Lương thử việc là một khía cạnh quan trọng trong quá trình tuyển dụng và làm việc, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động và trách nhiệm của người sử dụng lao động. Hiểu rõ về lương thử việc không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật. Bài viết này FAST sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, quy định pháp luật, cách tính lương thử việc cũng như các lưu ý quan trọng khi ký kết hợp đồng thử việc.
1. Lương thử việc là gì?
Lương thử việc là khoản tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động trong thời gian thử việc. Đây là giai đoạn quan trọng giúp cả hai bên đánh giá sự phù hợp trước khi ký kết hợp đồng lao động chính thức. Thông thường, mức lương thử việc sẽ thấp hơn so với mức lương chính thức, nhưng vẫn phải đảm bảo các quy định của pháp luật về lao động.
2. Tiền lương trong thời gian thử việc được tính như thế nào?
Theo quy định tại Điều 90 và Điều 26 của Bộ luật Lao động 2019, tiền lương mà người lao động nhận được trong thời gian thử việc được xác định như sau:
-
Tiền lương là khoản tiền do người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm:
-
Mức lương theo công việc hoặc chức danh,
-
Phụ cấp lương,
-
Và các khoản bổ sung khác (nếu có).
-
-
Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định.
-
Trong thời gian thử việc, mức lương sẽ do hai bên thỏa thuận. Tuy nhiên, theo Điều 26, mức lương thử việc tối thiểu phải bằng 85% mức lương chính thức của công việc đó.
Như vậy, tiền lương trong thời gian thử việc không thấp hơn 85% mức lương mà người lao động sẽ nhận được sau khi chính thức ký hợp đồng lao động, và phải bảo đảm không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
Tiền lương của người lao động trong thời gian thử việc có thể được tính bằng công thức sau: Ltv ≥ Lct x 85%
Trong đó:
Ltv: là tiền lương người lao động được nhận trong thời gian thử việc;
5. Lưu ý khi ký hợp đồng thử việc
5.1. Nội dung cần có trong hợp đồng
Khi ký kết hợp đồng thử việc, cần đảm bảo các nội dung sau được quy định rõ ràng:
- Tên và địa chỉ người sử dụng lao động; họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ nơi cư trú, số căn cước công dân hoặc giấy tờ hợp pháp khác của người lao động.
- Công việc và địa điểm làm việc; thời hạn của hợp đồng thử việc.
- Mức lương, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
- Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; trang bị bảo hộ lao động cho người lao động.
- Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề.
5.2. Quyền chấm dứt hợp đồng
Trong thời gian thử việc, cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước và không phải bồi thường.
Người lao động có thể chấm dứt hợp đồng nếu công việc không đáp ứng mong đợi hoặc điều kiện làm việc không như thỏa thuận.
Người sử dụng lao động có thể chấm dứt hợp đồng nếu người lao động không đáp ứng yêu cầu công việc.
Tuy nhiên, việc chấm dứt hợp đồng phải dựa trên cơ sở hợp lý và không được vi phạm các quy định của pháp luật lao động về chống phân biệt đối xử và các hành vi bị cấm khác.
6. Giải pháp quản lý lương thưởng hiệu quả với Fast HRM
Fast HRM là một giải pháp phần mềm quản lý nhân sự toàn diện, có thể hỗ trợ doanh nghiệp quản lý lương thử việc một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách mà Fast HRM có thể giúp quản lý lương thử việc:
- Tự động hóa tính toán lương: Fast HRM có thể tự động tính toán lương thử việc dựa trên các quy định và chính sách của công ty, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.
- Theo dõi thời gian làm việc: Phần mềm có thể tích hợp với hệ thống chấm công để theo dõi chính xác thời gian làm việc của nhân viên thử việc.
- Quản lý hồ sơ nhân viên: Fast HRM lưu trữ tất cả thông tin liên quan đến nhân viên thử việc, bao gồm hợp đồng, đánh giá hiệu suất và các tài liệu khác.
- Báo cáo và phân tích: Phần mềm cung cấp các báo cáo chi tiết về lương thử việc, giúp quản lý có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- Tuân thủ pháp luật: Fast HRM được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động và tiền lương.
- Tích hợp với hệ thống tài chính: Phần mềm có thể tích hợp với hệ thống kế toán của doanh nghiệp, giúp quá trình chi trả lương được suôn sẻ.
- Quản lý quyền truy cập: Fast HRM cho phép phân quyền truy cập thông tin, đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu nhân sự.
- Hỗ trợ đánh giá nhân viên: Phần mềm cung cấp các công cụ để đánh giá hiệu suất của nhân viên thử việc, hỗ trợ quá trình ra quyết định về việc ký hợp đồng chính thức.
3. Có được yêu cầu người lao động thử việc nhiều lần cho cùng một công việc không?
Theo Điều 25 Bộ luật Lao động 2019, **người sử dụng lao động chỉ được yêu cầu thử việc một lần duy nhất đối với mỗi công việc cụ thể. Cụ thể:
“Thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận căn cứ vào tính chất và mức độ phức tạp của công việc, nhưng chỉ được thử việc một lần đối với một công việc.”
Thời gian thử việc tối đa được phép:
-
Không quá 180 ngày: Đối với chức danh quản lý doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020, Luật Quản lý vốn nhà nước 2014.
-
Không quá 60 ngày: Đối với công việc yêu cầu trình độ chuyên môn từ cao đẳng trở lên.
-
Không quá 30 ngày: Đối với công việc yêu cầu trình độ trung cấp, công nhân kỹ thuật, nhân viên nghiệp vụ.
-
Không quá 6 ngày làm việc: Đối với các công việc còn lại.
4. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì khi kết thúc thời gian thử việc?
Theo Điều 27 Bộ luật Lao động 2019, khi thời gian thử việc kết thúc, người sử dụng lao động có các trách nhiệm sau:
4.1. Thông báo kết quả thử việc cho người lao động
-
Doanh nghiệp bắt buộc phải thông báo rõ ràng kết quả thử việc ngay sau khi kết thúc thời gian thử việc.
4.2. Xử lý theo kết quả thử việc:
-
Nếu thử việc đạt yêu cầu:
-
Nếu thử việc được thỏa thuận trong hợp đồng lao động: doanh nghiệp tiếp tục thực hiện hợp đồng đã ký.
-
Nếu hai bên ký hợp đồng thử việc riêng: doanh nghiệp phải ký hợp đồng lao động chính thức với người lao động.
-
-
Nếu thử việc không đạt yêu cầu:
-
Doanh nghiệp có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động đã giao kết.
-
4.3. Trong thời gian thử việc:
-
Cả hai bên đều có quyền chấm dứt hợp đồng (thử việc hoặc lao động đã ký) mà không cần báo trước và không phải bồi thường.
5. Một số câu hỏi thường gặp về lương thử việc
Thử việc nghỉ ngang có được trả lương không?
Người lao động được trả lương cho thời gian làm việc thực tế, kể cả khi nghỉ ngang. Lương thử việc thường được tính dựa trên số ngày làm việc thực tế của người lao động
Lương thử việc có phải đóng thuế TNCN không?
Lương thử việc vẫn phải đóng thuế TNCN nếu vượt mức 11 triệu đồng/tháng. Mức thuế suất áp dụng tương tự như đối với lao động chính thức.
Nghỉ ngang trong quá trình thử việc có phải bồi thường cho công ty không?
Thông thường, người lao động không phải bồi thường khi nghỉ việc giữa chừng, trừ khi có thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng thử việc. Tuy nhiên, nên thông báo trước cho công ty.
Thử việc tối đa bao nhiêu tháng?
Thời gian thử việc tối đa theo luật là 180 ngày đối với công việc quản lý, 60 ngày đối với công việc chuyên môn từ cao đẳng trở lên, và 30 ngày đối với công việc khác.
Khi kết thúc thời gian thử việc thì doanh nghiệp có trách nhiệm gì với người lao động?
Doanh nghiệp cần thông báo kết quả thử việc, ký hợp đồng chính thức nếu đạt yêu cầu hoặc chấm dứt quan hệ và thanh toán các khoản lương, phụ cấp nếu không đạt.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST