fbpx

Lợi nhuận sau thuế là gì? Ý nghĩa và cách tính chi tiết

03/12/2024

26/06/2024

193

Lợi nhuận sau thuế là một khái niệm trong lĩnh vực kinh tế – tài chính, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đánh giá và quản lý hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Khái niệm này không chỉ đơn thuần là số tiền còn lại sau khi trừ đi các chi phí sản xuất và thuế thu nhập phải nộp, mà còn phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả quản lý của doanh nghiệp. Trong bài viết dưới đây, FAST sẽ đi sâu vào ý nghĩa của lợi nhuận sau thuế, cách tính chi tiết và tác động của nó đối với các quyết định kinh doanh và đầu tư.

1. Lợi nhuận sau thuế là gì?

Lợi nhuận sau thuế còn được gọi là lợi nhuận ròng hay lãi ròng, là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí sản xuất và thuế thu nhập phải nộp. Đây là con số phản ánh chính xác nhất khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp, thể hiện rõ năng lực chuyển doanh thu thành lợi nhuận và số tiền thực tế mà doanh nghiệp kiếm được trong một năm hoạt động.

Sau khi hoàn tất các chi phí sản xuất và thuế, lợi nhuận sau thuế là khoản lợi nhuận cuối cùng còn lại. Doanh nghiệp thường sử dụng lợi nhuận sau thuế cho việc tái đầu tư, chia cổ tức hoặc cho vào các quỹ khen thưởng, phúc lợi. Trong một số trường hợp, nếu doanh nghiệp không chia cổ tức hoặc không chi vào bất kỳ quỹ nào, khoản lợi nhuận này sẽ được coi là lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và sẽ được cộng dồn sang kỳ tiếp theo.

Lợi nhuận sau thuế là gì

2. Lợi nhuận sau thuế có ý nghĩa như thế nào?

Đo lường hiệu quả kinh doanh

Lợi nhuận sau thuế có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, cho thấy doanh nghiệp đang có lời, hòa vốn hay bị lỗ. Các nhà quản lý doanh nghiệp dựa trên con số này để tìm ra chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn. Các cổ đông và nhà đầu tư cũng sử dụng lợi nhuận sau thuế để phân tích tình hình kinh doanh thực tế và đưa ra quyết định đầu tư. Khi lợi nhuận sau thuế cao, việc phân phối cổ tức cũng sẽ cao hơn và điều này giúp thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.

Tăng cường đầu tư và phát triển

Lợi nhuận sau thuế còn là một chỉ số định giá quan trọng, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp. Giá cổ phiếu thường tăng khi lợi nhuận sau thuế tăng, vì điều này cho thấy doanh nghiệp đang tăng trưởng tốt. Do đó, tỷ suất lợi nhuận sau thuế được các nhà đầu tư theo dõi sát sao để đánh giá khả năng tạo ra thu nhập của doanh nghiệp theo thời gian. Lợi nhuận sau thuế cao chứng minh năng lực tài chính của doanh nghiệp, giúp thu hút đầu tư và dễ dàng vay vốn từ ngân hàng.

Lợi nhuận sau thuế có ý nghĩa như thế nào

>>> Xem thêm: Lợi nhuận thuần là gì? Cách tính và phương pháp tối ưu

3. Cách tính lợi nhuận sau thuế

Cách tính lợi nhuận sau thuế hiện nay như sau:

Lợi nhuận sau thuế = Tổng doanh thuTổng chi phíThuế thu nhập doanh nghiệp

Trong đó:

  • Tổng doanh thu: Là số tiền doanh nghiệp thu được từ hoạt động kinh doanh của mình trong một năm tài chính. Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân giá của hàng hóa với số lượng sản phẩm được bán ra.
  • Tổng chi phí: Là khoản tiền mà doanh nghiệp bỏ ra để thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh như: Giá nguyên liệu, chi phí thuê lao động, thuê kho, bãi, chi phí vận hành doanh nghiệp… Tổng chi phí được tính bằng tổng chi phí sản xuất kinh doanh, chi phí tài chính và các chi phí khác.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Là loại thuế trực thu, đánh vào thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp (thu nhập từ sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ và thu nhập khác theo quy định của pháp luật).

Theo Điều 10 Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thường là 20% (trừ các đối tượng được ưu đãi về thuế suất theo quy định). Ngoài ra, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác dầu, khí và tài nguyên quý hiếm khác tại Việt Nam từ 32% đến 50%, phù hợp với từng dự án và từng cơ sở kinh doanh.

Bản chất của lợi nhuận sau thuế là phần chênh lệch còn lại của doanh thu sau khi đã hạch toán hết các chi phí. Việc tính toán này giúp doanh nghiệp xác định rõ ràng tình hình tài chính của mình, từ đó đưa ra các chiến lược kinh doanh hiệu quả và thu hút đầu tư.

Ví dụ:

Ví dụ:

Giả sử một doanh nghiệp có tổng doanh thu trong năm là 100 tỷ đồng, tổng chi phí là 80 tỷ đồng. Vậy lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp này là:

=> Lợi nhuận trước thuế = Tổng doanh thu – Tổng chi phí = 100 tỷ đồng – 80 tỷ đồng = 20 tỷ đồng

Thuế thu nhậpcủa doanh nghiệp này phải nộp là:

=> Thuế thu nhập doanh nghiệp = Lợi nhuận trước thuế * Mức thuế suất = 20 tỷ đồng * 20% = 4 tỷ đồng

Vậy lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp này là:

=> Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp = 20 tỷ đồng – 4 tỷ đồng = 16 tỷ đồng.

Cách tính lợi nhuận sau thuế

4. Các yếu tố tác động đến lợi nhuận sau thuế

Lợi nhuận sau thuế là một chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Để đạt được lợi nhuận sau thuế cao và bền vững, các yếu tố sau đây đóng vai trò quan trọng:

  • Doanh thu: Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế. Doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ các hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ trong một kỳ kế toán. Doanh thu cao đồng nghĩa với khả năng sinh lời cao, nhưng nếu chi phí không được kiểm soát tốt, lợi nhuận sau thuế vẫn có thể bị ảnh hưởng. 
  • Chi phí sản xuất và kinh doanh: Bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp như chi phí nguyên liệu, chi phí lao động, chi phí vận hành, chi phí quản lý, chi phí marketing và chi phí tài chính. Việc quản lý và kiểm soát chi phí một cách hiệu quả sẽ giúp tăng lợi nhuận sau thuế. 
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Thuế TNDN là một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế. Thuế suất thuế TNDN ở Việt Nam thường là 20%, nhưng có thể thay đổi tùy theo các chính sách ưu đãi thuế và lĩnh vực kinh doanh. 
  • Chi phí tài chính: Bao gồm chi phí lãi vay và các chi phí liên quan đến việc huy động vốn. Việc quản lý nợ hiệu quả và tận dụng các nguồn vốn có chi phí thấp sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt chi phí tài chính, từ đó tăng lợi nhuận sau thuế.
  • Biến động kinh tế và thị trường: Tình hình kinh tế và biến động thị trường có thể ảnh hưởng đến nhu cầu sản phẩm và dịch vụ, giá cả nguyên liệu, lãi suất và nhiều yếu tố khác, từ đó tác động đến lợi nhuận sau thuế. 
  • Chính sách quản lý và điều hành: Năng lực quản lý và điều hành của ban lãnh đạo có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh và lợi nhuận sau thuế. Quản lý tốt giúp tối ưu hóa doanh thu, kiểm soát chi phí hiệu quả và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên. 
  • Cạnh tranh trong ngành: Mức độ cạnh tranh trong ngành cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận sau thuế. Cạnh tranh cao có thể dẫn đến việc giảm giá bán, tăng chi phí marketing và các chi phí khác, từ đó làm giảm lợi nhuận sau thuế. 
  • Yếu tố pháp lý và quy định: Các quy định pháp lý, chính sách Nhà nước và thay đổi trong luật pháp có thể ảnh hưởng đến chi phí và doanh thu của doanh nghiệp, từ đó tác động đến lợi nhuận sau thuế. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp lý, nắm bắt các chính sách mới và điều chỉnh hoạt động kinh doanh phù hợp để giảm thiểu rủi ro pháp lý và tận dụng các cơ hội từ các chính sách ưu đãi.

Tóm lại, để tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế, doanh nghiệp cần chú trọng quản lý doanh thu, kiểm soát chi phí, tuân thủ chính sách thuế, nắm bắt cơ hội từ các yếu tố kinh tế và thị trường và xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Các yếu tố tác động đến lợi nhuận sau thuế

5. Các khoản thu nhập được miễn thuế TNDN

Theo quy định của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008, được sửa đổi, bổ sung năm 2013, năm 2014, năm 2020, năm 2022,  năm 2023 và các văn bản liên quan, có các khoản thu nhập sau được miễn thuế TNDN:

  1. Thu nhập từ trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng, chế biến nông sản, thủy sản của hợp tác xã hoạt động trong các vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.
  2. Thu nhập từ dịch vụ kỹ thuật trực tiếp phục vụ nông nghiệp.
  3. Thu nhập từ hoạt động nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ, sản phẩm đang trong thời kỳ sản xuất thử nghiệm, sản phẩm mới lần đầu áp dụng tại Việt Nam.
  4. Thu nhập từ sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp có từ 30% số lao động bình quân trong năm là người khuyết tật, người sau cai nghiện, người nhiễm HIV/AIDS và có từ 20 người lao động bình quân trong năm, trừ khi hoạt động trong lĩnh vực tài chính, bất động sản.
  5. Thu nhập từ hoạt động dạy nghề đối với người dân tộc thiểu số, người tàn tật, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
  6. Thu nhập từ hoạt động góp vốn, liên doanh, liên kết với doanh nghiệp trong nước sau khi đã nộp thuế TNDN theo quy định.
  7. Khoản tài trợ được nhận để sử dụng cho hoạt động giáo dục, nghiên cứu khoa học, văn hóa, nghệ thuật, từ thiện, nhân đạo và hoạt động xã hội tại Việt Nam.
  8. Thu nhập từ chuyển nhượng chứng chỉ giảm phát thải (CERs) của doanh nghiệp được cấp chứng chỉ này.
  9. Thu nhập từ thực hiện nhiệm vụ Nhà nước giao của Ngân hàng Phát triển Việt Nam trong hoạt động tín dụng đầu tư phát triển, tín dụng xuất khẩu; thu nhập từ hoạt động tín dụng cho người nghèo và các đối tượng chính sách khác của Ngân hàng Chính sách xã hội.
  10. Phần thu nhập không chia của các cơ sở thực hiện xã hội hóa trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo, y tế và lĩnh vực xã hội hóa khác để lại để đầu tư phát triển cơ sở đó.
  11. Thu nhập từ chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực ưu tiên chuyển giao cho tổ chức, cá nhân ở các vùng có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn.

Các khoản thu nhập này được miễn thuế TNDN nhằm khuyến khích và hỗ trợ các hoạt động có ý nghĩa quan trọng đối với phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

Các khoản thu nhập được miễn thuế TNDN

6. Các câu hỏi thường gặp về lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

Tăng vốn điều lệ từ lợi nhuận sau thuế được không?

Theo quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 2 của Thông tư 111/2013/TT-BTC, lợi nhuận sau thuế chưa được phân phối có thể được chuyển sang vốn góp và được xem như thu nhập từ lợi tức, ghi tăng vào vốn điều lệ của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp có thể dùng lợi nhuận sau thuế để làm gì? 

Lợi nhuận sau thuế có thể dùng để chia cổ tức cho cổ đông, tái đầu tư vào mở rộng sản xuất, trích lập quỹ dự phòng hoặc đầu tư vào các dự án phát triển.

Lợi nhuận sau thuế có ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của doanh nghiệp không? 

Có, lợi nhuận sau thuế là một yếu tố quan trọng để ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp khi xem xét cho vay.

Lợi nhuận sau thuế có ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của doanh nghiệp không?

Có, lợi nhuận sau thuế là một chỉ số quan trọng giúp định giá cổ phiếu, vì nó phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận và tiềm năng tài chính của doanh nghiệp.

Như vậy, lợi nhuận sau thuế không chỉ đơn thuần là con số trên báo cáo tài chính mà còn là một chỉ số quyết định sự thành bại của một doanh nghiệp. Việc quản lý hiệu quả lợi nhuận này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì và phát triển bền vững trong thời gian dài, đồng thời thu hút được sự quan tâm của các nhà đầu tư và cổ đông. Chính vì thế, việc nắm rõ ý nghĩa và cách tính lợi nhuận sau thuế là vô cùng cần thiết đối với mỗi nhà quản lý và nhà đầu tư trong lĩnh vực kinh tế – tài chính ngày nay.

Thông tin liên hệ: 

Xem thêm các bài viết liên quan: 

Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp theo quy định 2024

Chi phí cơ hội là gì? Đặc điểm và các xác định chi phí cơ hội

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *