Chi phí cơ hội là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quyết định kinh tế hàng ngày. Trong bài viết này, FAST sẽ giải thích chi phí cơ hội là gì, các đặc điểm chính của nó và cách xác định chi phí cơ hội trong các tình huống khác nhau. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về cách mà chi phí cơ hội ảnh hưởng đến các quyết định kinh doanh và cá nhân.
1. Chi phí cơ hội là gì?
Chi phí cơ hội là những lợi ích mà một cá nhân hay doanh nghiệp bỏ qua khi lựa chọn phương án này thay vì các phương án khác. Vì các nguồn lực đều có giới hạn, cho nên mỗi khi cá nhân, doanh nghiệp đưa ra một sự lựa chọn nghĩa là cũng đang đồng thời từ bỏ các cơ hội khác. Các nhà kinh tế học sử dụng thuật ngữ chi phí cơ hội (opportunity cost) để chỉ ra những gì phải từ bỏ khi cá nhân, doanh nghiệp lựa chọn phương án này mà không lựa chọn phương án khác.
Nói cách khác, chi phí cơ hội là giá trị của cơ hội bị mất đi khi chúng ta chọn một lựa chọn thay vì một hoặc nhiều lựa chọn khác.
2. Đặc điểm của chi phí cơ hội
Chi phí cơ hội là lợi ích có thể có được từ một phương án nhưng lại bị bỏ qua do phương án đó không được chọn, vậy đặc điểm của chi phí cơ hội là gì?
2.1. Chi phí cơ hội không phải là các chi phí đã phát sinh
Chi phí cơ hội không phải là các chi phí đã phát sinh. Thay vào đó, chi phí cơ hội liên quan đến các lựa chọn trong tương lai. Chi phí này chưa xảy ra mà chỉ là dự đoán về các chi phí trong tương lai dựa trên các thông tin hiện có. Nó được ước tính một cách đáng tin cậy nhất để hỗ trợ quá trình ra quyết định.
2.2. Chi phí cơ hội không thể xác định một cách chắc chắn
Chi phí cơ hội không thể xác định một cách chắc chắn do bao gồm cả những lợi ích không phải bằng tiền. Các đặc điểm chính bao gồm:
- Giá cả: Giá cả là yếu tố lớn ảnh hưởng đến chi phí cơ hội. Người có thu nhập thấp thường quan tâm đến giá cả hơn. Ví dụ, ăn sáng ở nhà rẻ hơn nhưng tốn thời gian chuẩn bị. Đối với doanh nghiệp đúc khuôn, việc mua nguyên vật liệu đồng tái chế rẻ hơn nhưng cần đầu tư cho tái chế.
- Thời gian: Thời gian là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ quyết định kinh tế nào, và chi phí cơ hội thường liên quan chặt chẽ đến thời gian. Việc lựa chọn dành thời gian cho một hoạt động thay vì một hoạt động khác có thể tạo ra chi phí cơ hội, nhưng giá trị này thường khó xác định chính xác.
- Nỗ lực: Các quyết định cũng cần cân nhắc đến công sức, nỗ lực cần bỏ ra để thực hiện một công việc cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chi phí cơ hội. Tuy nhiên, không dễ dàng để định lượng chính xác giá trị của nỗ lực, làm cho việc xác định chi phí cơ hội trở nên phức tạp hơn.
- Sự tiện ích: Đây là niềm vui hay lợi ích mà người tiêu dùng nhận được. Người tiêu dùng muốn tối đa hóa tiện ích nhưng bị giới hạn bởi thời gian và giá cả. Ví dụ, muốn đi nghỉ ở Bali nhưng phải cân nhắc khả năng thanh toán hóa đơn. Ví dụ khác: Doanh nghiệp có thể chọn mua đồng nguyên chất để đảm bảo chất lượng sản phẩm, dù giá thành cao hơn và lợi nhuận giảm.
Vì vậy, ngoài yếu tố giá cả có thể xác định tương đối chắc chắn, các yếu tố khác như thời gian, nỗ lực và sự tiện ích rất khó đo lường và có mức độ quan trọng khác nhau tùy từng đối tượng và tình huống.
2.3. Chi phí cơ hội không thể hiện trên báo cáo tài chính
Chi phí cơ hội thường không được đo lường trực tiếp bằng tiền mặt, mà là giá trị của các lợi ích hoặc cơ hội mà một người hoặc doanh nghiệp từ bỏ. Nó có thể bao gồm thời gian, công sức, kinh nghiệm hoặc lợi ích tương lai. Nó là một khái niệm lý thuyết, phản ánh giá trị của các lựa chọn thay thế bị bỏ lỡ.
2.4. Chi phí cơ hội là một trong những cơ sở cho việc ra quyết định
Bằng cách cân nhắc giá trị của các lựa chọn thay thế bị bỏ lỡ, người ra quyết định có thể đánh giá rõ ràng hơn lợi ích thực sự của các phương án khác nhau.
3. Phân loại chi phí cơ hội
Chi phí cơ hội bao gồm toàn bộ các lợi ích bị bỏ qua bởi việc lựa chọn phương án này thay vì phương án khác. Chi phí này bao gồm chi phí cơ hội hiện hữu (Explicit Opportunity Cost) và chi phí cơ hội ẩn (Implicit Opportunity Cost).
Chỉ tiêu | Chi phí cơ hội hiện hữu | Chi phí cơ hội ẩn |
Khái niệm | Là chi phí trực tiếp của một quyết định, được thể hiện dưới dạng thanh toán trực tiếp bằng tiền | Là chi phí gián tiếp của một quyết định, bao gồm chi phí bỏ qua lựa chọn tốt nhất |
Ý nghĩa | Chi phí hiện hữu là khoản tiền doanh nghiệp trả để sử dụng các nguồn lực đầu vào (như lao động, tư bản) không thuộc sở hữu của doanh nghiệp. Chi phí này có thể bao gồm tiền lương, tiền thuê nhà, nguyên vật liệu thô…
Vì vậy, khi xem xét chi phí cơ hội hiện, ta xem xét các chi phí biểu hiện dưới hình thức tiền tệ và kế toán cần ghi nhận nó như những khoản chi phí khác |
Chi phí ẩn là chi phí biểu thị các khoản chi trả để có thể sử dụng các nguồn lực đầu vào thuộc sở hữu của chính doanh nghiệp. Chi phí ẩn biểu thị khi sử dụng nguồn lực của mình tức là doanh nghiệp đã hy sinh đi khoản thu nhập mà doanh nghiệp có thể kiếm được bằng cách cho thuê hay bán nguồn lực đó cho người khác. |
Một ví dụ để thấy rõ sự khác biệt của hai chi phí trên như sau: Trong trường hợp doanh nghiệp sở hữu một lô đất, giả sử, nếu xây dựng nhà kho, chi phí để xây dựng sẽ khoảng 5 tỷ, nhà kho sử dụng trong 8 năm. Tuy nhiên, nếu công ty cho thuê quyền sử dụng lô đất, thu từ cho thuê mỗi năm 600 triệu, đồng thời, chi phí để đi thuê một nhà kho khác để sử dụng sẽ vào khoảng 480 triệu/1 năm. Vậy trong trường hợp này, chi phí cơ hội của việc giữ đất để đầu tư xây dựng nhà kho sẽ là:
- Chi phí cơ hội hiện chính là chi phí xây dựng nhà kho: 5 tỷ VND
- Chi phí cơ hội ẩn chính là khoản thu nhập của việc cho thuê đất bị bỏ qua: 600 triệu x 8 = 4.8 tỷ VND
- Tổng chi phí cơ hội của lựa chọn xây dựng nhà kho: Chi phí cơ hội hiện + Chi phí cơ hội ẩn = 5 tỷ + 4.8 tỷ = 9.8 tỷ VND
4. Cách tính chi phí cơ hội
Chi phí cơ hội cũng có thể được xác định bằng công thức sau:
Chi phí cơ hội (OC) = FO – CO |
Trong đó:
- FO: Return on best-forgone option – Lợi ích từ phương án tốt nhất bị bỏ qua hay chính là chi phí ẩn (đã đề cập ở mục 3)
- CO: Return on chosen option – Lợi ích từ phương án được chọn hay chính chi phí hiện (đã đề cập ở mục 3).
Công thức tính chi phí cơ hội chỉ đơn giản là sự khác biệt giữa lợi nhuận kỳ vọng của mỗi lựa chọn. Như đã nói ở trên, ngoài lợi ích hiện bằng tiền, thì có những lợi ích khác không bằng tiền như thời gian, sự nỗ lực hay tiện ích. Nếu các yếu tố này có thể đo lường được bằng tiền thì cần đưa vào công thức trên để tính toán.
Áp dụng với ví dụ doanh nghiệp xem xét giữa tự xây nhà kho và đi thuê nhà kho ở trên, giả định các chi phí khác là không thay đổi giữa 2 phương án, chi phí cơ hội của việc xây dựng nhà kho sẽ gồm:
- FO: Lợi ích từ việc cho thuê quyền sử dụng đất – lựa chọn đang dự định bỏ qua:
- 600 triệu x 8 = 4.8 tỷ VND
- CO: Lợi ích từ lựa chọn được chọn – xây dựng nhà kho là: (-5 tỷ) (do chỉ có chi phí mất đi, mà không có thu nhập được tạo ra)
- Chi phí cơ hội = FO – CO = 4.8 tỷ – (-5 tỷ) = 9.8 tỷ VND
5. Phân biệt chi phí cơ hội và chi phí chìm
Song hành với khái niệm chi phí cơ hội là gì, ta có khái niệm chi phí chìm. Theo đó, chi phí chìm (Sunk Cost) là chi phí mà bất kỳ phương án lựa chọn nào cũng đều phải có. Trong kinh doanh, chi phí chìm là chi phí thuê nhà xưởng mà bất kỳ doanh nghiệp nào sử dụng nhà xưởng để sản xuất, lưu kho đều cần.
Vậy sự khác nhau giữa chi phí chìm và chi phí cơ hội là gì? Cùng FAST theo dõi bảng phân tích dưới đây:
So sánh | Chi phí chìm
(Sunk Cost) |
Chi phí cơ hội
(Opportunity Cost) |
Phân loại | Là chi phí kế toán, được ghi nhận trong sổ sách kế toán | Không phải chi phí kế toán, không được ghi nhận trong bất kỳ sổ sách nào |
Kiểm chứng | Dễ dàng kiểm chứng thông qua hồ sơ, chứng từ | Khó xác định vì không được thể hiện trên hồ sơ |
Mức độ tác động | Dễ dàng bị loại bỏ khi xem xét quyết định đầu tư bởi đây là chi phí trong quá khứ và không thể thu hồi | Doanh nghiệp phải xem xét chi phí này trước khi bắt đầu quyết định đầu tư
Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trong tương lai của doanh nghiệp |
Cách đo lường | Đo lường dựa trên mức chi phí đã chi trả trong lịch sử | Đo lường dưới dạng khả năng tốt nhất đã bị bỏ qua |
Tính ứng dụng | Cần được loại bỏ để các công thức tính toán đạt hiệu quả cao hơn | Ứng dụng rộng rãi |
6. Ứng dụng chi phí cơ hội vào thực tế
Ứng dụng chi phí cơ hội vào thực tế giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chiến lược một cách thông minh, đảm bảo tối ưu hóa sử dụng nguồn lực và tối đa hóa lợi nhuận, cụ thể:
- Quyết định đầu tư: Doanh nghiệp xem xét chi phí cơ hội khi lựa chọn giữa các dự án đầu tư khác nhau. Ví dụ, nếu một công ty quyết định đầu tư vào dự án A thay vì dự án B, chi phí cơ hội là lợi nhuận tiềm năng từ dự án B mà công ty đã bỏ qua.
- Quản lý nguồn lực: Chi phí cơ hội giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Việc sử dụng nguồn lực cho một hoạt động cụ thể đồng nghĩa với việc từ bỏ các cơ hội khác. Do đó, doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng để chọn phương án mang lại giá trị cao nhất.
- Lựa chọn sản phẩm: Khi mở rộng danh mục sản phẩm, doanh nghiệp phải cân nhắc chi phí cơ hội của việc không sản xuất một sản phẩm khác dựa trên phân tích lợi nhuận tiềm năng và sự phù hợp với chiến lược kinh doanh.
- Quyết định tuyển dụng: Trong quá trình tuyển dụng, chi phí cơ hội của việc chọn ứng viên A thay vì ứng viên B có thể bao gồm kỹ năng, kinh nghiệm và sự đóng góp tiềm năng của ứng viên không được chọn.
- Định giá sản phẩm: Khi định giá sản phẩm, chi phí cơ hội của việc sử dụng nguồn lực vào sản phẩm này thay vì sản phẩm khác cũng cần được xem xét để đảm bảo giá cả hợp lý và tối đa hóa lợi nhuận.
Hiểu rõ chi phí cơ hội là gì và áp dụng khái niệm này vào thực tế sẽ giúp doanh nghiệp tránh lãng phí nguồn lực vào các hoạt động không hiệu quả và tập trung vào những hoạt động mang lại lợi nhuận cao nhất.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://fast.com.vn/
- Email: info@fast.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/PhanMemFAST
- Zalo: https://zalo.me/phanmemfast
Xem thêm các bài viết liên quan:
Lợi nhuận ròng là gì? Hướng dẫn tính lợi nhuận ròng của doanh nghiệp