Doanh thu chưa thực hiện là một khái niệm quan trọng trong kế toán doanh nghiệp. Khoản tiền này được ghi nhận như nợ phải trả cho đến khi công ty hoàn tất nghĩa vụ của mình với khách hàng. Vậy đặc điểm và nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện là gì? Bạn hãy cùng FAST tìm hiểu cụ thể qua bài viết bên dưới nhé!
1. Doanh thu chưa thực hiện là gì?
Doanh thu chưa thực hiện (Deferred Revenue) là khoản tiền mà doanh nghiệp nhận trước từ khách hàng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được cung cấp trong tương lai. Khoản thanh toán này không được ghi nhận ngay là doanh thu thực sự trên báo cáo thu nhập. Thay vào đó, khái niệm này được xem như một khoản nợ phải trả trong bảng cân đối kế toán. Bởi lẽ doanh nghiệp vẫn còn nghĩa vụ phải thực hiện cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ đã cam kết.
Trong quá trình thực hiện nghĩa vụ, doanh thu chưa thực hiện sẽ dần được chuyển đổi thành doanh thu chính thức và ghi nhận tương ứng trên báo cáo thu nhập. Điều này góp phần đảm bảo phản ánh đúng tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh thu chưa thực hiện là khoản tiền mà doanh nghiệp nhận trước từ khách hàng
2. Đặc điểm của doanh thu chưa thực hiện
Doanh thu chưa thực hiện có thể phát sinh trong nhiều trường hợp, như tiền thuê tài sản nhận trước, lãi suất nhận trước hoặc chênh lệch giá bán hàng trả góp. Vậy đâu là những trường hợp doanh nghiệp cần lưu ý và làm thế nào để phân biệt với khoản tiền khác? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
2.1. Các trường hợp phát sinh doanh thu chưa thực hiện
Theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC, doanh thu chưa thực hiện bao gồm các khoản thu trước từ khách hàng mà chưa đủ điều kiện ghi nhận là doanh thu tại thời điểm nhận tiền. Dưới đây là các trường hợp phát sinh khoản tiền này:
- Tiền thuê tài sản nhận trước: Doanh nghiệp cho thuê tài sản, như nhà xưởng, văn phòng hoặc thiết bị. Sau đó, bạn nhận trước tiền thuê cho một hoặc nhiều kỳ. Ví dụ: Công ty ABC cho thuê nhà xưởng trong 3 năm và nhận trước tiền thuê của 1 năm đầu. Số tiền nhận trước sẽ được ghi vào tài khoản 3387.
- Tiền lãi nhận trước từ cho vay hoặc mua công cụ nợ: Trường hợp doanh nghiệp nhận trước tiền lãi từ các hợp đồng cho vay hoặc đầu tư công cụ nợ. Cụ thể, số tiền này được coi là doanh thu chưa thực hiện cho đến khi khoản lãi thực sự phát sinh theo thời gian. Ví dụ: Công ty C cho vay 2 tỷ đồng với lãi suất 10%/năm và nhận trước lãi suất của 2 năm đầu.
- Chênh lệch giá bán hàng trả góp hoặc trả chậm: Trường hợp tiếp theo là khi doanh nghiệp bán hàng hóa theo hình thức trả góp hoặc trả chậm. Phần chênh lệch giữa giá bán trả góp (hoặc trả chậm) và giá bán trả ngay sẽ được ghi nhận là doanh thu chưa thực hiện và phân bổ vào doanh thu trong thời gian trả góp. Ví dụ: Công ty bán ô tô với giá trả góp 800 triệu, trong khi giá bán trả ngay là 650 triệu.
- Doanh thu từ hợp đồng bán hàng trả chậm: Nếu doanh nghiệp bán hàng trả chậm với giá cao hơn giá thanh toán ngay, phần chênh lệch giữa hai giá này sẽ được ghi nhận vào doanh thu chưa được thực hiện. Ví dụ: Công ty A bán thiết bị với giá trả chậm 1 tỷ đồng trong 2 năm, trong khi giá bán ngay là 900 triệu.
- Tiền nhận trước cho dịch vụ dài hạn: Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ dài hạn, như bảo trì, bảo hành, hoặc các dịch vụ khác, và nhận trước tiền thanh toán cho toàn bộ hoặc một phần thời gian của hợp đồng. Số tiền này được coi là doanh thu chưa thực hiện và phân bổ vào doanh thu chính thức theo thời gian thực hiện hợp đồng. Ví dụ: Công ty nhận trước tiền bảo trì hệ thống trong 2 năm của hợp đồng bảo trì 3 năm.
Doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận khi doanh nghiệp nhận tiền trước cho dịch vụ
2.2. Phân biệt với các loại doanh thu khác
Doanh thu chưa thực hiện dễ bị nhầm lẫn với các loại khoản mục tương tự như tiền đặt cọc và ký quỹ. Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến các sai sót trong hạch toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Sau đây là cách phân biệt mà bạn có thể tham khảo:
Nội dung | Doanh thu chưa thực hiện | Nhận ký cược, ký quỹ |
Khái niệm | Khoản tiền mà doanh nghiệp đã nhận trước từ khách hàng nhưng chưa thực hiện việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. Do đó, đây là doanh thu cho các kỳ kế toán trong tương lai. | Là khoản tiền mà doanh nghiệp nhận để đảm bảo thực hiện hợp đồng hoặc cam kết cụ thể với khách hàng, đối tác. Ký cược, ký quỹ không được tính là doanh thu. |
Mục đích | Đảm bảo doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ đã cam kết trong tương lai. | Bảo đảm nghĩa vụ thực hiện hợp đồng hoặc các cam kết, có thể được hoàn trả hoặc bù trừ sau khi hoàn tất giao dịch. |
Thời điểm ghi nhận | Ghi nhận khi nhận tiền thanh toán trước từ khách hàng cho các dịch vụ hoặc hàng hóa sẽ cung cấp trong tương lai. | Ghi nhận khi ký kết hợp đồng hoặc thỏa thuận yêu cầu ký cược, ký quỹ để đảm bảo thực hiện hợp đồng. |
Bút toán hạch toán | Nợ TK Tiền mặt hoặc TK Phải thu khách hàng / Có TK Doanh thu chưa thực hiện (TK 3387) | Nợ TK Tiền mặt hoặc TK Phải thu khách hàng / Có TK Ký cược, ký quỹ (TK 344) |
Trình bày trên BCTC | Phần nợ phải trả ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy theo thời gian cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ. | Phần nợ phải trả ngắn hạn hoặc dài hạn, thường là các khoản phải trả khác hoặc ký cược, ký quỹ. |
Khi nào được chuyển thành doanh thu | Khi doanh nghiệp hoàn tất việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ theo thỏa thuận với khách hàng. | Không chuyển thành doanh thu. Sau khi hoàn tất hợp đồng hoặc cam kết, khoản này sẽ được hoàn trả hoặc bù trừ. |
Quy định pháp lý | Chịu sự chi phối của các chuẩn mực kế toán về ghi nhận doanh thu như IFRS, GAAP và Thông tư 200/2014/TT-BTC. | Được quy định bởi Bộ luật Dân sự về quyền và nghĩa vụ khi ký cược, ký quỹ (Điều 328, 329, 330 Bộ luật Dân sự 2015). |
2.3. Phân biệt doanh thu chưa thực hiện và người mua trả tiền trước
Về bản chất, cả hai đều phản ánh số tiền mà doanh nghiệp nhận từ khách hàng trước khi hoàn tất việc cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ. Tại thời điểm cuối kỳ kế toán, nếu nghĩa vụ cung ứng hàng hóa hoặc dịch vụ chưa hoàn thành, hai khoản này đều được ghi nhận vào phần nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán. Tuy nhiên, doanh thu chưa được thực hiện và người mua trả tiền trước sẽ có một vài điểm khác nhau. Cụ thể như sau:
- Doanh thu chưa thực hiện: Khoản tiền này được ghi nhận khi khách hàng thanh toán trước cho một dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp trong một hoặc nhiều kỳ kế toán. Điều này thường áp dụng với dịch vụ định kỳ, liên tục hoặc mang tính chất đơn lẻ. Ví dụ, nếu một công ty nhận trước tiền thuê văn phòng 6 tháng, kế toán sẽ ghi nhận toàn bộ số tiền đó vào mục doanh thu chưa thực hiện. Sau đó, hàng tháng, doanh thu sẽ được hạch toán dần theo tiến độ cung cấp dịch vụ. Đồng thời, doanh nghiệp cũng giảm số dư của khoản doanh thu chưa thực hiện.
- Người mua trả tiền trước: Đây là khoản tiền được ghi nhận khi khách hàng thanh toán trước một phần giá trị hợp đồng cho việc mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Tuy nhiên, nghĩa vụ của doanh nghiệp vẫn chưa hoàn thành. Ví dụ, nếu một công ty yêu cầu khách hàng thanh toán trước 30% giá trị hợp đồng mua hàng, số tiền này sẽ được ghi nhận vào tài khoản người mua trả tiền trước. Khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao, khoản này sẽ chuyển thành doanh thu.
Khoản tiền này được ghi nhận khi khách hàng thanh toán trước
3. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu chưa thực hiện
Doanh thu chưa thực hiện chỉ được ghi nhận khi doanh nghiệp đã nhận đủ tiền từ khách hàng và cam kết cung cấp dịch vụ trong một hoặc nhiều kỳ kế toán tương lai. Các trường hợp áp dụng bao gồm cho thuê tài sản, vận chuyển, đăng ký phần mềm,… mà doanh nghiệp có nghĩa vụ thực hiện theo thỏa thuận.
Tiền đặt cọc sẽ được ghi nhận là doanh thu chưa thực hiện nếu khách hàng thanh toán trước cho dịch vụ đơn lẻ hoặc dịch vụ kéo dài qua nhiều kỳ kế toán. Tuy nhiên, các khoản tiền nhận trước nhưng doanh nghiệp chưa cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc doanh thu chưa thu tiền không được ghi vào tài khoản này. Đồng thời, phần này cũng không được đối ứng với tài khoản 131 (Phải thu khách hàng).
4. Tác động của doanh thu chưa thực hiện đến báo cáo tài chính
Doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận là một khoản nợ phải trả, phản ánh trách nhiệm của doanh nghiệp đối với khách hàng. Điều này giúp báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn minh bạch hơn về tình hình tài chính thực tế của công ty. Sau đây là một số tác động quan trọng của khoản tiền này.
4.1. Ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán
Doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận là một khoản nợ phải trả. Cụ thể là nợ ngắn hạn nếu dịch vụ hoặc hàng hóa được cam kết sẽ cung cấp trong vòng một năm kể từ ngày giao dịch. Khoản nợ này phản ánh trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc thực hiện các nghĩa vụ đã thỏa thuận với khách hàng. Điều này giúp bảng cân đối kế toán thể hiện rõ ràng mức độ cam kết tài chính của công ty.
Bên cạnh đó, khi doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận, nó thường đi kèm với việc tăng tiền mặt hoặc các khoản phải thu. Qua đó làm tăng tổng tài sản của doanh nghiệp. Sự thay đổi này mang lại cái nhìn tổng quan về việc doanh nghiệp có nguồn tiền mặt dồi dào. Tuy nhiên, bạn cũng phải đối mặt với áp lực hoàn thành nghĩa vụ giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ trong tương lai.
Doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận là một khoản nợ phải trả
4.2. Ảnh hưởng đến báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu chưa thực hiện không được ghi nhận ngay lập tức trên báo cáo kết quả kinh doanh. Thay vào đó, khoản này chỉ được chuyển từ nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán sang doanh thu khi doanh nghiệp hoàn thành nghĩa vụ cung cấp dịch vụ. Quá trình ghi nhận doanh thu này diễn ra dần dần trong suốt thời gian thực hiện dịch vụ hoặc bàn giao sản phẩm.
Điều này giúp phản ánh chính xác doanh thu thực sự kiếm được trong từng kỳ. Tuy nhiên, nếu một khoản lớn doanh thu được nhận trước nhưng chưa hoàn thành trong kỳ tài chính, doanh nghiệp có thể giảm lợi nhuận được báo cáo mặc dù dòng tiền hoạt động thực tế cao. Do đó, thời điểm và cách ghi nhận doanh thu chưa thực hiện có vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả tài chính và lợi nhuận thực sự của công ty.
5. Phương pháp hạch toán doanh thu chưa thực hiện
Hạch toán doanh thu chưa thực hiện được áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp thu tiền trước từ khách hàng cho các dịch vụ sẽ cung cấp trong tương lai. Theo quy định tại Thông tư 200/2014/TT-BTC, khoản tiền này sẽ được ghi nhận dần theo kỳ kế toán hoặc theo thỏa thuận trong hợp đồng. Dưới đây là bảng hạch toán:
Chỉ tiêu | Bên Nợ | Bên Có |
Số dư đầu kỳ | Doanh thu chưa thực hiện tại thời điểm đầu kỳ kế toán | |
Số phát sinh trong kỳ | Doanh thu chưa thực hiện từ các khoản thu trước của khách hàng (ghi vào bên nợ khi khách hàng thanh toán trước). | Doanh thu chưa thực hiện phát sinh trong kỳ và được ghi nhận dần từng kỳ. |
Phân bổ doanh thu theo kỳ kế toán hoặc theo thời gian sử dụng tài sản. | Các khoản doanh thu được ghi nhận từng phần vào mỗi kỳ. | |
Số dư cuối kỳ | Doanh thu chưa thực hiện còn lại vào cuối kỳ kế toán. |
Trường hợp 1: Hạch toán doanh thu chưa thực hiện từ hoạt động cho thuê tài sản cố định (TSCĐ) hoặc bất động sản đầu tư (BĐS đầu tư):
Khi nhận tiền trả trước từ khách hàng (giá chưa thuế GTGT), ghi nhận doanh thu chưa thực hiện và thuế GTGT phải nộp:
- Nợ: TK 111, 112 (Tổng số tiền nhận trước)
- Có: TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện – chưa có thuế GTGT)
- Có: TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp)
Khi ghi nhận doanh thu theo từng kỳ kế toán:
- Nợ: TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện)
- Có: TK 511 (Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ)
Nếu hợp đồng cho thuê không thực hiện, hoàn tiền lại khách hàng:
- Nợ: TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện – giá chưa thuế GTGT)
- Nợ: TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp tương ứng)
- Có: TK 111, 112 (Số tiền trả lại khách hàng)
Trường hợp 2: Hạch toán doanh thu chưa thực hiện từ bán hàng trả chậm, trả góp:
Khi bán hàng trả chậm, trả góp: Ghi nhận doanh thu theo giá bán trả ngay, chênh lệch giữa giá trả góp và giá trả ngay được ghi nhận vào doanh thu chưa thực hiện:
- Nợ: TK 111, 112, 131 (Tổng tiền nhận/thu được)
- Có: TK 511 (Giá bán trả ngay – chưa thuế GTGT)
- Có: TK 3387 (Phần chênh lệch trả chậm/trả góp)
- Có: TK 333 (Thuế GTGT phải nộp)
Hàng kỳ, kết chuyển lãi từ phần chênh lệch trả chậm/trả góp:
- Nợ: TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện)
- Có: TK 515 (Doanh thu hoạt động tài chính)
Khi nhận tiền thanh toán:
- Nợ: TK 111, 112 (Số tiền nhận được)
- Có: TK 131 (Công nợ khách hàng).
Đồng thời ghi nhận giá vốn hàng bán:
- Đối với hàng hóa, sản phẩm:
- Nợ: TK 632 (Giá vốn hàng bán)
- Có: TK 154, 155, 156,… (Giá trị hàng hóa, sản phẩm).
- Đối với bất động sản đầu tư:
- Nợ: TK 632 (Giá vốn)
- Nợ: TK 214 (Hao mòn lũy kế, nếu có)
- Có: TK 217 (BĐS đầu tư).
Trường hợp 3: Hạch toán bán và thuê lại tài sản cố định (TSCĐ) theo thuê tài chính:
Khi bán TSCĐ và hoàn tất thủ tục, ghi nhận doanh thu và thuế GTGT:
- Nợ: TK 111, 112 (Tổng giá bán)
- Có: TK 711 (Thu nhập khác – phần giá trị còn lại)
- Có: TK 3387 (Chênh lệch giá bán lớn hơn giá trị còn lại)
- Có: TK 3331 (Thuế GTGT phải nộp).
Đồng thời, ghi giảm giá trị TSCĐ:
- Nợ: TK 811 (Chi phí khác – giá trị còn lại của TSCĐ)
- Nợ: TK 214 (Hao mòn lũy kế, nếu có)
- Có: TK 211 (Nguyên giá TSCĐ).
Hàng kỳ, kết chuyển doanh thu chưa thực hiện vào chi phí:
- Nợ: TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện)
- Có: TK 623, 627, 641, 642,… (Chi phí sản xuất kinh doanh).
Trường hợp 4: Hạch toán khoản lãi chênh lệch tỷ giá trước hoạt động:
Kết chuyển lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện: Toàn bộ số lãi chênh lệch tỷ giá phản ánh trên TK 3387 được chuyển vào doanh thu hoạt động tài chính:
- Nợ: TK 3387 (Doanh thu chưa thực hiện)
- Có: TK 515 (Doanh thu hoạt động tài chính).
Khoản tiền này sẽ được ghi nhận dần theo kỳ kế toán
6. Thách thức trong quản lý doanh thu chưa thực hiện
Quản lý doanh thu chưa thực hiện là một khía cạnh quan trọng trong kế toán doanh nghiệp. Đặc biệt đối với các công ty cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm theo hình thức trả trước. Tuy vậy, quá trình này vẫn còn tồn tại một số thách thức. Cụ thể như sau:
Quản lý kỳ vọng và sự hài lòng của khách hàng
Các công ty cung cấp dịch vụ đăng ký có trách nhiệm đảm bảo hàng hóa hoặc dịch vụ của mình được cung cấp đúng chất lượng. Ngoài ra, họ phải tuân thủ các quy định pháp lý về giá cả, chính sách hủy dịch vụ và hoàn tiền. Tuy nhiên, việc quản lý doanh thu chưa thực hiện thường gây ra nhiều khó khăn trong việc duy trì sự hài lòng của khách hàng.
Ví dụ, khi một khách hàng muốn hủy đăng ký và yêu cầu hoàn tiền, điều này sẽ ảnh hưởng đến dự báo doanh thu và gây khó khăn trong việc xử lý hoàn tiền kịp thời. Nhất là nếu khoản tiền này ảnh hưởng đến vốn lưu động của doanh nghiệp.
Tuân thủ quy định pháp lý
Có nhiều tiêu chuẩn kế toán như IFRS và GAAP được đặt ra để quản lý doanh thu chưa thực hiện. Mục tiêu nhằm đảm bảo doanh nghiệp lớn hay nhỏ đều tuân thủ quy trình ghi nhận doanh thu chính xác. Nếu công ty không tuân thủ các tiêu chuẩn này, bạn có thể bị phạt nặng về tài chính và mất lòng tin của khách hàng. Vì vậy, doanh nghiệp cần có phần mềm phù hợp và đội ngũ pháp lý, kế toán am hiểu rõ nghĩa vụ trong việc quản lý doanh thu.
Thách thức trong ghi nhận doanh thu
Việc ghi nhận doanh thu trong các mô hình đăng ký dịch vụ thường rất phức tạp. Thời điểm ghi nhận có thể thay đổi tùy thuộc vào thời hạn đăng ký, loại sản phẩm, và cần điều chỉnh nếu có chiết khấu hoặc hoàn trả. Do vậy, doanh nghiệp cần thiết lập lịch trình cụ thể để ghi nhận doanh thu và phân biệt rõ các nghĩa vụ ngắn hạn, dài hạn. Đặc biệt, nếu công ty có nhiều sản phẩm và kỳ hạn đăng ký khác nhau, việc theo dõi và ghi nhận chính xác là rất quan trọng để tránh sai sót.
7. Giải pháp phần mềm FAST cho quản lý doanh thu chưa thực hiện
Fast Business Online là giải pháp toàn diện, hỗ trợ quản lý tổng thể các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp từ mua hàng, bán hàng, phân phối, kho, tài chính, kế toán, nhân sự. Với khả năng quản lý vượt trội, Fast Business Online giúp doanh nghiệp dễ dàng có được những con số chính xác, kịp thời, hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng chỉ bằng một vài thao tác đơn giản. Một số ưu điểm nổi bật của phần mềm là:
- Cung cấp cái nhìn toàn diện về công nợ, tài chính, tồn kho, dòng tiền để hỗ trợ ban lãnh đạo đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.
- Đáp ứng các nhu cầu phức tạp như quản lý quy trình mua hàng, yêu cầu báo giá, lựa chọn nhà cung cấp, nhập hàng, thanh toán và xuất trả.
- FAST tự động đồng bộ hoá đơn lên phần mềm kế toán, do đó, bạn không phải nhập liệu thủ công để tiết kiệm thời gian và giảm sai sót.
- Phần mềm cho lưu trữ hóa đơn trên một nền tảng duy nhất, tránh thất lạc và thuận tiện tra cứu.
Phần mềm Fast Business Online là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp xử lý hóa đơn
8. Các câu hỏi phổ biến về doanh thu chưa thực hiện
Doanh thu chưa thực hiện là một khái niệm quan trọng trong kế toán. Khoản này thường gây ra nhiều thắc mắc và tranh luận về cách thức hạch toán và ảnh hưởng đến báo cáo tài chính. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến xoay quanh vấn đề này mà bạn có thể tham khảo.
Doanh thu chưa thực hiện có phải là một khoản nợ phải trả không?
Có. Nợ phải trả có thể tồn tại dưới nhiều hình thức như hóa đơn điện, khoản vay thế chấp. Doanh thu chưa thực hiện là một khoản nợ phải trả vì nó thể hiện nghĩa vụ của công ty trong việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa đã nhận tiền trước từ khách hàng.
Doanh thu chưa thực hiện ghi Debit hay Credit?
Doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận như một khoản nợ trong sổ kế toán, với bút toán ghi Debit vào tài khoản tiền mặt khi nhận thanh toán. Bút toán ghi Credit sẽ được thực hiện vào tài khoản doanh thu chưa thực hiện. Điều này phản ánh nguyên tắc ghi nhận doanh thu khi dịch vụ hoặc sản phẩm được cung cấp.
Bài viết đã giới thiệu đến bạn khái niệm doanh thu chưa thực hiện. Để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu quy trình này, phần mềm FAST là một giải pháp đáng tin cậy, giúp tự động hóa các nghiệp vụ kế toán phức tạp. Hãy lựa chọn chúng tôi để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững cho doanh nghiệp của bạn nhé!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST
- Zalo: https://zalo.me/phanmemfast