fbpx

Giao dịch điện tử là gì? Nguyên tắc, đặc điểm và lợi ích theo quy định

08/09/2025

08/09/2025

10

Trong kỷ nguyên số, giao dịch điện tử là gì đang là chủ đề được cả doanh nghiệp lẫn cá nhân quan tâm. Đây không chỉ là phương thức giao dịch tiện lợi mà còn là nền tảng giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý. Đồng hành cùng xu hướng này, FAST mang đến giải pháp phần mềm kế toán và quản trị hiện đại, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.

1. Giao dịch điện tử là gì?

Giao dịch điện tử là việc thực hiện các giao dịch thông qua phương tiện điện tử, thường dựa trên nền tảng internet và các hệ thống thông tin. Thay vì trao đổi trực tiếp bằng giấy tờ truyền thống, các bên sử dụng dữ liệu điện tử để ký kết, xác nhận và thực hiện nghĩa vụ.
Đặc điểm của giao dịch điện tử:

  • Diễn ra trên môi trường số, không phụ thuộc vào địa điểm địa lý.
  • Có giá trị pháp lý tương đương giao dịch giấy tờ nếu đáp ứng quy định pháp luật.
  • Tốc độ nhanh, tiết kiệm chi phí và dễ dàng lưu trữ.

Giao dịch điện tử

 

2. Nguyên tắc chung khi thực hiện giao dịch điện tử 

Dưới đây là những nguyên tắc quan trọng khi giao dịch điện tử theo đúng tinh thần của Luật Giao dịch điện tử Việt Nam năm 2023 (có hiệu lực từ 1/7/2024), giúp đảm bảo tính pháp lý và bảo vệ quyền lợi của các bên:

  • Tính xác thực: Thông tin gửi và nhận phải chính xác, đáng tin cậy. Các bên cần sử dụng phương tiện kỹ thuật để xác thực danh tính và ngăn ngừa giả mạo.
  • Tính toàn vẹn của dữ liệu: Thông tin điện tử không được thay đổi trái phép. Chữ ký số, mã hóa và các biện pháp bảo mật giúp giữ nguyên vẹn dữ liệu.
  • Tính bảo mật: Bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu nhạy cảm, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu và an toàn thông tin.
  • Tính không từ chối: Bên nhận không được từ chối tiếp nhận thông tin hợp pháp, giúp giao dịch có giá trị pháp lý và giảm rủi ro tranh chấp.
  • Tính minh bạch và rõ ràng: Thông tin giao dịch phải đầy đủ, dễ hiểu, bao gồm giá cả, điều kiện, quyền lợi và nghĩa vụ; hợp đồng điện tử cần dễ truy xuất và lưu trữ.
  • Tuân thủ pháp luật: Giao dịch phải đúng pháp luật; vi phạm có thể dẫn đến vô hiệu hoặc chịu trách nhiệm pháp lý.
  • Tính hiệu lực và công nhận: Giao dịch điện tử có giá trị pháp lý tương đương giao dịch truyền thống nếu tuân thủ chữ ký số, lưu trữ dữ liệu và xác thực.

Nguyên tắc chung khi thực hiện giao dịch điện tử

 

3. Tài khoản giao dịch điện tử

3.1. Tài khoản giao dịch điện tử là gì?

Tài khoản giao dịch điện tử là định danh điện tử được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức, cho phép họ thực hiện các giao dịch trên môi trường điện tử một cách hợp pháp và an toàn. Tài khoản này giúp xác thực danh tính, quản lý thông tin và bảo đảm quyền lợi trong các giao dịch trực tuyến, bao gồm giao dịch tài chính, ký hợp đồng điện tử, hay thực hiện các thủ tục hành chính trực tuyến.

3.2. Ai có thẩm quyền cấp tài khoản?

  • Cá nhân, tổ chức trong nước: Tài khoản được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ điện tử được pháp luật cho phép, đảm bảo quyền sử dụng hợp pháp trong các giao dịch điện tử.
  • Trong lĩnh vực tài chính -ngân hàng: Tài khoản do ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng hoặc tổ chức trung gian thanh toán cấp, phục vụ các giao dịch liên quan đến tài chính, thanh toán, chuyển tiền trực tuyến.

3.3. Tài khoản được sử dụng để làm gì?

Tài khoản giao dịch điện tử có nhiều mục đích, gồm:

  • Thực hiện giao dịch tài chính: Thanh toán, chuyển tiền, quản lý tài khoản ngân hàng trực tuyến hoặc các dịch vụ thanh toán điện tử khác.
  • Ký kết và quản lý hợp đồng điện tử: Cho phép ký hợp đồng, thỏa thuận, hay thực hiện thủ tục pháp lý trên môi trường số.
  • Xác thực danh tính: Dùng để xác minh cá nhân hoặc tổ chức khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, đảm bảo an toàn và quyền lợi trong giao dịch điện tử.
  • Quản lý thông tin và dịch vụ trực tuyến khác: Bao gồm đăng nhập hệ thống, tra cứu dữ liệu, hoặc thực hiện các giao dịch hành chính công trực tuyến.

Tài khoản giao dịch điện tử

4. Các hành vi bị nghiêm cấm trong giao dịch điện tử

Để bảo đảm an toàn, minh bạch và đúng pháp luật trong môi trường số, Luật Giao dịch điện tử quy định rõ những hành vi bị nghiêm cấm, bao gồm:

  • Lợi dụng giao dịch điện tử để xâm phạm lợi ích quốc gia, dân tộc, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, lợi ích công cộng hoặc quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • Cản trở hoặc ngăn chặn trái pháp luật quá trình tạo lập, gửi, nhận, lưu trữ thông điệp dữ liệu; phá hoại, gây rối hoặc xâm nhập trái phép vào hệ thống thông tin phục vụ giao dịch điện tử.
  • Thu thập, sử dụng, tiết lộ, phát tán, kinh doanh trái phép thông điệp dữ liệu dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Giả mạo, làm sai lệch, xóa, hủy, sao chép, di chuyển trái phép một phần hoặc toàn bộ thông điệp dữ liệu trong giao dịch điện tử.
  • Tạo ra thông điệp dữ liệu nhằm phục vụ mục đích trái pháp luật như lừa đảo, gian lận, chiếm đoạt tài sản.
  • Gian lận, giả mạo, chiếm đoạt hoặc sử dụng trái phép tài khoản giao dịch điện tử, chứng thư điện tử, chứng thư chữ ký điện tử, chữ ký điện tử.
  • Cản trở quyền lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện giao dịch điện tử của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
  • Các hành vi vi phạm khác theo quy định của pháp luật có liên quan.

5. Ứng dụng giao dịch điện tử trong thực tiễn

5.1 Trong thương mại (mua bán online, ký hợp đồng điện tử)

Mua bán online (E-commerce):

  • Các sàn thương mại điện tử như Shopee, Tiki, Lazada cho phép người bán đăng sản phẩm, người mua thanh toán và nhận hàng hoàn toàn trực tuyến.
  • Hệ thống thanh toán điện tử (ví điện tử, thẻ ngân hàng, QR code) thay thế tiền mặt.
  • Quản lý đơn hàng, xuất hóa đơn điện tử, theo dõi vận chuyển đều được số hóa.

Mua bán online

Ký hợp đồng điện tử:

  • Doanh nghiệp và khách hàng có thể ký hợp đồng qua chữ ký số, chứng thư số.
  • Giảm thời gian, chi phí in ấn và giao nhận giấy tờ.
  • Hợp đồng vẫn có giá trị pháp lý theo quy định Luật Giao dịch điện tử.

5.2. Trong tài chính – ngân hàng

Ngân hàng điện tử (Internet Banking, Mobile Banking):

  • Khách hàng có thể chuyển tiền, gửi tiết kiệm, thanh toán hóa đơn trực tuyến.
  • Các ứng dụng ngân hàng tích hợp QR Pay, thanh toán không tiếp xúc.

Chứng khoán và bảo hiểm điện tử:

  • Nhà đầu tư đặt lệnh mua bán chứng khoán trực tuyến.
  • Mua bảo hiểm online, nhận hợp đồng điện tử và thanh toán qua ví điện tử/thẻ.

Thanh toán quốc tế: Sử dụng SWIFT, ví điện tử quốc tế (PayPal, Alipay) cho giao dịch xuyên biên giới.

5.3. Trong quản lý hành chính công

Cổng dịch vụ công quốc gia:

  • Nộp hồ sơ, tra cứu thủ tục hành chính, nhận kết quả giải quyết qua môi trường điện tử.
  • Ví dụ: đăng ký kinh doanh, cấp phép xây dựng, khai báo y tế, nộp thuế.

Thuế và hải quan điện tử:

  • Doanh nghiệp kê khai thuế, nộp thuế điện tử qua mạng.
  • Khai báo hải quan online giúp giảm thời gian thông quan.

Chính phủ điện tử / Chính phủ số:

  • Kết nối dữ liệu công dân qua định danh điện tử (CCCD gắn chip, VNeID).
  • Tích hợp thanh toán dịch vụ công bằng ví điện tử, thẻ ngân hàng.

Ứng dụng giao dịch điện tử trong thực tiễn

6. Lợi ích và thách thức của giao dịch điện tử

6.1. Lợi ích:

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Các thủ tục mua bán, ký kết hợp đồng, thanh toán hay kê khai thuế có thể thực hiện trực tuyến, giảm đáng kể chi phí in ấn, đi lại.
  • Tính tiện lợi và nhanh chóng: Người dùng có thể thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần thiết bị kết nối Internet.
  • Tăng tính minh bạch và an toàn: Dữ liệu giao dịch được lưu trữ, truy xuất dễ dàng, giảm gian lận, hạn chế rủi ro thất lạc giấy tờ.
  • Mở rộng phạm vi hoạt động: Doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng toàn cầu, phát triển thương mại điện tử và dịch vụ số.
  • Thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số: Góp phần xây dựng xã hội số, chính phủ số, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Lợi ích và thách thức của giao dịch điện tử

6.2. Thách thức:

  • Rủi ro bảo mật và an toàn thông tin: Nguy cơ hacker tấn công, đánh cắp dữ liệu, lừa đảo trực tuyến.
  • Hạn chế về hạ tầng công nghệ và kỹ năng số: Ở nhiều khu vực, hệ thống Internet, nền tảng kỹ thuật chưa đáp ứng, người dân chưa quen với giao dịch trực tuyến.
  • Vấn đề tin cậy và thói quen sử dụng: Một số người dùng, doanh nghiệp vẫn e ngại về giá trị pháp lý, tính an toàn của giao dịch điện tử.
  • Chi phí đầu tư ban đầu: Doanh nghiệp nhỏ và vừa gặp khó khăn khi triển khai hệ thống công nghệ, chữ ký số, phần mềm bảo mật.

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, giao dịch điện tử không chỉ mang lại sự tiện lợi mà còn trở thành nền tảng quan trọng cho hoạt động thương mại, tài chính và quản lý hành chính. Hiểu rõ khái niệm, nguyên tắc và ứng dụng sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích, đồng thời giảm thiểu rủi ro. Đồng hành cùng xu hướng này, FAST cung cấp các giải pháp như Fast Business Online, hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện giao dịch điện tử an toàn, đúng pháp luật và nâng cao hiệu quả quản trị trong kỷ nguyên số.

Thông tin liên hệ: