1. IFRS là gì?
IFRS (International Financial Reporting Standards) là bộ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế do Hội đồng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) phát triển, nhằm tạo ra một hệ thống kế toán toàn cầu, giúp Báo cáo tài chính (BCTC) minh bạch, dễ so sánh và hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp. IFRS chủ yếu hướng dẫn cách lập BCTC chung, thay vì quy định riêng cho từng ngành.
IFRS được áp dụng ở hơn 140 quốc gia, bao gồm Việt Nam. Một số thuật ngữ phổ biến khác:
- IFRS (International Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
- IAS (International Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
- VAS (Vietnamese Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán Việt Nam (được áp dụng tại Việt Nam).
1.1. Danh sách 18 Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) cập nhật mới nhất
Chuẩn mực IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) là hệ thống các tiêu chuẩn và hướng dẫn chi tiết nhằm quy định cách thức doanh nghiệp trình bày và báo cáo các thông tin tài chính một cách minh bạch, nhất quán và có thể so sánh được.
IFRS bao gồm 18 chuẩn mực khác nhau. Trong đó chuẩn mực IFRS 17 được cập nhật và thay thế cho IFRS 4. Lưu ý: không bao gồm các Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) đang áp dụng.
Số hiệu | Tên chuẩn mực (VN) | Tên chuẩn mực (EN) | Ban hành |
IFRS 1 | Lần đầu áp dụng IFRS | First-time Adoption of IFRS | 11/2008 |
IFRS 2 | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu | Share-based Payment | 02/2004 |
IFRS 3 | Hợp nhất kinh doanh | Business Combinations | 01/2008 |
IFRS 5 | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | 03/2004 |
IFRS 6 | Thăm dò và đánh giá tài sản tài nguyên khoáng sản | Exploration for and Evaluation of Mineral Resources | 12/2004 |
IFRS 7 | Công cụ tài chính: Trình bày | Financial Instruments: Disclosures | 08/2005 |
IFRS 8 | Bộ phận kinh doanh | Operating Segments | 11/2006 |
IFRS 9 | Công cụ tài chính | Financial Instruments | 11/2009 |
IFRS 10 | Báo cáo tài chính hợp nhất | Consolidated Financial Statements | 05/2011 |
IFRS 11 | Thỏa thuận liên doanh | Joint Arrangements | 05/2011 |
IFRS 12 | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác | Disclosure of Interests in Other Entities | 05/2011 |
IFRS 13 | Xác định giá trị hợp lý | Fair Value Measurement | 05/2011 |
IFRS 14 | Các khoản hoãn lại theo luật định | Regulatory Deferral Accounts | 01/2014 |
IFRS 15 | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng | Revenue from Contracts with Customers | 05/2014 |
IFRS 16 | Thuê tài sản | Leases | 01/2016 |
IFRS 17 | Hợp đồng bảo hiểm | Insurance Contracts | 05/2017 |
IFRS 18 | Trình bày và Thuyết minh Báo cáo tài chính | Presentation and Disclosures in Financial Statements | 04/2024 |
IFRS 19 | Thuyết minh thông tin đối với công ty con không có trách nhiệm công chúng | Subsidiaries without Public Accountability: Disclosures | 04/2024 |
Danh sách các Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
>>> Xem thêm: Mẫu báo cáo tài chính hợp nhất và các quy định liên quan
1.2. Danh sách 24 Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS)
Chuẩn mực | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ban hành |
IAS 1 | Trình bày báo cáo tài chính | Presentation of Financial Statements | 09/2007 |
IAS 2 | Hàng tồn kho | Inventories | 12/2003 |
IAS 7 | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Statement of Cash Flows | 12/1992 |
IAS 8 | Chính sách kế toán, thay đổi ước tính và sai sót | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | 12/2003 |
IAS 10 | Sự kiện phát sinh sau kỳ kế toán | Events After the Reporting Period | 12/2003 |
IAS 12 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | Income Taxes | 12/2010 |
IAS 16 | Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị | Property, Plant and Equipment | 12/2003 |
IAS 19 | Lợi ích người lao động | Employee Benefits | 06/2011 |
IAS 20 | Trợ cấp chính phủ và trình bày hỗ trợ của chính phủ | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | 04/1983 |
IAS 21 | Ảnh hưởng thay đổi tỷ giá hối đoái | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | 12/2003 |
IAS 23 | Chi phí đi vay | Borrowing Costs | 03/2007 |
IAS 24 | Trình bày các bên liên quan | Related Party Disclosures | 11/2009 |
IAS 26 | Kế toán lợi ích hưu trí | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | 01/1987 |
IAS 27 | Báo cáo tài chính riêng | Separate Financial Statements | 12/2003 |
IAS 28 | Đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh | Investments in Associates and Joint Ventures | 12/2003 |
IAS 29 | Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | 07/1989 |
IAS 32 | Công cụ tài chính: Trình bày | Financial Instruments: Presentation | 12/2003 |
IAS 33 | Lãi trên cổ phiếu | Earnings Per Share | 12/2003 |
IAS 34 | Báo cáo tài chính giữa niên độ | Interim Financial Reporting | 12/1998 |
IAS 36 | Tổn thất tài sản | Impairment of Assets | 03/2004 |
IAS 37 | Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | 09/1998 |
IAS 38 | Tài sản cố định vô hình | Intangible Assets | 03/2004 |
IAS 40 | Bất động sản đầu tư | Investment Property | 12/2003 |
IAS 41 | Nông nghiệp | Agriculture | 02/2001 |
1.3. So sánh sự khác nhau giữa IAS và IFRS
Dưới đây là bảng so sánh này chỉ tóm tắt một số điểm khác biệt chính giữa IAS và IFRS:
Nội dung | IAS | IFRS |
Tên đầy đủ | International Accounting Standards: Chuẩn mực Kế toán Quốc tế | International Financial Reporting Standards: Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
Thời gian phát hành | Các chuẩn mực được phát hành từ năm 1973 đến năm 2001 | Phát hành các chuẩn mực sau năm 2001 |
Tổ chức ban hành | Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASC | Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASB |
Cách thức trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn | Không có các quy tắc về việc xác định, đo lường, trình bày và công bố đối với tài sản dài hạn để bán | Có các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và công bố tài sản dài hạn để bán |
Số lượng chuẩn mực (tính đến thời điểm hiện tại vì được cập nhật thường xuyên) | Gồm 41 chuẩn mực và đang được cải chính dần, hiện còn áp dụng 23 chuẩn mực | Gồm 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 4 được cập nhật và thay thế bởi IFRS |
Cải chính | Các nguyên tắc sẽ bị loại bỏ khi cải chính | Các nguyên tắc được xem xét khi cải chính |
Quy tắc về việc xác định, đo lường, trình bày và công bố tài sản dài hạn để bán | Không có | Có |
Số lượng chuẩn mực (ở thời điểm hiện tại) | 41 chuẩn mực (Hiện còn áp dụng 23 chuẩn mực) | 16 chuẩn mực (Chuẩn mực IFRS 4 được cập nhật và thay thế bởi IFRS) |
2. Đề án Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS và VFRS ở Việt Nam
2.1 Đối tượng áp dụng chuẩn mực IFRS là gì?
Theo Đề án, đối tượng doanh nghiệp đủ điều kiện áp dụng chuẩn mực kế toán IFRS bao gồm:
- Tất cả doanh nghiệp có nhu cầu và khả năng áp dụng IFRS, với các giai đoạn được xác định chi tiết theo lộ trình công bố.
- Các doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam và áp dụng chuẩn mực VFRS thuộc mọi lĩnh vực và thành phần kinh tế.
- Doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ không có nhu cầu hoặc điều kiện chuyển đổi sang IFRS sẽ không nằm trong đối tượng áp dụng của Đề án.
2.2. Lộ trình áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế ở Việt Nam
Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định số 345/QĐ-BTC phê duyệt Đề án áp dụng chuẩn mực BCTC tại Việt Nam nhằm hướng tới áp dụng IFRS và chuẩn mực BCTC Việt Nam mới từ sau năm 2025.
Theo đó, việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam (VFRS) sẽ bao gồm phương án công bố, áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và phương án xây dựng, ban hành và áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam (VFRS).
Lộ trình áp dụng chuẩn mực BCTC quốc tế tại Việt Nam gồm 3 giai đoạn:
Giai đoạn chuẩn bị (2020-2021)
Tập trung vào các nội dung cơ bản như:
- Công bố bản dịch IFRS sang tiếng Việt.
- Xây dựng và ban hành các văn bản hướng dẫn áp dụng IFRS.
- Xây dựng cơ chế tài chính liên quan.
- Đào tạo nguồn nhân lực, quy trình triển khai cho các doanh nghiệp.
Giai đoạn 1 (2022 – 2025): Áp dụng tự nguyện
Tại giai đoạn này, các doanh nghiệp có nhu cầu và đủ nguồn lực được tự nguyện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính hợp nhất.
Đối tượng bao gồm:
- Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế Nhà nước quy mô lớn có các khoản vay được tài trợ bởi các định chế tài chính quốc tế.
- Công ty niêm yết.
- Công ty đại chúng quy mô lớn là công ty mẹ chưa niêm yết.
- Các công ty mẹ khác nhu cầu và đủ nguồn lực tự nguyện áp dụng IFRS.
- Các doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài là công ty con của công ty mẹ ở nước ngoài có nhu cầu và đủ nguồn lực được tự nguyện áp dụng IFRS để lập báo cáo tài chính riêng.
Giai đoạn 2 (Sau năm 2025): Áp dụng bắt buộc
Đối với BCTC hợp nhất: Tổ chức triển khai áp dụng VFRS cho tất cả các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực, mọi thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam, trừ các đối tượng áp dụng IFRS hoặc chế độ kế toán áp dụng cho doanh nghiệp siêu nhỏ. Trong quá trình triển khai thực hiện, Bộ Tài chính thường xuyên rà soát lại VFRS, cập nhật những thay đổi của IFRS để đảm bảo VFRS phù hợp ở mức độ cao nhất với thông lệ quốc tế.
Đối với BCTC riêng: Trên cơ sở đánh giá tình hình thực hiện áp dụng IFRS của giai đoạn 1, Bộ Tài chính căn cứ nhu cầu, khả năng sẵn sàng của các doanh nghiệp, pháp luật có liên quan và tình hình thực tế, quy định phương án, thời điểm áp dụng bắt buộc hoặc áp dụng tự nguyện IFRS để lập BCTC riêng cho từng nhóm đối tượng, đảm bảo tính hiệu quả và khả thi.
>> Xem thêm: Chuẩn mực kế toán Việt Nam – Những điều cần biết
3. Nguyên nhân chuyển đổi từ IAS sang IFRS là gì?
- IFRS là hệ thống mới, cập nhật toàn diện hơn IAS
-
IAS được ban hành từ những năm 1970–1990, mang tính nền tảng nhưng đã lỗi thời trong nhiều khía cạnh.
-
IFRS được thiết kế để thay thế IAS với định hướng hội tụ toàn cầu, sử dụng các nguyên tắc hiện đại như giá trị hợp lý thay cho giá gốc truyền thống của IAS.
-
Trong khi IAS nặng tính hướng dẫn chi tiết, IFRS tập trung vào nguyên tắc và bản chất kinh tế của giao dịch, mang lại độ linh hoạt và tính thực tiễn cao hơn.
-
- IFRS phản ánh đúng bản chất kinh tế, IAS nghiêng về hình thức pháp lý
-
IFRS đề cao nguyên tắc “substance over form” – giao dịch được ghi nhận theo bản chất kinh tế thực tế thay vì hình thức pháp lý.
-
IAS nhiều khi bị bó hẹp bởi quy định cứng nhắc, làm hạn chế khả năng phản ánh trung thực tình hình tài chính của doanh nghiệp.
-
Đây là lý do nhiều chuyên gia nhận định chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS phù hợp hơn với nhu cầu tài chính hiện đại.
-
- IFRS hỗ trợ so sánh và huy động vốn quốc tế tốt hơn IAS
-
Doanh nghiệp áp dụng IFRS dễ dàng so sánh với các đối thủ toàn cầu, nhờ hệ thống chuẩn mực đồng nhất.
-
IFRS được các thị trường vốn lớn (Mỹ, EU, Nhật Bản…) công nhận và khuyến khích, tạo điều kiện thuận lợi trong việc niêm yết, huy động vốn và thu hút nhà đầu tư quốc tế.
-
IAS dù được sử dụng rộng rãi trước đây nhưng hiện đã được thay thế dần bởi IFRS trong các giao dịch xuyên biên giới.
-
- IFRS hướng đến sự hội tụ toàn cầu, IAS chỉ là bước chuyển tiếp
-
IAS từng là bước đầu cho quá trình “hòa hợp” giữa các hệ thống kế toán quốc gia.
-
Tuy nhiên, sự khác biệt lớn giữa các quốc gia cho thấy chỉ “hòa hợp” là chưa đủ – cần có một hệ thống kế toán “hội tụ” toàn cầu: đó chính là IFRS.
-
Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS là công cụ giúp thống nhất ngôn ngữ kế toán, tạo ra sân chơi minh bạch và công bằng hơn cho doanh nghiệp toàn cầu.
-
- IFRS phù hợp hơn với nền kinh tế biến động và số hóa
-
IFRS phản ánh sự dịch chuyển sang nền kinh tế kỹ thuật số, nơi tài sản vô hình, đầu tư tài chính phức tạp và mô hình kinh doanh mới ngày càng phổ biến.
-
IAS không còn đủ khả năng xử lý linh hoạt các nghiệp vụ tài chính hiện đại.
-
IFRS có cơ chế cập nhật liên tục, đáp ứng nhanh với sự biến đổi kinh tế toàn cầu.
-
4. Lộ trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS: Doanh nghiệp Việt cần chuẩn bị gì?
Việc chuyển đổi từ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đang là xu hướng tất yếu. Theo Quyết định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính, lộ trình này được chia thành 2 hướng rõ ràng: lộ trình theo quy định nhà nước và lộ trình triển khai trong nội bộ doanh nghiệp.
4.1. Lộ trình chuyển đổi theo chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
- Giai đoạn chuẩn bị (2020–2021)
-
Ban hành đề án áp dụng IFRS tại Việt Nam.
-
Thành lập Ban dịch thuật và hoàn tất bản dịch IFRS sang tiếng Việt.
-
Rà soát và ban hành các văn bản pháp lý hướng dẫn áp dụng IFRS.
-
Đào tạo nhân lực và xây dựng quy trình chuyển đổi phù hợp với chuẩn mực kế toán quốc tế.
-
- Giai đoạn áp dụng tự nguyện (2022–2025)
-
Doanh nghiệp có nhu cầu và đủ điều kiện có thể tự nguyện áp dụng IFRS.
-
Áp dụng với báo cáo tài chính hợp nhất hoặc riêng của các doanh nghiệp như:
-
Công ty mẹ của tập đoàn kinh tế nhà nước lớn.
-
Công ty niêm yết và công ty đại chúng quy mô lớn.
-
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài theo yêu cầu của công ty mẹ.
-
-
- Giai đoạn áp dụng bắt buộc (Sau 2025)
-
Bắt buộc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS cho:
-
Báo cáo tài chính hợp nhất của các doanh nghiệp thuộc nhóm giai đoạn tự nguyện.
-
Các doanh nghiệp khác có thể áp dụng nếu đáp ứng điều kiện về nguồn lực và hệ thống.
-
-
4.2. Lộ trình triển khai IFRS trong nội bộ doanh nghiệp
Để đảm bảo quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS hiệu quả, doanh nghiệp nên áp dụng theo 6 bước sau:
Bước 1: Tìm hiểu và đánh giá
-
So sánh sự khác biệt giữa VAS và IFRS.
-
Xác định tác động của chuẩn mực kế toán quốc tế đến hệ thống tài chính, kế toán hiện hành.
Bước 2: Lập kế hoạch chuyển đổi
-
Xây dựng kế hoạch chi tiết theo từng giai đoạn.
-
Tổ chức đào tạo nhân sự về IFRS.
Bước 3: Điều chỉnh hệ thống
-
Nâng cấp phần mềm kế toán.
-
Điều chỉnh quy trình để tuân thủ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế.
Bước 4: Thử nghiệm áp dụng
-
Thực hiện báo cáo thử nghiệm theo IFRS để đánh giá mức độ tương thích.
Bước 5: Áp dụng chính thức
-
Chính thức áp dụng IFRS vào báo cáo tài chính định kỳ.
Bước 6: Giám sát và cải tiến
-
Công bố lộ trình áp dụng và theo dõi định kỳ.
-
Rà soát liên tục để đảm bảo tuân thủ và nâng cao chất lượng báo cáo.
5. Lợi ích cho việc áp dụng IFRS tại Việt Nam
IFRS là ngôn ngữ chính chung được sử dụng toàn cầu. Việc hiểu biết IFRS giúp doanh nghiệp có những thông tin hữu ích về các doanh nghiệp khác trong cùng ngành, có mức độ hoạt động tương đương ở các nước khác.
- Việc áp dụng chuẩn mực IFRS sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp đủ điều kiện để niêm yết trên thị trường quốc tế hoặc nhận các khoản vay ưu đãi từ các định chế tài chính quốc tế như: Ngân hàng Thế giới, Quỹ tiền tệ quốc tế…
- Tạo dựng khuôn khổ pháp lý cho việc kế toán nhiều loại công cụ tài chính, tài sản và nợ phải trả theo giá trị hợp lý.
- Giúp tăng cường khả năng so sánh và tính minh bạch của hoạt động BCTC.
- Đối với doanh nghiệp có đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mà công ty mẹ sử dụng IFRS thì việc áp dụng IFRS là một yêu cầu bắt buộc nhằm phục vụ cho việc hợp nhất BCTC ở công ty mẹ.
- Giúp tăng hiệu quả thị trường vốn và thúc đẩy các khoản đầu tư xuyên biên giới.
- Giúp cạnh tranh bình đẳng và tạo niềm tin cho nhà đầu tư; tăng tính cạnh tranh của doanh nghiệp.
>>> Xem thêm: Báo cáo kiểm toán là gì? Các mẫu báo cáo và cách đọc hiểu chúng
6. Thách thức khi áp dụng IFRS tại Việt Nam
- Thị trường tài chính và thị trường vốn chưa phát triển tương xứng với tiềm năng
IFRS có mục tiêu thể hiện, ghi lại các giao dịch tài chính thuộc nền kinh tế phát triển có nhiều công cụ tài chính phức tạp. Trong khi đó, thị trường tài chính và thị trường vốn Việt Nam chưa phát triển tương xứng với tiềm năng, chưa đầy đủ các công cụ tài chính. Điều này dẫn đến khó khăn khi áp dụng IFRS.
- Các doanh nghiệp không muốn công khai tình hình tài chính
Khi áp dụng các IFRS là các thông tin tài chính của sẽ chính xác hơn, tin cậy hơn với việc nâng cao trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp. Điều này khiến doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả sẽ khó lòng có được báo cáo tài chính khả quan như hiện tại. Các doanh nghiệp hoạt động kém có tâm lý sợ ảnh hưởng đến giá trị chứng khoán, xếp hạng và duy trì điều kiện được niêm yết trên thị trường chứng khoán.
- Thiếu đội ngũ nhân lực
Nguồn nhân lực được đào tạo về các chuẩn mực kế toán này tại Việt Nam còn hạn chế. Việt Nam đang thiếu hụt lớn nguồn nhân lực có kỹ năng, nghiệp vụ kế toán và áp dụng IFRS.
- Bất đồng ngôn ngữ
IFRS được soạn thảo bằng tiếng Anh, trong khi hầu hết kế toán viên, kiểm toán viên, nhà đầu tư và doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế tiếng Anh. Vì vậy, việc hiểu chính xác thuật ngữ, cập nhật tin tức và áp dụng IFRS ở Việt Nam cũng sẽ gặp khó khăn.
- Sự chồng chéo của các văn bản quy phạm pháp luật
Việt Nam có 3 văn bản quy phạm pháp luật có tác động đến công tác tài chính của doanh nghiệp, gồm: Chính sách thuế, chuẩn mực báo cáo tài chính và cơ chế tài chính. Điều này tạo ra sự chưa nhất quán và chồng chéo trong việc áp dụng. Do đó, áp dụng IFRS ở Việt Nam sẽ gặp không ít khó khăn.
>>> Xem thêm: Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam