fbpx

Lương cơ sở là gì? Phân biệt lương cơ sở với lương cơ bản

03/12/2024

19/09/2024

67

Lương cơ sở là một khái niệm quan trọng trong hệ thống tiền lương của Việt Nam, đóng vai trò nền tảng trong việc xác định thu nhập và các chế độ phúc lợi cho cán bộ, công chức, viên chức, và lực lượng vũ trang. Được quy định và điều chỉnh bởi Nhà nước, lương cơ sở không chỉ là mức lương tối thiểu mà còn là cơ sở để tính toán các khoản phụ cấp, trợ cấp và chế độ bảo hiểm xã hội. Trong bài viết này, hãy cùng FAST khám phá khái niệm lương cơ sở, vai trò của nó trong hệ thống tiền lương và những yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ sở hiện tại.

1. Lương cơ sở là gì?

Lương cơ sở là mức lương tối thiểu do Nhà nước Việt Nam quy định, có vai trò rất quan trọng trong hệ thống chính sách tiền lương, phụ cấp và các chế độ phúc lợi cho cán bộ, công chức, viên chức, và lực lượng vũ trang. Đây là cơ sở để điều chỉnh thu nhập của người lao động trong khu vực công, đồng thời cũng là căn cứ để tính toán các chế độ phúc lợi và bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.

Quy định về lương cơ sở theo pháp luật

Theo Khoản 1 Điều 3 của Nghị định 72/2018/NĐ-CP, lương cơ sở được sử dụng làm căn cứ để:

  • Tính toán các khoản liên quan đến lương và phụ cấp trong bảng lương của cán bộ, công chức, viên chức và các đối tượng theo quy định. Lương cơ sở kết hợp với hệ số lương để tính ra mức lương cụ thể cho từng người lao động trong khu vực công.
  • Tính các loại chi phí phát sinh liên quan đến sinh hoạt và hoạt động của người lao động. Ví dụ, chi phí này có thể là những khoản cần thiết để thực hiện nghĩa vụ tài chính, như các khoản trích nộp vào quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp.
  • Tính các khoản trích nộp của doanh nghiệp để chi trả hoặc thực hiện nghĩa vụ cho người lao động, bao gồm cả các khoản chế độ mà người lao động được hưởng khi làm việc tại doanh nghiệp. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định các quyền lợi của người lao động, đặc biệt là các khoản phụ cấp và mức hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế.

Lương cơ sở là gì

>>> Xem thêm: Lương tháng 13 là gì? Quyền lợi mà nhân viên cần biết

2. Vai trò và ý nghĩa của mức lương cơ sở trong hệ thống tiền lương

Mức lương cơ sở đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống tiền lương, đặc biệt đối với khu vực công tại Việt Nam. Nó không chỉ là nền tảng để tính toán thu nhập cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc điều chỉnh các chế độ phúc lợi, bảo hiểm và phụ cấp. Dưới đây là chi tiết về vai tròý nghĩa của mức lương cơ sở trong hệ thống tiền lương:

Cơ sở tính lương trong khu vực công

Lương cơ sở là nền tảng để tính lương của cán bộ, công chức và viên chức dựa trên hệ số lương. Hệ số lương được xác định tùy thuộc vào chức vụ, thâm niên và trình độ chuyên môn của người lao động. Mức lương chính thức mà một cá nhân nhận được sẽ bằng mức lương cơ sở nhân với hệ số lương.

Ví dụ: Nếu lương cơ sở là 1.800.000 VND và hệ số lương của một cán bộ là 3,5 thì mức lương của cán bộ đó là:

  • 1.800.000 VND × 3,5 = 6.300.000 VND.

Điều này cho phép hệ thống tiền lương trong khu vực công được tính toán công bằng và minh bạch dựa trên những tiêu chí nhất định.

Căn cứ để tính các khoản phụ cấp

Lương cơ sở được sử dụng để tính toán nhiều khoản phụ cấp khác nhau cho cán bộ, công chức và viên chức như phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp thâm niên, phụ cấp khu vực khó khăn, độc hại, nguy hiểm… Các khoản phụ cấp này được xác định dưới dạng tỷ lệ phần trăm của lương cơ sở. Do đó, khi lương cơ sở tăng, các khoản phụ cấp này cũng tăng theo, giúp đảm bảo quyền lợi của người lao động.

Ví dụ: Nếu phụ cấp trách nhiệm là 25% của mức lương cơ sở, thì mức phụ cấp đó sẽ tăng khi lương cơ sở tăng, giúp đảm bảo rằng người lao động sẽ không bị mất giá trị thu nhập do lạm phát hoặc tăng chi phí sinh hoạt.

Tính toán các khoản bảo hiểm và chế độ phúc lợi

Mức lương cơ sở là cơ sở để tính toán các khoản đóng bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) cho người lao động. Người lao động và đơn vị sử dụng lao động phải đóng một tỷ lệ phần trăm nhất định dựa trên lương cơ sở vào các quỹ này. Điều này giúp bảo đảm quyền lợi bảo hiểm của người lao động trong các trường hợp hưu trí, bệnh tật, thai sản, tai nạn lao động, và thất nghiệp.

Ví dụ: Mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cho một người lao động có thể là 22% của mức lương cơ sở. Nếu lương cơ sở tăng, mức đóng và hưởng bảo hiểm cũng tăng theo, góp phần bảo đảm cuộc sống sau này của người lao động.

Vai trò và ý nghĩa của mức lương cơ sở trong hệ thống tiền lương

Điều chỉnh lương và phúc lợi theo lạm phát

Một trong những vai trò quan trọng của lương cơ sở là điều chỉnh mức lương và phúc lợi xã hội trong bối cảnh lạm phát hoặc biến động kinh tế. Khi chi phí sinh hoạt tăng lên, Nhà nước thường điều chỉnh mức lương cơ sở để đảm bảo rằng người lao động có thể duy trì mức sống ổn định và không bị giảm giá trị thực của thu nhập.

Việc điều chỉnh mức lương cơ sở giúp cân bằng lợi ích giữa Nhà nước và người lao động, duy trì động lực lao động và đảm bảo an sinh xã hội.

Căn cứ để tính toán chi phí và ngân sách nhà nước

Mức lương cơ sở không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người lao động, mà còn tác động lớn đến việc lập kế hoạch ngân sách của Nhà nước. Khi mức lương cơ sở tăng, các khoản chi liên quan đến lương và phúc lợi cũng tăng theo, đồng thời đòi hỏi Nhà nước phải điều chỉnh ngân sách phù hợp. Điều này cũng tác động đến khả năng chi trả của Nhà nước cho các khoản trợ cấp xã hội, bảo hiểm, và các chương trình phúc lợi khác.

Tính công bằng trong hệ thống tiền lương

Mức lương cơ sở giúp duy trì tính công bằng trong hệ thống tiền lương, đặc biệt đối với những người làm việc trong khu vực công. Bằng việc sử dụng mức lương cơ sở để làm căn cứ tính toán thu nhập và phụ cấp, hệ thống tiền lương trở nên minh bạch và nhất quán hơn, đồng thời phản ánh được sự công nhận về chức vụ, trình độ và thâm niên công tác của người lao động.

Ý nghĩa với các ngành nghề trong khu vực tư nhân

Mặc dù lương cơ sở chủ yếu áp dụng cho khu vực công, nhưng nó cũng có tác động gián tiếp đến khu vực tư nhân. Nhiều doanh nghiệp sử dụng lương cơ sở làm cơ sở tham khảo để xây dựng hệ thống lương, phụ cấp và phúc lợi cho người lao động. Điều này đặc biệt đúng với các doanh nghiệp nhà nước hoặc những doanh nghiệp có chính sách lương tương tự như khu vực công.

Tóm lại, vai trò và ý nghĩa của lương cơ sở trong hệ thống tiền lương bao gồm:

  • Cơ sở để tính toán lương và các khoản phụ cấp trong khu vực công.
  • Ảnh hưởng trực tiếp đến các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp.
  • Điều chỉnh thu nhập và phúc lợi theo lạm phát và biến động kinh tế.
  • Đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong hệ thống tiền lương.
  • Ảnh hưởng đến ngân sách nhà nước và các chương trình phúc lợi xã hội.

Lương cơ sở là một yếu tố cốt lõi giúp duy trì sự ổn định trong hệ thống tiền lương và phúc lợi, đồng thời đảm bảo quyền lợi của người lao động trong khu vực công và gián tiếp ảnh hưởng đến cả khu vực tư nhân.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ sở

Mức lương cơ sở là một phần quan trọng trong hệ thống tiền lương tại Việt Nam, đặc biệt trong khu vực công. Tuy nhiên, để xác định và điều chỉnh mức lương cơ sở, có nhiều yếu tố khác nhau tác động và ảnh hưởng. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến mức lương cơ sở:

Tăng trưởng kinh tế và năng suất lao động

  • Tăng trưởng GDP: Một nền kinh tế phát triển ổn định và có mức tăng trưởng GDP cao thường đi kèm với khả năng tăng mức lương cơ sở. Khi nền kinh tế phát triển, nguồn thu từ thuế và ngân sách của Nhà nước tăng, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều chỉnh mức lương cơ sở để đáp ứng nhu cầu của người lao động.
  • Năng suất lao động: Năng suất lao động cao hơn thường dẫn đến việc tăng thu nhập quốc gia, giúp tạo điều kiện để nâng mức lương cơ sở. Nếu năng suất lao động không được cải thiện, việc tăng lương có thể gây áp lực lên chi phí sản xuất và tạo ra lạm phát.

Lạm phát 

  • Lạm phát: Khi lạm phát tăng, giá cả hàng hóa và dịch vụ cũng tăng theo, làm giảm sức mua của người lao động. Nhà nước thường điều chỉnh lương cơ sở để bù đắp cho sự gia tăng này và giúp đảm bảo rằng mức sống của người lao động không bị suy giảm. Do đó, lạm phát là yếu tố trực tiếp tác động đến quyết định điều chỉnh lương cơ sở.
  • Chi phí sinh hoạt: Các yếu tố như giá nhà, thực phẩm, điện, nước và các chi phí khác tăng cao cũng đòi hỏi Nhà nước phải tăng lương cơ sở để phù hợp với mức sống hiện tại của người dân, đặc biệt là trong các đô thị lớn.

Ngân sách nhà nước

  • Khả năng tài chính của Nhà nước: Mức lương cơ sở tăng phụ thuộc vào khả năng tài chính và nguồn thu ngân sách của Nhà nước. Nếu ngân sách nhà nước không đủ mạnh, việc tăng lương cơ sở có thể bị hạn chế. Nhà nước cần cân nhắc giữa việc nâng lương và duy trì cân đối tài chính, tránh làm tăng thâm hụt ngân sách.
  • Chi tiêu công và các ưu tiên khác: Nếu Nhà nước ưu tiên các khoản chi tiêu khác như đầu tư cơ sở hạ tầng, quốc phòng hoặc y tế, thì khả năng tăng mức lương cơ sở có thể bị giới hạn. Nhà nước phải cân đối các nhu cầu và ưu tiên tài chính trước khi quyết định điều chỉnh mức lương cơ sở.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương cơ sở

Chính sách tiền lương và bảo hiểm xã hội

  • Chính sách tiền lương: Nhà nước thường xây dựng các chính sách tiền lương dựa trên các yếu tố vĩ mô, như phát triển kinh tế, tăng trưởng năng suất và các điều kiện xã hội. Chính sách tiền lương có thể điều chỉnh mức lương cơ sở để đảm bảo công bằng trong hệ thống lương, đồng thời đáp ứng nhu cầu lao động trong khu vực công.
  • Các chính sách bảo hiểm xã hội: Các chế độ bảo hiểm như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp đều dựa trên mức lương cơ sở. Khi mức lương cơ sở tăng, các khoản đóng góp cho bảo hiểm cũng tăng theo. Vì vậy, Nhà nước cần phải xem xét khả năng tài chính của hệ thống bảo hiểm trước khi tăng lương cơ sở.

Sự thay đổi của chính sách phúc lợi xã hội

  • Phúc lợi xã hội: Mức lương cơ sở cũng ảnh hưởng đến các khoản trợ cấp xã hội và phúc lợi khác, như trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp thai sản, trợ cấp hưu trí… Khi chính sách phúc lợi thay đổi, mức lương cơ sở có thể cần phải được điều chỉnh để phù hợp với mức hưởng trợ cấp và phúc lợi xã hội, bảo đảm tính công bằng và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Cung cầu lao động và tình hình việc làm

  • Tình trạng thất nghiệp: Khi tỷ lệ thất nghiệp cao, sức ép lên việc tăng mức lương cơ sở sẽ ít hơn do Nhà nước phải tập trung nguồn lực vào giải quyết vấn đề việc làm. Ngược lại, khi tình hình lao động cải thiện, tỷ lệ thất nghiệp giảm, Nhà nước có thể dễ dàng tăng lương cơ sở để đáp ứng nhu cầu thu nhập của người lao động.
  • Thị trường lao động: Cung và cầu lao động ảnh hưởng đến quyết định điều chỉnh mức lương cơ sở. Nếu cung lao động lớn hơn cầu, có thể áp lực tăng lương không cao. Ngược lại, khi thiếu hụt lao động, việc tăng lương cơ sở trở nên cần thiết để thu hút và giữ chân người lao động.

Áp lực xã hội và nhu cầu của người lao động

  • Nhu cầu sống tốt hơn: Với sự phát triển của xã hội và nhu cầu nâng cao chất lượng cuộc sống, áp lực từ phía người lao động yêu cầu phải tăng lương cơ sở để phù hợp với mức sống hiện tại. Nhà nước cần lắng nghe và cân nhắc các yếu tố này khi điều chỉnh lương cơ sở.
  • Động lực và chất lượng công việc: Lương cơ sở đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho cán bộ, công chức và viên chức. Nếu mức lương không đủ để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản, nó có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất làm việc và chất lượng công việc.

Các yếu tố quốc tế

  • Tác động từ nền kinh tế toàn cầu: Các biến động kinh tế toàn cầu như khủng hoảng kinh tế, giá dầu tăng, hoặc các yếu tố khác từ thị trường quốc tế có thể ảnh hưởng đến khả năng tăng lương cơ sở. Khi nền kinh tế toàn cầu suy giảm, Nhà nước phải xem xét cẩn thận trước khi tăng lương để không gây sức ép lên chi tiêu công.
  • So sánh mức lương với các nước trong khu vực: Để duy trì sự cạnh tranh trong thị trường lao động, Việt Nam cần cân nhắc mức lương cơ sở so với các nước láng giềng trong khu vực. Nếu mức lương quá thấp, có thể dẫn đến tình trạng “chảy máu chất xám”, khi người lao động di chuyển sang các quốc gia có mức lương cao hơn.

4. Những đối tượng nào áp dụng mức lương cơ sở?

Mức lương cơ sở tại Việt Nam áp dụng cho một số đối tượng chủ yếu trong khu vực công, bao gồm các cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang, và người làm việc trong các tổ chức chính trị – xã hội. Cụ thể, các đối tượng áp dụng bao gồm:

Cán bộ, công chức, viên chức:

  • Cán bộ: Là những người giữ chức vụ, chức danh trong cơ quan Đảng, Nhà nước, và các tổ chức chính trị – xã hội, từ cấp trung ương đến cấp xã, được bầu cử hoặc bổ nhiệm.
  • Công chức: Là những người làm việc tại các cơ quan Nhà nước từ trung ương đến địa phương, thuộc Đảng Cộng sản Việt Nam, Nhà nước và các tổ chức chính trị – xã hội, và được hưởng lương từ ngân sách Nhà nước.
  • Viên chức: Là người làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập như trường học, bệnh viện công, hoặc viện nghiên cứu, và làm việc theo hợp đồng được tuyển dụng.

Lực lượng vũ trang:

  • Quân đội nhân dân: Bao gồm sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ và các cán bộ quốc phòng, tất cả đều hưởng lương từ ngân sách nhà nước.
  • Công an nhân dân: Bao gồm sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ và các nhân viên công an chuyên nghiệp khác.

Người làm việc trong tổ chức chính trị – xã hội:

  • Những người làm việc tại các tổ chức như Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, Hội Nông dân Việt Nam, và Hội Cựu chiến binh Việt Nam.

Người làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập:

  • Những người làm việc tại các đơn vị sự nghiệp công lập trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, văn hóa, và thể thao, nhưng không thuộc diện viên chức, làm việc theo hợp đồng lao động.

Ngoài ra, các đối tượng khác như người thực hiện nhiệm vụ chuyên trách tại cơ sở, ở các xã, thôn, tổ dân phố, phường, thị trấn, cũng được áp dụng mức lương cơ sở. Tùy theo quy định pháp luật và từng lĩnh vực cụ thể, các khoản phụ cấp và trợ cấp cũng được tính toán dựa trên mức lương cơ sở này.

Những đối tượng nào áp dụng mức lương cơ sở

5. Mức lương cơ sở hiện nay là bao nhiêu?

Theo Điều 3 của Nghị định 73/2024/NĐ-CP, mức lương cơ sở hiện tại được quy định như sau:

  • Mức lương cơ sở được sử dụng làm căn cứ:
    • Tính mức lương trong các bảng lương, phụ cấp và thực hiện các chế độ khác theo quy định pháp luật đối với các đối tượng quy định trong Điều 2 của Nghị định này.
    • Tính mức hoạt động phí và sinh hoạt phí theo quy định pháp luật.
    • Tính các khoản trích nộp và các chế độ khác dựa trên mức lương cơ sở.
  • Từ ngày 01 tháng 7 năm 2024, mức lương cơ sở chính thức được điều chỉnh lên 2.340.000 đồng/tháng.
  • Đối với các cơ quan, đơn vị áp dụng cơ chế tài chính và thu nhập đặc thù ở trung ương, phần chênh lệch giữa tiền lương và thu nhập tăng thêm của tháng 6 năm 2024 với mức lương mới từ ngày 01 tháng 7 năm 2024 sẽ được bảo lưu. Trong thời gian chưa sửa đổi hoặc bãi bỏ các cơ chế tài chính đặc thù, mức lương và thu nhập tăng thêm sẽ tính theo mức lương cơ sở 2.340.000 đồng/tháng, đảm bảo không vượt quá mức tiền lương và thu nhập tăng thêm được hưởng trong tháng 6 năm 2024. Nếu mức lương theo cơ chế đặc thù thấp hơn mức tiền lương quy định chung từ ngày 01 tháng 7 năm 2024, sẽ áp dụng chế độ tiền lương theo quy định chung.
  • Chính phủ sẽ điều chỉnh mức lương cơ sở dựa trên khả năng ngân sách nhà nước, chỉ số giá tiêu dùng, và tốc độ tăng trưởng kinh tế của đất nước, sau khi báo cáo Quốc hội để xem xét và quyết định.

Hiện tại, mức lương cơ sở đang áp dụng là 2.340.000 đồng/tháng, thay thế mức 1.800.000 đồng/tháng theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP, đã hết hiệu lực từ ngày 01/07/2024.

Dưới đây là bảng tổng hợp mức lương cơ sở qua các năm:

Thời điểm áp dụng Mức lương cơ sở (VNĐ/tháng) Căn cứ pháp lý
Từ 01/10/2004 đến hết tháng 9/2005 290 Nghị định 203/2004/NĐ-CP
Từ 01/10/2005 đến hết tháng 9/2006 350 Nghị định 118/2005/NĐ-CP
Từ 01/10/2006 đến hết tháng 12/2007 450 Nghị định 94/2006/NĐ-CP
Từ 01/01/2008 đến hết tháng 4/2008 540 Nghị định 166/2007/NĐ-CP
Từ 01/05/2009 đến hết tháng 4/2009 650 Nghị định 33/2009/NĐ-CP
Từ 01/05/2010 đến hết tháng 4/2011 730 Nghị định 28/2010/NĐ-CP
Từ 01/05/2011 đến hết tháng 4/2012 830 Nghị định 22/2011/NĐ-CP
Từ 01/05/2012 đến hết tháng 6/2013 1.050.000 Nghị định 31/2012/NĐ-CP
Từ 01/07/2013 đến hết tháng 4/2016 1.150.000 Nghị định 66/2013/NĐ-CP
Từ 01/05/2016 đến hết tháng 6/2017 1.210.000 Nghị định 47/2016/NĐ-CP
Từ 01/07/2017 đến hết tháng 6/2018 1.300.000 Nghị định 47/2017/NĐ-CP
Từ 01/07/2018 đến hết tháng 6/2019 1.390.000 Nghị định 72/2018/NĐ-CP
Từ 01/07/2019 đến hết tháng 6/2023 1.490.000 Nghị quyết 70/2018/QH14
Từ 01/07/2023 1.800.000 Nghị quyết 69/2022/QH15
Từ 01/07/2024 2.340.000 Nghị định 24/2023/NĐ-CP

6. Phân biệt mức lương cơ sở với mức lương cơ bản

Tiêu chí Mức lương cơ sở Mức lương cơ bản
Định nghĩa Mức lương tối thiểu do Nhà nước quy định, làm căn cứ tính lương, phụ cấp, và các chế độ khác. Mức lương cơ bản được sử dụng để tính lương thực tế của người lao động theo hợp đồng lao động.
Mục đích sử dụng Là cơ sở để tính toán lương, phụ cấp, và các chế độ khác theo quy định pháp luật. Là mức lương cơ bản trong hợp đồng lao động, dùng để tính các khoản phụ cấp và các chế độ theo hợp đồng.
Đối tượng áp dụng Cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang, người làm việc trong tổ chức chính trị – xã hội và các đơn vị sự nghiệp công lập. Tất cả người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, không phân biệt khu vực công hay tư.
Căn cứ pháp lý Được quy định bởi các nghị định, quyết định của Chính phủ hoặc Quốc hội, thường xuyên điều chỉnh. Được quy định trong hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, không thay đổi thường xuyên như mức lương cơ sở.
Tính chất Mức lương cơ sở là mức cố định, được điều chỉnh định kỳ theo quyết định của Nhà nước. Mức lương cơ bản có thể được điều chỉnh theo thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc theo quy định của công ty.
Ảnh hưởng đến các chế độ khác Là căn cứ để tính các khoản phụ cấp, trợ cấp, và các chế độ bảo hiểm xã hội. Dùng để tính các khoản phụ cấp, thưởng, và các chế độ khác theo hợp đồng lao động.
Mức điều chỉnh Được điều chỉnh định kỳ theo chính sách của Nhà nước. Có thể điều chỉnh theo thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, thường ít thay đổi hơn mức lương cơ sở.
Ví dụ Mức lương cơ sở hiện nay là 2.340.000 VNĐ/tháng (theo Nghị định 24/2023/NĐ-CP). Mức lương cơ bản của một nhân viên có thể là 8.000.000 VNĐ/tháng, tùy thuộc vào hợp đồng lao động.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về khái niệm lương cơ sở và lương cơ bản, cùng sự khác biệt quan trọng giữa chúng. Hiểu rõ về lương cơ sở giúp bạn nhận thức được cách tính toán lương, phụ cấp và các chế độ khác theo quy định của Nhà nước, đồng thời phân biệt rõ ràng với lương cơ bản trong các hợp đồng lao động của khu vực tư nhân. Việc nắm vững những thông tin này không chỉ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả mà còn hỗ trợ trong việc thỏa thuận hợp đồng lao động và hưởng các quyền lợi hợp pháp.

Thông tin liên hệ: 

  • Website: https://fast.com.vn/ 
  • Email: info@fast.com.vn 
  • Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST 
  • Zalo: https://zalo.me/phanmemfast 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *