Để doanh nghiệp hoạt động thường xuyên và liên tục cần có nguồn vốn lưu động, nguồn vốn này được quay vòng thường xuyên và chuyển qua nhiều hình thái khác nhau. Để hiểu rõ hơn vốn lưu động là gì hãy cùng FAST tìm hiểu về khái niệm vốn lưu động, tầm quan trọng của nó và cách tính toán để bạn có thể áp dụng ngay vào công việc kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
1. Vốn lưu động là gì?
Vốn lưu động (Working Capital) là một chỉ số tài chính dùng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp. Nó phản ánh năng lực của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản ngắn hạn để trang trải các khoản nợ và chi phí ngắn hạn.
Vốn lưu động bao gồm các khoản đầu tư vào tài sản lưu động như: Tiền trả lương cho nhân viên, tiền chi trả mặt bằng, tiền điện nước, nguyên vật liệu, công cụ, hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn. Đây là nguồn lực thiết yếu giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày, như thanh toán tiền lương, chi phí nhà cung cấp, và các chi phí hoạt động khác.
2. Các loại vốn lưu động
Vốn lưu động là nguồn lực tài chính thiết yếu giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động sản xuất – kinh doanh hằng ngày. Dựa trên nguồn hình thành và mục đích sử dụng, vốn lưu động được chia thành các dạng cụ thể sau:
2.1. Vốn lưu động chủ yếu
Đây là phần vốn được sử dụng để đầu tư vào các tài sản lưu động, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động thường xuyên mà không phụ thuộc vào vốn dài hạn. Các thành phần chính bao gồm:
-
Tiền mặt: Là lượng tiền sẵn có trong quỹ hoặc tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp, dùng để chi trả các khoản chi tiêu thường xuyên như lương, vật tư, điện nước, chi phí vận hành…
-
Khoản phải thu: Là số tiền khách hàng còn nợ doanh nghiệp sau khi đã nhận hàng hóa hoặc dịch vụ. Dù được xem là tài sản lưu động, nhưng khả năng chuyển đổi thành tiền mặt phụ thuộc vào tiến độ thanh toán của khách hàng.
-
Tồn kho: Bao gồm nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm đang lưu giữ trong kho. Tồn kho được xem là vốn lưu động tạm thời “nằm yên”, đòi hỏi doanh nghiệp phải quản lý chặt chẽ để tránh gây ứ đọng và lãng phí nguồn vốn.
2.2. Vốn lưu động tự có
Là phần vốn hình thành từ lợi nhuận tích lũy và các nguồn thu nội bộ trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Vốn lưu động tự có có tính ổn định cao, không chịu áp lực trả nợ nên giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài, đồng thời tạo nền tảng tài chính bền vững.
2.3. Vốn lưu động vay
Là nguồn vốn được huy động thông qua vay mượn ngắn hạn từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc đối tác để đáp ứng nhu cầu tạm thời về dòng tiền. Doanh nghiệp thường sử dụng nguồn vốn này để:
-
Mua nguyên vật liệu phục vụ sản xuất
-
Trả lương cho nhân viên
-
Thanh toán các khoản nợ đến hạn
-
Chi trả các chi phí vận hành khác
Tuy nhiên, việc sử dụng vốn vay cũng đi kèm với rủi ro tài chính, đặc biệt nếu doanh nghiệp không có kế hoạch trả nợ rõ ràng hoặc doanh thu không đạt như kỳ vọng.
2.4. Vốn lưu động ngắn hạn
Đây là phần vốn có chu kỳ luân chuyển nhanh, thường trong thời gian dưới một năm. Bao gồm: tiền mặt, khoản phải thu, chứng khoán ngắn hạn, khoản đầu tư tạm thời và tài sản dễ chuyển đổi khác. Vốn lưu động ngắn hạn đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo khả năng thanh toán và duy trì dòng tiền ổn định cho hoạt động thường xuyên.
2.5. Vốn lưu động dài hạn
Mặc dù vốn lưu động chủ yếu được sử dụng cho mục tiêu ngắn hạn, một phần trong đó vẫn có thể phục vụ cho các mục tiêu dài hạn, như:
-
Đầu tư mua sắm máy móc, thiết bị sản xuất
-
Cải tạo cơ sở hạ tầng hoặc kho bãi
-
Các khoản chi phục vụ chiến lược phát triển lâu dài
Vốn lưu động dài hạn thường ít phổ biến hơn và đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch sử dụng linh hoạt và hiệu quả.
3. Công thức tính vốn lưu động
Dựa trên những thông tin đã tìm hiểu về vốn lưu động, có thể xác định rằng vốn lưu động là yếu tố phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn cũng như thời gian cần thiết để thực hiện các nghĩa vụ này. Cách tính vốn lưu động này được áp dụng rộng rãi cho mọi loại hình doanh nghiệp. Công thức tính vốn lưu động như sau:
Vốn lưu động = Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn
Để tìm hiểu sản ngắn hạn và nợ phải trả ngắn hạn của công ty bạn có thể xem trong báo cáo tài chính (bảng cân đối kế toán) hàng kỳ.
Trong đó:
- Tài sản ngắn hạn là những tài sản mà doanh nghiệp có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn (dưới 1 năm). Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền, các khoản tương đương tiền và các tài sản ngắn hạn khác như phải thu ngắn hạn, hàng tồn kho. Những tài sản này được thể hiện trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
- Nợ ngắn hạn là những khoản nợ mà doanh nghiệp cần thanh toán trong thời gian nhỏ hơn hoặc bằng 1 năm. Nợ ngắn hạn bao gồm các khoản phải trả ngắn hạn, các khoản vay ngắn hạn, và các khoản nợ khác. Những khoản nợ này cũng được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp.
Nhà quản trị phải theo dõi sát sao các thành phần nhằm duy trì vốn lưu động ở mức phù hợp và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp với tình hình hiện tại.
4. Phân biệt vốn lưu động và vốn cố định
Vốn lưu động và vốn cố định là hai khái niệm quan trọng trong quản lý tài chính của doanh nghiệp, mỗi loại vốn có đặc điểm giống nhau ở chỗ cả hai đều là nguồn vốn đầu tư cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhưng mục đích sử dụng của hai nguồn vốn này lại khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa vốn lưu động và vốn cố định:
Tiêu chí | Vốn lưu động | Vốn cố định |
Định nghĩa | Vốn sử dụng để tài trợ cho các tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp. | Vốn sử dụng để tài trợ cho các tài sản dài hạn của doanh nghiệp. |
Mục đích | Duy trì hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. | Đầu tư vào tài sản dài hạn để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Thời gian sử dụng | Dưới 1 năm. | Trên 1 năm. |
Tính linh hoạt | Dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt hoặc tài sản ngắn hạn khác trong thời gian ngắn. | Khó chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn. |
Ví dụ | Tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, các khoản đầu tư ngắn hạn. | Nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển, bất động sản. |
Mục tiêu quản lý | Đảm bảo có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và duy trì hoạt động liên tục của doanh nghiệp. | Đảm bảo đầu tư hiệu quả vào các tài sản dài hạn để phát triển doanh nghiệp. |
Đặc điểm | – Dịch chuyển trong dòng tiền của doanh nghiệp.
– Luân chuyển một lần vào giá trị sản phẩm của doanh nghiệp. – Khi một kỳ sản xuất kinh doanh kết thúc thì vòng tuần hoàn vốn kết thúc. – Vốn lưu động có thể thay đổi giá trị. |
– Luân chuyển theo kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.
– Luân chuyển nhiều lần vào giá trị sản phẩm của doanh nghiệp. – Khi tài sản cố định (TSCĐ) hết hạn sử dụng thì vòng tuần hoàn vốn kết thúc. – Vốn cố định có giá trị không đổi trong suốt vòng tuần hoàn. |
Các chỉ tiêu theo dõi | Tiền, các khoản tương đương tiền, nợ phải thu ngắn hạn… | Tài sản cố định của doanh nghiệp. |
5. Các phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả
Quản lý vốn lưu động là một nghiệp vụ cốt lõi trong công tác quản trị tài chính doanh nghiệp. Mục tiêu chính là đảm bảo tính thanh khoản, tối ưu hóa dòng tiền, tối thiểu hóa rủi ro và tăng cường hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn. Việc quản lý hiệu quả vốn lưu động giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động ổn định, đồng thời tận dụng các cơ hội phát triển lâu dài.
Nếu quá chú trọng vào việc tích trữ vốn lưu động, doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư chiến lược. Ngược lại, nếu phân bổ không đủ vốn cho nhu cầu ngắn hạn, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro thanh khoản. Vì vậy, quản lý vốn lưu động cần sự cân bằng và linh hoạt.
Dưới đây là các phương pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả doanh nghiệp nên áp dụng:
5.1. Quản lý quỹ vốn lưu động hợp lý
Doanh nghiệp cần xác định mức dự trữ vốn lưu động an toàn, nhằm đảm bảo khả năng thanh toán các khoản chi ngắn hạn như tiền lương, nguyên vật liệu, thuế, lãi vay…
Để thực hiện hiệu quả, cần xây dựng:
-
Kế hoạch sử dụng vốn lưu động chi tiết, bao gồm các khoản chi, thời điểm chi trả và mức độ ưu tiên.
-
Kế hoạch tài chính tổng thể, xác định rõ tỷ lệ tài trợ từ vốn chủ sở hữu, vốn vay ngắn hạn và các nguồn khác.
-
Giám sát thường xuyên để đảm bảo quỹ vốn lưu động không bị thâm hụt hoặc sử dụng sai mục đích.
5.2. Tối ưu hóa chu trình tiền mặt
Chu trình tiền mặt (Cash Conversion Cycle) phản ánh thời gian cần thiết để chuyển đổi vốn lưu động thành tiền mặt từ hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp cần:
-
Rút ngắn thời gian thu tiền từ khách hàng
-
Kéo dài thời hạn thanh toán với nhà cung cấp (nếu có thể thương lượng)
-
Giảm hàng tồn kho dư thừa bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Việc tối ưu chu trình tiền mặt giúp tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và hạn chế rủi ro thiếu hụt dòng tiền.
5.3. Thiết lập chiến lược tài chính linh hoạt
Doanh nghiệp nên xây dựng các chiến lược tài chính phù hợp với từng giai đoạn phát triển. Một số giải pháp bao gồm:
-
Tăng cường huy động nguồn vốn ngắn hạn khi cần thiết
-
Tái cơ cấu các khoản đầu tư hoặc tài sản không hiệu quả
-
Đẩy mạnh hoạt động kinh doanh sinh lời và hợp tác đầu tư với đối tác chiến lược
-
Ưu tiên sử dụng vốn tự có để hạn chế rủi ro tài chính từ vốn vay
5.4. Dự báo và lập kế hoạch tài chính
Việc dự báo dòng tiền và lập kế hoạch vốn lưu động là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp chủ động trong quản lý tài chính. Các hoạt động cần thực hiện gồm:
-
Phân tích xu hướng doanh thu, chi phí và nhu cầu vốn trong từng giai đoạn
-
Xây dựng kịch bản tài chính (lạc quan, trung bình, bi quan) để ứng phó linh hoạt
-
Chuẩn bị kế hoạch tài trợ ngắn hạn và dài hạn cho các hoạt động dự kiến
4.5. Đo lường hiệu quả quản lý vốn lưu động
Doanh nghiệp cần sử dụng các chỉ số tài chính để theo dõi và đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động. Một số chỉ số quan trọng gồm:
-
Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
= Tổng tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn
→ Đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn -
Vòng quay khoản phải trả (Payables Turnover)
= Giá trị mua hàng / Nợ phải trả bình quân
→ Phản ánh tốc độ thanh toán cho nhà cung cấp -
Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
= Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân
→ Cho biết mức độ luân chuyển hàng hóa trong kho -
Tỷ suất sinh lời trên vốn lưu động (ROI)
= Lợi nhuận trước thuế / Vốn lưu động
→ Đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong việc tạo ra lợi nhuận
Kết luận
Trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, việc áp dụng công nghệ và phần mềm quản lý tài chính là vô cùng cần thiết để đạt được hiệu quả cao trong quản lý vốn lưu động. Một trong những giải pháp hiệu quả được nhiều doanh nghiệp lựa chọn là phần mềm kế toán FAST.
Phần mềm kế toán FAST không chỉ giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình kế toán mà còn cung cấp các công cụ quản lý vốn lưu động một cách hiệu quả. Với tính năng dự báo dòng tiền, quản lý các khoản phải thu, phải trả và hàng tồn kho chi tiết, FAST giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát và tối ưu hóa vốn lưu động.
Một số lợi ích nổi bật của phần mềm kế toán FAST bao gồm:
- Dự báo dòng tiền chính xác: FAST giúp doanh nghiệp lập kế hoạch và dự báo dòng tiền một cách chính xác, đảm bảo luôn có đủ tiền mặt để đáp ứng các nhu cầu ngắn hạn.
- Quản lý các khoản phải thu và phải trả hiệu quả: Tính năng quản lý các khoản phải thu và phải trả của FAST giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý chặt chẽ các khoản công nợ, từ đó rút ngắn chu kỳ thu tiền và tối ưu hóa dòng tiền.
- Quản lý hàng tồn kho thông minh: FAST cung cấp giải pháp quản lý hàng tồn kho tối ưu, giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí lưu kho và đảm bảo hàng hóa luôn đủ đáp ứng nhu cầu sản xuất.
- Báo cáo tài chính chi tiết và chính xác: FAST cung cấp các báo cáo tài chính chi tiết và chính xác, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và chính xác về tình hình tài chính.
Với những tính năng ưu việt và hiệu quả trong quản lý vốn lưu động, phần mềm kế toán FAST chắc chắn sẽ là trợ thủ đắc lực giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.
Thông tin liên hệ:
- Website:https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage:https://www.facebook.com/PhanMemFAST
- Zalo:https://zalo.me/phanmemfast