fbpx

Báo cáo kiểm toán là gì? Các mẫu báo cáo và cách đọc hiểu chúng

11/09/2024

11/09/2024

6

Trong thế giới kinh doanh hiện đại, việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của các báo cáo tài chính là vô cùng quan trọng. Đó chính là lý do tại sao báo cáo kiểm toán đóng vai trò không thể thiếu đối với các doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan. Trong bài viết này, FAST sẽ giúp bạn hiểu rõ về báo cáo kiểm toán, các loại báo cáo, cách đọc hiểu chúng cũng như ý nghĩa quan trọng của chúng trong hoạt động kinh doanh.

1. Báo cáo kiểm toán là gì

Báo cáo kiểm toán là một tài liệu chính thức được lập bởi kiểm toán viên độc lập, nhằm đưa ra ý kiến về tính trung thực và hợp lý của các báo cáo tài chính của một đơn vị. Đây là sản phẩm cuối cùng của quá trình kiểm toán, tổng hợp các phát hiện và kết luận của kiểm toán viên về tình hình tài chính của đơn vị được kiểm toán.

Mục đích chính của báo cáo kiểm toán là cung cấp một cái nhìn khách quan và chuyên nghiệp về độ tin cậy của thông tin tài chính. Điều này giúp tăng cường niềm tin của các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý đối với báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Báo cáo kiểm toán là gì

>> Xem thêm: Kiểm toán là gì? Vai trò của kiểm toán đối với doanh nghiệp

2. Các loại báo cáo kiểm toán

Báo cáo kiểm toán được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào kết quả của quá trình kiểm toán và mức độ đảm bảo mà kiểm toán viên có thể cung cấp. Dưới đây là các loại báo cáo kiểm toán chính:

2.1. Báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần (Unqualified Opinion)

Đây là loại báo cáo kiểm toán phổ biến nhất và được coi là “sạch” nhất. Trong báo cáo này, kiểm toán viên kết luận rằng báo cáo tài chính đã được lập phù hợp với các chuẩn mực kế toán áp dụng và không có sai sót trọng yếu. Điều này không có nghĩa là báo cáo tài chính hoàn hảo 100%, mà chỉ ra rằng không có vấn đề đáng kể nào được phát hiện trong quá trình kiểm toán.

Ví dụ về ý kiến trong báo cáo chấp nhận toàn phần: “Theo ý kiến của chúng tôi, báo cáo tài chính đính kèm đã phản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, tình hình tài chính của Công ty ABC tại ngày 31 tháng 12 năm 20XX, cũng như kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính kết thúc cùng ngày, phù hợp với chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.”

2.2. Báo cáo kiểm toán chấp nhận từng phần (Qualified Opinion)

Báo cáo này được đưa ra khi kiểm toán viên nhận thấy có một số vấn đề trong báo cáo tài chính, nhưng những vấn đề này không đủ nghiêm trọng để dẫn đến việc từ chối đưa ra ý kiến hoặc đưa ra ý kiến trái ngược. Thông thường, đây là những vấn đề cụ thể và có thể định lượng được.

Ví dụ về ý kiến trong báo cáo chấp nhận từng phần: “Theo ý kiến của chúng tôi, ngoại trừ ảnh hưởng của vấn đề nêu tại đoạn “Cơ sở của ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần”, báo cáo tài chính đã phản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, tình hình tài chính của Công ty XYZ tại ngày 31 tháng 12 năm 20XX, cũng như kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính kết thúc cùng ngày, phù hợp với chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.”

2.3. Báo cáo kiểm toán ý kiến trái ngược (Adverse Opinion)

Đây là loại báo cáo nghiêm trọng nhất. Kiểm toán viên đưa ra ý kiến trái ngược khi họ kết luận rằng báo cáo tài chính không phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính của doanh nghiệp. Điều này thường xảy ra khi có nhiều sai sót trọng yếu hoặc khi doanh nghiệp không tuân thủ các chuẩn mực kế toán một cách nghiêm trọng.

Ví dụ về ý kiến trong báo cáo ý kiến trái ngược: “Theo ý kiến của chúng tôi, do tầm quan trọng của vấn đề nêu tại đoạn “Cơ sở của ý kiến kiểm toán trái ngược”, báo cáo tài chính đính kèm không phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính của Công ty LMN tại ngày 31 tháng 12 năm 20XX, cũng như kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính kết thúc cùng ngày, phù hợp với chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.”

2.4. Báo cáo kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến (Disclaimer of Opinion)

Trong trường hợp này, kiểm toán viên không thể đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính do thiếu bằng chứng kiểm toán hoặc do có những hạn chế đáng kể trong phạm vi kiểm toán. Điều này không nhất thiết có nghĩa là báo cáo tài chính có vấn đề, mà chỉ ra rằng kiểm toán viên không có đủ thông tin để đưa ra kết luận.

Ví dụ về ý kiến trong báo cáo từ chối đưa ra ý kiến: “Do tầm quan trọng của vấn đề nêu tại đoạn “Cơ sở của việc từ chối đưa ra ý kiến”, chúng tôi không thể thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để làm cơ sở đưa ra ý kiến kiểm toán. Do đó, chúng tôi không đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính đính kèm.”

2.5. Báo cáo kiểm toán có đoạn nhấn mạnh (Emphasis of Matter)

Đây không phải là một loại ý kiến kiểm toán riêng biệt, mà là một đoạn bổ sung trong báo cáo kiểm toán để nhấn mạnh một vấn đề cụ thể. Kiểm toán viên sử dụng đoạn này để thu hút sự chú ý của người đọc đến một vấn đề quan trọng đã được trình bày hoặc thuyết minh trong báo cáo tài chính, mà theo đánh giá của kiểm toán viên, vấn đề này rất quan trọng đối với việc hiểu báo cáo tài chính của người sử dụng.

Ví dụ về đoạn nhấn mạnh: “Chúng tôi muốn lưu ý người đọc đến Thuyết minh số X trong báo cáo tài chính, trong đó mô tả ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đối với hoạt động kinh doanh của Công ty. Ý kiến kiểm toán của chúng tôi không bị ảnh hưởng bởi vấn đề này.”

Đối với các doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán FAST, việc chuẩn bị và cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ cho kiểm toán viên trở nên dễ dàng hơn. Hệ thống của FAST cho phép trích xuất các báo cáo chi tiết, theo dõi các giao dịch một cách minh bạch, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và tăng khả năng nhận được báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình kiểm toán, mà còn nâng cao uy tín và độ tin cậy của báo cáo tài chính trong mắt các bên liên quan.

 Các loại báo cáo kiểm toán

3. Một số mẫu báo cáo kiểm toán

Một số mẫu báo cáo kiểm toán

Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của báo cáo kiểm toán, chúng ta sẽ xem xét một số mẫu báo cáo cụ thể:

3.1. Mẫu báo cáo kiểm toán chấp nhận toàn phần

BÁO CÁO KIỂM TOÁN ĐỘC LẬP

Kính gửi: Các cổ đông, Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc Công ty Cổ phần ABC

Chúng tôi đã kiểm toán báo cáo tài chính kèm theo của Công ty Cổ phần ABC (“Công ty”), được lập ngày 15 tháng 3 năm 20XX, từ trang 05 đến trang 45, bao gồm Bảng cân đối kế toán tại ngày 31 tháng 12 năm 20XX, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính kết thúc cùng ngày và Bản thuyết minh báo cáo tài chính.

Trách nhiệm của Ban Giám đốc

Ban Giám đốc Công ty chịu trách nhiệm về việc lập và trình bày trung thực và hợp lý báo cáo tài chính của Công ty theo chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính và chịu trách nhiệm về kiểm soát nội bộ mà Ban Giám đốc xác định là cần thiết để đảm bảo cho việc lập và trình bày báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn.

Trách nhiệm của Kiểm toán viên 

Trách nhiệm của chúng tôi là đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính dựa trên kết quả của cuộc kiểm toán. Chúng tôi đã tiến hành kiểm toán theo các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam. Các chuẩn mực này yêu cầu chúng tôi tuân thủ chuẩn mực và các quy định về đạo đức nghề nghiệp, lập kế hoạch và thực hiện cuộc kiểm toán để đạt được sự đảm bảo hợp lý về việc liệu báo cáo tài chính của Công ty có còn sai sót trọng yếu hay không.

Công việc kiểm toán bao gồm thực hiện các thủ tục nhằm thu thập các bằng chứng kiểm toán về các số liệu và thuyết minh trên báo cáo tài chính. Các thủ tục kiểm toán được lựa chọn dựa trên xét đoán của kiểm toán viên, bao gồm đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính do gian lận hoặc nhầm lẫn. Khi thực hiện đánh giá các rủi ro này, kiểm toán viên đã xem xét kiểm soát nội bộ của Công ty liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính trung thực, hợp lý nhằm thiết kế các thủ tục kiểm toán phù hợp với tình hình thực tế, tuy nhiên không nhằm mục đích đưa ra ý kiến về hiệu quả của kiểm soát nội bộ của Công ty. Công việc kiểm toán cũng bao gồm đánh giá tính thích hợp của các chính sách kế toán được áp dụng và tính hợp lý của các ước tính kế toán của Ban Giám đốc cũng như đánh giá việc trình bày tổng thể báo cáo tài chính.

Chúng tôi tin tưởng rằng các bằng chứng kiểm toán mà chúng tôi đã thu thập được là đầy đủ và thích hợp làm cơ sở cho ý kiến kiểm toán của chúng tôi.

Ý kiến của Kiểm toán viên Theo ý kiến của chúng tôi, báo cáo tài chính đã phản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, tình hình tài chính của Công ty Cổ phần ABC tại ngày 31 tháng 12 năm 20XX, cũng như kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính kết thúc cùng ngày, phù hợp với chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.

Họ và tên

Giám đốc

Số Giấy Chứng nhận đăng ký hành nghề

Tên Công ty

Ngày tháng lập Báo cáo Kiểm toán

Họ và tên

Kiểm toán viên

Số Giấy Chứng nhận đăng ký hành nghề

3.2. Mẫu báo cáo kiểm toán chấp nhận từng phần

Trong mẫu này, phần “Ý kiến của Kiểm toán viên” sẽ được thay đổi như sau:

“Cơ sở của ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần Công ty chưa trích lập dự phòng phải thu khó đòi cho một số khoản nợ quá hạn với số tiền là X đồng như được trình bày trong Thuyết minh số Y. Theo đánh giá của chúng tôi, nếu Công ty trích lập dự phòng cho các khoản nợ này theo quy định hiện hành, khoản mục “Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi” trên Bảng cân đối kế toán sẽ tăng lên X đồng và khoản mục “Chi phí quản lý doanh nghiệp” trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh sẽ tăng lên một khoản tương ứng.

Ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần Theo ý kiến của chúng tôi, ngoại trừ ảnh hưởng của vấn đề nêu tại đoạn “Cơ sở của ý kiến kiểm toán chấp nhận từng phần”, báo cáo tài chính đã phản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, tình hình tài chính của Công ty Cổ phần ABC tại ngày 31 tháng 12 năm 20XX, cũng như kết quả hoạt động kinh doanh và tình hình lưu chuyển tiền tệ cho năm tài chính kết thúc cùng ngày, phù hợp với chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam và các quy định pháp lý có liên quan đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính.”

4. Nội dung cần có trong mẫu báo cáo kiểm toán

Nội dung cần có trong mẫu báo cáo kiểm toán

Một báo cáo kiểm toán chuẩn cần bao gồm các nội dung sau:

  • Tiêu đề: Tiêu đề phải chỉ rõ đây là “Báo cáo kiểm toán độc lập” để phân biệt với các báo cáo khác.
  • Người nhận báo cáo: Thông thường là các cổ đông, hội đồng quản trị và ban giám đốc của công ty được kiểm toán. 
  • Đoạn mở đầu: Xác định rõ báo cáo tài chính đã được kiểm toán, bao gồm tên của đơn vị, ngày và kỳ kế toán của báo cáo.
  • Trách nhiệm của Ban Giám đốc: Nêu rõ Ban Giám đốc chịu trách nhiệm lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán áp dụng và chịu trách nhiệm về kiểm soát nội bộ.
  • Trách nhiệm của Kiểm toán viên: Mô tả trách nhiệm của kiểm toán viên trong việc đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính dựa trên kết quả kiểm toán. Phần này cũng nêu rõ cuộc kiểm toán được thực hiện theo chuẩn mực kiểm toán nào.
  • Ý kiến kiểm toán: Đây là phần quan trọng nhất của báo cáo, trong đó kiểm toán viên đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính. Tùy thuộc vào kết quả kiểm toán, ý kiến này có thể là chấp nhận toàn phần, chấp nhận từng phần, từ chối đưa ra ý kiến hoặc ý kiến trái ngược.
  • Các vấn đề cần nhấn mạnh (nếu có): Nếu có vấn đề quan trọng cần lưu ý người đọc, kiểm toán viên sẽ đưa ra đoạn “Vấn đề cần nhấn mạnh” sau phần ý kiến kiểm toán.
  • Các vấn đề khác (nếu có): Đôi khi, kiểm toán viên có thể muốn truyền đạt các vấn đề khác ngoài những vấn đề đã được trình bày hoặc thuyết minh trong báo cáo tài chính.
  • Chữ ký: Báo cáo phải có chữ ký của kiểm toán viên và đại diện đơn vị kiểm toán.
  • Địa chỉ của kiểm toán viên: Nêu rõ địa chỉ nơi kiểm toán viên hành nghề.
  • Ngày lập báo cáo kiểm toán: Ngày mà kiểm toán viên hoàn thành các thủ tục kiểm toán.

5. Ý nghĩa của báo cáo kiểm toán

Báo cáo kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Dưới đây là một số ý nghĩa  quan trọng của báo cáo kiểm toán:

  • Đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy: Cung cấp sự đảm bảo độc lập về tính trung thực của báo cáo tài chính, tăng cường niềm tin của các bên liên quan.
  • Hỗ trợ ra quyết định: Giúp nhà đầu tư, chủ nợ và đối tác đánh giá tình hình tài chính để đưa ra quyết định thông minh hơn.
  • Tuân thủ quy định pháp luật: Chứng minh sự tuân thủ của doanh nghiệp đối với các quy định về tài chính và kế toán.
  • Phát hiện và ngăn chặn gian lận: Giúp phát hiện sai sót hoặc gian lận trong báo cáo tài chính, bảo vệ lợi ích các bên liên quan.
  • Cải thiện kiểm soát nội bộ: Đưa ra khuyến nghị để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và giảm thiểu rủi ro.
  • Tăng giá trị doanh nghiệp: Báo cáo tích cực có thể nâng cao uy tín và giá trị doanh nghiệp trên thị trường.
  • Cung cấp cái nhìn chuyên sâu: Giúp ban lãnh đạo hiểu rõ hơn về điểm mạnh và điểm yếu trong quản lý tài chính.
  • Hỗ trợ quản lý rủi ro: Giúp nhận diện và quản lý tốt hơn các rủi ro tài chính tiềm ẩn.
  • Tạo điều kiện so sánh: Giúp việc so sánh hiệu quả tài chính giữa các doanh nghiệp trở nên dễ dàng và công bằng hơn.
  • Nâng cao hiệu quả quản lý: Quá trình chuẩn bị và thực hiện khuyến nghị giúp cải thiện quy trình quản lý tài chính.

Ý nghĩa của báo cáo kiểm toán

Đối với các doanh nghiệp, việc chuẩn bị cho quá trình kiểm toán là rất quan trọng. Sử dụng các công cụ quản lý tài chính hiện đại như phần mềm kế toán FAST có thể giúp doanh nghiệp quản lý dữ liệu tài chính một cách chính xác và hiệu quả, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình kiểm toán và tiếp tục đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng niềm tin giữa doanh nghiệp và các bên liên quan, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Thông tin liên hệ: 

  • Website: https://fast.com.vn/ 
  • Email: info@fast.com.vn 
  • Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST 
  • Zalo: https://zalo.me/phanmemfast 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *