fbpx

Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam (VFRS)

10/08/2024

09/04/2023

3205

Lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam sẽ bắt đầu vào năm 2022 và chính thức được áp dụng vào năm 2025. Việc áp dụng IFRS đặt ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần nắm rõ lộ trình chuyển đổi, các phương án mà Bộ Tài chính đưa ra cũng như chuẩn bị kỹ lưỡng để chuyển đổi sang IFRS.

1. VFRS là gì?

VFRS là viết tắt của “Vietnamese Financial Reporting Standards”, tức là Tiêu chuẩn Báo cáo Tài chính Việt Nam. Đây là một hệ thống các quy định và nguyên tắc được áp dụng cho việc chuẩn bị và trình bày báo cáo tài chính của các tổ chức và doanh nghiệp tại Việt Nam.

2. Tổng quan về IFRS và VAS

IFRS (International Financial Reporting Standards) được gọi là Chuẩn mực báo cáo tài chính (BCTC) quốc tế gồm các chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB) với mục tiêu đặt ra các quy tắc chung để báo cáo tài chính có thể thống nhất, minh bạch và có thể so sánh trên toàn thế giới.

Chuẩn mực kế toán Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Accounting Standards, viết tắt là VAS. Từ năm 2000 đến năm 2005, Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) gồm có 26 chuẩn mực do Bộ Tài chính ban hành được xây dựng theo nguyên tắc vận dụng có chọn lọc dựa trên các chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS/IFRS).

IFRS là bộ chuẩn mực kế toán chất lượng cao, được công nhận rộng rãi, giúp nâng cao khả năng so sánh báo cáo tài chính quốc tế, cho phép các nhà đầu tư và các bên tham gia thị trường khác đưa ra các quyết định kinh tế một cách sáng suốt. IFRS đã được công nhận tại 166 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó 144 quốc gia yêu cầu áp dụng bắt buộc IFRS đối với các doanh nghiệp có lợi ích công chúng.

Từ thời điểm đó đến nay, đã có một số IFRS được ban hành và sửa đổi, dẫn đến những sự khác biệt giữa IFRS và VAS.

3. Sự khác biệt giữa IFRS và VAS

Khác biệt tổng thể

Tiêu chí IFRS VAS
Về hệ thống chuẩn mực và quy định liên quan

Gồm chuẩn mực kế toán và tài liệu mang tính hướng dẫn.

Không có quy định cụ thể về hình thức áp dụng.

Bên cạnh các chuẩn mực kế toán, còn có các quy định kế toán trình bày các yêu cầu cụ thể mà doanh nghiệp phải tuân theo như: Hệ thống tài khoản và sổ sách kế toán, cách hạch toán, mẫu báo cáo tài chính, loại tiền tệ, kỳ kế toán, khấu hao…
Về danh mục các chuẩn mực Gồm nhiều chuẩn mực và đề cập tới nhiều chủ đề. Thiếu nhiều chuẩn mực. Những chuẩn mực còn thiếu có thể được hướng dẫn tạm thời bởi các văn bản từ Bộ Tài chính.
Giá trị hợp lý Sử dụng giá trị hợp lý trong hầu hết các trường hợp và có rất nhiều hướng dẫn liên quan. Đang thiên về sử dụng giá trị gốc thay vì giá trị hợp lý.
Các cấu phần của báo cáo tài chính

Cấu phần của Báo cáo tài chính gồm:

  • Báo cáo tình hình tài chính.
  • Báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác*.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính.
  • Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.

*Doanh nghiệp có thể tách riêng thành báo cáo lãi lỗ và báo cáo thu nhập toàn diện khác.

Cấu phần của Báo cáo tài chính gồm:

  • Bảng cân đối kế toán.
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính.

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu được trình bày trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính.

Trình bày và công bố thông tin Yêu cầu trình bày và công bố thông tin phải đầy đủ và chi tiết. Yêu cầu ít hơn và đơn giản.

4. Phương án áp dụng và triển khai chuẩn mực BCTC tại Việt Nam

Theo đó, lộ trình áp dụng IFRS tại Việt Nam được chia làm 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn chuẩn bị (2020 – 2021).
  • Giai đoạn áp dụng IFRS tự nguyện (2022 – 2025).
  • Giai đoạn bắt buộc áp dụng IFRS (Từ 2025 trở đi).

Đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam đã xác định mục tiêu cụ thể:

  • Xây dựng phương án, lộ trình áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) tại Việt Nam cho các nhóm đối tượng cụ thể được xác định có nhu cầu và đủ điều kiện thực hiện.
  • Ban hành mới và tổ chức thực hiện hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam (VFRS) theo nguyên tắc tiếp thu tối đa thông lệ quốc tế, phù hợp với đặc thù của nền kinh tế Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp, đảm bảo tính khả thi trong quá trình thực hiện.

Hình thành khung báo cáo đối với các nhóm các doanh nghiệp bao gồm:

  • Các doanh nghiệp có nhu cầu, đủ khả năng và nguồn lực áp dụng IFRS, được xác định theo từng giai đoạn phù hợp với lộ trình được công bố.
  • Các doanh nghiệp khác thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam áp dụng VFRS.
  • Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ không có nhu cầu và điều kiện áp dụng IFRS hoặc VFRS không thuộc đối tượng áp dụng của Đề án.

Đối tượng áp dụng:

  • Các doanh nghiệp bao gồm: Các doanh nghiệp có nhu cầu, đủ khả năng và nguồn lực áp dụng IFRS, được xác định theo từng giai đoạn phù hợp với lộ trình được công bố; và các doanh nghiệp khác thuộc mọi lĩnh vực, thành phần kinh tế hoạt động tại Việt Nam áp dụng VFRS.
  • Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ không có nhu cầu và điều kiện áp dụng IFRS hoặc VFRS không thuộc đối tượng áp dụng của Đề án.
  • Các cơ sở đào tạo, hội nghề nghiệp và đơn vị cung cấp dịch vụ bao gồm: Các đơn vị có các hoạt động phối hợp nghiên cứu, đào tạo, cung cấp dịch vụ và hỗ trợ triển khai áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế và chuẩn mực báo cáo tài chính Việt Nam.
  • Cơ quan quản lý nhà nước, bao gồm: Bộ Tài chính và các đơn vị liên quan trong hoạt động xây dựng phương án, lộ trình và công bố, hỗ trợ áp dụng IFRS; nghiên cứu, xây dựng, ban hành, đào tạo và hướng dẫn tổ chức thực hiện VFRS.

5. Cách áp dụng IFRS tại Việt Nam

Đối với doanh nghiệp thuộc đối tượng áp dụng IFRS:

  • Phải áp dụng tất cả quy định của IFRS đã có hiệu lực tại cùng một thời điểm.
  • Khi IASB có sự thay đổi, bổ sung IFRS thì Việt Nam sẽ áp dụng chậm nhất sau 3 năm kể từ thời điểm các sửa đổi, bổ sung IFRS có hiệu lực.
  • Doanh nghiệp tự nguyện hay bắt buộc áp dụng IFRS khi lập BCTC hợp nhất hay BCTC riêng không phải lập theo VAS, chỉ lập duy nhất một BCTC theo IFRS để công bố theo pháp luật Việt Nam.

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, không thuộc các đối tượng cụ thể bắt buộc áp dụng IFRS, sẽ áp dụng Chuẩn mực BCTC Việt Nam mới (VFRS) có điều chỉnh phù hợp với IFRS và thông lệ quốc tế.

Doanh nghiệp siêu nhỏ không có nhu cầu và điều kiện áp dụng IFRS và VFRS sẽ có hướng dẫn riêng của Bộ tài chính.

Trước ngày 31-12-2024, Bộ Tài chính sẽ ban hành mới Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam theo hướng phù hợp với IFRS, yêu cầu quản lý, điều hành của Việt Nam và nhu cầu của doanh nghiệp. Sau đó, Bộ Tài chính thường xuyên rà soát lại VAS, cập nhật những thay đổi của IFRS để đảm bảo VAS phù hợp ở mức độ cao nhất với thông lệ quốc tế.

6. Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì khi áp dụng IFRS tại Việt Nam

Áp dụng IFRS là một công việc lớn, đòi hỏi phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía doanh nghiệp. Một số đơn vị chọn ngày chuyển đổi IFRS quá cận kề, và điều này khiến cho họ không có đủ thời gian để thực hiện tốt. Tuy nhiên, đối với những đơn vị đã lên kế hoạch và bắt đầu thực hiện từ sớm, lộ trình chuyển đổi sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều… thậm chí vẫn còn dư thời gian cho họ hoàn thành những việc khác nữa.

Xác định rõ nhu cầu doanh nghiệp

Điều cốt lõi và quan trọng nhất là xác định đúng nhu cầu doanh nghiệp trong việc chuyển đổi qua chuẩn mực IFRS khi lập BCTC.

Doanh nghiệp cần trả lời câu hỏi sau để có cái nhìn rõ ràng hơn về nhu cầu áp dụng IFRS và tìm ra phương án phù hợp.

  • Doanh nghiệp có cần áp dụng IFRS hay không?
  • Doanh nghiệp có thuộc đối tượng tự nguyện hay đối tượng bắt buộc không?
  • Khi lập BCTC chuẩn IFRS, doanh nghiệp có lợi ích và khó khăn gì?
  • Lộ trình phát triển doanh nghiệp có cần sử dụng IFRS hay không?

Xây dựng hệ thống quy trình chuyển đổi IFRS, VFRS

Sau khi doanh nghiệp đã xác định nhu cầu áp dụng IFRS, doanh nghiệp cần xây dựng phương án, lộ trình cụ thể để áp dụng cho doanh nghiệp của mình; công bố thông tin về lộ trình, phương án áp dụng. Thiết lập kênh thông tin với cơ quan hoạch định chính sách, công ty kiểm toán, hội nghề nghiệp, nhà tư vấn.

Về ngân sách: Doanh nghiệp nên xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng, nhất quán giữa công ty mẹ và công ty con, phân định ranh giới giữa BCTC và báo cáo thuế, báo cáo quản trị nội bộ; phân bổ ngân sách cho từng công việc cần triển khai hợp lý.

Sử dụng hệ thống thông tin và phần mềm kế toán hiện đại

Để đảm bảo hiệu quả hiệu lực của công tác quản trị nội bộ, đảm bảo kết nối giữa bộ phận kế toán, tài chính và các bộ phận khác, giữa các công ty, chi nhánh với công ty mẹ, doanh nghiệp cần có hệ thống thông tin và phần mềm kế toán để đáp ứng nhu cầu trên. Ví dụ như phần mềm kế toán FAST với nhiều tính năng đa dạng, đáp ứng được nhu cầu của từng loại hình, quy mô doanh nghiệp, như: Fast Accounting, Fast Accounting Online, Fast Financial.

Sự tham gia tích cực của lãnh đạo trong quá trình chuyển đổi IFRS

Mức độ tham gia của ban lãnh đạo vào quá trình áp dụng IFRS tại doanh nghiệp là yếu tố tạo nên sự thành công của quá trình áp dụng IFRS. Ban lãnh đạo sẽ là người đưa quyết định quan trọng cũng như đưa ra lộ trình, phương án áp dụng, tuyển dụng, tìm kiếm đội ngũ tư vấn… Vì vậy, ban lãnh đạo cần tích cực tham gia suốt quá trình chuyển đổi VAS sang IFRS, đồng thời luôn lắng nghe nhân sự để đưa ra sự hỗ trợ tốt nhất.

Nguồn tham khảo:

1. Tapchitaichinh.vn: Giải pháp thúc đẩy vận dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế tại các doanh nghiệp Việt Nam
2. Tapchitaichinh.vn: Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam: Thách thức và giải pháp
3. Crowe.com: So sánh và Chuyển đổi KTQT (IFRS) và KTVN (VAS)

PhươngLNU/FMK

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *