fbpx

Hướng dẫn quy trình nhập kho thành phẩm cho doanh nghiệp

26/08/2024

26/08/2024

21

Khi sản phẩm hoàn tất quá trình sản xuất và cần được đưa vào kho, quy trình nhập kho thành phẩm là bước quan trọng để đảm bảo quản lý hàng hóa hiệu quả và chính xác. Bài viết này FAST sẽ hướng dẫn bạn từng bước của quy trình này, từ việc xác nhận thông tin nhập kho đến lưu trữ và báo cáo, giúp doanh nghiệp duy trì sự chính xác và hiệu quả trong quản lý kho.

1. Quy trình nhập kho thành phẩm là gì?

Quy trình nhập kho thành phẩm là một chuỗi hoạt động có hệ thống và liên tục, được thực hiện để đưa các sản phẩm đã hoàn thành từ giai đoạn sản xuất vào kho để lưu trữ và chờ phân phối. Quy trình này bao gồm việc kiểm tra và xác nhận chất lượng, số lượng của sản phẩm, ghi nhận thông tin chi tiết vào hệ thống quản lý kho, và sắp xếp sản phẩm vào các vị trí lưu trữ thích hợp trong kho. Mục tiêu của quy trình là đảm bảo rằng thành phẩm được quản lý một cách chính xác, an toàn, và hiệu quả, đồng thời giữ nguyên chất lượng sản phẩm cho đến khi chúng được xuất kho để tiêu thụ hoặc phân phối.

Quy trình nhập kho thành phẩm là gì

2. Thành phẩm là gì? 

Thành phẩm là sản phẩm đã hoàn thành toàn bộ quá trình sản xuất và sẵn sàng để nhập kho, phân phối, hoặc bán ra thị trường. Đây là sản phẩm cuối cùng được tạo ra sau khi trải qua tất cả các công đoạn sản xuất, kiểm tra chất lượng, và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật, thẩm mỹ, và yêu cầu của khách hàng hoặc doanh nghiệp. Thành phẩm có thể là hàng hóa, sản phẩm công nghiệp, thực phẩm, hoặc bất kỳ sản phẩm nào đã hoàn tất việc sản xuất và có thể sử dụng ngay mà không cần qua bất kỳ bước sản xuất hay chế biến thêm nào nữa.

Thành phẩm là gì

3. Vai trò của nhập kho thành phẩm trong quản lý sản xuất

Nhập kho thành phẩm giữ một vai trò thiết yếu trong quản lý sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả, chất lượng và sự liên tục của hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Dưới đây là những vai trò quan trọng mà quy trình này mang lại:

Quản lý hàng tồn kho chặt chẽ và hiệu quả:

Nhập kho thành phẩm là mắt xích quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ lượng hàng tồn kho. Việc theo dõi số lượng thành phẩm một cách chính xác giúp doanh nghiệp nắm bắt được tình hình tồn kho, từ đó có thể lên kế hoạch sản xuất, phân phối và bán hàng phù hợp. Điều này không chỉ ngăn chặn tình trạng thiếu hụt hàng hóa mà còn giúp tối ưu hóa không gian lưu trữ, giảm thiểu chi phí tồn kho và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi phân phối:

Quy trình nhập kho thành phẩm bao gồm việc kiểm tra kỹ lưỡng về số lượng và chất lượng sản phẩm trước khi chúng được đưa vào kho. Đây là cơ hội cuối cùng để phát hiện và xử lý các lỗi sản xuất trước khi sản phẩm đến tay khách hàng. Bằng cách chỉ nhập kho những sản phẩm đạt tiêu chuẩn, doanh nghiệp không chỉ bảo vệ thương hiệu mà còn củng cố niềm tin của khách hàng vào chất lượng sản phẩm.

Tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí:

Thông qua việc nhập kho, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu suất của quy trình sản xuất. Bằng cách theo dõi lượng thành phẩm nhập kho, các nhà quản lý có thể xác định những điểm mạnh yếu trong chuỗi sản xuất, từ đó thực hiện các điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa quy trình. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí về thời gian, nguyên vật liệu và nhân công, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Hỗ trợ hoạch định chiến lược sản xuất và kinh doanh:

Dữ liệu từ quá trình nhập kho cung cấp thông tin quan trọng để dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch sản xuất tương lai. Việc có một hệ thống quản lý kho vận mạnh mẽ giúp doanh nghiệp linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược sản xuất và kinh doanh, đáp ứng nhanh chóng các thay đổi của thị trường, từ đó duy trì lợi thế cạnh tranh.

Bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro quản lý:

Nhập kho thành phẩm đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ trong điều kiện an toàn và được quản lý nghiêm ngặt. Điều này không chỉ giúp bảo vệ giá trị của hàng hóa khỏi các nguy cơ như hư hỏng, mất mát mà còn giảm thiểu rủi ro trong quản lý hàng tồn kho, đảm bảo rằng các tài sản của doanh nghiệp được sử dụng một cách hiệu quả và an toàn.

Vai trò của nhập kho thành phẩm trong quản lý sản xuất

4. Quy trình nhập kho thành phẩm chi tiết

Quy trình nhập kho thành phẩm là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý kho hàng của doanh nghiệp, đảm bảo rằng các sản phẩm đã hoàn thiện được xử lý và lưu trữ một cách chính xác và hiệu quả. Quy trình này không chỉ giúp duy trì chất lượng và an toàn cho hàng hóa mà còn hỗ trợ quản lý kho thông minh, nâng cao hiệu suất làm việc và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình nhập kho thành phẩm, từ việc xác nhận thông tin đến việc lưu trữ tài liệu, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa hoạt động kho bãi.

Bước 1: Xác nhận thông tin nhập kho

Bước đầu tiên trong quy trình nhập kho thành phẩm là xác nhận các thông tin liên quan đến lô hàng thành phẩm chuẩn bị được nhập kho. Điều này bao gồm việc kiểm tra các tài liệu như phiếu giao hàng, đơn đặt hàng và các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất đúng theo yêu cầu. Việc này giúp xác định các thông số quan trọng như số lượng, chủng loại, và chất lượng sản phẩm, từ đó đảm bảo rằng quá trình nhập kho diễn ra suôn sẻ và chính xác.

Bước 2: Vận chuyển thành phẩm từ khu vực sản xuất đến kho

Sau khi sản phẩm hoàn tất quy trình sản xuất, chúng sẽ được vận chuyển từ khu vực sản xuất đến kho. Giai đoạn này yêu cầu sự chú ý đặc biệt để đảm bảo hàng hóa được bảo vệ và vận chuyển một cách an toàn, tránh các sự cố như hư hỏng, trầy xước hay thất thoát trong quá trình di chuyển. Quá trình vận chuyển cần được thực hiện theo đúng các quy định an toàn và bảo quản để bảo vệ chất lượng sản phẩm.

Bước 3: Kiểm tra kho trước khi nhập hàng

Trước khi tiếp nhận hàng hóa vào kho, việc kiểm tra kho là rất quan trọng. Giai đoạn này bao gồm việc đánh giá không gian lưu trữ để đảm bảo kho có đủ dung tích và các điều kiện cần thiết như nhiệt độ, độ ẩm, và hệ thống an toàn phòng cháy chữa cháy. Điều này đảm bảo rằng thành phẩm sẽ được lưu trữ trong điều kiện tối ưu, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng và bảo vệ giá trị hàng hóa.

Bước 4: Kiểm tra số lượng và chất lượng thành phẩm

Khi hàng hóa đã đến kho, nhân viên kho sẽ tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng số lượng và chất lượng của sản phẩm. Việc kiểm tra này bao gồm việc đối chiếu số lượng thực tế với thông tin trên phiếu giao hàng và các tiêu chuẩn chất lượng đã được quy định. Bước này giúp xác định xem sản phẩm có đạt yêu cầu không, từ đó phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề nếu có.

Bước 5: Lập phiếu nhập kho

Sau khi hoàn tất việc kiểm tra, nhân viên kho sẽ lập phiếu nhập kho. Phiếu này ghi nhận tất cả các thông tin cần thiết về lô hàng, bao gồm số lượng, chủng loại, ngày nhập kho, mã sản phẩm và các thông tin khác liên quan. Phiếu nhập kho là tài liệu quan trọng để cập nhật dữ liệu vào hệ thống quản lý kho và làm cơ sở cho các bước tiếp theo trong quy trình quản lý kho.

Bước 6: Duyệt phiếu nhập kho

Phiếu nhập kho sau khi được lập xong sẽ cần được duyệt bởi quản lý kho hoặc người có thẩm quyền. Quy trình duyệt này đảm bảo rằng tất cả các thông tin trên phiếu đã được kiểm tra và xác nhận là chính xác. Quyết định duyệt cũng đảm bảo rằng các bước tiếp theo trong quy trình nhập kho sẽ được thực hiện đúng đắn và tuân thủ các quy định của doanh nghiệp.

Bước 7: Nhập dữ liệu vào hệ thống quản lý kho

Thông tin từ phiếu nhập kho sẽ được nhập vào hệ thống quản lý kho (WMS – Warehouse Management System). Hệ thống này giúp theo dõi tình trạng hàng tồn kho, quản lý vị trí lưu trữ, và hỗ trợ lập kế hoạch sản xuất và phân phối. Việc nhập dữ liệu vào hệ thống giúp quản lý hàng hóa một cách chính xác và hiệu quả, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định và theo dõi hiệu suất kho.

Bước 8: Sắp xếp hàng hóa vào kho

Sau khi dữ liệu đã được cập nhật vào hệ thống, thành phẩm sẽ được sắp xếp vào vị trí lưu trữ đã xác định trong kho. Việc sắp xếp cần tuân theo các quy tắc về an toàn và hiệu quả, như đảm bảo không gian lưu trữ phù hợp với loại hàng hóa và dễ dàng tiếp cận khi cần thiết. Việc tổ chức kho hợp lý giúp tối ưu hóa không gian và cải thiện hiệu quả truy xuất hàng hóa khi cần xuất kho.

Bước 9: Lưu trữ phiếu nhập kho và báo cáo

Cuối cùng, các tài liệu liên quan đến quá trình nhập kho, bao gồm phiếu nhập kho và báo cáo, cần được lưu trữ cẩn thận. Việc lưu trữ này giúp đảm bảo rằng thông tin về lô hàng có thể dễ dàng truy xuất khi cần thiết và duy trì tính minh bạch trong quản lý kho. Các tài liệu này cũng là cơ sở để theo dõi và đánh giá hiệu quả của quy trình nhập kho, cũng như hỗ trợ trong việc kiểm toán và báo cáo.

Quy trình nhập kho thành phẩm là một phần thiết yếu trong quản lý kho và sản xuất, giúp đảm bảo rằng sản phẩm được xử lý và lưu trữ một cách chính xác, an toàn và hiệu quả. Điều này không chỉ bảo vệ chất lượng hàng hóa mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

Quy trình nhập kho thành phẩm chi tiết

5. Cách hạch toán nhập kho thành phẩm

Hạch toán nhập kho thành phẩm là một quá trình quan trọng nhằm đảm bảo rằng các sản phẩm đã hoàn thành được ghi nhận chính xác và kịp thời trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp. Tùy thuộc vào phương pháp hạch toán hàng tồn kho mà doanh nghiệp lựa chọn, cách hạch toán thành phẩm có thể khác nhau. Dưới đây là các phương pháp và cách hạch toán cụ thể:

Tài khoản hạch toán nhập kho thành phẩm

Doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa hai phương pháp hạch toán hàng tồn kho chính là phương pháp kê khai thường xuyênphương pháp kiểm kê định kỳ. Mỗi phương pháp có các đặc điểm và yêu cầu hạch toán khác nhau:

  • Phương pháp kê khai thường xuyên: Sử dụng tài khoản 155 để phản ánh giá trị và tình hình biến động của thành phẩm. Phương pháp này ghi nhận chi tiết hàng nhập, xuất kho hàng ngày, giúp cập nhật thường xuyên tình hình hàng hóa trong kho.
  • Phương pháp kiểm kê định kỳ: Sử dụng tài khoản 632 để ghi nhận giá vốn hàng bán. Phương pháp này thường áp dụng cho các doanh nghiệp có hàng hóa giá trị thấp và khối lượng nhập xuất lớn, chỉ thực hiện ghi nhận vào cuối kỳ sau khi kiểm kê.

Cách hạch toán nhập kho thành phẩm

  1. Hạch toán theo phương pháp kê khai thường xuyên

Khi nhập kho thành phẩm theo phương pháp kê khai thường xuyên, kế toán thực hiện các bút toán sau:

  • Ghi nhận giá trị thành phẩm nhập kho:

Nợ TK 155 – Thành phẩm: [Giá trị thành phẩm nhập kho] 

Có TK 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang: [Giá trị tương ứng]

  • Tính giá thành và điều chỉnh giá trị: Kế toán cần tính giá thành và điều chỉnh giá trị thành phẩm nhập kho dựa trên số lượng và chi phí thực tế.
  1. Hạch toán theo phương pháp kiểm kê định kỳ

Với phương pháp kiểm kê định kỳ, hạch toán được thực hiện như sau:

  • Đầu kỳ: Kết chuyển trị giá vốn của thành phẩm tồn kho đầu kỳ vào tài khoản 632:

Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán: [Trị giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ] 

Có TK 155 – Thành phẩm: [Trị giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ]

  • Cuối kỳ: Kết chuyển giá vốn của thành phẩm tồn kho cuối kỳ từ tài khoản 632 sang tài khoản 155:

Nợ TK 155 – Thành phẩm: [Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ] 

Có TK 632 – Giá vốn hàng bán: [Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ]

  1. Hạch toán thừa, thiếu thành phẩm và dự phòng giảm giá
  • Hạch toán thừa thành phẩm: Khi phát hiện thừa thành phẩm, kế toán ghi nhận sự khác biệt vào các tài khoản liên quan và thực hiện điều chỉnh khi nguyên nhân đã được xác định.

Nợ TK 155 – Thành phẩm 

Có TK 338 – Phải trả, phải nộp khác

  • Hạch toán thiếu thành phẩm: Khi phát hiện thiếu thành phẩm, kế toán ghi nhận vào các tài khoản phù hợp và thực hiện điều chỉnh sau khi nguyên nhân được xác định.

Nợ TK 138 – Phải thu khác 

Có TK 155 – Thành phẩm

  • Hạch toán dự phòng giảm giá hàng tồn kho: Khi hàng hóa cần phải hủy bỏ hoặc giảm giá, kế toán lập dự phòng và ghi nhận vào tài khoản dự phòng tổn thất tài sản.

Nợ TK 229 – Dự phòng tổn thất tài sản 

Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán 

Có TK 152, 153, 155, 156

Ví dụ minh họa về hạch toán nhập kho thành phẩm

3.1. Ví dụ hạch toán theo phương pháp kê khai thường xuyên

Công ty Anpha nhập kho thành phẩm vào ngày 24/08/2023:

  • Thành phẩm A: 100 chiếc x 100.000 đồng/chiếc = 10.000.000 đồng
  • Thành phẩm B: 200 chiếc x 200.000 đồng/chiếc = 40.000.000 đồng

Ghi nhận nhập kho:

Nợ TK 155 – Thành phẩm: 50.000.000 đồng

Có TK 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang: 50.000.000 đồng

3.2. Ví dụ hạch toán theo phương pháp kiểm kê định kỳ

Doanh nghiệp kết chuyển trị giá vốn thành phẩm tồn kho đầu kỳ và cuối kỳ như sau:

Đầu kỳ:

Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán: [Trị giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ]

Có TK 155 – Thành phẩm: [Trị giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ]

Cuối kỳ:

Nợ TK 155 – Thành phẩm: [Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ]

Có TK 632 – Giá vốn hàng bán: [Giá vốn hàng tồn kho cuối kỳ]

Các bước hạch toán nhập kho thành phẩm giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính, đồng thời hỗ trợ hiệu quả trong việc quản lý tồn kho và chi phí sản xuất.

Cách hạch toán nhập kho thành phẩm

6. Các loại chứng từ trong nhập kho

Trong quy trình nhập kho, các loại chứng từ đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận, theo dõi và kiểm soát hàng hóa nhập kho. Dưới đây là các loại chứng từ cơ bản thường được sử dụng trong quá trình nhập kho:

Phiếu nhập kho

Phiếu nhập kho là chứng từ chính và cơ bản nhất dùng để ghi nhận thông tin về hàng hóa được nhập vào kho. Phiếu này thường bao gồm các thông tin như:

  • Mã phiếu nhập kho
  • Ngày tháng năm nhập kho
  • Tên và mã số hàng hóa
  • Số lượng hàng hóa nhập kho
  • Đơn giá và tổng giá trị
  • Tên nhà cung cấp hoặc nguồn hàng
  • Người lập phiếu và người nhận hàng

Hóa đơn mua hàng

Hóa đơn mua hàng là chứng từ do nhà cung cấp phát hành, chứng nhận việc bán hàng và giao hàng cho doanh nghiệp. Hóa đơn này thường bao gồm:

  • Tên và địa chỉ của người bán và người mua
  • Mã số thuế
  • Ngày lập hóa đơn
  • Mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá và tổng giá trị
  • Các khoản chiết khấu, thuế GTGT (nếu có)

Biên bản giao nhận hàng

Biên bản giao nhận hàng là tài liệu xác nhận việc giao nhận hàng hóa giữa người gửi và người nhận. Nội dung biên bản thường bao gồm:

  • Thông tin về bên giao và bên nhận
  • Ngày giờ giao nhận
  • Danh mục hàng hóa, số lượng và tình trạng hàng hóa khi giao nhận
  • Chữ ký của bên giao và bên nhận

Phiếu xuất kho (để đối chiếu)

Phiếu xuất kho là chứng từ ghi nhận việc xuất kho hàng hóa, thường được dùng để đối chiếu với phiếu nhập kho. Phiếu xuất kho chứa thông tin như:

  • Mã phiếu xuất kho
  • Ngày tháng năm xuất kho
  • Tên và mã số hàng hóa
  • Số lượng hàng hóa xuất kho
  • Đơn giá và tổng giá trị

Phiếu kiểm kê kho

Phiếu kiểm kê kho là chứng từ dùng để ghi nhận kết quả kiểm kê hàng hóa trong kho. Phiếu này thường bao gồm:

  • Ngày tháng năm kiểm kê
  • Danh mục hàng hóa và số lượng thực tế
  • So sánh với số lượng ghi trong sổ sách
  • Kết luận và nguyên nhân chênh lệch (nếu có)

Biên bản xác nhận hàng hóa thừa hoặc thiếu

Biên bản xác nhận hàng hóa thừa hoặc thiếu là chứng từ ghi nhận tình trạng hàng hóa không khớp với số lượng ghi trong phiếu nhập kho. Biên bản này thường bao gồm:

  • Ngày tháng năm phát hiện
  • Mô tả tình trạng thừa hoặc thiếu
  • Nguyên nhân và giải pháp xử lý
  • Chữ ký của các bên liên quan

Phiếu thu tiền (nếu có)

Phiếu thu tiền là chứng từ dùng để ghi nhận việc thanh toán tiền hàng hóa, nếu thanh toán được thực hiện ngay khi nhập kho. Phiếu này thường bao gồm:

  • Ngày tháng năm thu tiền
  • Số tiền thu được
  • Mục đích thu tiền (thanh toán hàng hóa)
  • Chữ ký của người thu và người nộp tiền

Các chứng từ này giúp đảm bảo việc quản lý hàng hóa nhập kho được thực hiện một cách chính xác và minh bạch, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho các hoạt động kế toán và tài chính liên quan.

7. Phần mềm quản lý kho hiệu quả cho doanh nghiệp – FAST DMS

Fast DMS Online (Distribution Management System) là một giải pháp quản lý phân phối và bán hàng tiên tiến, được thiết kế để tối ưu hóa quy trình từ công ty đến các cửa hàng đại lý và nhà phân phối. Với nền tảng điện toán đám mây và ứng dụng di động, Fast DMS Online cung cấp một hệ thống quản lý toàn diện, tích hợp nhiều tính năng để cải thiện hiệu quả công việc và giảm chi phí.

Các tính năng nổi bật của Fast DMS Online:

  • Quản lý tổng thể: Phần mềm được phát triển trên nền tảng điện toán đám mây, tích hợp mọi tính năng quản lý phân phối và bán hàng trong một hệ thống duy nhất.
  • Xử lý đơn hàng nhanh chóng: Tính năng đồng bộ hóa và xử lý đơn hàng trực tiếp từ thiết bị di động với hệ thống trung tâm giúp rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng.
  • Thông tin tức thời: Cung cấp thông tin liên tục về doanh số bán hàng, vị trí, và lộ trình của nhân viên bán hàng thông qua thiết bị di động kết nối mạng và bản đồ số (Google Maps).

Lợi ích cho các đối tượng sử dụng:

  • Nhà cung cấp:
    • Giám sát hệ thống bán hàng và theo dõi hoạt động của cửa hàng cũng như đối thủ cạnh tranh.
    • Quản lý hiệu quả các chương trình và chính sách tiếp thị.
    • Cung cấp số liệu bán hàng tức thời và hỗ trợ quyết định qua các báo cáo chi tiết.
    • Quản lý tồn kho và hoạt động bán hàng tại các nhà phân phối.
  • Người quản lý:
    • Giám sát công việc của nhân viên và cập nhật lộ trình.
    • Theo dõi doanh số tại các khu vực quản lý ngay lập tức.
    • Trao đổi và hỗ trợ nhân viên cấp dưới, giúp nâng cao hiệu quả bán hàng.
  • Nhân viên bán hàng:
    • Cập nhật thông tin và chính sách bán hàng mới nhất từ công ty.
    • Được hỗ trợ quy trình bán hàng tự động, từ chấm trưng bày đến đặt đơn hàng.
    • Tư vấn khách hàng dễ dàng và theo dõi kế hoạch công việc.
    • Nâng cao hiệu suất làm việc và tiết kiệm thời gian di chuyển, đồng thời tạo hình ảnh chuyên nghiệp cho công ty.
  • Nhà phân phối:
    • Quản lý hoạt động bán hàng một cách dễ dàng và hiện đại.
    • Theo dõi nhanh chóng tình trạng tồn kho.
    • Nâng cao doanh số và khả năng bao phủ khu vực.
    • Đảm bảo báo cáo quản lý được theo dõi đầy đủ và chính xác.

Fast DMS Online là giải pháp toàn diện giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình quản lý kho và phân phối, nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu chi phí, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.

Thông tin liên hệ: 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *