fbpx

Hộ kinh doanh là gì? Các quy định liên quan đến hộ kinh doanh cá thể

04/09/2024

12/07/2024

47

Hộ kinh doanh là một trong những hình thức tổ chức kinh doanh phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt hộ kinh doanh có thủ tục đăng ký và quản lý đơn giản. Đây là lựa chọn phù hợp cho cá nhân hoặc gia đình muốn khởi nghiệp mà không cần phải thành lập một doanh nghiệp lớn. Tuy nhiên, để hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định của pháp luật, hộ kinh doanh cần phải tuân thủ một số quy định và điều lệ quan trọng.

Hãy cùng FAST tìm hiểu chi tiết về khái niệm và các quy định liên quan đến hộ kinh doanh cá thể trong bài viết dưới đây.

1. Hộ kinh doanh là gì? 

Hộ kinh doanh là một mô hình doanh nghiệp tại Việt Nam, thường do cá nhân hoặc gia đình quản lý. Đây là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp nhỏ vì thủ tục đăng ký đơn giản và yêu cầu pháp lý ít phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác như doanh nghiệp tư nhân hay công ty trách nhiệm hữu hạn.

Mặc dù pháp luật không có định nghĩa chính thức về hộ kinh doanh, nhưng theo khoản 1 Điều 79 Nghị định 01/2021/NĐ-CP quy định:

Hộ kinh doanh được thành lập và đăng ký bởi một cá nhân hoặc các thành viên của một hộ gia đình, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các hoạt động kinh doanh của hộ. Trong trường hợp các thành viên của hộ gia đình cùng đăng ký hộ kinh doanh, họ sẽ ủy quyền cho một thành viên làm đại diện hộ kinh doanh. Cá nhân đăng ký hộ kinh doanh hoặc người được ủy quyền làm đại diện hộ kinh doanh là chủ hộ kinh doanh.

>> Xem thêm: Hộ kinh doanh cá thể có cần con dấu không? Những quy định về con dấu

 

Hộ kinh doanh là gì?

2. Đối tượng thành lập hộ kinh doanh

Theo Nghị định số 01/2021/NĐ-CP ngày 01/02/2021 quy định về hộ kinh doanh và cá nhân tham gia hoạt động kinh doanh cá thể, đối tượng được thành lập hộ kinh doanh bao gồm:

Cá nhân:

  • Là công dân Việt Nam.
  • Đủ 18 tuổi.
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

Thành viên hộ gia đình:

  • Là công dân Việt Nam.
  • Đủ 18 tuổi.
  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

Tuy nhiên, những đối tượng sau đây không được phép thành lập hộ kinh doanh:

  • Người chưa thành niên: Những người dưới 18 tuổi không được phép thành lập hộ kinh doanh.
  • Người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự: Những người mà theo quyết định của Tòa án bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
  • Người bị mất năng lực hành vi dân sự: Những người bị bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác mà không thể nhận thức hoặc làm chủ hành vi của mình theo quyết định của Tòa án.
  • Người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi: Những người gặp khó khăn trong việc nhận thức và làm chủ hành vi của mình theo quy định của pháp luật.
  • Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Những người đang bị điều tra, truy tố hoặc xét xử về tội phạm.
  • Người bị tạm giam: Những người đang trong thời gian bị tạm giam theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
  • Người đang chấp hành hình phạt tù: Những người đang trong thời gian thi hành án phạt tù.
  • Người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc: Những người đang thi hành quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính.
  • Người đang bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Những người đang trong thời gian bị Tòa án áp dụng biện pháp cấm này.
  • Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật có liên quan: Những trường hợp khác mà pháp luật quy định không được thành lập hộ kinh doanh.

Lưu ý: (Theo Điều 80 Nghị định 01/2021/NĐ-CP)

  • Quyền đăng ký hộ kinh doanh: Mỗi cá nhân hoặc thành viên hộ gia đình chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh trên toàn quốc và có quyền góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong các doanh nghiệp khác với tư cách cá nhân.
  • Hạn chế đối với chủ doanh nghiệp: Cá nhân hoặc thành viên hộ gia đình đăng ký hộ kinh doanh không được đồng thời là chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc thành viên hợp danh của công ty hợp danh, trừ khi có sự nhất trí của các thành viên hợp danh còn lại.

Đối tượng thành lập hộ kinh doanh

3. Hộ kinh doanh có phải là doanh nghiệp không? 

Hộ kinh doanh không được coi là doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Mặc dù hộ kinh doanh có thể tham gia vào các hoạt động kinh doanh, thương mại, nhưng nó có những đặc điểm và quy định khác biệt so với doanh nghiệp. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp:

Tiêu chí Hộ kinh doanh Doanh nghiệp
Quy định pháp lý Nghị định 01/2021/NĐ-CP và các văn bản pháp luật liên quan Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật liên quan
Quy mô và hình thức tổ chức Quy mô nhỏ, hoạt động tại một địa điểm, do cá nhân hoặc hộ gia đình quản lý Có thể có quy mô lớn hơn, hoạt động tại nhiều địa điểm, có cơ cấu tổ chức phức tạp
Trách nhiệm pháp lý Chủ hộ kinh doanh chịu trách nhiệm vô hạn với toàn bộ tài sản của mình Trách nhiệm pháp lý hữu hạn trong phạm vi vốn góp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần)
Tên gọi và đăng ký Có tên riêng, hoạt động tại địa điểm đăng ký với cơ quan quản lý địa phương Đăng ký với cơ quan quản lý cấp tỉnh/thành phố, có thể hoạt động tại nhiều địa điểm
Quyền và nghĩa vụ Không có tư cách pháp nhân, phải thông qua chủ hộ kinh doanh để giao dịch Có tư cách pháp nhân (trừ doanh nghiệp tư nhân), có thể tự mình tham gia giao dịch, ký kết hợp đồng
Khả năng mở rộng và phát triển Hạn chế, thường gắn liền với quy mô gia đình Rộng lớn, có thể huy động vốn, phát triển thị trường, mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh
Chế độ kế toán và báo cáo Đơn giản hơn, thường không yêu cầu báo cáo tài chính phức tạp Phức tạp hơn, yêu cầu lập báo cáo tài chính hàng năm và nộp cho cơ quan quản lý nhà nước
Khả năng tiếp cận vốn Hạn chế, chủ yếu dựa vào vốn tự có của cá nhân hoặc hộ gia đình Đa dạng, có thể vay vốn ngân hàng, phát hành cổ phiếu, huy động vốn từ các nhà đầu tư

>> Xem thêm: Những quy định về việc tên hộ kinh doanh 2024

4. Quy định về mã số thuế hộ kinh doanh cá thể

Mã số thuế hộ kinh doanh (MSTHKD) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thuế của hộ kinh doanh tại Việt Nam. Dưới đây là những mục đích chính của MSTHKD:

  • Xác định danh tính và phân biệt hộ kinh doanh: MSTHKD giúp xác định hộ kinh doanh một cách rõ ràng và duy nhất trong hệ thống thuế. Khi hộ kinh doanh thực hiện giao dịch với các cơ quan, ngân hàng, hoặc đối tác kinh doanh, MSTHKD giúp phân biệt hộ kinh doanh này với các tổ chức khác.
  • Nộp thuế và báo cáo thuế: MSTHKD được sử dụng để nộp các loại thuế liên quan đến hoạt động kinh doanh của hộ, bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), và các loại thuế khác. Khi hộ kinh doanh nộp tờ khai thuế, MSTHKD sẽ được ghi rõ để xác định đối tượng nộp thuế.
  • Tra cứu thông tin hộ kinh doanh: MSTHKD là thông tin quan trọng khi tra cứu về hộ kinh doanh trên các trang web của cơ quan thuế. Bằng cách nhập MSTHKD, bạn có thể biết được tên hộ kinh doanh, địa chỉ đăng ký, và các thông tin liên quan khác.
  • Kiểm soát và quản lý hoạt động kinh doanh: MSTHKD giúp cơ quan thuế kiểm soát và quản lý hoạt động kinh doanh của hộ. Khi có các thay đổi về thông tin hộ kinh doanh (ví dụ: đổi địa chỉ, thay đổi người đại diện), MSTHKD cần được cập nhật để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý thuế.

Những đặc điểm của MST hộ kinh doanh

  1. Mã số thuế của hộ kinh doanh được cấu trúc như sau, tuân thủ quy định tại Điều 83 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP:
  • Mã cấp tỉnh: Gồm 02 ký tự số.
  • Mã cấp huyện: Bao gồm 01 ký tự chữ cái tiếng Việt.
  • Mã loại hình: Bao gồm 01 ký tự số, với giá trị là 8 đại diện cho hộ kinh doanh.
  • Số thứ tự hộ kinh doanh: Gồm 06 ký tự số, có giá trị từ 000001 đến 999999.

Trường hợp hộ kinh doanh có nhiều địa điểm kinh doanh, mã số thuế sẽ bao gồm 13 chữ số, trong đó 10 chữ số đầu và 3 số cuối được ngăn cách bằng dấu gạch ngang (-). Ví dụ: 12-34-56789-000.

  1. Mã số thuế hộ kinh doanh là duy nhất và cơ quan thuế chỉ cấp 01 MST duy nhất cho mỗi hộ kinh doanh. MST này sẽ được sử dụng trong suốt thời gian hoạt động từ khi đăng ký đến khi chấm dứt hiệu lực.
  2. Khi là người nộp thuế cho hộ kinh doanh, mã số thuế được cấp cho người đại diện của hộ kinh doanh, theo quy định tại Điểm h Khoản 3 Điều 5 của Thông tư 105/2020/TT-BTC.

Những đặc điểm của MST hộ kinh doanh

5. Thủ tục khi đăng ký hộ kinh doanh cá thể

Để thành lập và điều hành một hộ kinh doanh cá thể hợp pháp tại Việt Nam, quy trình đăng ký là bước đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Qua quá trình này, cá nhân hoặc gia đình có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh một cách tự chủ và hiệu quả. Dưới đây là thủ tục đăng ký hộ kinh doanh cá thể, giúp bạn hiểu rõ hơn về các yêu cầu và thủ tục pháp lý cần thiết.

5.1 Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh cá thể

Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (theo mẫu quy định).

Bản sao hợp lệ Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu của chủ hộ kinh doanh.

Bản sao hợp đồng thuê nhà, hợp đồng mượn nhà hoặc Sổ đỏ đối với trường hợp chủ hộ đứng tên địa chỉ hộ kinh doanh (không cần công chứng).

Giấy tờ chứng minh đã được đào tạo về kiến thức quản lý nhà nước đối với ngành, nghề kinh doanh theo quy định (nếu có).

Bản sao hợp lệ giấy ủy quyền của thành viên hộ gia đình cho một thành viên làm chủ hộ kinh doanh (nếu có).

Bản sao hợp lệ chứng chỉ hành nghề (nếu có).

5.2 Nơi nộp hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh

Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh, thành phố nơi có địa điểm kinh doanh của hộ kinh doanh.

Trung tâm hành chính công cấp tỉnh, thành phố nơi có địa điểm kinh doanh của hộ kinh doanh.

5.3 Quy trình giải quyết cấp đăng ký hộ kinh doanh cá thể

Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh cá thể.

Bước 2: Cơ quan đăng ký kinh doanh thẩm định hồ sơ.

Bước 3: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cá thể cho chủ hộ kinh doanh (nếu hồ sơ hợp lệ).

Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký thành lập hộ kinh doanh cá thể là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.

Lưu ý:

  • Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh cá thể phải được lập đủ 2 bản, một bản nộp cho cơ quan đăng ký kinh doanh, một bản giữ lại.
  • Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh cá thể phải đảm bảo đầy đủ, chính xác, hợp lệ theo quy định.
  • Chủ hộ kinh doanh hoặc người được ủy quyền phải nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc qua bưu điện.

Thủ tục khi đăng ký hộ kinh doanh cá thể

6. Một số câu hỏi thường gặp về hộ kinh doanh 

Làm thế nào để chuyển đổi HKD thành doanh nghiệp?

Để chuyển đổi hộ kinh doanh thành doanh nghiệp, bạn cần:

  1. Lựa chọn hình thức doanh nghiệp mới.
  2. Đăng ký thành lập mới tại cơ quan quản lý kinh doanh.
  3. Chuyển đổi dữ liệu và thông tin kinh doanh.
  4. Thông báo cho các đối tác liên quan về sự chuyển đổi.

Hộ kinh doanh đóng những loại thuế gì?

Hộ kinh doanh thường phải đóng các loại thuế sau:

  • Thuế thu nhập cá nhân.
  • Thuế môn bài.
  • Thuế giá trị gia tăng (nếu doanh thu từ hoạt động kinh doanh vượt quá 100 tỷ đồng/năm).
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (nếu hộ kinh doanh chuyển đổi thành doanh nghiệp).

Làm thế nào để thay đổi thông tin đăng ký hộ kinh doanh?

Để thay đổi thông tin đăng ký hộ kinh doanh, bạn cần thực hiện theo quy trình sau:

  • Chuẩn bị hồ sơ đề nghị thay đổi thông tin đăng ký hộ kinh doanh.
  • Nộp hồ sơ đề nghị thay đổi thông tin đăng ký hộ kinh doanh tại cơ quan đăng ký kinh doanh nơi đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cá thể.
  • Nhận Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cá thể mới (nếu hồ sơ hợp lệ).

Hộ kinh doanh có tư cách pháp nhân không?

Hộ kinh doanh không có tư cách pháp nhân. Điều này có nghĩa là hộ kinh doanh không được xem như một thực thể pháp lý riêng biệt, mà thay vào đó, các hoạt động và trách nhiệm pháp lý của hộ kinh doanh sẽ được áp dụng trực tiếp vào các cá nhân hoặc gia đình thành lập hộ kinh doanh đó.

Hộ kinh doanh có được mở nhiều địa điểm không?

Hộ kinh doanh có thể hoạt động tại nhiều địa điểm khác nhau, nhưng phải chọn một địa điểm làm trụ sở chính để đăng ký hộ kinh doanh. Các địa điểm kinh doanh khác cũng phải được thông báo và đăng ký với cơ quan quản lý thuế và cơ quan quản lý thị trường đối với các hoạt động kinh doanh tại những địa điểm đó.

Lợi ích của việc thành lập hộ kinh doanh so với các loại hình tổ chức kinh doanh khác là gì?

Thành lập hộ kinh doanh đơn giản hơn và ít tốn kém hơn so với các loại hình tổ chức kinh doanh khác như công ty TNHH hay doanh nghiệp tư nhân. Nó phù hợp cho những cá nhân hoặc gia đình muốn khởi nghiệp mà không cần phải đầu tư quá nhiều vốn ban đầu.

Hộ kinh doanh có cần phải có con dấu không?

Hộ kinh doanh không cần phải có con dấu. Thay vào đó, các văn bản và giấy tờ của hộ kinh doanh có thể được ký tên bởi chủ hộ hoặc người đại diện hợp pháp của hộ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể, sử dụng con dấu có thể được yêu cầu để thực hiện một số giao dịch đặc biệt, tùy thuộc vào quy định của các cơ quan quản lý hoặc đối tác kinh doanh.

7. Phần mềm kế toán dành cho riêng cho hộ kinh doanh – FAST HKD 

Phần mềm kế toán Fast HKD là một giải pháp đơn giản, dễ sử dụng dành cho hộ kinh doanh, tuân thủ đầy đủ nghiệp vụ theo Thông tư số 88/2021/TT-BTC. Nó được phát triển trên nền tảng web-based, mobile-web và mobile app, giúp người dùng có thể làm việc linh hoạt trên mọi thiết bị, bao gồm cả điện thoại thông minh.

Phần mềm kế toán dành cho riêng cho hộ kinh doanh - FAST HKD

Phân hệ bán lẻ trên Fast HKD cho phép hộ kinh doanh xử lý các nghiệp vụ bán hàng và theo dõi hiệu quả bán hàng một cách chi tiết:

  • Quản lý đầy đủ thông tin: Khách hàng, kho hàng, hàng hóa, dịch vụ.
  • Quản lý giá bán và chiết khấu: Áp dụng theo từng đối tượng khách hàng.
  • Lập phiếu bán hàng: Xuất bán và phát hành hóa đơn điện tử ngay khi cần thiết.
  • Hỗ trợ thiết bị bán hàng: Máy quét mã vạch, máy in bill, và các thiết bị khác.
  • Báo cáo bán hàng: Chi tiết và tổng hợp, đồng bộ với phân hệ kế toán.

Tính năng lập phiếu bán hàng trên Fast HKD cho phép:

  • Mã khách/Nhân viên bán/Loại thanh toán: Được tự động hoặc được định nghĩa từ trước.
  • Tính toán tiền thừa: Tự động dựa trên tổng cộng và số tiền khách đưa.
  • Tùy chọn xuất hóa đơn: Phiếu bán hàng riêng lẻ hoặc tổng hợp nhiều phiếu thành một hóa đơn.
  • Theo dõi chi tiết: Mã hàng, loại hàng, số lượng, giá cả, chiết khấu.
  • Tích hợp máy quét mã vạch và máy in bill: Giúp tối ưu hóa quy trình bán hàng.

Fast HKD còn cho phép tự thiết kế mẫu in bill theo nhu cầu cụ thể của từng hộ kinh doanh và tự động cập nhật thông tin khách hàng khi có thay đổi. Đây là một công cụ hữu ích giúp hộ kinh doanh quản lý và nâng cao hiệu quả bán hàng một cách hiệu quả và thuận tiện.

Hãy liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết về Fast HKD, giải pháp kế toán hiệu quả dành cho hộ kinh doanh của bạn!

Thông tin liên hệ: 

  • Website: https://fast.com.vn/ 
  • Email: info@fast.com.vn 
  • Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST 
  • Zalo: https://zalo.me/phanmemfast

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *