fbpx

Token là gì? Tại sao doanh nghiệp thường sử dụng chữ ký số

14/11/2024

05/08/2024

105

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, các công nghệ và giải pháp mới liên tục được phát triển nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, đem lại hiệu quả và sự tiện lợi tối đa. Token là một trong những khái niệm quan trọng đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi, đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật và xác thực thông tin. Vậy token là gì? Tại sao các doanh nghiệp thường sử dụng chữ ký số trong hoạt động kinh doanh của mình? Hãy cùng FAST tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

1. Token là gì?

Token, trong ngữ cảnh công nghệ số và bảo mật, có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp, token chữ ký số là một thiết bị bảo mật vật lý, thường ở dạng USB, được sử dụng để lưu trữ và quản lý chứng thư số (digital certificates) phục vụ cho việc ký số. Token chữ ký số cho phép người dùng thực hiện các giao dịch và ký văn bản trực tuyến một cách an toàn và hợp pháp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thuế điện tử, hải quan, hay ngân hàng..

Token là gì

Token là một chuỗi ký tự (thường là chữ và số) được sử dụng để đại diện cho một quyền truy cập hoặc nhận diện người dùng. Khi đăng nhập vào một dịch vụ, thay vì yêu cầu người dùng nhập thông tin tài khoản liên tục, hệ thống sẽ tạo một token để lưu trữ thông tin xác thực tạm thời. Ví dụ, token được sử dụng để thay thế chữ ký truyền thống trên các văn bản và tài liệu số trong các giao dịch điện tử hoặc qua internet.

Về mặt kỹ thuật, token hoạt động dựa trên nguyên lý của chữ ký số. Theo Nghị định 130/2018/NĐ-CP, chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng cách biến đổi thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. Điều này cho phép người nhận xác minh tính xác thực và toàn vẹn của dữ liệu.

Token thường bao gồm hai phần chính:

  1. Phần cứng: Có hình dạng giống USB (thường gọi là USB token), được bảo vệ bằng mật khẩu hoặc mã PIN.
  2. Chứng thư số: Đây là tập hợp các thông tin điện tử do một tổ chức uy tín cấp, bao gồm danh tính của cá nhân hoặc tổ chức và khóa công khai của họ. Chứng thư số xác thực danh tính của người dùng và bảo đảm tính toàn vẹn của chữ ký.

Chữ ký số hiện nay được sử dụng khá phổ biến vì tính tiện lợi của nó. Thông thường, chữ ký số được phân thành bốn loại cơ bản:

  • Chữ ký số USB Token: Đây là dạng chữ ký số sử dụng thiết bị phần cứng (USB) để lưu trữ khóa bí mật nhằm tạo lập chữ ký. Trong quá trình sử dụng, USB Token phải được kết nối với máy tính.
  • Chữ ký số Smartcard: Loại chữ ký này được tích hợp trên sim điện thoại và do những nhà mạng nghiên cứu và phát triển.
  • Chữ ký số HSM: Với tên gọi đầy đủ là Hardware Security Module, dạng chữ ký này sử dụng thiết bị phần cứng để bảo vệ các cặp khóa bí mật.

Chữ ký số từ xa: Khác với những chữ ký số được phát triển bằng phần cứng, chữ ký số từ xa ứng dụng công nghệ điện toán đám mây giúp chữ ký không bị phụ thuộc vào USB Token hay Sim.

2. Khác nhau giữa token và chứng thư số

Chứng thư số đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh tính hợp lệ của chữ ký số. Trong khi đó, chữ ký số được sử dụng để xác thực thông tin hoặc cam kết trong một văn bản. Một chữ ký số được coi là hợp pháp và đáng tin cậy khi nó được tạo ra và sử dụng trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực và có thể được xác minh thông qua khóa công khai tương ứng.

Vì vậy, quy trình để có được chữ ký số bắt đầu từ việc doanh nghiệp phải đăng ký chứng thư số trước. Chỉ sau khi có được chữ ký số, doanh nghiệp mới có thể tiến hành sử dụng hóa đơn điện tử trong hoạt động kinh doanh của mình.

Để có cái nhìn tổng quan nhất về sự giống và khác của chứng thư số và chữ ký số, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây.

Tiêu chí Chữ ký số (Token) Chứng thư số
Giống nhau Đều được các cá nhân, tổ chức sử dụng nhằm mục đích xác thực và bảo mật trong các giao dịch điện tử
Khác nhau

 

 

 

 

 

Khái niệm Là một dạng của chữ ký điện tử được tạo ra bằng việc biến đổi một thông điệp dữ liệu Là một loại chứng thư điện tử do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp, nhằm cung cấp thông tin định danh cho khóa công khai của cá nhân/tổ chức, từ đó xác nhận cơ quan, tổ chức, cá nhân là người ký chữ ký số
Đơn vị cung cấp – Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số quốc gia;

– Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng Chính phủ;

– Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng;

– Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng của các cơ quan, tổ chức được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng theo quy định của Pháp luật.

Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số phát hành
Mục đích sử dụng – Đảm bảo sự toàn vẹn của thông điệp dữ liệu

– Dùng để thay thế chữ ký viết tay của cá nhân hoặc con dấu của đơn vị, tổ chức trên các giao dịch điện tử

– Cung cấp thông tin định danh từ đó xác thực cơ quan, tổ chức, cá nhân là người ký chữ ký số

– Chứng thực chữ ký số được tạo ra theo đúng quy định của pháp luật

Cấu tạo Gồm một cặp khóa bí mật và khóa công khai thuộc hệ thống mật mã không đối xứng. Trong đó:

– Khóa bí mật: Dùng để tạo ra chữ ký số

– Khóa công khai: Dùng để thẩm định, kiểm tra chữ ký số và xác thực người dùng.

– Khóa công khai

– Thông tin của người dùng

Cách thức tạo ra Biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng.
Nội dung – Chuỗi thông tin đã được mã hóa

– Khóa công khai

– Khóa bí mật

– Tên thuê bao: Tên chủ thể sở hữu chứng thư số

– Số seri trong chứng thư số

– Tên đơn vị chứng thực chữ ký số cho DN

– Chữ ký số được chứng thực của đơn vị chứng thực

– Mục đích và hạn chế phạm vi sử dụng chứng thư số

– Trách nhiệm của đơn vị cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số

– Thuật toán mật mã xác định chứng thư số

– Các thông tin cần thiết khác theo quy định của Bộ TT&TT

Mối quan hệ giữa chứng thư số và chữ ký số – Phải có chứng thư số thì cá nhân, tổ chức mới tạo được chữ ký số.

– Chữ ký số phải được tạo trong thời gian chứng thư số còn hiệu lực và kiểm tra được bằng khóa công khai tương ứng.

– Chứng thư số là cơ sở để xác minh chữ ký số có được tạo theo đúng quy định pháp luật hay không và chữ ký số có vai trò xác nhận thông tin văn bản

>>> Xem thêm: RSA là gì? Ưu và nhược điểm của RSA trong chữ ký số

3. Công dụng của token đối với doanh nghiệp

Có nhiều lý do khiến chữ ký số token ngày càng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Hiện nay, nhiều giao dịch điện tử bắt buộc phải sử dụng chữ ký số theo quy định pháp luật. Cụ thể:

Hiện nay, nhiều giao dịch điện tử bắt buộc phải sử dụng chữ ký số theo quy định pháp luật. Cụ thể:

Kê khai thuế, nộp tờ khai và nộp thuế: Theo Khoản 10 Điều 17 Luật quản lý thuế 2019, người nộp thuế kinh doanh tại địa bàn có cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin phải thực hiện kê khai, nộp thuế, và giao dịch với cơ quan quản lý thuế qua phương tiện điện tử.

Sử dụng hóa đơn điện tử: Điều 6 Nghị định 119/2018/NĐ-CP quy định hóa đơn điện tử phải có chữ ký số hoặc chữ ký điện tử của người bán.

Kê khai bảo hiểm xã hội trực tuyến: Điều 4 Quyết định 838/QĐ-BHXH yêu cầu tổ chức, cá nhân thực hiện giao dịch điện tử trong lĩnh vực BHXH phải có chứng thư số hợp lệ. Trường hợp cá nhân chưa có chứng thư số có thể sử dụng mã xác thực do BHXH Việt Nam cấp.

Việc áp dụng sớm chữ ký số giúp doanh nghiệp và cá nhân tuân thủ các quy định pháp luật, tránh vi phạm trong các giao dịch trực tuyến và dịch vụ công.

Công dụng của token đối với doanh nghiệp

Đẩy nhanh tốc độ kinh doanh:

Sử dụng USB Token trong kinh doanh có thể đẩy nhanh đáng kể quá trình xác thực, giúp người dùng thực hiện các giao dịch nhanh chóng và hiệu quả hơn. So với hình thức ký giấy truyền thống – vốn đòi hỏi nhiều thời gian cho việc ký kết, vận chuyển và đối chiếu xác thực tài liệu – chữ ký số Token cho phép hoàn tất các quá trình này chỉ trong vài phút, với sự hỗ trợ hoàn toàn của phần mềm.

Bảo mật thông tin hiệu quả hơn:

  • Mã số duy nhất: Mỗi USB Token được tạo ra với một dãy số duy nhất gồm 8-10 chữ số, không trùng lặp với bất kỳ dãy số nào khác trong hệ thống lưu trữ USB Token.
  • Mã xác thực động: Mỗi lần ký số sẽ tạo ra một dãy số ngẫu nhiên 6 chữ số. Dãy số này tự động thay đổi sau 30-60 giây và chỉ có hiệu lực cho một giao dịch duy nhất.
  • Thuật toán phức tạp: Dãy 8-10 số của USB Token được tạo bởi thuật toán cực kỳ phức tạp, chưa từng bị bẻ khóa để tạo mã số giả.
  • Hàm băm đặc biệt: Chữ ký số USB Token sử dụng hàm băm đặc biệt, đảm bảo chỉ người nhận văn bản đã ký mới có thể mở văn bản chữ ký số. Điều này ngăn chặn sự can thiệp từ bên thứ ba, tăng cường bảo mật thông tin.

Cải thiện độ chính xác của tài liệu:

  • Yêu cầu chứng thư số: Cả hai bên tham gia giao dịch đều phải có chứng thư số đã đăng ký từ tổ chức cung cấp dịch vụ để kết nối với nhau.
  • Mã hóa công khai: Thông qua mã hóa công khai của USB Token, độ chính xác và tính xác thực của tài liệu được cải thiện đáng kể.
  • Kích hoạt trường bắt buộc: Trong quá trình sử dụng, người dùng có thể kích hoạt các trường bắt buộc khi tạo lập hoặc ký kết hợp đồng. Điều này giúp tăng tỷ lệ hoàn thành hồ sơ lên 100% và nâng cao độ chi tiết, chính xác của tài liệu.
  • Giảm thiểu sai sót: Doanh nghiệp/cá nhân không cần yêu cầu đối tác gửi lại hồ sơ khi các thông tin không đầy đủ, giảm thiểu khả năng xảy ra sai sót.

Tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình giao dịch:

  • Giảm chi phí vật liệu: Với hợp đồng giấy truyền thống, người dùng phải chi trả cho việc in ấn tài liệu, gửi chuyển phát và lưu trữ. Chữ ký số loại bỏ hoàn toàn các chi phí này.
  • Tối ưu hóa quản lý: Hợp đồng giấy dễ gặp tình trạng xáo trộn, đặc biệt khi có sự tham gia của nhiều bên, dẫn đến mất thời gian trong việc quản lý và trao đổi thông tin với các bên.
  • Theo dõi tiến trình: Người dùng có thể dễ dàng theo dõi thông tin về tiến trình ký số của đối tác, giúp quản lý quy trình hiệu quả hơn.
  • Tiết kiệm đáng kể: Theo đánh giá từ nhiều khách hàng sử dụng dịch vụ trên thị trường, chữ ký số giúp tiết kiệm được tới 90% thời gian và chi phí so với hợp đồng truyền thống.

Tổng hợp các lợi ích trên đã giải thích rõ lý do tại sao chữ ký số Token ngày càng được ưa chuộng và trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp trong thời đại số hóa hiện nay.

>>> Xem thêm: Chữ ký số cá nhân là gì? Hướng dẫn cách đăng ký và sử dụng

4. Mua chữ ký số ở uy tín ở đâu? Giá của chữ ký số?

Khi tìm kiếm đơn vị cung cấp dịch vụ chữ ký số uy tín, Công ty Cổ phần Phần mềm Quản lý Doanh nghiệp (FAST) là một lựa chọn đáng cân nhắc. Với hơn 27 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp và phần mềm quản trị doanh nghiệp, FAST đã khẳng định được uy tín trên thị trường với hơn 38.000 khách hàng tin dùng.

chữ ký số FAST

Tại sao nên chọn mua chữ ký số tại FAST?

  • Đa dạng dịch vụ: FAST cung cấp nhiều dịch vụ chữ ký số đa dạng với các mức giá khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp.
  • Tích hợp dễ dàng: Chữ ký số của FAST có thể kết nối miễn phí và dễ dàng với phần mềm hóa đơn điện tử Fast e-Invoice.
  • Thủ tục đơn giản: Khách hàng có thể thực hiện các thủ tục online tiện lợi và nhanh chóng mà không cần đến trực tiếp địa điểm đăng ký.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: FAST cung cấp dịch vụ hỗ trợ xử lý các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong suốt quá trình sử dụng.
  • Tối ưu hóa quy trình: Khi sử dụng chữ ký số của FAST, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hệ sinh thái tài chính – kế toán, làm việc với một đối tác duy nhất cho các nhu cầu về phần mềm kế toán, ERP, hóa đơn điện tử và chữ ký số.

Để biết chi tiết về giá cả và các gói dịch vụ, bạn có thể tham khảo ở bảng giá dưới đây:

Bảng giá chữ ký số FAST cập nhật mới nhất

Các dịch vụ chữ ký số mà FAST đang cung cấp: HSM cho doanh nghiệp, Token cho doanh nghiệp, Token cho cá nhân.

(Bảng giá được tính theo đơn vị VNĐ)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CUNG CẤP CHỮ KÝ SỐ CỦA FAST

SẢN PHẨM 1 NĂM 2 NĂM 3 NĂM
TOKEN CHO CÁ NHÂN 880.000đ 1.210.000đ 1.540.000đ
TOKEN CHO DOANH NGHIỆP 1.320.000đ 1.870.000đ 1.980.000đ
HSM CHO DOANH NGHIỆP 2.750.000đ 4.125.000đ 4.950.000đ

Lưu ý:

  • Bảng giá chi tiết trên đã bao gồm 10% thuế VAT.

Lý do bạn nên chọn dịch vụ chữ ký số của FAST

Khi lựa chọn dịch vụ chữ ký số của FAST, khách hàng sẽ nhận được nhiều lợi ích như:

  • Nhận giá cực ưu đãi chỉ có ở FAST.
  • Hỗ trợ kết nối miễn phí với phần mềm hóa đơn điện tử Fast e-Invoice.
  • Hỗ trợ thủ tục online, không cần phải đến địa điểm đăng ký.
  • Hỗ trợ kỹ thuật trong suốt quá trình sử dụng.
  • Tối ưu hệ sinh thái tài chính kế toán, làm việc với 1 đối tác khi sử dụng phần mềm kế toán/ERP, hóa đơn điện tử và chữ ký số.

Thủ tục mua chữ ký số tại FAST

Để đăng ký mua chữ ký số tại FAST, doanh nghiệp cần chuẩn bị một số giấy tờ sau đây:

  • Giấy đăng ký cấp chứng thư số (3 bản gốc).
  • Hợp đồng dịch vụ chứng thư số (3 bản gốc).
  • CCCD/CMND/Hộ chiếu người đại diện pháp luật (bản scan).
  • Trường hợp người ký hồ sơ là người được ủy quyền thì phải có bản gốc của giấy ủy quyền hoặc nếu giấy ủy quyền là bản chụp thì phải có dấu đỏ (đóng dấu treo) của doanh nghiệp.
  • Cần ghi rõ họ và tên người ký hồ sơ trong phần ký tên, đóng dấu.
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Khi mua chữ ký số tại FAST, doanh nghiệp có thể lựa chọn các gói dịch vụ với thời hạn 1, 2 hoặc 3 năm tùy theo quy mô hoạt động của công ty. Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký và cung cấp các giấy tờ cần thiết, bạn sẽ nhận được chữ ký số dưới dạng USB được bảo mật bằng mật khẩu (mã PIN).

Đặc biệt, khả năng tích hợp chữ ký số cá nhân vào các sản phẩm của họ giúp đảm bảo tính pháp lý và bảo mật cho các giao dịch trực tuyến. Với sự hỗ trợ đa ngôn ngữ và cam kết về chất lượng, FAST là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu quả hoạt động trong kỷ nguyên số.

Hy vọng những thông tin đã cung cấp ở trên sẽ giúp ích cho các doanh nghiệp/cá nhân trong việc lựa chọn sử dụng chữ ký số token. Nếu cần hỗ trợ về dịch vụ chữ ký số, vui lòng truy cập vào website FAST để được tư vấn nhanh nhất.

Thông tin liên hệ: 

  • Website: https://fast.com.vn/ 
  • Email: info@fast.com.vn 
  • Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST 
  • Zalo: https://zalo.me/phanmemfast

Xem thêm các bài viết liên quan: 

05 Mẫu đơn đề nghị, kiến nghị theo quy định mới nhất 2024

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *