Phúc lợi đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời tạo động lực cho người lao động. Bài viết này FAST sẽ giúp bạn hiểu rõ về phúc lợi, tầm quan trọng đối với doanh nghiệp, các loại phúc lợi phổ biến và xu hướng phát triển trong thời đại số.
1. Phúc lợi là gì
Phúc lợi là những lợi ích và đãi ngộ mà người lao động nhận được từ công ty ngoài lương cơ bản. Đây là một phần quan trọng trong gói đãi ngộ tổng thể, bao gồm các khoản bổ sung về tài chính, dịch vụ và các hình thức hỗ trợ khác nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và sự hài lòng của nhân viên.
Phúc lợi có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ bảo hiểm y tế, nghỉ phép có lương, đến các chương trình đào tạo, phát triển cá nhân và môi trường làm việc thoải mái. Mục đích chính của phúc lợi là tạo ra một môi trường làm việc tích cực, thu hút và giữ chân nhân tài, đồng thời thúc đẩy sự gắn kết và năng suất làm việc của nhân viên.
2. Vì sao cần xây dựng chế độ phúc lợi trong doanh nghiệp?
Xây dựng chế độ phúc lợi trong doanh nghiệp là một chiến lược quan trọng, mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và tổ chức. Dưới đây là những lý do chính khiến việc này trở nên cần thiết
Thu hút và giữ chân nhân tài
Trong thị trường lao động cạnh tranh, một chế độ phúc lợi hấp dẫn có thể là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp thu hút được những ứng viên tài năng. Đồng thời, phúc lợi cũng giúp giữ chân những nhân viên giỏi, giảm tỷ lệ nghỉ việc và chi phí tuyển dụng, đào tạo lại.
Tăng cường sự gắn kết và trung thành
Khi nhân viên cảm thấy được công ty quan tâm và chăm sóc thông qua các chế độ phúc lợi tốt, họ sẽ có xu hướng gắn bó và trung thành với tổ chức hơn. Điều này tạo ra một môi trường làm việc tích cực và ổn định.
Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc
Chế độ phúc lợi tốt giúp nhân viên cảm thấy được đánh giá cao và an tâm hơn trong công việc. Kết quả là họ có động lực làm việc tốt hơn, tập trung hơn vào công việc, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc chung của tổ chức.
Cải thiện sức khỏe và tinh thần nhân viên
Các chương trình phúc lợi liên quan đến sức khỏe như bảo hiểm y tế, chăm sóc sức khỏe tâm thần, hay các hoạt động thể thao giúp nhân viên khỏe mạnh hơn cả về thể chất lẫn tinh thần. Điều này không chỉ giúp giảm số ngày nghỉ ốm mà còn tạo ra một lực lượng lao động năng động và tích cực hơn.
3. Các loại phúc lợi phổ biến trong doanh nghiệp
3.1. Phúc lợi bắt buộc theo luật định
Đây là những phúc lợi mà doanh nghiệp phải cung cấp cho nhân viên theo quy định của pháp luật:
Bảo hiểm xã hội:
- Bảo hiểm hưu trí và tử tuất
- Bảo hiểm ốm đau
- Bảo hiểm thai sản
- Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
Bảo hiểm y tế:
- Đảm bảo chi trả một phần chi phí khám chữa bệnh cho người lao động.
Bảo hiểm thất nghiệp:
- Hỗ trợ người lao động khi mất việc làm.
Các khoản bảo hiểm trích theo lương | Trích vào chi phí của doanh nghiệp | Trích vào lương của người lao động | Tổng |
1. Bảo hiểm xã hội (BHXH) | 17.5% | 8% | 25.5% |
2. Bảo hiểm y tế (BHYT) | 3% | 1.5% | 4.5% |
3. Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) | 1% | 1% | 2% |
Tổng các khoản bảo hiểm | 21.5% | 10.5% | 32% |
Chế độ nghỉ phép:
- Nghỉ lễ, Tết
- Nghỉ phép năm có lương
- Nghỉ ốm
- Nghỉ thai sản
Các khoản trợ cấp:
- Trợ cấp thôi việc
- Trợ cấp mất việc làm
An toàn lao động:
- Đảm bảo môi trường làm việc an toàn và cung cấp trang thiết bị bảo hộ cần thiết.
3.2. Phúc lợi tự nguyện và linh hoạt
Đây là những phúc lợi mà doanh nghiệp tự nguyện cung cấp để tăng sự hấp dẫn và cạnh tranh:
Bảo hiểm bổ sung:
- Bảo hiểm nhân thọ
- Bảo hiểm tai nạn cá nhân
- Bảo hiểm chăm sóc dài hạn
Chương trình chăm sóc sức khỏe:
- Khám sức khỏe định kỳ
- Tư vấn dinh dưỡng
- Hỗ trợ tâm lý
Phúc lợi tài chính:
- Thưởng hiệu suất
- Chia sẻ lợi nhuận
- Chương trình cổ phiếu nhân viên
- Hỗ trợ vay vốn ưu đãi
Phúc lợi liên quan đến công việc:
- Đào tạo và phát triển kỹ năng
- Hỗ trợ học phí
- Cơ hội thăng tiến
Phúc lợi linh hoạt:
- Giờ làm việc linh hoạt
- Làm việc từ xa
- Nghỉ phép không lương kéo dài
Phúc lợi gia đình:
- Hỗ trợ chi phí chăm sóc trẻ em
- Phòng cho con bú tại nơi làm việc
- Chương trình hỗ trợ nhân viên và gia đình
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến phúc lợi trong công ty
Việc xây dựng và triển khai chính sách phúc lợi trong một công ty chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.
Quy mô và tình hình tài chính của công ty
Công ty lớn thường có khả năng cung cấp nhiều phúc lợi hơn so với các công ty nhỏ.
Tình hình tài chính ổn định cho phép công ty đầu tư nhiều hơn vào phúc lợi nhân viên.
Ngành nghề và lĩnh vực hoạt động
Một số ngành có xu hướng cung cấp phúc lợi đặc thù (ví dụ: ngành công nghệ thường có chính sách làm việc linh hoạt).
Mức độ cạnh tranh trong ngành ảnh hưởng đến việc công ty cần cung cấp phúc lợi hấp dẫn để thu hút nhân tài.
Văn hóa công ty
Công ty có văn hóa chú trọng đến sự cân bằng công việc-cuộc sống sẽ có xu hướng cung cấp nhiều phúc lợi liên quan đến sức khỏe và đời sống.
Văn hóa công ty định hướng kết quả có thể tập trung vào các phúc lợi gắn liền với hiệu suất làm việc.
Đặc điểm nhân khẩu học của lực lượng lao động
Độ tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân và gia đình của nhân viên ảnh hưởng đến nhu cầu phúc lợi.
Công ty có nhiều nhân viên trẻ có thể chú trọng đến phúc lợi liên quan đến phát triển sự nghiệp và đào tạo.
Luật pháp và quy định
Các quy định của pháp luật về lao động và phúc lợi xã hội tạo ra khung pháp lý cho chính sách phúc lợi của công ty.
Thay đổi trong luật pháp có thể dẫn đến sự điều chỉnh trong chính sách phúc lợi.
Chiến lược kinh doanh và mục tiêu của công ty
Công ty muốn xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh có thể đầu tư nhiều hơn vào phúc lợi nhân viên.
Mục tiêu tăng trưởng nhanh có thể dẫn đến việc tập trung vào các phúc lợi thu hút nhân tài.
Xu hướng thị trường lao động:
Sự khan hiếm nhân lực trong một số lĩnh vực có thể buộc công ty phải cung cấp phúc lợi cạnh tranh hơn.
Xu hướng làm việc từ xa sau đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy nhiều công ty áp dụng chính sách làm việc linh hoạt.
5. Xu hướng phúc lợi nhân viên trong thời đại số
Trong thời đại số, xu hướng phúc lợi nhân viên đang có nhiều thay đổi đáng kể để phù hợp với môi trường làm việc mới và nhu cầu của lực lượng lao động hiện đại. Hai xu hướng nổi bật là phúc lợi cá nhân hóa và phúc lợi linh hoạt và từ xa.
5.1 Phúc lợi cá nhân hóa
Phúc lợi cá nhân hóa là xu hướng thiết kế và cung cấp các gói phúc lợi phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của từng nhân viên. Xu hướng này ngày càng phổ biến vì:
Công nghệ cho phép thu thập và phân tích dữ liệu:
- Sử dụng các nền tảng HR tech để theo dõi và phân tích nhu cầu phúc lợi của nhân viên.
- AI và machine learning giúp dự đoán và đề xuất phúc lợi phù hợp cho từng cá nhân.
Đa dạng hóa lực lượng lao động:
- Lực lượng lao động đa thế hệ với nhu cầu và mong đợi khác nhau.
- Sự đa dạng về văn hóa và lối sống dẫn đến nhu cầu phúc lợi đa dạng.
Tăng sự hài lòng và gắn kết của nhân viên:
- Phúc lợi cá nhân hóa giúp nhân viên cảm thấy được quan tâm và hiểu rõ.
- Tăng giá trị thực tế của phúc lợi đối với từng cá nhân.
Ví dụ về phúc lợi cá nhân hóa:
- Gói bảo hiểm tùy chọn theo nhu cầu cá nhân và gia đình.
- Chương trình phát triển kỹ năng được thiết kế riêng cho từng nhân viên.
- Lựa chọn linh hoạt giữa các loại phúc lợi khác nhau (ví dụ: ngày nghỉ phép, bảo hiểm, đào tạo).
5.2 Phúc lợi linh hoạt và từ xa
Xu hướng làm việc từ xa và linh hoạt đã thúc đẩy sự phát triển của các phúc lợi phù hợp với mô hình làm việc mới này
Hỗ trợ làm việc từ xa:
- Trợ cấp thiết lập văn phòng tại nhà (bàn, ghế ergonomic, màn hình).
- Hỗ trợ chi phí internet và điện thoại cho nhân viên làm việc từ xa.
- Cung cấp các công cụ và phần mềm hỗ trợ làm việc từ xa hiệu quả.
Thời gian làm việc linh hoạt:
- Cho phép nhân viên tự chọn giờ làm việc phù hợp.
- Áp dụng mô hình làm việc 4 ngày/tuần hoặc thời gian làm việc nén.
- Chính sách nghỉ phép không giới hạn hoặc linh hoạt.
Phúc lợi sức khỏe tinh thần:
- Cung cấp ứng dụng thiền và mindfulness trực tuyến.
- Tư vấn tâm lý từ xa qua video call hoặc chat.
- Tổ chức các buổi tập thể dục, yoga trực tuyến.
Học tập và phát triển từ xa:
- Cung cấp nền tảng học tập trực tuyến với nhiều khóa học đa dạng.
- Tổ chức các buổi đào tạo và hội thảo trực tuyến.
- Trợ cấp cho việc tham gia các khóa học online hoặc hội nghị ảo.
Xây dựng văn hóa công ty từ xa:
- Tổ chức các sự kiện gắn kết nhân viên trực tuyến (team building ảo, happy hour online).
- Gửi quà tặng và lời chúc mừng đến nhà nhân viên trong các dịp đặc biệt.
- Tạo các kênh trò chuyện không chính thức để nhân viên tương tác.
Hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống:
- Chính sách “quyền được ngắt kết nối” ngoài giờ làm việc.
- Cung cấp dịch vụ hỗ trợ việc nhà hoặc chăm sóc trẻ em.
- Tổ chức các hoạt động giải trí trực tuyến cho cả gia đình nhân viên.
6. Thách thức trong quản lý phúc lợi nhân viên
6.1. Đa dạng nhu cầu của lực lượng lao động
Sự khác biệt giữa các thế hệ
Lực lượng lao động hiện đại thường bao gồm nhiều thế hệ khác nhau, từ Baby Boomers đến Gen Z, mỗi thế hệ có những ưu tiên và mong đợi khác nhau về phúc lợi.
Ví dụ, trong khi thế hệ lớn tuổi có thể quan tâm nhiều hơn đến các chương trình hưu trí và bảo hiểm sức khỏe, thế hệ trẻ có thể ưu tiên sự linh hoạt trong công việc và cơ hội phát triển cá nhân. Việc thiết kế một chương trình phúc lợi có thể đáp ứng được nhu cầu đa dạng này là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý nhân sự.
Sự đa dạng văn hóa và địa lý
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nhiều công ty có lực lượng lao động đa quốc gia và đa văn hóa. Điều này đòi hỏi sự nhạy cảm và linh hoạt trong việc thiết kế phúc lợi để phù hợp với các chuẩn mực văn hóa, quy định pháp luật và thực tiễn kinh doanh ở các quốc gia khác nhau.
Ví dụ, các chính sách về nghỉ phép, chăm sóc sức khỏe, hoặc hỗ trợ gia đình có thể cần được điều chỉnh để phù hợp với từng địa phương.
Nhu cầu cá nhân hóa
Nhân viên ngày càng mong đợi các gói phúc lợi được cá nhân hóa để phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của họ. Điều này tạo ra áp lực cho các doanh nghiệp trong việc cung cấp các lựa chọn phúc lợi linh hoạt và cho phép nhân viên tùy chỉnh gói phúc lợi của mình. Tuy nhiên, việc quản lý và triển khai các chương trình phúc lợi linh hoạt như vậy có thể phức tạp và tốn kém.
6.2. Kiểm soát chi phí và tối ưu hóa ngân sách
Tăng chi phí chăm sóc sức khỏe
Chi phí chăm sóc sức khỏe liên tục tăng là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Việc cung cấp bảo hiểm y tế chất lượng cao cho nhân viên đang trở nên ngày càng đắt đỏ, buộc các công ty phải tìm cách cân bằng giữa việc duy trì phúc lợi hấp dẫn và kiểm soát chi phí. Nhiều doanh nghiệp đang khám phá các giải pháp như chương trình sức khỏe phòng ngừa, telemedicine, hoặc các mô hình bảo hiểm thay thế để giảm chi phí dài hạn.
Áp lực cạnh tranh
Trong thị trường lao động cạnh tranh, các công ty phải cung cấp gói phúc lợi hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài. Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến chi phí tăng cao. Thách thức là tìm ra sự cân bằng giữa việc cung cấp phúc lợi cạnh tranh và duy trì ngân sách bền vững. Các công ty cần phải sáng tạo trong việc thiết kế gói phúc lợi có giá trị cao nhưng vẫn kiểm soát được chi phí.
Đo lường hiệu quả đầu tư (ROI)
Việc đánh giá hiệu quả của các chương trình phúc lợi là một thách thức lớn. Nhiều lợi ích của phúc lợi nhân viên, như sự hài lòng và gắn kết của nhân viên, khó đo lường bằng số liệu cụ thể. Điều này gây khó khăn cho việc xác định ROI và biện minh cho các khoản đầu tư vào phúc lợi. Các công ty cần phát triển các phương pháp đo lường hiệu quả toàn diện hơn, kết hợp cả dữ liệu định lượng và định tính.
Tối ưu hóa ngân sách
Với nguồn lực hạn chế, việc phân bổ ngân sách cho các loại phúc lợi khác nhau là một thách thức. Các công ty phải quyết định nên ưu tiên đầu tư vào những phúc lợi nào sẽ mang lại giá trị lớn nhất cho cả nhân viên và tổ chức. Điều này đòi hỏi phải thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược phúc lợi dựa trên phản hồi của nhân viên, xu hướng thị trường và mục tiêu kinh doanh.
7. Chiến lược xây dựng chế độ phúc lợi hiệu quả
7.1. Khảo sát và lắng nghe nhu cầu nhân viên
Việc khảo sát và lắng nghe nhu cầu của nhân viên là bước đầu tiên và quan trọng trong việc xây dựng chế độ phúc lợi hiệu quả. Chiến lược này bao gồm:
1. Thực hiện khảo sát định kỳ:
Tiến hành các cuộc khảo sát thường xuyên (ví dụ: hàng quý hoặc hàng năm) để đánh giá mức độ hài lòng với các phúc lợi hiện tại.
Sử dụng các câu hỏi mở và đóng để thu thập thông tin chi tiết về nhu cầu và mong muốn của nhân viên.
2. Tổ chức các buổi thảo luận nhóm:
Tổ chức các cuộc họp nhóm nhỏ hoặc focus group để thảo luận sâu hơn về các vấn đề liên quan đến phúc lợi.
Khuyến khích nhân viên chia sẻ ý kiến và đề xuất cải tiến.
3. Phân tích dữ liệu nhân sự:
Xem xét các xu hướng trong việc sử dụng phúc lợi hiện tại.
Phân tích dữ liệu nhân khẩu học của lực lượng lao động để hiểu rõ hơn về nhu cầu của các nhóm nhân viên khác nhau.
4. Thiết lập kênh phản hồi liên tục:
Tạo ra các kênh để nhân viên có thể dễ dàng đưa ra phản hồi và đề xuất về phúc lợi (ví dụ: hộp thư góp ý, nền tảng trực tuyến).
5. Theo dõi xu hướng thị trường:
Nghiên cứu các xu hướng phúc lợi trong ngành và thị trường lao động nói chung.
So sánh với các công ty đối thủ để đảm bảo tính cạnh tranh của gói phúc lợi.
7.2. Thiết kế chương trình phúc lợi linh hoạt
Sau khi hiểu rõ nhu cầu của nhân viên, bước tiếp theo là thiết kế một chương trình phúc lợi linh hoạt.
1. Xây dựng hệ thống phúc lợi “cafeteria”:
Cung cấp một danh mục các lựa chọn phúc lợi đa dạng.
Cho phép nhân viên lựa chọn các phúc lợi phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân trong phạm vi ngân sách được phân bổ.
2. Cá nhân hóa gói phúc lợi:
Sử dụng công nghệ và phân tích dữ liệu để đề xuất các gói phúc lợi phù hợp với từng nhân viên dựa trên đặc điểm cá nhân và giai đoạn sự nghiệp.
3. Tích hợp các lựa chọn kỹ thuật số:
Cung cấp các phúc lợi dưới dạng kỹ thuật số như ứng dụng chăm sóc sức khỏe tinh thần, nền tảng học tập trực tuyến, hoặc dịch vụ tư vấn từ xa.
4. Thiết lập hệ thống điểm phúc lợi:
Cho phép nhân viên tích lũy và sử dụng điểm phúc lợi để lựa chọn các quyền lợi phù hợp với nhu cầu của họ.
Điều này tạo ra sự linh hoạt và cảm giác kiểm soát cho nhân viên đối với gói phúc lợi của họ.
5. Cung cấp các lựa chọn phúc lợi theo giai đoạn cuộc đời:
Thiết kế các gói phúc lợi phù hợp với các giai đoạn khác nhau trong cuộc đời của nhân viên (ví dụ: mới tốt nghiệp, có gia đình, gần đến tuổi nghỉ hưu).
6. Tích hợp phúc lợi linh hoạt với chính sách làm việc linh hoạt:
Kết hợp các lựa chọn phúc lợi với các chính sách làm việc linh hoạt như làm việc từ xa hoặc giờ làm việc linh động.
7. Đào tạo và truyền thông:
Cung cấp đào tạo và hướng dẫn chi tiết để nhân viên hiểu rõ và tận dụng tối đa các lựa chọn phúc lợi linh hoạt.
Thực hiện chiến lược truyền thông hiệu quả để nâng cao nhận thức về các lựa chọn phúc lợi có sẵn.
8. Giới thiệu giải pháp Fast HRM xây dựng chế độ phúc lợi trong doanh nghiệp
Fast HRM là giải pháp phần mềm quản lý nhân sự toàn diện từ Công ty Cổ phần Phần mềm Quản lý Doanh nghiệp FAST, được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xây dựng và quản lý hiệu quả chế độ phúc lợi nhân viên. Phần mềm này cung cấp các tính năng chính sau:
- Quản lý thông tin phúc lợi chi tiết
- Tùy chỉnh chế độ phúc lợi linh hoạt
- Tự động hóa quy trình quản lý phúc lợi
- Báo cáo và phân tích dữ liệu
- Tích hợp với hệ thống tính lương
- Cổng thông tin tự phục vụ cho nhân viên
Ngoài module quản lý phúc lợi, Fast HRM còn cung cấp nhiều tính năng quản lý nhân sự khác như:
- Quản lý hồ sơ nhân viên
- Tuyển dụng và onboarding
- Quản lý thời gian và chấm công
- Đánh giá hiệu suất
- Quản lý đào tạo và phát triển
- Lập kế hoạch nhân sự
Fast HRM được thiết kế với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, có thể truy cập từ nhiều thiết bị. Phần mềm hỗ trợ đa ngôn ngữ, đa tiền tệ, phù hợp cho cả doanh nghiệp vừa và nhỏ lẫn tập đoàn đa quốc gia.
Với Fast HRM, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình quản lý nhân sự, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao sự hài lòng của nhân viên thông qua việc quản lý phúc lợi hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST
- Zalo: https://zalo.me/phanmemfast