Kiểm toán tuân thủ là gì? Mục tiêu và những nguyên tắc của KTTT nào cần được tuân thủ? Bài viết này, FAST sẽ đi sâu vào định nghĩa kiểm toán tuân thủ là gì? Xác định rõ các đối tượng cần thực hiện kiểm toán tuân thủ và làm rõ mục tiêu của kiểm toán tuân thủ. Và khám phá các nguyên tắc của kiểm toán tuân thủ và tìm hiểu về quy trình thực hiện kiểm toán tuân thủ một cách chi tiết.
1. Kiểm toán tuân thủ là gì?
Ngay sau đây, chúng ta sẽ cùng làm rõ khái niệm kiểm toán tuân thủ và xác định mục tiêu, các đối tượng chủ yếu của hoạt động kiểm toán này:
1.1. Kiểm toán tuân thủ là gì?
Hiểu một cách đơn giản, kiểm toán tuân thủ là quá trình đánh giá xem một đơn vị có hoạt động đúng theo các quy định, nội dung của luật pháp hiện hành hay không. Để thực hiện việc này, cần tiến hành xem xét và đánh giá một cách toàn diện các thông tin, giao dịch và việc tuân thủ các hoạt động dựa trên mức độ quan trọng đối với đơn vị đang được kiểm toán.
Các tiêu chuẩn để kiểm toán bao gồm: các quy định pháp luật, luật và các văn bản hướng dẫn thi hành luật, các chế độ, quy chế và chính sách mà đơn vị cần phải thực hiện. Thêm vào đó, trong trường hợp chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể, kiểm toán có thể dựa trên các nguyên tắc chung về quản lý tài chính một cách minh bạch và cách ứng xử của cán bộ, công chức để xem xét sự tuân thủ.
Kiểm toán tuân thủ là quá trình đánh giá xem một đơn vị có hoạt động đúng theo các quy định, nội dung của luật pháp hiện hành hay không
1.2. Các đối tượng cần thực hiện kiểm toán tuân thủ
Hoạt động kiểm toán được phân loại thành kiểm toán nhà nước và kiểm toán độc lập, mỗi loại hướng đến những đối tượng riêng biệt.
- Kiểm toán nhà nước tập trung vào các cơ quan nhà nước, các tổ chức quản lý và tài sản công.
- Trong khi đó, kiểm toán độc lập hướng đến các doanh nghiệp và tổ chức khác, không liên quan đến tài sản và tài chính công theo quy định pháp luật về đầu tư công và tài sản công.
Vì vậy, có thể thấy rằng, đối tượng của kiểm toán tuân thủ bao gồm cả hai nhóm chủ thể này.
1.3. Mục tiêu của kiểm toán tuân thủ
Mục tiêu của kiểm toán tuân thủ bao gồm:
- Việc kiểm toán viên nhà nước đưa ra nhận xét về mức độ tuân thủ luật pháp, các văn bản pháp quy, quy định và chế độ hiện hành đối với các giao dịch, hoạt động và thông tin đã được kiểm toán, dựa trên mức độ trọng yếu của chúng.
- Điểm cốt lõi của kiểm toán tuân thủ chính là việc xem xét sự tuân thủ trong suốt quá trình kiểm toán.
Điểm cốt lõi của kiểm toán tuân thủ chính là việc xem xét sự tuân thủ trong suốt quá trình kiểm toán
Trong quá trình thực hiện kiểm toán tuân thủ, các kiểm toán viên sẽ tiến hành thu thập đầy đủ các tài liệu cần thiết để kiểm tra việc tuân thủ các điều khoản liên quan. Mục đích chính của hoạt động này là:
- Nhận diện những quy định có khả năng dẫn đến sai sót hoặc việc không tuân thủ luật pháp trong các báo cáo của đơn vị được kiểm toán.
- Đưa ra các kiến nghị về những vấn đề không tuân thủ quy định đã phát hiện và các vấn đề khác được làm rõ trong quá trình kiểm toán.
- Đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật, các quy định về giao dịch tài chính và tính chính xác của thông tin trong báo cáo tài chính.
Kiểm toán tuân thủ thường được kết hợp với kiểm toán hoạt động để không chỉ kiểm tra việc tuân thủ luật pháp, các quy định và nguyên tắc về quản trị tài chính lành mạnh mà còn đánh giá tính hiệu quả của các hoạt động giao dịch trong quá trình triển khai các dự án của đơn vị được kiểm toán.
2. Nguyên tắc của kiểm toán tuân thủ
Tương tự như các hoạt động kiểm toán khác, nguyên tắc chung của kiểm toán tuân thủ bao gồm việc đánh giá và thu thập bằng chứng một cách khách quan. Tuy nhiên, điểm đặc biệt là kiểm toán tuân thủ phải tuân theo hệ thống các quy định hiện hành liên quan trực tiếp đến nội dung kiểm toán. Các nguyên tắc chi phối việc thực hiện kiểm toán tuân thủ có thể được chia thành:
- Các nguyên tắc liên quan đến quy trình kiểm toán.
- Các nguyên tắc chung mà Kiểm toán Nhà nước cần xem xét trong toàn bộ quá trình kiểm toán.
Cụ thể, các nguyên tắc chung của kiểm toán tuân thủ bao gồm:
- Đạo đức nghề nghiệp và tính độc lập: Kiểm toán viên phải tuyệt đối tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp, trong đó tính độc lập trong quá trình thực hiện công việc là yếu tố then chốt.
- Kiểm soát chất lượng kiểm toán: Cần thực hiện các biện pháp kiểm soát chất lượng một cách nghiêm ngặt để đảm bảo mọi cuộc kiểm toán tuân thủ đều được tiến hành đúng theo luật pháp và các chuẩn mực kế toán có liên quan.
- Tính chuyên môn cao và thái độ hoài nghi nghề nghiệp: Trong suốt quá trình kiểm toán, từ việc lập kế hoạch đến thực hiện và báo cáo kết quả, kiểm toán viên luôn phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp để đảm bảo tính chính xác và chất lượng của công việc.
Nguyên tắc chung của kiểm toán tuân thủ bao gồm việc đánh giá và thu thập bằng chứng một cách khách quan
3. Quy trình thực hiện kiểm toán tuân thủ
Quy trình của một cuộc kiểm toán thường được triển khai theo một trình tự logic và chặt chẽ, bao gồm ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn lại chứa đựng nhiều hoạt động quan trọng nhằm đảm bảo tính hiệu quả và chất lượng của quá trình kiểm toán:
3.1. Chấp nhận, duy trì khách hàng và lập kế hoạch kiểm toán
Giai đoạn đầu tiên là chấp nhận và duy trì khách hàng, đồng thời lập kế hoạch kiểm toán chi tiết. Trước khi kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá năng lực, tính độc lập và đạo đức để chấp nhận hoặc duy trì khách hàng. Sau đó, việc lập kế hoạch kiểm toán rất quan trọng, bao gồm thu thập thông tin về khách hàng, xác định mục tiêu và phạm vi, đánh giá rủi ro, xây dựng chiến lược tổng thể và kế hoạch chi tiết với các thủ tục cụ thể.
Giai đoạn đầu tiên là chấp nhận và duy trì khách hàng
3.2. Thực hiện kiểm toán
Giai đoạn thứ hai là thực hiện kiểm toán. Kiểm toán viên tiến hành các thủ tục đã lên kế hoạch như kiểm tra chứng từ, phỏng vấn, quan sát, xác nhận, tính toán và phân tích để thu thập bằng chứng thích hợp và đáng tin cậy. Mục tiêu là có đủ cơ sở để đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính hoặc thông tin được kiểm toán. Kế hoạch có thể được điều chỉnh nếu phát hiện vấn đề hoặc rủi ro mới.
3.3. Kết thúc kiểm toán, lập báo cáo kiểm toán và xử lý sau kiểm toán
Giai đoạn cuối cùng là kết thúc kiểm toán, lập báo cáo và xử lý sau kiểm toán. Sau khi thu thập và đánh giá bằng chứng, kiểm toán viên tổng hợp kết quả, đưa ra kết luận và lập báo cáo kiểm toán. Báo cáo này thể hiện ý kiến chính thức về đối tượng kiểm toán. Sau khi phát hành báo cáo, quy trình kiểm toán kết thúc, nhưng có thể có các hoạt động trao đổi với quản lý về phát hiện, khuyến nghị và theo dõi việc thực hiện.
Giai đoạn cuối cùng là kết thúc kiểm toán, lập báo cáo và xử lý sau kiểm toán
4. Một số câu hỏi thường gặp về kiểm toán tuân thủ
4.1. Kiểm toán tuân thủ khác gì kiểm toán tài chính?
Điểm khác biệt cốt lõi giữa kiểm toán tuân thủ và kiểm toán tài chính nằm ở mục tiêu chính. Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc đánh giá mức độ tuân thủ của một tổ chức đối với các luật lệ, quy định, chính sách nội bộ và các yêu cầu pháp lý khác. Ngược lại, kiểm toán tài chính lại tập trung vào việc kiểm tra và đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của các báo cáo tài chính, đảm bảo rằng thông tin tài chính được trình bày một cách đáng tin cậy cho người sử dụng.
4.2. Người thực hiện kiểm toán tuân thủ là ai?
Tùy thuộc vào loại hình và đặc điểm của tổ chức, kiểm toán tuân thủ có thể được thực hiện bởi các đối tượng khác nhau. Đối với các cơ quan nhà nước và các tổ chức quản lý tài sản công, trách nhiệm này thường thuộc về kiểm toán viên nhà nước. Trong các doanh nghiệp và tổ chức khác, kiểm toán viên nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và đảm bảo tuân thủ các quy định từ bên trong.
Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể theo yêu cầu pháp luật hoặc các bên liên quan, kiểm toán viên độc lập cũng có thể được chỉ định để thực hiện kiểm toán tuân thủ, mang lại một đánh giá khách quan từ bên ngoài.
4.3. Rủi ro phát hiện qua kiểm toán tuân thủ?
Kiểm toán tuân thủ đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và đánh giá các rủi ro mà tổ chức có thể gặp phải do không tuân thủ. Các rủi ro pháp lý phát sinh khi tổ chức vi phạm luật pháp và các quy định của nhà nước. Rủi ro về uy tín có thể xảy ra khi việc không tuân thủ làm tổn hại đến hình ảnh và sự tin tưởng của công chúng. Cuối cùng, rủi ro hoạt động có thể dẫn đến sự gián đoạn hoặc giảm hiệu quả trong các quy trình hoạt động của tổ chức.
4.4. Hậu quả của việc không tuân thủ?
Việc không tuân thủ các quy định có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho tổ chức. Tổ chức có thể phải chịu các hình phạt hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm. Trong những trường hợp nghiêm trọng, giấy phép hoạt động có thể bị thu hồi.
Ngoài ra, việc không tuân thủ có thể gây ra thiệt hại tài chính thông qua các khoản phạt, bồi thường hoặc mất cơ hội kinh doanh, và cuối cùng có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý tốn kém thời gian và tiền bạc.
4.5. Chuẩn bị cho kiểm toán tuân thủ?
Để chuẩn bị tốt cho một cuộc kiểm toán tuân thủ, tổ chức cần thực hiện một số bước quan trọng. Đầu tiên, cần nắm vững và cập nhật các quy định pháp luật, chính sách và quy trình nội bộ liên quan đến hoạt động của mình. Thứ hai, xây dựng và duy trì một hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để đảm bảo sự tuân thủ trong toàn bộ tổ chức. Thứ ba, tiến hành tự kiểm tra thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Thứ tư, cung cấp đầy đủ và kịp thời các tài liệu và thông tin mà kiểm toán viên yêu cầu. Cuối cùng, duy trì sự hợp tác chặt chẽ và cởi mở với kiểm toán viên trong suốt quá trình kiểm toán.
Tóm lại, kiểm toán tuân thủ là hoạt động then chốt giúp tổ chức hoạt động đúng pháp luật, quy định, giảm thiểu rủi ro và xây dựng uy tín. Nắm vững khái niệm, mục tiêu và nguyên tắc của nó là nền tảng cho sự phát triển bền vững và tạo dựng niềm tin với các bên liên quan.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST
- Zalo: https://zalo.me/phanmemfast