fbpx

Hướng dẫn quy trình, thủ tục giải thể doanh nghiệp đúng quy định

10/04/2025

26/07/2024

172

Việc giải thể doanh nghiệp là quy trình pháp lý quan trọng đối với một tổ chức khi cần kết thúc hoạt động kinh doanh. Để thực hiện quy trình này một cách hợp pháp và hiệu quả, các doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và thủ tục theo quy định mới nhất. Trong bài viết này, FAST sẽ đi vào chi tiết về thủ tục, quy trình giải thể doanh nghiệp theo quy định từ chuẩn bị hồ sơ, thông báo đến cơ quan chức năng, cho đến việc hoàn thành các nghĩa vụ thuế và pháp lý liên quan. 

Mục lục

1. Giải thể doanh nghiệp là gì?

Giải thể công ty hoặc doanh nghiệp là quá trình chấm dứt tư cách pháp nhân của tổ chức kinh doanh, bao gồm việc ngừng hoạt động và giải quyết các quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý. Quyết định giải thể có thể được đưa ra tự nguyện bởi chính doanh nghiệp khi không còn đủ điều kiện hoặc từ cơ quan có thẩm quyền khi doanh nghiệp vi phạm quy định pháp luật hoặc không thực hiện đủ các nghĩa vụ pháp lý.

Các loại hình giải thể như giải thể công ty cổ phần, công ty TNHH một thành viên hay công ty TNHH hai thành viên trở lên, cũng như giải thể doanh nghiệp tư nhân, đều phải tuân thủ các quy trình pháp lý quy định để hoàn tất quá trình giải thể. Điều này bao gồm thực hiện các thủ tục cần thiết để chấm dứt tư cách pháp nhân và giải quyết các vấn đề liên quan với cơ quan đăng ký kinh doanh.

Giải thể doanh nghiệp là gì?

2. Các trường hợp để tiến hành giải thể doanh nghiệp 

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể bị giải thể trong các trường hợp sau:

1. Theo quyết định của chủ doanh nghiệp

Trong trường hợp này, việc giải thể xuất phát từ ý chí tự nguyện của chủ doanh nghiệp hoặc chủ sở hữu công ty tư nhân. Nguyên nhân thường là do tình hình kinh doanh không hiệu quả, thua lỗ kéo dài hoặc không còn nhu cầu tiếp tục hoạt động. Chủ doanh nghiệp có thể chủ động ban hành quyết định giải thể nhằm chấm dứt hoạt động kinh doanh.

2. Doanh nghiệp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

(Trừ trường hợp pháp luật về quản lý thuế có quy định khác)

Khi doanh nghiệp vi phạm nghiêm trọng các quy định của pháp luật và bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (theo quy định tại Điều 212 Luật Doanh nghiệp 2020), Nhà nước sẽ chấm dứt tư cách pháp nhân của doanh nghiệp. Đây là một hình thức giải thể bắt buộc, không phụ thuộc vào ý chí của chủ sở hữu.

3. Kết thúc thời hạn hoạt động đã ghi trong Điều lệ mà không gia hạn

Nếu doanh nghiệp được thành lập với thời hạn hoạt động xác định và đến khi hết thời hạn mà không có quyết định gia hạn tiếp, thì doanh nghiệp sẽ phải tiến hành thủ tục giải thể theo quy định.

4. Không còn đủ số lượng thành viên tối thiểu theo quy định trong thời gian 6 tháng liên tục

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, một số loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần phải đảm bảo số lượng thành viên tối thiểu. Nếu trong thời hạn 6 tháng liên tục mà số lượng thành viên không đáp ứng yêu cầu, và doanh nghiệp không thực hiện thủ tục chuyển đổi loại hình, thì cũng sẽ bị buộc phải giải thể.

Các trường hợp để tiến hành giải thể doanh nghiệp

>> Xem thêm: Lợi nhuận ròng là gì? Hướng dẫn tính lợi nhuận ròng của doanh nghiệp

3. Điều kiện giải thể doanh nghiệp 

Các quy định về giải thể doanh nghiệp không chỉ nhằm tạo cơ sở pháp lý để chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan, đặc biệt là chủ nợ, người lao động và người sử dụng lao động.

Theo Khoản 2 Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tư nhân chỉ được phép tiến hành thủ tục giải thể khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

“Doanh nghiệp tư nhân chỉ được tiến hành giải thể khi bảo đảm thanh toán hết các khoản nợ, nghĩa vụ tài sản khác và không trong quá trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án hoặc Trọng tài.”

Điều này có nghĩa là trước khi chấm dứt hoạt động, doanh nghiệp tư nhân phải hoàn tất toàn bộ nghĩa vụ tài chính, bao gồm việc trả nợ cho các bên liên quan và giải quyết mọi quyền lợi của người lao động. Đồng thời, doanh nghiệp không được đang trong quá trình tranh chấp pháp lý tại Tòa án hoặc Trọng tài kinh tế.

Điều kiện giải thể doanh nghiệp

4. Hồ sơ giải thể công ty, doanh nghiệp 

Căn cứ theo khoản 1 Điều 70 Nghị định số 01/2021/NĐ-CPĐiều 210 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp khi tiến hành giải thể cần chuẩn bị các loại hồ sơ theo các nhóm sau:

1. Hồ sơ thông báo giải thể doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần gửi thông báo giải thể tới cơ quan đăng ký kinh doanh kèm theo các giấy tờ sau:

  • Thông báo về việc giải thể doanh nghiệp (theo Mẫu Phụ lục II-22 ban hành kèm theo Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT);

  • Phương án giải quyết nợ (nếu có).

2. Hồ sơ đăng ký giải thể doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký giải thể bao gồm:

  • Thông báo về việc giải thể (Mẫu Phụ lục II-22);

  • Báo cáo thanh lý tài sản doanh nghiệp, kèm theo danh sách chủ nợ và số tiền đã thanh toán (bao gồm nghĩa vụ về thuế, BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động nếu có);

  • Con dấu và giấy chứng nhận mẫu dấu (nếu có), hoặc giấy xác nhận đã thu hồi con dấu (nếu con dấu do Công an cấp);

  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;

  • Văn bản ủy quyền cho người thực hiện thủ tục giải thể (nếu không phải người đại diện theo pháp luật);

  • Bản sao giấy tờ pháp lý của người đại diện (hoặc người được ủy quyền): CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực.

3. Các giấy tờ bổ sung khác có thể cần thiết

Tùy từng trường hợp, cơ quan đăng ký kinh doanh có thể yêu cầu bổ sung một số tài liệu như:

  • Xác nhận của Ngân hàng về việc doanh nghiệp đã tất toán toàn bộ tài khoản (hoặc văn bản cam kết chưa mở tài khoản và không còn nghĩa vụ với bất kỳ tổ chức tín dụng nào);

  • Giấy xác nhận đăng bố cáo giải thể trên Cổng thông tin quốc gia;

  • Thông báo của cơ quan Thuế về việc hoàn tất nghĩa vụ thuế và đóng mã số thuế (hoặc xác nhận chưa đăng ký thuế);

  • Trường hợp doanh nghiệp có chi nhánh, văn phòng đại diện, cần nộp kèm hồ sơ giải thể của các đơn vị này.

4. Nghị quyết hoặc quyết định giải thể doanh nghiệp

Theo Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, nghị quyết hoặc quyết định giải thể phải bao gồm các nội dung cơ bản:

  • Tên và địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp;

  • Lý do giải thể;

  • Thời hạn và thủ tục thanh lý hợp đồng, thanh toán nợ;

  • Phương án xử lý các nghĩa vụ lao động;

  • Họ tên và chữ ký của người có thẩm quyền: Chủ doanh nghiệp, Chủ sở hữu công ty, Chủ tịch HĐTV hoặc Chủ tịch HĐQT (tùy loại hình doanh nghiệp).

>> Xem thêm: Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp theo quy định

Hồ sơ giải thể công ty, doanh nghiệp

5. Quy trình giải thể doanh nghiệp

Trình tự và thủ tục giải thể doanh nghiệp theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và thông báo về việc giải thể doanh nghiệp

Trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi có quyết định hoặc nghị quyết giải thể, doanh nghiệp phải thông báo về việc giải thể đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính. Hồ sơ này cần bao gồm các văn bản và giấy tờ theo quy định.

Trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần hoàn tất thủ tục chấm dứt hoạt động kinh doanh của chi nhánh, văn phòng đại diện, và các địa điểm kinh doanh tại Phòng Đăng ký kinh doanh nơi các đơn vị này đăng ký.

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký giải thể doanh nghiệp

Trong vòng 1 ngày làm việc kể từ khi nhận được thông báo giải thể, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ đăng tải các giấy tờ liên quan theo Điều 207 Luật Doanh nghiệp 2020 và cập nhật tình trạng của doanh nghiệp đang làm thủ tục giải thể trên Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Đồng thời, thông tin về việc giải thể sẽ được gửi đến cơ quan Thuế.

Doanh nghiệp cần hoàn thành các nghĩa vụ thuế với cơ quan Thuế theo quy định. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi thanh toán hết các khoản nợ, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ đăng ký giải thể đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính. Hồ sơ này cần bao gồm các giấy tờ theo quy định.

Bước 3: Giải quyết hồ sơ đăng ký giải thể doanh nghiệp

Sau khi nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo cho cơ quan Thuế về việc doanh nghiệp đăng ký giải thể. Trong vòng 2 ngày làm việc, cơ quan Thuế sẽ gửi ý kiến về việc hoàn thành nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp đến Phòng Đăng ký kinh doanh.

Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ đăng ký giải thể, nếu không có ý kiến phản đối từ cơ quan Thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật trạng thái giải thể của doanh nghiệp trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và thông báo về việc giải thể.

Nếu sau 180 ngày kể từ khi nhận được thông báo kèm nghị quyết hoặc quyết định giải thể mà Phòng Đăng ký kinh doanh không nhận được hồ sơ đăng ký giải thể và ý kiến phản hồi bằng văn bản từ các bên liên quan, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ chuyển trạng thái pháp lý của doanh nghiệp sang tình trạng đã giải thể và thông báo về việc này.

Doanh nghiệp sử dụng con dấu do cơ quan công an cấp phải trả lại con dấu và giấy chứng nhận đã đăng ký mẫu con dấu cho cơ quan công an khi làm thủ tục giải thể.

Bước 4: Trường hợp hủy bỏ quyết định giải thể

Trong vòng 180 ngày kể từ khi nhận được thông báo kèm quyết định giải thể, nếu doanh nghiệp quyết định không tiếp tục giải thể và Phòng Đăng ký kinh doanh chưa chuyển trạng thái pháp lý của doanh nghiệp sang tình trạng đã giải thể, doanh nghiệp có thể gửi thông báo hủy bỏ quyết định giải thể đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp có trụ sở chính. Thông báo này cần kèm theo nghị quyết hoặc quyết định của các cơ quan quản lý của doanh nghiệp (chủ sở hữu, hội đồng thành viên, đại hội đồng cổ đông).

Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận được thông báo hủy bỏ quyết định giải thể, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin trên Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và khôi phục trạng thái pháp lý của doanh nghiệp. Thông tin về việc hủy bỏ quyết định giải thể cũng sẽ được gửi đến cơ quan Thuế.

Quy trình giải thể doanh nghiệp

6. Những khó khăn thường gặp khi giải thể doanh nghiệp

6.1 Các vấn đề về tài chính

  • Nợ phải trả: Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi thanh toán hết các khoản nợ với đối tác, khách hàng và ngân hàng. Việc giải quyết các khoản nợ tồn đọng có thể mất nhiều thời gian và gây áp lực lớn lên tài chính doanh nghiệp.
  • Phân chia tài sản: Trong quá trình giải thể, doanh nghiệp cần phân chia tài sản còn lại để thanh toán cho các chủ nợ và cổ đông theo quy định. Điều này có thể gây mâu thuẫn, đặc biệt khi tài sản doanh nghiệp không đủ để trang trải toàn bộ khoản nợ.
  • Vấn đề về thanh lý tài sản: Việc bán tài sản doanh nghiệp để hoàn trả nợ có thể gặp khó khăn trong định giá và tìm kiếm người mua phù hợp. Điều này khiến quá trình thanh lý kéo dài, làm chậm quá trình giải thể.

6.2 Thủ tục hành chính và giấy tờ pháp lý

  • Quy trình phức tạp: Thủ tục giải thể doanh nghiệp liên quan đến nhiều cơ quan quản lý nhà nước như cơ quan thuế, phòng đăng ký kinh doanh và các tổ chức tín dụng. Quy trình này phức tạp và yêu cầu nhiều bước thực hiện, có thể gây nhầm lẫn cho doanh nghiệp.
  • Hoàn tất các nghĩa vụ thuế: Doanh nghiệp phải hoàn tất nghĩa vụ thuế, bao gồm kiểm tra và thanh toán thuế phát sinh. Quy trình này đòi hỏi thời gian để kiểm tra sổ sách và tính toán lại các nghĩa vụ tài chính, dễ phát sinh sai sót dẫn đến phạt thuế.
  • Hồ sơ và giấy tờ pháp lý: Doanh nghiệp cần chuẩn bị và nộp nhiều loại giấy tờ pháp lý, bao gồm báo cáo tài chính, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, các hợp đồng và biên bản quyết toán nợ. Quá trình thu thập và xác nhận các giấy tờ này có thể tốn nhiều thời gian và dễ bị thiếu sót.
  • Thời gian chờ đợi phê duyệt: Sau khi nộp hồ sơ giải thể, doanh nghiệp thường phải chờ đợi để nhận phê duyệt từ các cơ quan nhà nước, và quá trình này có thể kéo dài do thủ tục xét duyệt hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ.

Những khó khăn trên đây là một phần trong những trở ngại phổ biến khi doanh nghiệp tiến hành giải thể. Việc hiểu và chuẩn bị trước sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt hơn quá trình này.

7. Các câu hỏi thường gặp khi công ty giải thể doanh nghiệp 

Quyết định giải thể doanh nghiệp có phải thông qua tất cả cổ đông không?

Quyết định giải thể doanh nghiệp thường cần được thông qua bởi đại hội đồng cổ đông hoặc hội đồng quản trị, tùy thuộc vào quy định trong điều lệ của doanh nghiệp. Điều này đảm bảo tất cả các bên liên quan đều được thông báo và có cơ hội đưa ra ý kiến.

Làm thế nào để thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh về việc giải thể?

Doanh nghiệp cần gửi thông báo giải thể cùng các hồ sơ liên quan đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt trụ sở chính. Thông báo này cần được gửi trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi quyết định giải thể được thông qua.

Doanh nghiệp có cần thanh toán hết các khoản nợ trước khi giải thể không?

Có, doanh nghiệp phải hoàn tất thanh toán tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trước khi nộp hồ sơ đăng ký giải thể. Điều này bao gồm nợ thuế, nợ lương nhân viên, nợ nhà cung cấp, và các nghĩa vụ tài chính khác.

Thời gian hoàn tất thủ tục giải thể doanh nghiệp là bao lâu?

Thời gian hoàn tất thủ tục giải thể phụ thuộc vào việc doanh nghiệp đã hoàn tất nghĩa vụ tài chính và các bước khác theo quy định. Sau khi hồ sơ đầy đủ và không có phản đối từ cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật trạng thái giải thể của doanh nghiệp trong vòng 5 ngày làm việc. Tuy nhiên, toàn bộ quá trình có thể kéo dài đến 180 ngày nếu có vấn đề phát sinh.

Doanh nghiệp có thể hủy bỏ quyết định giải thể không?

Có, doanh nghiệp có thể hủy bỏ quyết định giải thể trong vòng 180 ngày kể từ khi nhận được thông báo kèm quyết định giải thể, và nếu Phòng Đăng ký kinh doanh chưa chuyển trạng thái pháp lý của doanh nghiệp sang tình trạng đã giải thể. Doanh nghiệp cần gửi thông báo hủy bỏ kèm theo nghị quyết hoặc quyết định của cơ quan quản lý đến Phòng Đăng ký kinh doanh.

Doanh nghiệp cần làm gì với con dấu khi giải thể?

Nếu doanh nghiệp sử dụng con dấu do cơ quan công an cấp, doanh nghiệp cần trả lại con dấu và giấy chứng nhận đã đăng ký mẫu con dấu cho cơ quan công an khi làm thủ tục giải thể.

Cơ quan thuế có vai trò gì trong quá trình giải thể doanh nghiệp?

Cơ quan thuế sẽ kiểm tra và xác nhận việc hoàn thành nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp. Sau khi nhận được thông tin về việc doanh nghiệp giải thể, cơ quan thuế sẽ gửi ý kiến về việc hoàn thành nghĩa vụ thuế trong vòng 2 ngày làm việc.

Giải thể doanh nghiệp là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Quy trình này không chỉ bao gồm việc thông báo và nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh, mà còn yêu cầu doanh nghiệp hoàn tất các nghĩa vụ tài chính, xử lý tài sản, và thông báo cho các bên liên quan. 

Với các bước rõ ràng từ việc chuẩn bị hồ sơ, thanh lý tài sản, đến việc nộp và giải quyết hồ sơ giải thể, doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy định để đảm bảo quá trình giải thể diễn ra suôn sẻ và tránh các rủi ro pháp lý. Việc nắm vững quy trình và thủ tục giải thể theo quy định mới nhất không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Trong mọi trường hợp, việc tham vấn các chuyên gia pháp lý và kế toán là cần thiết để đảm bảo quy trình giải thể được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

Thông tin liên hệ: