Tài khoản lưỡng tính là một khái niệm quan trọng mà bất kỳ kế toán viên nào cũng cần hiểu rõ để ghi nhận và phản ánh đúng bản chất của các nghiệp vụ phát sinh. Không giống như các tài khoản thông thường, tài khoản lưỡng tính có thể phát sinh số dư ở cả bên Nợ và bên Có tùy vào từng tình huống. Bạn hãy cùng FAST tìm hiểu cụ thể qua bài viết bên dưới nhé!
1. Tài khoản lưỡng tính là gì?
Tài khoản lưỡng tính là loại tài khoản có thể xuất hiện số dư cuối kỳ ở cả hai bên Nợ và bên Có. Những tài khoản này có tính chất đặc biệt vì chúng liên quan đến các giao dịch phức tạp, không thể phân loại hoàn toàn vào một nhóm cụ thể như tài sản hoặc nguồn vốn.
Ví dụ, có những tình huống mà doanh nghiệp đã chi một khoản tiền trước cho nhân viên để phục vụ công việc. Nhưng cùng lúc đó, nhân viên lại đang có khoản tiền phải hoàn trả cho công ty do tạm thu sai hoặc chi vượt mức. Trong trường hợp này, công ty cần theo dõi riêng biệt cả số tiền đã ứng và số tiền nhân viên phải nộp lại. Vì vậy, hai bên ghi sổ kế toán đều có giá trị và không thể gộp chung hay bù trừ cho nhau ngay lập tức.
Tài khoản lưỡng tính có thể xuất hiện số dư cuối kỳ ở cả hai bên Nợ và bên Có
2. Các tài khoản kế toán lưỡng tính phổ biến
Trong kế toán, một số tài khoản được dùng để ghi nhận cả khoản tăng và giảm đối với cùng một đối tượng, nên cuối kỳ sẽ có số dư ở cả hai bên. Đây là những tài khoản quen thuộc, thường gặp trong các giao dịch nội bộ hoặc các khoản tạm ứng, phải thu, phải trả đặc biệt. Cụ thể như sau:
2.1. Tài khoản 131 – Phải thu khách hàng
Tài khoản này dùng để theo dõi số tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp do đã mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ nhưng chưa thanh toán, hoặc ngược lại – khách hàng đã trả trước tiền hàng nhưng doanh nghiệp chưa giao hàng.
- Nếu Tài khoản 131 có số dư bên Nợ, điều đó cho thấy doanh nghiệp đã giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ nhưng khách hàng chưa trả tiền. Đây là khoản phải thu của công ty và được trình bày như một khoản tài sản trên bảng cân đối kế toán.
- Ngược lại, nếu Tài khoản 131 có số dư bên Có, nghĩa là khách hàng đã chuyển tiền trước cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, hàng hóa hoặc dịch vụ chưa được giao. Lúc này, công ty có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ đó trong tương lai. Đồng thời, khoản này được xem là một khoản nợ phải trả.
Ví dụ 1: Tài khoản 131 có số dư bên Có
Khách hàng B chuyển trước 50 triệu đồng để đặt mua một lô hàng, công ty chưa giao hàng ngay.
Định khoản:
- Nợ 112: 50.000.000
- Có 131 (B): 50.000.000
Ví dụ 2: Tài khoản 131 có số dư bên Có
Ngày 10/5/2025, Công ty B chuyển khoản trước 200 triệu đồng để đặt mua một lô hàng văn phòng phẩm, doanh nghiệp chưa giao hàng và đã nhận được tiền vào tài khoản ngân hàng BIDV.
Định khoản:
- Nợ 1121 (BIDV): 200.000.000
- Có 131 (Công ty B): 200.000.000
2.2. Tài khoản 1388 – Phải thu khác
Tài khoản lưỡng tính 1388 được dùng để ghi nhận những khoản tiền mà doanh nghiệp có quyền thu từ các đối tượng ngoài khách hàng và nhà cung cấp. Ví dụ như nhân viên mượn tiền, tổ chức khác nợ tiền lãi vay, cổ tức phải thu hay các khoản bồi thường do làm mất tài sản,…
- Nếu có số dư bên Nợ thì doanh nghiệp đang có quyền thu tiền từ đối tượng liên quan, tức là đối tượng đó còn nợ công ty. Đây là khoản phải thu và sẽ được trình bày trên bảng cân đối kế toán như một tài sản.
- Nếu có số dư bên Có, doanh nghiệp đã thu nhiều hơn số thực tế được thu. Ví dụ như bên kia chuyển nhầm hoặc trả dư. Do đó, doanh nghiệp có nghĩa vụ hoàn trả lại phần tiền dư đó.
Ví dụ 1: Tài khoản 1388 có số dư bên Nợ
Ngày 2/6/2025, công ty cho nhân viên B vay 50 triệu đồng để giải quyết việc cá nhân, tiền mặt được chi trực tiếp từ quỹ.
Định khoản:
- Nợ 1388 (Nhân viên B): 50.000.000
- Có 1111 (Tiền mặt): 50.000.000
Ví dụ 2: Tài khoản 1388 có số dư bên Có
Ngày 10/6/2025, nhân viên B hoàn trả khoản vay qua chuyển khoản ngân hàng, nhưng do nhầm lẫn đã chuyển 60 triệu đồng thay vì 50 triệu.
Định khoản:
- Nợ 1121 (Ngân hàng): 60.000.000
- Có 1388 (Nhân viên B): 60.000.000
Lúc này, nhân viên B đã trả thừa 10 triệu đồng, doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn lại, nên Tài khoản 1388 phát sinh số dư bên Có để theo dõi khoản phải trả lại đó.
Tài khoản lưỡng tính 1388 đề cập đến khoản phải thu
2.3. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
Tài khoản 331 dùng để ghi nhận số tiền mà doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp do đã mua hàng hóa, dịch vụ nhưng chưa thanh toán.
- Khi Tài khoản 331 có số dư bên Có, điều này cho thấy doanh nghiệp đã nhận hàng hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp nhưng chưa trả tiền. Đây là khoản công ty còn phải chi trả.
- Nếu Tài khoản 331 có số dư bên Nợ, tức là doanh nghiệp đã thanh toán tiền trước cho nhà cung cấp. Tuy nhiên, nhà cung cấp chưa giao hàng hoặc chưa thực hiện dịch vụ. Khi đó, công ty có quyền nhận lại hàng trong tương lai và đây được xem như một khoản phải thu.
Ví dụ 1: Tài khoản 331 có số dư bên Nợ
Ngày 5/3/2025, công ty chuyển khoản thanh toán trước 300 triệu đồng để đặt mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp X. Hàng sẽ được giao sau 10 ngày.
Định khoản:
- Nợ 331 (Nhà cung cấp X): 300.000.000
- Có 112: 300.000.000
Ví dụ 2: Tài khoản 331 có số dư bên Có
Ngày 15/7/2025, doanh nghiệp mua một lô nguyên vật liệu trị giá 200 triệu đồng (chưa bao gồm VAT 10%) từ Công ty Minh Phát để sản xuất, hàng đã được giao đầy đủ nhưng chưa thanh toán.
Định khoản:
- Nợ 152: 200.000.000
- Nợ 1331: 20.000.000
- Có 331 (Công ty Minh Phát): 220.000.000
2.4. Tài khoản 334 – Phải trả người lao động
Tài khoản 334 được dùng để theo dõi số tiền mà doanh nghiệp cần chi trả cho người lao động, bao gồm tiền lương, tiền thưởng và các khoản có tính chất thu nhập khác.
- Nếu tài khoản này có số dư bên Có, điều đó có nghĩa là công ty đang nợ người lao động – tức là đã tính lương nhưng chưa thanh toán. Đây là khoản phải trả và sẽ được trình bày trong phần nợ ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán.
- Ngược lại, nếu tài khoản có số dư bên Nợ, điều này có nghĩa là công ty đã chi trả nhiều hơn số thực tế phải trả, ví dụ như chuyển tiền nhầm hoặc tạm ứng vượt mức. Lúc này, công ty đang có quyền thu lại khoản tiền đó từ người lao động.
Ví dụ 1: Tài khoản 334 có số dư bên Có:
Ngày 31/3/2025, công ty tính lương tháng 3 cho nhân viên với tổng số tiền là 120 triệu đồng, chưa chi trả.
Định khoản:
- Nợ 642: 120.000.000
- Có 334: 120.000.000
Ví dụ 2: Tài khoản 334 có số dư bên Nợ:
Ngày 5/4/2025, công ty chuyển khoản trả lương cho nhân viên nhưng do nhầm lẫn nên đã chuyển 130 triệu trong khi chỉ cần trả 120 triệu. Số tiền chuyển dư 10 triệu sẽ được ghi nhận để thu hồi lại.
Định khoản:
- Nợ 334: 130.000.000
- Có 112: 130.000.000
2.5. Tài khoản 333 – Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Đây là tài khoản được sử dụng để ghi nhận các nghĩa vụ thuế và các khoản tài chính khác mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước. Ví dụ như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân, phí, lệ phí,…
- Nếu có số dư bên Có, điều đó nghĩa là doanh nghiệp đã phát sinh nghĩa vụ nộp thuế nhưng chưa thực hiện. Đây là khoản phải trả cho Nhà nước, được ghi nhận là công nợ.
- Nếu có số dư bên Nợ, điều này cho thấy doanh nghiệp đã nộp thừa thuế hoặc đã nộp trước, hoặc thuộc diện được hoàn thuế nhưng chưa nhận lại. Khi đó, phần thuế này được coi như một khoản “tạm ứng” với cơ quan thuế và có thể được bù trừ hoặc hoàn lại sau này.
Ví dụ 1: Tài khoản 333 có số dư bên Có:
Ngày 30/6/2025, doanh nghiệp tính thuế GTGT đầu ra trong kỳ là 45 triệu đồng, chưa nộp.
Định khoản:
- Nợ 511: 45.000.000
- Có 33311: 45.000.000
Điều này thể hiện công ty đã phát sinh nghĩa vụ thuế GTGT và sẽ phải nộp cho Nhà nước.
Ví dụ 2: Tài khoản 333 có số dư bên Nợ:
Ngày 5/7/2025, công ty chuyển khoản 50 triệu đồng để nộp thuế GTGT, nhưng thực tế chỉ cần nộp 40 triệu theo kỳ kê khai.
Định khoản:
- Nợ 33311: 50.000.000
- Có 112 (Ngân hàng): 50.000.000
Phần chênh lệch 10 triệu là số tiền đã nộp thừa và sẽ được khấu trừ vào kỳ sau hoặc làm thủ tục hoàn thuế nếu cần.
Đây là tài khoản được sử dụng để ghi nhận các nghĩa vụ thuế phải nộp
2.6. Tài khoản 338 – Phải trả khác
Tài khoản 338 được dùng để theo dõi các khoản doanh nghiệp phải nộp thay hoặc trích từ lương người lao động để nộp cho các cơ quan liên quan. như bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), kinh phí công đoàn (KPCĐ) cùng các khoản phải trả khác như thưởng chưa chi, giữ hộ tiền,…
- Số dư bên Có thể hiện số tiền mà doanh nghiệp đã trích ra nhưng chưa nộp. Đây là nghĩa vụ phải trả trong tương lai và được trình bày như một khoản nợ.
- Số dư bên Nợ xuất hiện khi doanh nghiệp đã nộp nhiều hơn số phải nộp (ví dụ: nộp dư tiền bảo hiểm) hoặc do nhầm lẫn chuyển khoản nhiều hơn. Khi đó, doanh nghiệp có quyền được hoàn lại hoặc bù trừ vào kỳ sau.
Ví dụ 1: Tài khoản 338 có số dư bên Có:
Ngày 30/6/2025, doanh nghiệp trích từ lương của người lao động các khoản bảo hiểm với tổng số tiền như sau:
– BHXH: 6 triệu
– BHYT: 2,4 triệu
– BHTN: 1,2 triệu
Định khoản:
- Nợ 334 (Lương phải trả): 9.600.000
- Có 3383 (BHXH): 6.000.000
- Có 3384 (BHYT): 2.400.000
- Có 3386 (BHTN): 1.200.000
Ví dụ 2: Tài khoản 338 có số dư bên Nợ:
Ngày 5/7/2025, doanh nghiệp chuyển khoản nộp tiền bảo hiểm qua ngân hàng BIDV với tổng số tiền là 10 triệu đồng. Tuy nhiên, theo kê khai, thực tế chỉ cần nộp 9 triệu.
Định khoản:
- Nợ 3383: 5.500.000
- Nợ 3384: 2.000.000
- Nợ 3386: 1.500.000
- Có 1121 (BIDV): 10.000.000
2.7. Tài khoản 421 – Lợi nhuận chưa phân phối
Tài khoản 421 được dùng để phản ánh kết quả kinh doanh sau khi doanh nghiệp đã tính đầy đủ các khoản chi phí và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp. Số tiền lãi hoặc lỗ còn lại sẽ được theo dõi trên tài khoản này cho đến khi được phân phối.
- Nếu có số dư bên Có: Điều này cho thấy doanh nghiệp có lãi sau thuế và chưa sử dụng hết lợi nhuận đó.
- Nếu có số dư bên Nợ: Doanh nghiệp đang bị lỗ và khoản lỗ này chưa được xử lý (bù trừ bằng lợi nhuận các năm sau hoặc bằng nguồn khác).
Ví dụ 1: Tài khoản 421 có số dư bên Có:
Cuối năm 2025, công ty A báo lãi sau thuế 250 triệu đồng. Số tiền này chưa được sử dụng hay phân phối.
Định khoản:
- Nợ 911 (Xác định kết quả kinh doanh): 250.000.000
- Có 4212 (Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối): 250.000.000
Ví dụ 2: Tài khoản 421 có số dư bên Nợ:
Cuối năm 2024, do tình hình kinh doanh không thuận lợi, công ty B bị lỗ 180 triệu đồng.
Định khoản:
- Nợ 4212: 180.000.000
- Có 911: 180.000.000
3. Các câu hỏi thường gặp về tài khoản lưỡng tính
Trong quá trình làm kế toán, nhiều người thường thắc mắc về cách sử dụng và xử lý các tài khoản có thể phát sinh số dư ở cả hai bên. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến giúp bạn hiểu rõ hơn về loại tài khoản đặc biệt này.
3.1. 335 có phải tài khoản lưỡng tính không?
Không, 335 là tài khoản đơn tính, chuyên dùng để ghi nhận các khoản chi phí đã phát sinh trong kỳ nhưng chưa thực tế chi trả. Ví dụ như tiền lãi vay phải trả, tiền điện nước chưa nhận hóa đơn, tiền lương nghỉ phép,….
Cuối kỳ, khi các khoản này được chi trả hoặc xác định lại chính xác, kế toán sẽ kết chuyển cho phù hợp. Do đó, tài khoản 335 chỉ có số dư bên Có vào cuối kỳ để thể hiện nghĩa vụ phải trả và không có khả năng phát sinh số dư bên Nợ như các tài khoản lưỡng tính.
3.2. Tài khoản 331 có là tài khoản lưỡng tính không?
Có, 331 là tài khoản lưỡng tính trong kế toán. Bởi vì tài khoản này có thể phát sinh số dư cuối kỳ ở cả bên Nợ và bên Có tùy vào tình huống cụ thể. Khi doanh nghiệp mua hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng chưa thanh toán, số dư sẽ nằm bên Có. Ngược lại, nếu doanh nghiệp trả trước tiền cho nhà cung cấp nhưng chưa nhận hàng, số dư sẽ nằm bên Nợ.
Bài viết đã giới thiệu đến bạn những loại tài khoản lưỡng tính và ví dụ minh họa đi kèm. Thông qua đó, kế toán viên sẽ phân loại các giao dịch tài chính một cách rõ ràng, đồng thời hỗ trợ quá trình báo cáo tài chính chính xác và minh bạch. Nếu còn thắc mắc nào khác bạn hãy liên hệ FAST để được giải thích cụ thể hơn nhé!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST
- Zalo: https://zalo.me/phanmemfast