fbpx

6 phương pháp tính giá thành sản phẩm phổ biến cho doanh nghiệp

11/09/2025

18/10/2024

373

Tính giá thành sản phẩm là một kỹ năng quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để đảm bảo lợi nhuận và tính cạnh tranh trên thị trường. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính giá thành sản phẩm một cách chi tiết và hiệu quả, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về giá bán, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Từ việc xác định các yếu tố chi phí đến áp dụng các phương pháp tính toán phù hợp, FAST sẽ cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết để làm chủ quá trình định giá sản phẩm của mình.

1. Giá thành sản phẩm là gì?

Giá thành sản phẩm là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất và đưa một đơn vị sản phẩm ra thị trường. Nó bao gồm tất cả các khoản chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến quá trình tạo ra sản phẩm, từ nguyên vật liệu, nhân công đến các chi phí sản xuất chung và chi phí quản lý.

tinh gia thanh san pham 1

Việc tính toán chính xác giá thành sản phẩm là cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến: 

  • Quyết định về giá bán sản phẩm, khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Chiến lược kinh doanh và kế hoạch phát triển sản phẩm.

Hiểu rõ về giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về cấu trúc chi phí, từ đó có thể đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

2. Phân loại giá thành sản phẩm

Việc xác định và phân loại giá thành sản phẩm là yếu tố then chốt trong quản trị chi phí, định giá bán và tối ưu hiệu quả hoạt động sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp. Có thể phân loại giá thành sản phẩm theo hai cách phổ biến sau:

2.1. Phân loại theo thời điểm tính giá thành

Dựa vào thời điểm xác định giá thành, có thể chia thành ba loại:

  • Giá thành kế hoạch: Là mức giá được xây dựng tại thời điểm lập kế hoạch sản xuất, dựa trên các chi phí ước tính theo kế hoạch. Đây là cơ sở để doanh nghiệp dự trù ngân sách và phân bổ nguồn lực.

  • Giá thành định mức: Là giá thành được xác định trong một giai đoạn cụ thể, dựa trên các mức chi phí định mức được thiết lập cho từng yếu tố sản xuất. Giá thành định mức được dùng làm tiêu chuẩn để so sánh và đánh giá hiệu quả sản xuất.

  • Giá thành thực tế: Là tổng chi phí thực tế phát sinh sau khi quá trình sản xuất hoàn tất. Đây là căn cứ chính thức để tính toán lợi nhuận và phân tích hiệu quả hoạt động.

2.2. Phân loại theo phạm vi chi phí phát sinh

Xét theo phạm vi chi phí được tính vào giá thành, có thể chia thành hai loại:

  • Giá thành sản xuất: Gồm toàn bộ chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm, như chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Đây là phần cốt lõi phản ánh chi phí tạo nên sản phẩm trong nhà máy.

  • Giá thành tiêu thụ: Bao gồm giá thành sản xuất cộng thêm các chi phí ngoài sản xuất như chi phí bán hàng, chi phí vận chuyển, chi phí quản lý doanh nghiệp, quảng cáo… Giá thành tiêu thụ phản ánh đầy đủ chi phí để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

tinh gia thanh san pham 2

3. Ý nghĩa của việc xác định giá thành sản phẩm

Việc xác định giá thành sản phẩm có vai trò quan trọng trong công tác quản trị và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp:

  • Phản ánh đầy đủ chi phí sản xuất: Giúp doanh nghiệp tính toán chính xác toàn bộ chi phí cần thiết để hoàn thiện một đơn vị sản phẩm.

  • Làm cơ sở xác định giá bán hợp lý: Dựa trên giá thành, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược định giá phù hợp với thị trường và đảm bảo lợi nhuận.

  • Hỗ trợ lập kế hoạch cạnh tranh: Giá thành là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đưa ra các chiến lược cạnh tranh về giá cả, chất lượng hoặc chi phí sản xuất.

  • Tối ưu hóa hiệu quả sản xuất: Giúp doanh nghiệp phân tích và kiểm soát chi phí, từ đó điều chỉnh quy trình sản xuất để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.

  • Phục vụ các mục tiêu quản trị khác: Là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận, lập kế hoạch tài chính, và ra quyết định đầu tư hoặc mở rộng sản xuất.

4. 6 phương pháp tính giá thành sản phẩm chính xác

Tùy thuộc vào đặc điểm quy trình sản xuất và nhu cầu quản trị, các doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong các phương pháp tính giá thành sản phẩm sau đây:

Cách 1. Phương pháp tính giá thành theo phương pháp giản đơn (phương pháp trực tiếp)

Phương pháp này áp dụng với doanh nghiệp có quy trình sản xuất đơn giản, sản xuất một loại sản phẩm với số lượng lớn và chu kỳ sản xuất ngắn.

Công thức:

Tổng giá thành sản xuất = Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất trong kỳ – Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ

Ví dụ:
Công ty Anpha sản xuất 300 sản phẩm A trong tháng 10, với:

  • Nguyên vật liệu: 200.000.000 VNĐ

  • Nhân công trực tiếp: 40.000.000 VNĐ

  • Chi phí sản xuất chung: 60.000.000 VNĐ

  • Không có sản phẩm dở dang đầu kỳ và cuối kỳ

Tổng giá thành sản xuất = 300.000.000 VNĐ
Giá thành đơn vị sản phẩm A = 300.000.000 / 300 = 1.000.000 VNĐ

Cách 2. Phương pháp định mức

Phương pháp này áp dụng với doanh nghiệp có quy trình sản xuất ổn định và đã xây dựng được hệ thống định mức nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất cho từng công đoạn.

Công thức:

Giá thành thực tế sản phẩm = Giá thành định mức x Tỷ lệ chi phí thực tế

Trong đó:

Tỷ lệ chi phí = (Tổng chi phí thực tế / Tổng chi phí định mức) x 100

Cách 3. Phương pháp hệ số

Phương pháp này phù hợp với doanh nghiệp sản xuất đồng thời nhiều loại sản phẩm từ cùng một quy trình với chi phí sản xuất được tập hợp chung.

Công thức:

Giá thành đơn vị sản phẩm tiêu chuẩn = Tổng giá thành sản xuất / Tổng sản phẩm tiêu chuẩn

Trong đó:

Sản phẩm tiêu chuẩn = Sản phẩm từng loại x Hệ số quy đổi từng loại

Tổng giá thành mỗi loại = Giá thành đơn vị tiêu chuẩn x Sản phẩm quy đổi

Ví dụ:
Công ty Anpha sản xuất:

  • 80 sản phẩm A (hệ số 1)

  • 70 sản phẩm B (hệ số 1.2)

  • Dở dang: 20 sản phẩm A (50%), 15 sản phẩm B (50%)

  • Chi phí phát sinh & dở dang được quy đổi để phân bổ

Tính toán chi tiết theo hướng dẫn ở trên để xác định giá thành từng loại.

Cách 4. Phương pháp theo đơn đặt hàng

Áp dụng với doanh nghiệp sản xuất theo đơn hàng cụ thể, đơn chiếc hoặc hàng loạt, cần tập hợp chi phí riêng biệt cho từng đơn hàng.

Công thức:

Giá thành đơn hàng = Nguyên vật liệu trực tiếp + Nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung

Cách 5. Phương pháp phân bước

Phù hợp với doanh nghiệp có quy trình sản xuất qua nhiều bộ phận hoặc giai đoạn. Chi phí được tập hợp theo từng công đoạn để tính giá thành.

Công thức:

Giá thành thành phẩm hoàn thành = Giá thành sản phẩm giai đoạn 1 + Giai đoạn 2 + … + Giai đoạn n

Cách 6. Phương pháp loại trừ sản phẩm phụ

Áp dụng khi quá trình sản xuất đồng thời tạo ra sản phẩm chính và sản phẩm phụ. Phải loại trừ giá trị sản phẩm phụ khỏi tổng chi phí để tính chính xác giá thành sản phẩm chính.

Công thức:

Tổng giá thành sản phẩm chính =
Giá trị sản phẩm chính dở dang đầu kỳ

  • Chi phí phát sinh trong kỳ
    – Giá trị sản phẩm phụ ước tính thu hồi
    – Giá trị sản phẩm chính dở dang cuối kỳ

Giá trị sản phẩm phụ có thể được xác định theo:

  • Giá bán ước tính

  • Giá kế hoạch

  • Giá trị có thể sử dụng

  • Giá nguyên vật liệu ban đầu

5. Kế toán tập hợp giá thành sản phẩm

Trong phạm vi Thông tư 133, việc tập hợp chi phí sản xuất để tính giá thành sản phẩm sử dụng TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang, phản ánh các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất.

5.1. Các nghiệp vụ kế toán chi phí sản xuất:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
    Căn cứ phiếu xuất kho sản xuất
    Nợ TK 154Có TK 152, 153: Giá xuất kho nguyên vật liệu.

  • Chi phí nhân công trực tiếp (lương và bảo hiểm liên quan)
    Căn cứ vào phiếu hạch toán lương
    Nợ TK 154Có TK 334, 3383, 3384, 3386

  • Chi phí sản xuất chung gồm:

    • Khấu hao tài sản cố định (máy móc, nhà xưởng)
      Nợ TK 154Có TK 214

    • Chi phí phân bổ công cụ dụng cụ
      Nợ TK 154Có TK 242

    • Chi phí mua ngoài, thuê ngoài, dịch vụ tiện ích (gia công, điện nước, thuê xưởng,…)
      Nợ TK 154Có TK 335 / 111 / 331…

5.2. Các nghiệp vụ khác:

  • Nguyên vật liệu xuất không dùng hết, nhập lại kho
    Căn cứ vào phiếu nhập kho
    Nợ TK 152Có TK 154

  • Chi phí sản xuất vượt định mức
    Nợ TK 632Có TK 154

  • Hạch toán thành phẩm hoàn thành:

    • Nếu thành phẩm nhập kho
      Nợ TK 155Có TK 154

    • Nếu thành phẩm bán trực tiếp (không qua kho)
      Nợ TK 632Có TK 154

    • Nếu thành phẩm đưa vào sử dụng ngay (không nhập kho)
      Nợ TK 241 / 641 / 642Có TK 154

6. Giới thiệu phần mềm kế toán FAST hỗ trợ tính giá thành sản phẩm hiệu quả

FAST Business Online (FBO) – Phân hệ Kế toán Giá thành

FBO là giải pháp phần mềm kế toán tổng thể của FAST, trong đó có phân hệ chuyên biệt để tính giá thành sản phẩm. Cụ thể về phân hệ này:

Tên đầy đủ: FAST Business Online – Phân hệ Kế toán Giá thành

Đặc điểm:

  • Là một phần của hệ thống ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) tổng thể
  • Được thiết kế đặc biệt cho việc tính toán và quản lý giá thành sản phẩm
  • Hoạt động trên nền tảng đám mây, cho phép truy cập từ xa và đồng bộ dữ liệu thời gian thực

Chức năng chính:

  • Hỗ trợ đa dạng phương pháp tính giá thành (đơn giản, hệ số, ABC)
  • Tự động thu thập và phân bổ chi phí
  • Tích hợp chặt chẽ với các phân hệ khác như Kế toán, Quản lý hàng tồn kho, Sản xuất
  • Cung cấp báo cáo chi tiết về cấu trúc giá thành
  • Hỗ trợ dự báo và lập kế hoạch giá thành

Ưu điểm:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
  • Tùy biến linh hoạt theo đặc thù ngành nghề
  • Cập nhật tự động theo quy định kế toán và thuế mới
  • Bảo mật cao với hệ thống phân quyền chi tiết
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ đội ngũ FAST

tinh gia thanh san pham 6

Bằng cách sử dụng FAST Business Online – Phân hệ Kế toán Giá thành, doanh nghiệp có thể quản lý quá trình tính giá thành sản phẩm một cách hiệu quả, chính xác và tuân thủ quy định, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Thông tin liên hệ: