fbpx

Hướng dẫn cách đọc và phân tích báo cáo tài chính cho doanh nghiệp

05/11/2024

10/07/2024

153

Báo cáo tài chính đóng vai trò thiết yếu trong việc đánh giá tình trạng tài chính và hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Đọc và phân tích báo cáo tài chính là kỹ năng không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư và quản lý còn hạn chế trong việc phân tích và tận dụng thông tin từ báo cáo này. Bài viết của FAST sẽ hướng dẫn cách đọc và kinh nghiệm phân tích báo cáo tài chính cho doanh nghiệp, giúp người đọc hiểu sâu về báo cáo tài chính và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt.

1. Phân tích báo cáo tài chính là gì?

Báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Nó bao gồm các dữ liệu về vốn chủ sở hữu, tài sản, nợ, doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền.

Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá hiện trạng tài chính của doanh nghiệp, nhận diện ưu điểm và khuyết điểm thông qua việc tính toán và phân tích các chỉ số từ báo cáo tài chính. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các tỷ số là then chốt để đưa ra nhận định chính xác về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty.

Không có một chuẩn mực cụ thể nào cho việc phân tích từng tỷ số riêng lẻ và việc chỉ dựa vào một số chỉ số đơn lẻ không thể đánh giá toàn diện tình trạng của doanh nghiệp. Vì vậy, mục đích cuối cùng của việc phân tích tài chính là nắm bắt được mối quan hệ tương hỗ giữa các tỷ số, từ đó đưa ra đánh giá chính xác và toàn diện về doanh nghiệp.

 Phân tích báo cáo tài chính là gì

2. Ý nghĩa của việc phân tích báo cáo tài chính

Việc phân tích báo cáo tài chính có ý nghĩa to lớn đối với nhiều bên liên quan trong việc đánh giá và nắm bắt tình hình tài chính của doanh nghiệp:

  • Với doanh nghiệp: Tạo ra cái nhìn toàn diện về tình trạng tài chính và hiệu suất hoạt động, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn, thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
  • Với ngân hàng: Cho phép ngân hàng đánh giá chính xác tình hình hoạt động và khả năng hoàn trả nợ của doanh nghiệp, từ đó xác định chính xác số tiền và thời hạn cho vay.
  • Với nhà đầu tư: Cung cấp cái nhìn sâu sắc về sức khỏe tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp, hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư.
  • Với nhà cung cấp: Giúp nhà cung cấp đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, làm cơ sở quyết định có nên cung cấp hàng hóa, dịch vụ theo hình thức trả chậm hay không.

 Phân tích báo cáo tài chính

>>> Xem thêm: Lợi nhuận thuần là gì? Cách tính và phương pháp tối ưu

3. Phân tích sơ bộ về hệ thống báo cáo tài chính trong doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán:

Mục đích: Cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.

Cấu trúc: Chia làm hai phần chính – tài sản và nguồn vốn.

  • Tài sản: Bao gồm tài sản ngắn hạn (tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho) và tài sản dài hạn (tài sản cố định, đầu tư dài hạn).
  • Nguồn vốn: Gồm nợ phải trả (ngắn hạn và dài hạn) và vốn chủ sở hữu.

Ý nghĩa: Giúp đánh giá khả năng thanh toán, cơ cấu tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.

Báo cáo kết quả kinh doanh:

Mục đích: Thể hiện kết quả hoạt động kinh doanh trong một kỳ kế toán.

Cấu trúc: Trình bày doanh thu, chi phí và lợi nhuận.

  • Doanh thu thuần
  • Giá vốn hàng bán
  • Lợi nhuận gộp
  • Chi phí bán hàng và quản lý
  • Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
  • Lợi nhuận khác
  • Lợi nhuận trước thuế và sau thuế.

Ý nghĩa: Đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời của doanh nghiệp.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ:

Mục đích: Phản ánh các luồng tiền vào và ra trong kỳ kế toán.

Cấu trúc: Chia thành ba phần:

  • Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
  • Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
  • Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính.

Ý nghĩa: Đánh giá khả năng tạo tiền, quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.

Thuyết minh báo cáo tài chính:

Mục đích: Cung cấp thông tin bổ sung, giải thích cho các số liệu trong các báo cáo chính.

Nội dung: Bao gồm các chính sách kế toán, thông tin chi tiết về các khoản mục quan trọng, các cam kết và nợ tiềm tàng.

Ý nghĩa: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.

Mối quan hệ giữa các báo cáo:

  • Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả kinh doanh: Lợi nhuận từ BCKQKD sẽ ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu trong Bảng cân đối kế toán.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Bảng cân đối kế toán: Thay đổi trong tiền và tương đương tiền từ BCLCTT sẽ phản ánh trong phần tài sản của Bảng cân đối kế toán.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính bổ sung thông tin chi tiết cho cả ba báo cáo trên.

Phân tích báo cáo tài chính:

  • Phân tích tỷ số: Tính toán các tỷ số tài chính như tỷ suất sinh lời, tỷ số thanh khoản, tỷ số nợ.
  • Phân tích xu hướng: So sánh các chỉ số qua các kỳ kế toán để xác định xu hướng phát triển.
  • Phân tích so sánh: Đối chiếu với các doanh nghiệp cùng ngành hoặc tiêu chuẩn ngành.

Việc hiểu rõ và phân tích đúng đắn hệ thống báo cáo tài chính giúp các bên liên quan đưa ra quyết định kinh doanh, đầu tư hay cho vay một cách thông minh và hiệu quả.

Phân tích sơ bộ về hệ thống báo cáo tài chính

>> Xem thêm: IFRS là gì? Điều cần biết về Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế

4. Phân tích các chỉ số quan trọng trong báo cáo tài chính

Chỉ số thanh khoản:

Tỷ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn.

Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.

Thông thường nên > 1, nhưng tùy ngành nghề.

Tỷ số thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho)/Nợ ngắn hạn.

Đánh giá khả năng thanh toán tức thời.

Lý tưởng khoảng 1.

Chỉ số hoạt động:

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân.

Đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho.

Số càng cao càng tốt.

Kỳ thu tiền bình quân = (Các khoản phải thu/Doanh thu)x365.

Đánh giá chính sách tín dụng và thu hồi công nợ.

Số ngày càng thấp càng tốt.

Chỉ số đòn bẩy tài chính:

Tỷ số nợ = Tổng nợ/Tổng tài sản.

Đánh giá mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.

Thông thường nên < 0.5, nhưng tùy ngành nghề.

Khả năng thanh toán lãi vay = EBIT/Chi phí lãi vay

Đánh giá khả năng trả lãi vay.

Càng cao càng tốt, thông thường nên > 3.

Chỉ số sinh lời:

Tỷ suất lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần.

Đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi.

Càng cao càng tốt, nhưng phụ thuộc vào ngành nghề.

Tỷ suất lợi nhuận ròng (ROS) = Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần.

Đánh giá hiệu quả chung của doanh nghiệp.

Càng cao càng tốt.

 

ROA (Tỷ suất sinh lời trên tài sản) = Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản.

Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản.

Càng cao càng tốt.

ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu

Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của cổ đông.

Càng cao càng tốt.

Chỉ số định giá:

P/E (Giá/Thu nhập) = Giá cổ phiếu/EPS.

Đánh giá mức độ đắt rẻ của cổ phiếu.

So sánh với trung bình ngành.

P/B (Giá/Giá trị sổ sách) = Giá cổ phiếu/Giá trị sổ sách mỗi cổ phiếu.

Đánh giá giá cổ phiếu so với giá trị tài sản thuần.

So sánh với trung bình ngành.

Khi phân tích, cần lưu ý:

  • So sánh các chỉ số qua các năm để xem xu hướng.
  • So sánh với trung bình ngành để đánh giá vị thế cạnh tranh.
  • Xem xét đồng thời nhiều chỉ số để có cái nhìn toàn diện.
  • Hiểu rõ đặc thù ngành nghề khi đánh giá các chỉ số.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn lập và phân tích báo cáo kết quả kinh doanh chi tiết

5. Hướng dẫn đọc các báo cáo tài chính cho doanh nghiệp đơn giản, nhanh chóng

5.1. Đánh giá khả năng thanh toán

Doanh nghiệp cần duy trì vốn lưu động hợp lý để đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn và đảm bảo hàng tồn kho đủ cho hoạt động kinh doanh liên tục.

Quan trọng là doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thanh toán đúng hạn để tồn tại.

Các chỉ số thanh toán được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Phân tích hệ số thanh toán hiện hành

Hệ số này cho thấy khả năng chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền để trả nợ ngắn hạn.

Hệ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn/Nợ ngắn hạn

Hệ số thấp (nhất là < 1): Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn thanh toán, tiềm ẩn rủi ro.

Hệ số cao: Doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt.

Tuy nhiên, hệ số quá cao cũng chưa hẳn tốt, có thể do sử dụng tài sản chưa hiệu quả.

Để đánh giá chính xác, cần xem xét thêm điều kiện kinh doanh và tình hình hoạt động thực tế.

Phân tích khả năng thanh toán lãi vay

Nợ của doanh nghiệp gồm nợ vay và các khoản phải trả khác. Khi vay nợ, doanh nghiệp phải trả lãi.

Cần đánh giá rủi ro thanh toán lãi vay của doanh nghiệp.

Hệ số thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT)/Lãi vay phải trả

Lưu ý: Doanh nghiệp vay nhiều nhưng kinh doanh kém hiệu quả, lợi nhuận thấp sẽ khó thanh toán lãi vay đúng hạn.

Phân tích vòng quay khoản phải thu

Tương tự như doanh nghiệp chiếm dụng vốn từ nhà cung cấp, khách hàng cũng có thể chiếm dụng vốn của doanh nghiệp thông qua các khoản phải thu.

Nếu liên tục bán chịu mà không thu tiền, doanh nghiệp sẽ thiếu vốn cho hoạt động kinh doanh.

Để đánh giá tốc độ thu hồi công nợ, ta dùng công thức:

Vòng quay khoản phải thu = Doanh thu bán hàng/Khoản phải thu bình quân
Kỳ thu tiền bình quân (ngày)  = 360/Vòng quay khoản phải thu

Kỳ thu tiền bình quân cho biết thời gian doanh nghiệp thu được tiền bán hàng.

Lưu ý: Chỉ số này phụ thuộc chính sách bán chịu và thanh toán của doanh nghiệp.

Phân tích vòng quay hàng tồn kho

Chỉ số này phản ánh số vòng quay của 1 đồng vốn hàng tồn kho trong kỳ.

Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán/Hàng tồn kho bình quân

Thông thường, hệ số càng cao càng tốt, thể hiện hàng bán nhanh, vốn không bị ứ đọng.

Tuy nhiên, cần xem xét đặc thù ngành và chính sách hàng tồn kho để đánh giá chính xác.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể tăng dự trữ khi giá nguyên liệu giảm, làm giảm vòng quay nhưng có lợi về chi phí.

Ta cũng tính được: Số ngày 1 vòng quay hàng tồn kho = 360 / Vòng quay hàng tồn kho

5.2. Phân tích đòn bẩy tài chính

Ta dùng hệ số nợ:

Hệ số nợ = Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn

Hệ số này cho biết tỷ trọng nợ trong tổng nguồn vốn.

Khó xác định chính xác mức hợp lý vì phụ thuộc nhiều yếu tố như hình thức, quy mô, mục đích vay của doanh nghiệp.

Nhìn chung, hệ số thấp thể hiện mức độ an toàn cao, rủi ro tài chính thấp. Ngược lại, hệ số cao tiềm ẩn nhiều rủi ro.

5.3. Phân tích khả năng sinh lời

Lợi nhuận là mục tiêu hoạt động và phản ánh hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS)

ROS = Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần

Chỉ số này cho biết 1 đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế, phản ánh hiệu quả quản lý chi phí.

Doanh nghiệp có ROS cao và ổn định thường có lợi thế cạnh tranh và quản trị chi phí tốt.

ROS phụ thuộc đặc điểm ngành và chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp.

Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp (hay Biên lợi nhuận gộp)

Tỷ suất này giúp cho doanh nghiệp thấy rằng: từ 1 đồng doanh thu thuần, doanh nghiệp sẽ thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp?

Biên lợi nhuận gộp = Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần

Chỉ số này giúp chúng ta phản ánh được hiệu quả của việc quản lý chi phí sản xuất của doanh nghiệp (nguyên vật liệu, chi phí nhân công,..), khả năng tạo ra lợi nhuận cũng như khả năng cạnh tranh trên thị trường của doanh nghiệp.

Một doanh nghiệp có thể duy trì một biên lợi nhuận gộp cao, ổn định qua nhiều năm thường là một doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh tốt và sản xuất sản phẩm đáp ứng được nhu cầu thị trường.

Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp có thể là: Sản phẩm độc quyền, thương hiệu, chi phí thấp,… cũng có thể doanh nghiệp đang tăng trưởng tốt ở một thị trường tiềm năng nhưng lại chưa có nhiều đối thủ cạnh tranh.

Phân tích tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản

Tỷ số lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA) = Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân

Hệ số này giúp chúng ta phản ánh: 1 đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế? Hay hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp ra sao? Thông thường, ROA càng cao càng tốt.

Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp trong ngành sản xuất cơ bản như sắt thép, giấy, hóa chất,… thì ROA là chỉ tiêu vô cùng quan trọng. Vì các doanh nghiệp này sử dụng tài sản dài hạn là máy móc, thiết bị,… để nâng cao tỷ suất lợi nhuận. ROA cao cho thấy việc doanh nghiệp quản lý hiệu quả các chi phí khấu hao, chi phí đầu vào.

Phân tích tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu

Các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm đến chỉ số này.

Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân

Hệ số này thể hiện: mức lợi nhuận sau thuế thu được trên mỗi 1 đồng vốn chủ bỏ ra trong kỳ. ROE càng cao càng thể hiện hiệu quả trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu.

Chỉ số này giúp chúng ta phản ánh tổng hợp các khía cạnh về trình độ quản trị tài chính, trình độ quản trị chi phí, trình độ quản trị tài sản, trình độ quản trị nguồn vốn của doanh nghiệp.

Dựa và ROE, chúng ta cũng có thể đánh giá liệu doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh hay không?

Các doanh nghiệp có ROE cao (thường > 20%) và ổn định trong nhiều năm (kể cả khi thị trường rơi vào khó khăn) là các doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững.

Tuy nhiên, ROE quá cao cũng không phải là điều tốt, mà có thể hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp không có gì thay đổi, nhưng doanh nghiệp lại đang mua lại cổ phiếu quỹ hoặc doanh nghiệp này đang tách ra từ công ty mẹ khiến cho vốn cổ phần giảm, cho nên khiến ROE tăng.

Phân tích thu nhập một cổ phần thường

Thu nhập một cổ phần thường (EPS) = [Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cho cổ đông ưu đãi]/Số lượng cổ phần thường lưu hành

Chỉ tiêu này giúp chúng ta phản ánh: 1 cổ phần thường trong năm thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế? Hay còn gọi là chỉ số EPS.

Lưu ý: Mô hình hệ số Dupont

Hệ số Dupont được sử dụng để phân tích mối liên hệ giữa các chỉ số tài chính. Mô hình này giúp chúng ta phát hiện ra những nhân tố chính ảnh hưởng đến chỉ tiêu cần phân tích.

Ví dụ, sử dụng mô hình Dupont 5 yếu tố để phân tích chỉ số ROE:

ROE = [Lợi nhuận sau thuế]/[Vốn chủ sở hữu bình quân] = {[Lợi nhuận sau thuế]/[Lợi nhuận trước thuế]} x {[Lợi nhuận trước thuế]/EBIT} x {EBIT/[Doanh thu thuần] x [Doanh thu thuần]}/{[Thuế suất bình quân] x [Thuế suất bình quân]}/[Vốn chủ sở hữu bình quân]

5.4. Phân tích dòng tiền

Mục đích của công tác phân tích dòng tiền là đánh giá năng lực tài chính cũng như chất lượng dòng tiền của doanh nghiệp.

Phân tích dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh/Doanh thu thuần

Tỷ lệ này giúp cho chúng ta biết doanh nghiệp nhận được bao nhiêu đồng trên 1 đồng doanh thu thuần. Mặc dù không có một con số cụ thể để tham chiếu, tuy nhiên rõ ràng là tỷ lệ này càng cao thì càng tốt. Và chúng ta cũng nên so sánh với dữ liệu quá khứ để phát hiện ra các sai sót khác.

Phân tích tỷ suất dòng tiền tự do

Tỷ suất này giúp chúng ta phản ánh được chất lượng dòng tiền của doanh nghiệp. Dòng tiền tự do phản ánh số tiền sẵn có nhằm sử dụng cho các hoạt động của doanh nghiệp.

Tỷ suất dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do/Lưu chuyển tiền thuần từ hợp đồng kinh doanh

Trong đó:

Dòng tiền tự do (Free Cashflow) = Lưu chuyển tiền thuần từ hợp đồng kinh doanh – Dòng tiền đầu tư cho tài sản cố định

Doanh nghiệp phải trừ đi dòng tiền cho hoạt động đầu tư tài sản cố định, bởi vì dòng tiền đầu tư tài sản cố định được xem như là để duy trì lợi thế cạnh tranh và hiệu quả hoạt động cho doanh nghiệp. Như vậy, dòng tiền tự do càng lớn, chứng tỏ tình hình tài chính của doanh nghiệp càng tích cực.

Phân tích xu hướng của dòng tiền

Để thực hiện phân tích xu hướng dòng tiền, số liệu dòng tiền của từng hoạt động sẽ được cộng dồn theo từng năm.

Mục đích của việc phân tích xu hướng của dòng tiền là để loại bỏ sự biến động về dòng tiền tại một thời điểm cụ thể. Ngoài ra, việc quan sát dòng tiền trong một giai đoạn dài sẽ giúp chúng ta xác định được doanh nghiệp đang trong giai đoạn nào của chu kỳ kinh doanh. Đây chính là yếu tố quan trọng để chúng ta đưa ra quyết định về việc có nên tài trợ vốn cho doanh nghiệp trong giai đoạn hiện tại hay không?

6. Một số kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính chính xác

Một số kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính chính xác

Phân tích theo chiều ngang

Đây là kỹ thuật so sánh các chỉ tiêu tài chính của một doanh nghiệp qua các kỳ kế toán khác nhau. Mục đích là xác định xu hướng và biến động trong hoạt động tài chính theo thời gian.

Các chỉ số quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất sinh lời, cơ cấu tài chính và dòng tiền được đối chiếu để phân tích sự thay đổi theo thời gian.

Phương pháp này giúp nhận diện sự phát triển của doanh nghiệp, xác định các mô hình, xu hướng và vấn đề tiềm ẩn trong hoạt động tài chính.

Phân tích theo chiều dọc

Kỹ thuật này biểu thị mỗi chỉ tiêu dưới dạng phần trăm so với một số liệu cơ sở trong báo cáo, thường là tổng doanh thu, tổng tài sản hoặc tổng vốn chủ sở hữu.

Ví dụ, trong báo cáo kết quả kinh doanh, tính tỷ lệ phần trăm của từng khoản mục trên tổng doanh thu. Trong bảng cân đối kế toán, tính tỷ lệ phần trăm của từng khoản mục trên tổng tài sản.

Phương pháp này hữu ích khi so sánh các công ty có quy mô hoặc ngành nghề khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý đến ảnh hưởng của các chính sách kế toán khác nhau và hạn chế khi sử dụng doanh thu thuần làm chỉ số so sánh.

Phân tích tỷ lệ

Đây là kỹ thuật so sánh các tỷ lệ tài chính của doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành hoặc với tỷ lệ trung bình ngành.

Phương pháp này giúp đánh giá khả năng sinh lời, tính thanh khoản, đòn bẩy tài chính và hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp trong bối cảnh ngành.

7. Những lưu ý khi phân tích các chỉ số tài chính doanh nghiệp

Đối chiếu với kỳ đánh giá trước đó để nắm bắt xu hướng phát triển theo chiều ngang của doanh nghiệp.

So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành hoặc chỉ số trung bình ngành để xác định ưu điểm và hạn chế của doanh nghiệp.

Khi tính toán và phân tích các chỉ số, cần phân biệt rõ liệu số liệu đó phản ánh tính chất thời điểm hay thời kỳ để có nhận định chính xác về tình hình doanh nghiệp.

Cụ thể: Các chỉ số trong “Bảng cân đối kế toán” thường mang tính thời điểm; trong khi đó, các chỉ số từ “Báo cáo kết quả kinh doanh” mang tính thời kỳ.

Bản thuyết minh báo cáo tài chính không chỉ đáp ứng các mục tiêu quan trọng mà còn là thành phần không thể thiếu trong bộ báo cáo tài chính mà doanh nghiệp phải nộp hàng năm. Để lập thuyết minh báo cáo tài chính hiệu quả hơn, kế toán viên có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ như phần mềm kế toán Fast Accounting, Fast Accounting Online. Các phần mềm này cho phép lập thuyết minh báo cáo tài chính theo quý, năm, 6 tháng đầu năm, 6 tháng cuối năm với cách thực hiện đơn giản.

Cách đọc và phân tích báo cáo tài chính cho doanh nghiệp là một quá trình quan trọng để hiểu và đánh giá tình hình tài chính của một doanh nghiệp. FAST hy vọng bài viết trên đây sẽ giúp doanh nghiệp có đủ kiến thức để có thể đọc và phân tích bản báo cáo tài chính hoàn chỉnh. 

Thông tin liên hệ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *