fbpx

Các khoản giảm trừ doanh thu là gì? Hướng dẫn hạch toán chi tiết

27/08/2024

18/08/2024

25

Trong hoạt động kinh doanh, việc nắm vững các khái niệm kế toán cơ bản là vô cùng quan trọng. Một trong những khái niệm cần hiểu rõ là “Các khoản giảm trừ doanh thu là gì”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm này, cách phân loại và hướng dẫn hạch toán chi tiết. Với sự hỗ trợ của phần mềm kế toán FAST, việc quản lý các khoản giảm trừ doanh thu sẽ trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.

1. Các khoản giảm trừ doanh thu là gì?

Định nghĩa

Các khoản giảm trừ doanh thu là những khoản làm giảm tổng doanh thu của doanh nghiệp trong kỳ kế toán. Đây là những khoản được trừ trực tiếp vào doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ phát sinh trong kỳ để xác định doanh thu thuần của doanh nghiệp.

Tầm quan trọng của việc theo dõi các khoản giảm trừ doanh thu

Việc theo dõi chính xác các khoản giảm trừ doanh thu có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp:

  • Phản ánh chính xác tình hình kinh doanh: Giúp doanh nghiệp có cái nhìn thực tế về doanh thu thực sự thu được.
  • Cơ sở tính thuế: Các khoản giảm trừ doanh thu ảnh hưởng trực tiếp đến số thuế phải nộp của doanh nghiệp.
  • Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Giúp đánh giá chính xác hiệu quả của các chương trình khuyến mãi, chiết khấu.
  • Lập báo cáo tài chính: Đảm bảo tính chính xác của các báo cáo tài chính, đặc biệt là báo cáo kết quả kinh doanh.

Các khoản giảm trừ doanh thu

Căn cứ pháp lý

Việc hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật sau:

  • Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 14 (VAS 14) – Doanh thu và thu nhập khác
  • Luật Kế toán số 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015

2. Phân loại các khoản giảm trừ doanh thu

Các khoản giảm trừ doanh thu được chia thành bốn loại chính: chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại, và các khoản thuế gián thu. Mỗi loại có đặc điểm và cách xử lý riêng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định doanh thu thuần của doanh nghiệp.

2.1. Chiết khấu thương mại

Chiết khấu thương mại là khoản tiền mà doanh nghiệp giảm trừ cho người mua khi họ mua hàng với khối lượng lớn. Đây là một chiến lược marketing phổ biến nhằm khuyến khích khách hàng mua nhiều hàng hơn.

Đặc điểm của chiết khấu thương mại:

 

  • Được tính dựa trên doanh số bán hàng hoặc mức tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ
  • Áp dụng không phân biệt khách hàng đã thanh toán hay chưa.
  • Thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá bán.

Cách tính chiết khấu thương mại:

Số tiền chiết khấu = Giá bán chưa chiết khấu x Tỷ lệ chiết khấu

Ví dụ cụ thể:

Công ty A chuyên sản xuất điện thoại di động áp dụng chính sách chiết khấu như sau:

  • Đơn hàng từ 100 triệu đến dưới 200 triệu: chiết khấu 5%
  • Đơn hàng từ 200 triệu trở lên: chiết khấu 7%
  • Khách hàng X đặt mua một lô hàng trị giá 150 triệu đồng. Khi đó:

Tỷ lệ chiết khấu áp dụng: 5%

Số tiền chiết khấu = 150 triệu x 5% = 7,5 triệu đồng

Số tiền khách hàng phải thanh toán = 150 triệu – 7,5 triệu = 142,5 triệu đồng

Lưu ý khi áp dụng chiết khấu thương mại:

  • Cần có chính sách chiết khấu rõ ràng, công bằng cho tất cả khách hàng.
  • Đảm bảo việc áp dụng chiết khấu không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
  • Theo dõi và đánh giá hiệu quả của chính sách chiết khấu định kỳ.

2.2. Giảm giá hàng bán

Giảm giá hàng bán là khoản tiền mà doanh nghiệp giảm trừ cho người mua do hàng hóa kém chất lượng, mất phẩm chất hay không đúng quy cách theo quy định trong hợp đồng kinh tế. Đây là một biện pháp để duy trì mối quan hệ với khách hàng và đảm bảo sự hài lòng của họ.

Đặc điểm của giảm giá hàng bán:

  • Phát sinh sau khi đã giao hàng và xuất hóa đơn cho khách hàng.
  • Thường áp dụng cho từng trường hợp cụ thể, không phải chính sách chung.
  • Mức giảm giá có thể thỏa thuận giữa người bán và người mua.

Cách xử lý giảm giá hàng bán:

  • Lập biên bản thỏa thuận giảm giá giữa hai bên.
  • Xuất hóa đơn điều chỉnh giảm giá.
  • Ghi nhận khoản giảm giá vào sổ kế toán.

Ví dụ cụ thể:

Công ty B chuyên sản xuất quần áo thời trang. Trong một đơn hàng trị giá 200 triệu đồng gửi cho khách hàng Y, phát hiện có 10% số lượng hàng bị lỗi màu nhẹ. Sau khi thỏa thuận, hai bên đồng ý giảm giá 10% cho toàn bộ lô hàng.

Cách tính:

  • Giá trị đơn hàng ban đầu: 200 triệu đồng
  • Tỷ lệ giảm giá: 10%
  • Số tiền giảm giá = 200 triệu x 10% = 20 triệu đồng
  • Giá trị đơn hàng sau khi giảm giá = 200 triệu – 20 triệu = 180 triệu đồng

Lưu ý khi áp dụng giảm giá hàng bán:

  • Cần có bằng chứng cụ thể về lý do giảm giá (ví dụ: hình ảnh, biên bản kiểm tra chất lượng).
  • Thỏa thuận giảm giá cần được ghi nhận bằng văn bản.
  • Cập nhật thông tin giảm giá vào hệ thống kế toán kịp thời và chính xác.

2.3. Hàng bán bị trả lại

Hàng bán bị trả lại là giá trị của số sản phẩm, hàng hóa bị khách hàng trả lại cho doanh nghiệp. Việc trả lại hàng có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như vi phạm cam kết, vi phạm hợp đồng kinh tế, hàng bị kém chất lượng, mất phẩm chất, không đúng chủng loại hoặc quy cách.

Đặc điểm của hàng bán bị trả lại:

  • Làm giảm doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Có thể phát sinh chi phí vận chuyển, kiểm tra và tái chế hàng trả lại.
  • Ảnh hưởng đến mối quan hệ với khách hàng và uy tín của doanh nghiệp.

Cách xử lý hàng bán bị trả lại:

  • Kiểm tra và xác nhận lý do trả hàng.
  • Lập biên bản ghi nhận hàng trả lại.
  • Xuất hóa đơn điều chỉnh hoặc hóa đơn âm.
  • Ghi nhận vào sổ kế toán và điều chỉnh hàng tồn kho.

Ví dụ cụ thể:

Công ty C chuyên sản xuất đồ điện tử gia dụng. Trong một đơn hàng trị giá 300 triệu đồng gửi cho khách hàng Z, sau khi nhận hàng, khách hàng phát hiện 10% số lượng hàng không đúng quy cách kỹ thuật và quyết định trả lại.

Cách tính:

  • Giá trị đơn hàng ban đầu: 300 triệu đồng
  • Tỷ lệ hàng trả lại: 10%
  • Giá trị hàng bán bị trả lại = 300 triệu x 10% = 30 triệu đồng
  • Giá trị đơn hàng sau khi trừ hàng trả lại = 300 triệu – 30 triệu = 270 triệu đồng

Lưu ý khi xử lý hàng bán bị trả lại:

  • Cần có quy trình xử lý hàng trả lại rõ ràng và hiệu quả.
  • Phân tích nguyên nhân trả hàng để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Cập nhật thông tin hàng trả lại vào hệ thống kế toán và quản lý hàng tồn kho kịp thời.

Phân loại các khoản giảm trừ doanh thu

2.4. Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng theo phương pháp trực tiếp phải nộp

Đây là các khoản thuế gián thu mà doanh nghiệp phải nộp thay cho khách hàng. Các khoản thuế này được tính trên doanh thu và được trừ ra khỏi doanh thu để xác định doanh thu thuần của doanh nghiệp.

Đặc điểm của các khoản thuế này:

  • Được tính trên giá bán hàng hóa, dịch vụ.
  • Doanh nghiệp có trách nhiệm thu và nộp vào ngân sách nhà nước.
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán và doanh thu thuần của doanh nghiệp.

Cách xử lý các khoản thuế:

  • Tính toán số thuế phải nộp theo quy định của pháp luật.
  • Ghi nhận vào sổ kế toán và báo cáo tài chính.
  • Nộp thuế đúng hạn cho cơ quan thuế.

Ví dụ cụ thể:

Công ty D sản xuất và kinh doanh mặt hàng rượu, một sản phẩm chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Trong tháng, công ty có doanh thu bán rượu là 1 tỷ đồng. Thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu là 10%.

Cách tính:

  • Doanh thu bán hàng: 1 tỷ đồng
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt = 1 tỷ x 10% = 100 triệu đồng
  • Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng – Thuế tiêu thụ đặc biệt = 1 tỷ – 100 triệu = 900 triệu đồng

Lưu ý khi xử lý các khoản thuế:

  • Cập nhật thường xuyên các quy định mới về thuế.
  • Tính toán chính xác và kê khai đầy đủ các khoản thuế phải nộp.
  • Lưu trữ đầy đủ chứng từ liên quan đến việc tính và nộp thuế.

Việc nắm vững các loại giảm trừ doanh thu và cách xử lý chúng không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định kế toán mà còn đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính, từ đó hỗ trợ quá trình ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

3. Hướng dẫn hạch toán chi tiết các khoản giảm trừ doanh thu

3.1. Nguyên tắc hạch toán

Khi hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Các khoản giảm trừ doanh thu phải được ghi nhận đúng kỳ kế toán phát sinh.
  • Phải có đầy đủ chứng từ hợp lệ chứng minh cho các khoản giảm trừ doanh thu.
  • Các khoản giảm trừ doanh thu phải được phản ánh riêng biệt trên báo cáo tài chính.
  • Trường hợp hàng hóa, dịch vụ đã tiêu thụ từ các kỳ trước, đến kỳ sau mới phát sinh chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán hoặc hàng bán bị trả lại thì doanh nghiệp được ghi giảm doanh thu theo nguyên tắc:
    • Nếu phát sinh trước thời điểm phát hành báo cáo tài chính thì ghi giảm doanh thu trên báo cáo tài chính của kỳ lập báo cáo.
    • Nếu phát sinh sau thời điểm phát hành báo cáo tài chính thì ghi giảm doanh thu của kỳ phát sinh.

3.2. Hạch toán chiết khấu thương mại

Bước 1: Xác định số tiền chiết khấu 

Bước 2: Lập chứng từ ghi nhận chiết khấu (phiếu chi, giấy báo có, …) 

Bước 3: Ghi sổ kế toán

Hạch toán như sau:

  • Nợ TK 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu (5211 – Chiết khấu thương mại)
  • Có TK 111 – Tiền mặt (nếu trả bằng tiền mặt)
  • Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (nếu trả qua ngân hàng)
  • Có TK 131 – Phải thu của khách hàng (nếu trừ vào công nợ)

Ví dụ: Công ty A bán hàng hóa cho khách hàng với giá trị 500 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT). Theo chính sách bán hàng, khách hàng được hưởng chiết khấu 3% trên giá bán chưa có thuế.

Cách hạch toán:

  • Giá bán chưa thuế: 500 triệu / 1.1 = 454.55 triệu đồng
  • Số tiền chiết khấu: 454.55 triệu x 3% = 13.64 triệu đồng
  • Bút toán: Nợ TK 5211: 13.64 triệu Có TK 131: 13.64 triệu

3.3. Hạch toán giảm giá hàng bán

Bước 1: Xác định số tiền giảm giá 

Bước 2: Lập chứng từ ghi nhận giảm giá (biên bản thỏa thuận giảm giá, hóa đơn điều chỉnh, …) 

Bước 3: Ghi sổ kế toán

Hạch toán như sau:

  • Nợ TK 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu (5212 – Giảm giá hàng bán)
  • Có TK 111 – Tiền mặt (nếu trả bằng tiền mặt)
  • Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (nếu trả qua ngân hàng)
  • Có TK 131 – Phải thu của khách hàng (nếu trừ vào công nợ)

Ví dụ: Công ty V bán hàng hóa cho khách hàng với giá trị 200 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT). Do một số sản phẩm có lỗi nhẹ, công ty đồng ý giảm giá 5% trên giá bán chưa có thuế.

Cách hạch toán:

  • Giá bán chưa thuế: 200 triệu / 1.1 = 181.82 triệu đồng
  • Số tiền giảm giá: 181.82 triệu x 5% = 9.09 triệu đồng
  • Bút toán: Nợ TK 5212: 9.09 triệu Có TK 131: 9.09 triệu

3.4. Hạch toán hàng bán bị trả lại

Bước 1: Xác định giá trị hàng bán bị trả lại 

Bước 2: Lập chứng từ ghi nhận hàng trả lại (biên bản ghi nhận hàng trả lại, hóa đơn điều chỉnh, …)

Bước 3: Ghi sổ kế toán

Hạch toán như sau:

  • Nợ TK 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu (5213 – Hàng bán bị trả lại)
  • Có TK 131 – Phải thu của khách hàng
  • Đồng thời, ghi nhận hàng hóa nhập kho: Nợ TK 152 – Thành phẩm (giá vốn của hàng trả lại) Có TK 632 – Giá vốn hàng bán

Ví dụ: Công ty B bán hàng hóa cho khách hàng với giá trị 300 triệu đồng (đã bao gồm 10% VAT). Sau đó, khách hàng trả lại 10% số lượng hàng do không đúng quy cách. Giá vốn của số hàng bị trả lại là 20 triệu đồng.

Cách hạch toán:

  • Giá trị hàng trả lại (chưa thuế): (300 triệu / 1.1) x 10% = 27.27 triệu đồng
  • Bút toán 1: Nợ TK 5213: 27.27 triệu Có TK 131: 27.27 triệu
  • Bút toán 2: Nợ TK 152: 20 triệu Có TK 632: 20 triệu

Hướng dẫn hạch toán chi tiết các khoản giảm trừ doanh thu

3.5. Hạch toán thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộp (tiếp theo)

Hạch toán như sau:

  • Nợ TK 521 – Các khoản giảm trừ doanh thu (5214 – Thuế tiêu thụ đặc biệt, 5215 – Thuế xuất khẩu, 5216 – Thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp)
  • Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp (33311 – Thuế GTGT đầu ra)
  • Có TK 3332 – Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Có TK 3333 – Thuế xuất, nhập khẩu (33331 – Thuế xuất khẩu)

Ví dụ: Công ty K sản xuất và kinh doanh mặt hàng rượu chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Trong tháng, công ty bán được lô hàng với doanh thu 1 tỷ đồng, thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp là 300 triệu đồng.

Cách hạch toán:

  • Bút toán: Nợ TK 5214: 300 triệu Có TK 3332: 300 triệu

Việc nắm vững và hạch toán chính xác các khoản giảm trừ doanh thu là rất quan trọng trong công tác kế toán doanh nghiệp. Nó không chỉ đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán hiện hành mà còn giúp phản ánh chính xác tình hình kinh doanh thực tế của doanh nghiệp. Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn và kịp thời.

Thông tin liên hệ: 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *