fbpx

Data Warehouse là gì? Tổng quan về kho dữ liệu trong doanh nghiệp

12/12/2024

12/12/2024

9

Data warehouse (kho dữ liệu) đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, lưu trữ và phân tích dữ liệu quy mô lớn của doanh nghiệp. Bài viết này FAST sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm data warehouse, cấu trúc, quy trình vận hành cũng như lợi ích mà nó mang lại cho tổ chức. 

1. Data warehouse là gì?

Data warehouse (kho dữ liệu) là một hệ thống lưu trữ dữ liệu tập trung, được thiết kế để hỗ trợ việc phân tích và ra quyết định trong tổ chức. Nó tích hợp và lưu trữ dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, tạo ra một “kho” dữ liệu thống nhất và có cấu trúc.

Data warehouse là gì

Đặc điểm chính

  • Hướng chủ đề: Dữ liệu được tổ chức theo các chủ đề kinh doanh cụ thể.
  • Tích hợp: Dữ liệu từ nhiều nguồn được hợp nhất vào một định dạng nhất quán.
  • Không thay đổi: Dữ liệu trong data warehouse thường ít bị thay đổi sau khi được tải vào.
  • Theo thời gian: Lưu trữ dữ liệu lịch sử để phân tích xu hướng.

Mục đích sử dụng

Data warehouse được sử dụng chủ yếu để:

  • Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu
  • Phân tích xu hướng kinh doanh
  • Tạo báo cáo tổng hợp
  • Cung cấp thông tin cho các hệ thống Business Intelligence

2. Cấu trúc của Data Warehouse

2.1. Mô hình kiến trúc phổ biến

Data warehouse thường được xây dựng theo các mô hình kiến trúc nhằm tối ưu hóa hiệu suất và khả năng mở rộng. Hai mô hình phổ biến nhất là:

Kiến trúc ba tầng:

  • Tầng dưới cùng: Máy chủ cơ sở dữ liệu (thường là RDBMS)
  • Tầng giữa: Máy chủ OLAP (Online Analytical Processing)
  • Tầng trên cùng: Công cụ phân tích và trình bày dữ liệu

Kiến trúc Data Mart:

  • Data warehouse trung tâm chứa toàn bộ dữ liệu tổng hợp
  • Các Data Mart nhỏ hơn cho từng bộ phận hoặc mục đích cụ thể
  • Mỗi mô hình có ưu điểm riêng, phù hợp với quy mô và nhu cầu cụ thể của tổ chức.

Kiến trúc Data Mart

2.2. Các thành phần chính: nguồn dữ liệu, ETL, kho dữ liệu, công cụ truy vấn và phân tích

Nguồn dữ liệu

Data warehouse tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn đa dạng. Các nguồn này bao gồm hệ thống giao dịch nội bộ như ERP và CRM, nguồn dữ liệu bên ngoài như thông tin thị trường và đối tác, cũng như các tệp tin và cơ sở dữ liệu cục bộ. Việc đa dạng hóa nguồn dữ liệu giúp tạo ra một bức tranh toàn diện về hoạt động kinh doanh.

Quy trình ETL

ETL (Extract, Transform, Load) là quá trình quan trọng trong việc chuẩn bị dữ liệu cho data warehouse. Giai đoạn trích xuất thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau. Tiếp theo, dữ liệu được chuyển đổi để phù hợp với cấu trúc và định dạng của data warehouse. Cuối cùng, dữ liệu đã xử lý được tải vào kho dữ liệu chính. Quy trình ETL đảm bảo tính nhất quán và chất lượng của dữ liệu trong warehouse.

Quy trình ETL

Kho dữ liệu chính

Đây là nơi lưu trữ trung tâm của data warehouse, chứa dữ liệu đã được tích hợp và chuẩn hóa. Kho dữ liệu thường được tổ chức theo mô hình lược đồ sao hoặc lược đồ bông tuyết để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn. Ngoài ra, kho dữ liệu còn bao gồm metadata, cung cấp thông tin về cấu trúc và ý nghĩa của dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng hiểu và sử dụng dữ liệu.

Công cụ truy vấn và phân tích

Data warehouse cung cấp các công cụ cho phép người dùng truy cập và khai thác dữ liệu. Các công cụ này bao gồm giao diện người dùng thân thiện, công cụ báo cáo và trực quan hóa dữ liệu, cũng như các giải pháp phân tích nâng cao như data mining và machine learning. Những công cụ này giúp chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin có giá trị cho việc ra quyết định.

Lưu trữ dữ liệu

Để đảm bảo hiệu suất cao trong việc xử lý và truy xuất dữ liệu, data warehouse sử dụng các hệ thống lưu trữ hiện đại. Điều này có thể bao gồm ổ cứng SSD hoặc cơ sở dữ liệu in-memory cho truy cập nhanh. Đối với dữ liệu lớn, các giải pháp lưu trữ phân tán như Hadoop hoặc cloud storage thường được sử dụng để đảm bảo khả năng mở rộng.

Quản lý bảo mật và truy cập

Bảo mật là một khía cạnh quan trọng của data warehouse. Hệ thống quản lý bảo mật và truy cập đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu cụ thể. Điều này bao gồm xác thực người dùng, phân quyền truy cập, và theo dõi hoạt động truy cập dữ liệu. Ngoài ra, các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và tường lửa cũng được triển khai để bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

Quản lý bảo mật và truy cập

Quản lý hiệu suất

Để đảm bảo data warehouse hoạt động hiệu quả, các công cụ quản lý hiệu suất được sử dụng để giám sát và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống. Điều này bao gồm việc theo dõi thời gian phản hồi truy vấn, sử dụng tài nguyên, và hiệu suất của quy trình ETL. Các công cụ này cũng giúp xác định và giải quyết các vấn đề về hiệu suất, đảm bảo data warehouse luôn đáp ứng được nhu cầu của người dùng.

Quản lý metadata

Metadata, hay “dữ liệu về dữ liệu”, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và sử dụng data warehouse. Hệ thống quản lý metadata lưu trữ thông tin về cấu trúc dữ liệu, nguồn gốc, định nghĩa kinh doanh, và các mối quan hệ giữa các phần tử dữ liệu. Điều này giúp người dùng và nhà phát triển hiểu rõ hơn về dữ liệu, tăng cường khả năng sử dụng và bảo trì hệ thống.

Công cụ tích hợp và quản lý dữ liệu

Các công cụ này hỗ trợ việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và quản lý chất lượng dữ liệu trong data warehouse. Chúng bao gồm các tính năng như làm sạch dữ liệu, loại bỏ dữ liệu trùng lặp, và ánh xạ dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau. Những công cụ này đảm bảo rằng dữ liệu trong warehouse luôn chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.

3. Quy trình xây dựng và vận hành Data Warehouse

3.1. Thu thập dữ liệu từ các nguồn

Xác định nguồn dữ liệu:

  • Hệ thống nội bộ: ERP, CRM, hệ thống giao dịch
  • Nguồn bên ngoài: dữ liệu thị trường, đối tác
  • Dữ liệu phi cấu trúc: email, mạng xã hội, logs

Đánh giá chất lượng dữ liệu:

  • Kiểm tra tính đầy đủ, chính xác, nhất quán
  • Xác định các vấn đề về dữ liệu cần xử lý

Thiết lập kết nối:

  • Xây dựng các connector để trích xuất dữ liệu
  • Lập lịch và tự động hóa quá trình thu thập

Quản lý metadata:

  • Ghi lại thông tin về nguồn, cấu trúc, ý nghĩa của dữ liệu
  • Tạo catalog dữ liệu để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng

Quản lý metadata

3.2. Quá trình ETL (Extract, Transform, Load)

Extract (Trích xuất):

  • Trích xuất dữ liệu từ các nguồn đã xác định
  • Xử lý các định dạng dữ liệu khác nhau
  • Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình trích xuất

Transform (Chuyển đổi):

  • Làm sạch dữ liệu: xóa bỏ dữ liệu trùng lặp, sửa lỗi
  • Chuẩn hóa dữ liệu: thống nhất định dạng, đơn vị đo
  • Tích hợp dữ liệu: kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn
  • Tạo các trường tính toán và tổng hợp

Load (Tải):

  • Tải dữ liệu đã chuyển đổi vào data warehouse
  • Cập nhật dữ liệu hiện có hoặc thêm mới
  • Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu

Quản lý quy trình ETL:

  • Lập lịch và tự động hóa các công việc ETL
  • Giám sát hiệu suất và xử lý lỗi
  • Ghi log và theo dõi quá trình xử lý

Quá trình ETL

3.3. Lưu trữ và quản lý dữ liệu

Thiết kế cấu trúc lưu trữ:

  • Chọn mô hình dữ liệu phù hợp (ví dụ: star schema, snowflake)
  • Tối ưu hóa cấu trúc cho hiệu suất truy vấn

Quản lý dữ liệu:

  • Phân vùng và lập chỉ mục dữ liệu
  • Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ
  • Quản lý phiên bản và lịch sử dữ liệu

Bảo mật dữ liệu:

  • Thiết lập quyền truy cập và xác thực người dùng
  • Mã hóa dữ liệu nhạy cảm
  • Theo dõi và ghi log các hoạt động truy cập

Sao lưu và khôi phục:

  • Thực hiện sao lưu định kỳ
  • Xây dựng kế hoạch khôi phục dữ liệu khi có sự cố

Quản lý hiệu suất:

  • Giám sát và tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ
  • Cân bằng tải và mở rộng hệ thống khi cần thiết

Quản lý hiệu suất

3.4. Truy vấn và phân tích dữ liệu

Xây dựng giao diện truy vấn:

  • Thiết kế giao diện người dùng thân thiện
  • Tạo các mẫu truy vấn và báo cáo chuẩn

Công cụ phân tích:

  • Tích hợp các công cụ BI (Business Intelligence)
  • Cung cấp khả năng tạo biểu đồ và dashboard

Phân tích nâng cao:

  • Áp dụng kỹ thuật khai phá dữ liệu
  • Sử dụng các mô hình dự đoán và học máy

Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn:

  • Sử dụng cache và materialized views
  • Tối ưu hóa câu truy vấn và chỉ mục

Quản lý truy cập:

  • Thiết lập quyền truy cập dựa trên vai trò
  • Theo dõi và kiểm soát việc sử dụng tài nguyên

Chia sẻ và xuất kết quả:

  • Cho phép xuất dữ liệu ở nhiều định dạng
  • Tích hợp với các công cụ collaboration

Hỗ trợ người dùng:

  • Cung cấp tài liệu hướng dẫn và đào tạo
  • Thiết lập hệ thống hỗ trợ kỹ thuật

Truy vấn và phân tích dữ liệu

4. Lợi ích của việc sử dụng Data Warehouse

Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn

Data Warehouse cho phép tổ chức tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau vào một kho lưu trữ tập trung. Điều này giúp loại bỏ các “đảo dữ liệu” và tạo ra một “nguồn sự thật duy nhất” cho toàn bộ tổ chức. Kết quả là, các nhà quản lý và nhân viên có thể truy cập thông tin toàn diện và nhất quán, giúp đưa ra quyết định chính xác hơn dựa trên bức tranh tổng thể về hoạt động của doanh nghiệp.

Cải thiện chất lượng dữ liệu

Trong quá trình ETL (Extract, Transform, Load), dữ liệu được làm sạch, chuẩn hóa và kiểm tra tính nhất quán. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu trong Data Warehouse có chất lượng cao, đáng tin cậy và sẵn sàng để sử dụng. Chất lượng dữ liệu được cải thiện giúp giảm thiểu rủi ro của việc đưa ra quyết định sai lầm dựa trên thông tin không chính xác hoặc không đầy đủ.

Cải thiện chất lượng dữ liệu

Hỗ trợ phân tích lịch sử và xu hướng

Data Warehouse lưu trữ dữ liệu lịch sử trong một khoảng thời gian dài, cho phép tổ chức thực hiện phân tích xu hướng và so sánh hiệu suất qua các thời kỳ. Khả năng này rất quan trọng để hiểu được các mô hình kinh doanh dài hạn, dự đoán xu hướng tương lai và đánh giá hiệu quả của các chiến lược đã triển khai.

Tăng cường hiệu suất truy vấn

Data Warehouse được thiết kế đặc biệt để xử lý các truy vấn phức tạp và phân tích dữ liệu lớn một cách hiệu quả. Bằng cách tối ưu hóa cấu trúc dữ liệu và sử dụng các kỹ thuật như indexing và partitioning, Data Warehouse có thể cung cấp kết quả truy vấn nhanh chóng, ngay cả khi xử lý hàng triệu bản ghi. Điều này cho phép người dùng thực hiện phân tích ad-hoc và tạo báo cáo một cách nhanh chóng.

Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu

Với khả năng cung cấp thông tin toàn diện và chính xác, Data Warehouse tạo điều kiện cho việc ra quyết định dựa trên dữ liệu ở mọi cấp độ trong tổ chức. Từ các quyết định chiến lược cấp cao đến các hoạt động hàng ngày, người dùng có thể truy cập vào thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt và kịp thời.

Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu

5. Phân biệt Data Warehouse với cơ sở dữ liệu truyền thống

Tiêu chí Data Warehouse Cơ sở dữ liệu truyền thống
Mục đích chính Phân tích dữ liệu, hỗ trợ ra quyết định Xử lý giao dịch hàng ngày, lưu trữ dữ liệu hoạt động
Thiết kế Hướng chủ đề, tích hợp, không thay đổi theo thời gian Hướng ứng dụng, chuẩn hóa
Dữ liệu Lịch sử, tổng hợp, đã được xử lý Hiện tại, chi tiết, thường xuyên cập nhật
Nguồn dữ liệu Nhiều nguồn khác nhau Thường từ một nguồn duy nhất
Cập nhật dữ liệu Định kỳ (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng) Liên tục, theo thời gian thực
Truy vấn Phức tạp, liên quan đến khối lượng dữ liệu lớn Đơn giản, thường liên quan đến ít bản ghi
Hiệu suất Tối ưu cho đọc và phân tích Tối ưu cho đọc/ghi nhanh
Cấu trúc dữ liệu Thường là schema hình sao hoặc bông tuyết Thường là schema chuẩn hóa
Dung lượng Lớn (hàng TB đến PB) Nhỏ đến trung bình (GB đến TB)
Người dùng Nhà phân tích, quản lý, người ra quyết định Nhân viên hoạt động, khách hàng
Tính nhất quán Cao, dữ liệu đã được làm sạch và tích hợp Có thể thấp hơn do cập nhật liên tục
Dự phòng dữ liệu Chấp nhận một mức độ dự phòng để cải thiện hiệu suất truy vấn Cố gắng loại bỏ dự phòng thông qua chuẩn hóa
Bảo mật Thường tập trung vào kiểm soát truy cập và bảo vệ dữ liệu tổng hợp Tập trung vào bảo vệ dữ liệu chi tiết và quyền riêng tư
Thời gian lưu trữ Dài hạn (nhiều năm) Ngắn đến trung hạn
Tối ưu hóa Cho truy vấn phân tích và báo cáo Cho xử lý giao dịch nhanh chóng

6. Thách thức trong việc triển khai và quản lý Data Warehouse

Chi phí và thời gian triển khai

Việc triển khai Data Warehouse thường đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn về phần cứng, phần mềm và nhân lực chuyên môn. Thời gian triển khai có thể kéo dài từ nhiều tháng đến vài năm, tùy thuộc vào quy mô và độ phức tạp của dự án. Điều này gây khó khăn trong việc đánh giá ROI (Return on Investment) trong ngắn hạn và có thể tạo áp lực lên ngân sách của tổ chức.

Chất lượng và tích hợp dữ liệu

Đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau là một thách thức lớn. Các tổ chức phải đối mặt với việc xử lý dữ liệu không đồng nhất, thiếu sót và tích hợp dữ liệu từ các hệ thống legacy với các định dạng khác nhau. Quá trình ETL (Extract, Transform, Load) đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để đảm bảo dữ liệu cuối cùng trong Data Warehouse là đáng tin cậy và có giá trị.

Chất lượng và tích hợp dữ liệu

Hiệu suất và khả năng mở rộng

Duy trì hiệu suất truy vấn khi khối lượng dữ liệu tăng nhanh là một thách thức quan trọng. Cần phải cân bằng giữa thời gian tải dữ liệu và thời gian truy vấn, đồng thời thiết kế kiến trúc có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Việc tối ưu hóa hiệu suất thường xuyên là cần thiết để đảm bảo Data Warehouse vẫn đáp ứng được yêu cầu của người dùng.

Bảo mật và quản lý quyền truy cập

Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong Data Warehouse là một nhiệm vụ quan trọng. Việc quản lý quyền truy cập cho nhiều nhóm người dùng khác nhau, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu, có thể trở nên phức tạp. Các tổ chức cần phải thiết lập các chính sách và quy trình bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin quan trọng.

Quản lý thay đổi và đào tạo người dùng

Việc triển khai Data Warehouse thường đòi hỏi sự thay đổi trong cách thức làm việc và ra quyết định của tổ chức. Quản lý sự thay đổi này và đảm bảo người dùng được đào tạo đầy đủ để khai thác hiệu quả Data Warehouse là một thách thức lớn. Cần có chiến lược đào tạo và hỗ trợ liên tục để tối đa hóa giá trị của hệ thống.

Quản lý thay đổi và đào tạo người dùng

7. Xu hướng và công nghệ mới trong lĩnh vực Data Warehouse

Cloud-based Data Warehousing

Xu hướng chuyển đổi từ Data Warehouse truyền thống sang giải pháp dựa trên đám mây ngày càng phổ biến. Cloud Data Warehousing cung cấp tính linh hoạt, khả năng mở rộng và tiết kiệm chi phí đáng kể. Các nền tảng như Amazon Redshift, Google BigQuery và Snowflake đang dẫn đầu trong lĩnh vực này, cho phép tổ chức nhanh chóng triển khai và quản lý Data Warehouse mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.

Cloud-based Data Warehousing

Real-time Data Warehousing

Nhu cầu về phân tích dữ liệu theo thời gian thực đang thúc đẩy sự phát triển của Real-time Data Warehousing. Công nghệ này cho phép tổ chức cập nhật và phân tích dữ liệu ngay khi nó được tạo ra, mang lại khả năng ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn. Các giải pháp như Apache Kafka và Apache Flink đang được sử dụng để xây dựng hệ thống Data Warehouse theo thời gian thực.

Machine Learning và AI trong Data Warehousing

Tích hợp Machine Learning và AI vào Data Warehouse đang trở thành xu hướng quan trọng. Các thuật toán ML có thể được sử dụng để tự động hóa quá trình ETL, cải thiện chất lượng dữ liệu và cung cấp các phân tích dự đoán. AI cũng đang được áp dụng để tối ưu hóa hiệu suất truy vấn và đề xuất các insights cho người dùng.

Machine Learning và AI trong Data Warehousing

Data Lakehouse

Khái niệm Data Lakehouse đang nổi lên như một sự kết hợp giữa Data Lake và Data Warehouse. Nó cung cấp tính linh hoạt của Data Lake trong việc lưu trữ dữ liệu thô, đồng thời mang lại khả năng quản lý và truy vấn dữ liệu có cấu trúc như Data Warehouse truyền thống. Các nền tảng như Databricks Delta Lake và Apache Iceberg đang dẫn đầu trong xu hướng này.

Automated Data Warehousing

Tự động hóa trong việc thiết kế, triển khai và quản lý Data Warehouse đang trở nên phổ biến. Các công cụ tự động có thể giúp tạo schema, tối ưu hóa hiệu suất và duy trì Data Warehouse với ít can thiệp thủ công hơn. Điều này giúp giảm thời gian và chi phí triển khai, đồng thời cải thiện hiệu quả hoạt động.

Automated Data Warehousing

Data Mesh

Data Mesh là một cách tiếp cận mới trong kiến trúc dữ liệu, nhấn mạnh việc phân cấp quản lý dữ liệu theo domain. Thay vì tập trung hóa tất cả dữ liệu vào một Data Warehouse lớn, Data Mesh chia nhỏ dữ liệu thành các domain độc lập, mỗi domain chịu trách nhiệm quản lý và cung cấp dữ liệu của mình.

8. Giải pháp phần mềm FAST Business Online và công cụ cho Data Warehouse

FAST Business Online là một giải pháp phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) toàn diện, được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh. 

Trong bối cảnh của Data Warehouse, FAST Business Online cung cấp nhiều công cụ và tính năng hữu ích:

Tích hợp dữ liệu:

  • Khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau trong doanh nghiệp.
  • Tạo ra một nguồn dữ liệu tập trung, loại bỏ các “đảo thông tin” riêng lẻ.

Xuất dữ liệu:

  • Hỗ trợ xuất dữ liệu ra nhiều định dạng khác nhau, thuận tiện cho việc phân tích và báo cáo.
  • Tính năng xuất dữ liệu tự động theo lịch định sẵn, đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật.

Kết nối API:

  • Cung cấp API để kết nối với các hệ thống khác, tạo điều kiện cho việc trao đổi dữ liệu liền mạch.
  • Hỗ trợ tích hợp với các công cụ phân tích dữ liệu bên ngoài.

Báo cáo và phân tích:

  • Công cụ tạo báo cáo linh hoạt, cho phép người dùng tùy chỉnh báo cáo theo nhu cầu.
  • Khả năng phân tích dữ liệu đa chiều, hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.

Quản lý quy trình:

  • Tự động hóa các quy trình kinh doanh, giúp chuẩn hóa dữ liệu đầu vào cho Data Warehouse.
  • Theo dõi và kiểm soát luồng dữ liệu xuyên suốt tổ chức.

Bảo mật dữ liệu:

  • Cung cấp các cơ chế bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
  • Quản lý quyền truy cập chi tiết, đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập dữ liệu cụ thể.

Khả năng mở rộng:

  • Thiết kế có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lưu trữ và xử lý dữ liệu.
  • Hỗ trợ tăng trưởng dữ liệu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống.

Hỗ trợ real-time:

  • Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, cho phép phân tích và ra quyết định nhanh chóng.
  • Cung cấp cái nhìn tức thời về hoạt động kinh doanh.

Thông tin liên hệ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *