra những yêu cầu trái ngược nhau cho cùng một công việc khiến nhân viên rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan.

4.5 Nguyên tắc quản trị thống nhất về đường lối

Các nhóm làm việc có cùng mục tiêu nên làm việc dưới sự lãnh đạo của một người đứng đầu và có một kế hoạch thống nhất nhằm đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng, thuần nhất trong mọi hoạt động.

4.6 Nguyên tắc lợi ích chung cần đặt lên trên hết

Nếu hiểu các nguyên tắc của Fayol được xây dựng với giả định mọi lợi ích và quyết định của tổ chức đều trung lập và có lý thì nguyên tắc này yêu cầu lợi ích của một nhân viên hay nhóm không được đặt cao hơn lợi ích chung của tổ chức. Và khi có sự khác biệt không thống nhất giữa lợi ích cá nhân và lợi ích chung thì nhiệm vụ của cấp quản trị là phải hòa giải hợp lý.

4.7 Nguyên tắc quản trị theo Thù lao

Mức thù lao cần phải công bằng và thỏa mãn cho cả nhân viên và chủ doanh nghiệp.

4.8 Nguyên tắc Tập trung hóa

Đây là nguyên tắc thiết yếu của mọi tổ chức và là hệ quả tất yếu của quá trình cơ cấu. Ngay cả ở trong những tổ chức có cấu trúc phẳng, quyền lực phân hóa vẫn tập trung vào tay một số người mà thôi.

4.9 Nguyên tắc “Xích lãnh đạo”

Mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên cũng như mệnh lệnh từ trên xuống dưới cần được đảm bảo nguyên tắc rõ ràng, hợp lý, hai bên cùng hiểu, đảm bảo vận dụng linh hoạt, không cứng nhắc.

4.10 Nguyên tắc quản trị doanh nghiệp theo Trật tự

Mọi doanh nghiệp nên để cho mỗi nhân viên có chỗ đứng riêng, có nhiệm vụ và trách nhiệm phù hợp với tổ chức, luôn cảm thấy tự tin và an toàn trong môi trường làm việc. Vật nào, người nào cũng có chỗ riêng của nó, cần phải đặt cho đúng vật nào, người nào vào chỗ nấy.

4.11 Nguyên tắc quản trị doanh nghiệp theo Sự công bằng

Sự công bằng và công lý nên thấm nhuần vào tư tưởng của tổ chức, cả trong nguyên tắc lẫn hành động nhằm tạo nên lòng trung thành và sự tận tụy của nhân viên đối với doanh nghiệp.

4.12 Quản trị doanh nghiệp theo Ổn định nhiệm vụ

Các nhân viên cần có thời gian để thích ứng và thực hiện công việc một cách hiệu quả nhất. Sự ổn định đảm bảo cho các hoạt động có mục tiêu rõ ràng và điều kiện để chuẩn bị chu đáo.

4.13 Nguyên tắc Sáng kiến

Ở mọi cấp bậc trong cơ cấu tổ chức, sự nhiệt huyết, nhiệt tình và cống hiến đều đến từ những người có cơ hội thể hiện những sáng kiến cá nhân của mình.

4.11 Nguyên tắc quản trị Tinh thần đoàn kết

Việc xây dựng và duy trì sự hòa hợp giữa các mối quan hệ trong công việc là vô cùng cần thiết. Sự thống nhất, sự đoàn kết nhất trí trong một doanh nghiệp sẽ mang lại những hiệu quả to lớn.

5. Tầm quan trọng của quản trị trong doanh nghiệp

Quản trị trong doanh nghiệp đóng vai trò then chốt, quyết định sự thành bại và sự phát triển bền vững của tổ chức. Dưới đây là những lý do làm nổi bật tầm quan trọng của quản trị:

  • Định hướng chiến lược và tầm nhìn dài hạn: Quản trị giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng mục tiêu và định hướng phát triển, từ đó xây dựng kế hoạch chi tiết để đạt được những mục tiêu này. Điều này đảm bảo doanh nghiệp luôn đi đúng hướng, không bị lạc lối trước những biến động của thị trường.
  • Tối ưu hóa và phân bổ nguồn lực: Quản trị hiệu quả giúp doanh nghiệp sử dụng hợp lý các nguồn lực như tài chính, nhân lực, và công nghệ. Nhờ đó, doanh nghiệp không chỉ hoạt động trơn tru mà còn giảm thiểu lãng phí, tối đa hóa lợi nhuận và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
  • Nâng cao năng suất và hiệu quả: Quản trị tốt xây dựng được cơ cấu tổ chức hợp lý, phân công nhiệm vụ và quyền hạn rõ ràng, giúp các hoạt động nội bộ diễn ra mượt mà và hiệu quả. Điều này không chỉ tăng năng suất mà còn tạo ra sự đồng bộ và liên kết mạnh mẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
  • Quản lý rủi ro và đưa ra quyết định đúng đắn: Quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và quản lý rủi ro, đồng thời hỗ trợ lãnh đạo đưa ra những quyết định sáng suốt và kịp thời. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể ứng phó tốt với những thách thức và thay đổi không ngừng của môi trường kinh doanh.
  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và phát triển đội ngũ: Quản trị không chỉ giới hạn ở các yếu tố kỹ thuật mà còn tập trung vào việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp. Một môi trường làm việc tích cực không chỉ thu hút và giữ chân nhân tài mà còn khuyến khích sự sáng tạo, gắn kết trong đội ngũ nhân viên.

6. Quản trị doanh nghiệp và quản trị kinh doanh khác nhau như thế nào?

Quản trị kinh doanh là gì?

Quản trị kinh doanh là một tập hợp các hoạt động có mối liên quan, tương tác với nhau do chủ thể kinh doanh đưa ra nhằm tác động lên tập thể người lao động trong một tổ chức kinh doanh để thúc đẩy quá trình sử dụng nguồn lực hiệu quả, tận dụng mọi cơ hội để đạt được mục tiêu kinh doanh đã đề ra.

Quản trị kinh doanh là gì?

Quản trị kinh doanh là gì?

Sự khác nhau giữa quản trị doanh nghiệp và quản trị kinh doanh

Tiêu chí

Quản trị doanh nghiệp

Quản trị kinh doanh

Phạm vi

Là hệ thống các thiết chế, luật lệ, chính sách để định hướng và vận hành công ty.

Bao gồm nhiều mối quan hệ: Nội bộ (HĐQT, cổ đông…) và bên ngoài (khách hàng, cơ quan Nhà nước…).

Bao gồm cả hoạt động quản trị doanh nghiệp và quản lý công ty.

Là việc tổ chức, quản lý tất cả các hoạt động kinh doanh cũng như mọi nguồn lực để hướng tới mục tiêu chung.

Đối tượng

Thường chủ yếu liên quan đến HĐQT, HĐTV, Ban Giám đốc, Ban Điều hành… chứ không liên quan đến công việc hằng ngày.

Tác động lên tất cả các thành viên trong công ty chứ không riêng một bộ phận nào cả.

Đặc tính

Được xây dựng và liên tục cải tiến vì nhu cầu sức khỏe của công ty và sự lành mạnh của xã hội.

Mang tính tổng hợp và phức tạp, luôn tương thích với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

Mục đích

Đảm bảo công bằng quyền và lợi ích; xác định trách nhiệm của các bên liên quan (cả bên trong và ngoài công ty)…

Đảo bảo thực hiện và hoàn thành đúng hạn khối lượng công việc đã đưa ra; tạo thế vững vàng cho doanh nghiệp phát triển trong điều kiện thường xuyên biến đổi.

7. Thực tiễn ứng dụng chuyển đổi số vào quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam

Dưới tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, đặc biệt là trong công tác quản trị doanh nghiệp.

Chuyển đổi số trong quản trị doanh nghiệp là quá trình thay đổi mô hình cũ sang dạng doanh nghiệp số nhằm thay đổi cách thức điều hành, quản lý doanh nghiệp từ đó tăng tốc độ thị trường, tăng khả năng cạnh tranh, tăng trưởng doanh thu và năng suất lao động.

Việt Nam đang từng bước xây dựng và áp dụng hệ thống các chính sách phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong doanh nghiệp hiện nay. Bên cạnh đó, nước ta cũng đang trong quá trình xây dựng và đẩy mạnh thực thi chiến lược chuyển đổi số quốc gia nhằm định hướng sự phát triển kinh tế – xã hội số.

Triển khai nền tảng số hóa sẽ giúp vận hành doanh nghiệp hiệu quả, chính xác và chất lượng. Bởi, các giải pháp quản trị doanh nghiệp và vận hành số hóa sẽ giúp tăng tính hiệu quả và chính xác trong các quyết định của doanh nghiệp.

Giải pháp chuyển đổi số dành cho doanh nghiệp

Giải pháp chuyển đổi số dành cho doanh nghiệp

Đọc đến đây, mong rằng, bạn đã nắm được những thông tin cần thiết về quản trị doanh nghiệp để có thể hiểu và chọn được giải pháp phù hợp nhất áp dụng cho doanh nghiệp mình.

Công việc quản lý, quản trị chưa bao giờ là dễ dàng. Vì vậy, ngoài những kiến thức hữu ích trên, người đảm nhiệm chức vụ quản trị doanh nghiệp còn cần có những tố chất khác như khả năng lãnh đạo, kiểm soát, ra quyết định… để tạo nên sự nhất quán trong mỗi chính sách và tính trơn tru trong suốt quá trình thực hiện.

Cuối cùng, chúc các bạn sẽ luôn có những định hướng đúng đắn để quản trị doanh nghiệp thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *