fbpx

Kế toán hành chính sự nghiệp khác gì kế toán doanh nghiệp?

07/10/2025

07/10/2025

11

Việc phân biệt rõ ràng giữa kế toán hành chính sự nghiệp và kế toán doanh nghiệp là vấn đề quan trọng mà nhiều kế toán viên quan tâm. Mỗi hệ thống có đặc điểm riêng biệt, phù hợp với từng loại đơn vị và mục đích hoạt động khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp lựa chọn phương pháp phù hợp và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật. Bài viết này, FAST sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai hệ thống kế toán.

1. Điểm giống và khác nhau giữa kế toán hành chính sự nghiệp và kế toán doanh nghiệp

Điểm giống nhau: 

  • Cả hai hệ thống kế toán đều tuân thủ nguyên tắc kế toán cơ bản như nguyên tắc phát sinh, nguyên tắc phù hợp và tính thận trọng. 
  • Đều sử dụng phương pháp ghi sổ kép với chứng từ làm căn cứ ghi sổ và lập báo cáo tài chính định kỳ. 
  • Cả hai đều phải tuân thủ các quy định chung về thuế như thuế GTGT, thuế TNCN đối với người lao động. 
  • Mục tiêu chung là cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời phục vụ công tác quản lý và quyết định.

kế toán hành chính sự nghiệp

Điểm khác nhau:

1.1. Hệ thống tài khoản và Thông tư áp dụng

Kế toán hành chính sự nghiệp tuân theo Thông tư 107/2017/TT-BTC với hệ thống tài khoản được thiết kế riêng cho đơn vị công lập. Hệ thống này tập trung theo dõi nguồn kinh phí từ ngân sách nhà nước, thu từ dịch vụ công và các nguồn tài trợ khác. Các tài khoản được phân loại theo tính chất hoạt động và nguồn kinh phí, đảm bảo tính minh bạch trong sử dụng tài sản công.

Ngược lại, kế toán doanh nghiệp áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC và các chuẩn mực kế toán doanh nghiệp. Hệ thống tài khoản được thiết kế phản ánh hoạt động kinh doanh từ vốn đầu tư, doanh thu, chi phí đến lợi nhuận. Hệ thống này linh hoạt hơn và có thể điều chỉnh theo đặc thù ngành nghề của từng doanh nghiệp.

1.2. Quản lý ngân sách và nguồn kinh phí so với vốn tư doanh

Kế toán hành chính sự nghiệp tập trung quản lý ngân sách được cấp từ nhà nước và các nguồn kinh phí khác theo quy định. Việc quản lý phải đảm bảo đúng mục đích, đúng chế độ và hiệu quả sử dụng. Các đơn vị phải lập dự toán ngân sách hàng năm và quyết toán theo đúng quy trình. Mọi khoản chi đều phải có căn cứ pháp lý và phù hợp với định mức, tiêu chuẩn quy định.

Kế toán doanh nghiệp quản lý vốn tư doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông. Doanh nghiệp có quyền tự chủ trong quyết định đầu tư, sử dụng vốn và phân phối lợi nhuận theo chiến lược kinh doanh. Việc quản lý vốn linh hoạt hơn nhưng đi kèm với rủi ro kinh doanh cao hơn. Doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt độngrủi ro tài chính.

1.3. Cách hạch toán các nghiệp vụ

Nghiệp vụ thu trong kế toán hành chính sự nghiệp được phân loại theo nguồn gốc như thu từ ngân sách, thu từ dịch vụ công. Mỗi loại thu có cách hạch toán riêng biệt để đảm bảo tính minh bạch. Nghiệp vụ chi được hạch toán theo từng khoản mục ngân sách với đầy đủ chứng từ hợp lệ. Kết chuyển cuối kỳ xác định kết quả thực hiện dự toán ngân sách và hoạt động dịch vụ công.

Kế toán doanh nghiệp ghi nhận nghiệp vụ thu theo nguyên tắc phát sinh, phản ánh doanh thu từ bán hàng và dịch vụ. Nghiệp vụ chi bao gồm chi phí hoạt động kinh doanh, quản lý và tài chính. Kết chuyển cuối kỳ nhằm xác định lợi nhuận hoặc lỗ của doanh nghiệp. Việc hạch toán linh hoạt hơn nhưng vẫn phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

1.4. Yêu cầu báo cáo, quyết toán và quản lý kiểm toán

Hệ thống báo cáo kế toán hành chính sự nghiệp bao gồm báo cáo thực hiện dự toán ngân sách, báo cáo tài chính theo mẫu biểu quy định. Quyết toán ngân sách là thủ tục bắt buộc, phản ánh việc thực hiện dự toán được giao. Kiểm toán do Kiểm toán Nhà nước thực hiện, tập trung kiểm tra tính tuân thủ pháp luật và hiệu quả sử dụng ngân sách. Tất cả báo cáo phải tuân theo chu kỳ cố định và mẫu biểu thống nhất.

Doanh nghiệp có hệ thống báo cáo tài chính gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Kiểm toán độc lập được thực hiện tùy theo quy mô và yêu cầu pháp luật. Báo cáo tài chính phục vụ nhiều đối tượng sử dụng như cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế. Doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong việc trình bày thông tin tài chính.

Bảng so sánh tóm tắt

Tiêu chí Kế toán HCSN Kế toán Doanh nghiệp
Văn bản pháp lý Thông tư 107/2017/TT-BTC Thông tư 200/2014/TT-BTC
Mục đích Phục vụ công ích, không vì lợi nhuận Kinh doanh có lãi
Nguồn tài chính Ngân sách nhà nước, phí dịch vụ công Vốn cổ đông, vay vốn, lợi nhuận giữ lại
Báo cáo chính Quyết toán ngân sách, báo cáo tài chính Báo cáo tài chính theo chuẩn mực
Kiểm toán Kiểm toán Nhà nước Kiểm toán độc lập
Kết quả hoạt động Chênh lệch thu chi Lợi nhuận/lỗ

Yêu cầu báo cáo, quyết toán và quản lý kiểm toán

2. Khi nào chọn áp dụng mô hình nào hợp lý?

2.1. Dựa vào loại đơn vị

Các đơn vị công lập như trường học, bệnh viện công, thư viện, viện nghiên cứu thuộc khu vực hành chính sự nghiệp nên áp dụng kế toán hành chính sự nghiệp. Những đơn vị này có nhiệm vụ chính là phục vụ công ích, cung cấp dịch vụ công cho xã hội. Trường học công lập từ mầm non đến đại học, bệnh viện công, trung tâm y tế đều thuộc phạm vi này. Các đơn vị nhận ngân sách từ nhà nước để thực hiện chức năng được giao.

Các doanh nghiệp thương mại, công ty sản xuất, doanh nghiệp dịch vụ tư nhân cần áp dụng kế toán doanh nghiệp. Mục đích chính là tạo ra lợi nhuận cho cổ đông thông qua hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp có quyền tự chủ trong quyết định chiến lược và chịu trách nhiệm về kết quả. Có một số trường hợp đặc biệt như đơn vị sự nghiệp tự chủ vẫn phải áp dụng kế toán hành chính sự nghiệp.

2.2. Khả năng nguồn vốn và tính tự chủ tài chính

Các đơn vị hành chính sự nghiệp thường phụ thuộc chủ yếu vào ngân sách nhà nước với khả năng tự chủ tài chính hạn chế. Ngay cả khi có nguồn thu từ dịch vụ công, việc sử dụng vẫn phải tuân theo quy định chặt chẽ. Đơn vị tự bảo đảm một phần hoặc toàn bộ kinh phí vẫn thuộc khu vực công. Việc quản lý các nguồn thu phải đảm bảo đúng mục đích và hiệu quả theo quy định.

Doanh nghiệp có tính tự chủ tài chính hoàn toàn, chủ động huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau. Khả năng tự chủ này đi kèm với trách nhiệm tự chịu rủi ro và kết quả kinh doanh. Doanh nghiệp có thể linh hoạt trong việc đầu tư, mở rộng hoạt động theo chiến lược. Tuy nhiên, phải chịu áp lực cạnh tranh và rủi ro thị trường cao hơn.

2.3. Mức độ ràng buộc pháp luật và yêu cầu quản lý minh bạch

Các đơn vị hành chính sự nghiệp chịu ràng buộc pháp luật nghiêm ngặt hơn do sử dụng ngân sách và tài sản công. Mọi hoạt động tài chính phải có căn cứ pháp lý rõ ràng và được kiểm soát chặt chẽ. Yêu cầu minh bạch cao do sử dụng ngân sách công, thông tin tài chính thường được công khai. Điều này đòi hỏi hệ thống kế toán cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ.

Doanh nghiệp có mức độ ràng buộc pháp luật ít hơn trong hoạt động kinh doanh thường xuyên. Vẫn phải tuân thủ quy định về thuế, lao động, môi trường nhưng linh hoạt hơn. Yêu cầu minh bạch chủ yếu đối với các bên liên quan như cổ đông, ngân hàng, cơ quan thuế. Fast Accounting for Public Sector là giải pháp phần mềm kế toán của FAST được thiết kế đặc biệt để tuân thủ Thông tư 70/2019/TT-BTC. Hệ thống tích hợp đầy đủ các tính năng quản lý ngân sách, theo dõi nguồn kinh phí và báo cáo theo quy định. Giao diện được tối ưu hóa phù hợp với quy trình làm việc của cán bộ kế toán khu vực công.

Phần mềm kế toán hcsn

3. Giải đáp thắc mắc thường gặp

3.1. Có thể chuyển đơn vị HCSN thành doanh nghiệp không và ngược lại?

Chuyển đổi đơn vị hành chính sự nghiệp thành doanh nghiệp là quá trình phức tạp, chỉ áp dụng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực nhà nước không cần độc quyền và có khả năng tự bảo đảm toàn bộ kinh phí hoạt động. Ngược lại, việc chuyển doanh nghiệp thành đơn vị hành chính sự nghiệp hầu như không xảy ra, chỉ trong trường hợp nhà nước quốc hữu hóa ngành nghề chiến lược. Quá trình chuyển đổi cần được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, thiết lập lại hệ thống tài khoản và thường mất 6-12 tháng để hoàn thiện.

3.2. Hệ thống tài khoản HCSN có thể mở rộng như doanh nghiệp được không?

Hệ thống tài khoản hành chính sự nghiệp có cấu trúc cố định phù hợp đặc thù khu vực công, chỉ được mở rộng bằng tài khoản cấp 2, 3 để chi tiết hóa nghiệp vụ sau khi có chấp thuận của Bộ Tài chính và cơ quan quản lý. Các đơn vị có hoạt động đa dạng hoặc quy mô lớn cần xin ý kiến cơ quan tài chính cấp trên để được hướng dẫn, nhưng không được áp dụng hệ thống tài khoản theo mô hình doanh nghiệp, đặc biệt là các tài khoản về vốn chủ sở hữu, cổ tức hay lợi nhuận giữ lại.

3.3. Quy định pháp luật nào bắt buộc cho HCSN mà doanh nghiệp không có?

Các đơn vị hành chính sự nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về ngân sách nhà nước, cơ chế tài chính, đấu thầu công và công khai minh bạch thông tin tài chính để đảm bảo hiệu quả sử dụng ngân sách, đồng thời phải tuân theo quy định về quản lý cán bộ và chế độ tiền lương do nhà nước quy định – những ràng buộc mà khu vực doanh nghiệp không phải chịu.

Việc phân biệt giữa kế toán hành chính sự nghiệp và kế toán doanh nghiệp phản ánh bản chất hoạt động và mục đích của từng loại tổ chức. Mỗi hệ thống có ưu điểm riêng và được thiết kế phục vụ tốt nhất cho mục đích cụ thể. Kế toán hành chính sự nghiệp đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và sử dụng hiệu quả ngân sách. Hệ thống này phù hợp với đơn vị cung cấp dịch vụ công, phục vụ lợi ích xã hội. Các giải pháp phần mềm chuyên biệt như Fast Accounting for Public Sector của FAST hỗ trợ đắc lực cho đơn vị hành chính sự nghiệp. Giải pháp này nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tăng cường tính minh bạch. Hiểu rõ sự khác biệt giúp các chuyên gia kế toán đưa ra quyết định đúng đắn trong công việc.

Thông tin liên hệ: