fbpx

Mẫu biên bản kiểm kê tài sản chi tiết theo TT 200 và TT 133

09/12/2024

09/12/2024

15

Biên bản kiểm kê tài sản là một công cụ quản lý quan trọng, giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác tình hình tài sản hiện có. Bài viết này FAST sẽ giải thích chi tiết về biên bản kiểm kê tài sản, các loại tài sản cần kiểm kê, quy trình thực hiện, nội dung chính của biên bản, cũng như các quy định pháp lý liên quan. 

1. Biên bản kiểm kê tài sản cố định là gì?

Biên bản kiểm kê tài sản cố định là một tài liệu quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Đây là bản ghi chép chi tiết về việc kiểm tra, đối chiếu thực tế số lượng, chất lượng và giá trị của các tài sản cố định mà doanh nghiệp đang sở hữu tại một thời điểm nhất định. Mục đích chính của việc lập biên bản này là để xác định chính xác tình trạng và giá trị thực tế của tài sản, từ đó giúp doanh nghiệp có cơ sở để đưa ra các quyết định quản lý và kế hoạch sử dụng tài sản hiệu quả.

Biên bản kiểm kê tài sản là gì

Biên bản kiểm kê tài sản cố định không chỉ đơn thuần là một danh sách liệt kê, mà còn bao gồm các thông tin quan trọng như tình trạng sử dụng, mức độ hao mòn, và các ghi chú đặc biệt về từng tài sản. Việc lập biên bản này thường được thực hiện định kỳ, ít nhất mỗi năm một lần, hoặc khi có yêu cầu đặc biệt từ ban lãnh đạo hay cơ quan quản lý.

Trong quá trình kiểm kê, các tài sản cố định sẽ được đối chiếu giữa số liệu trên sổ sách kế toán và thực tế, giúp phát hiện những sai lệch (nếu có) và có biện pháp xử lý kịp thời. Điều này đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và hỗ trợ việc ra quyết định về đầu tư, bảo trì hoặc thanh lý tài sản.

2. Các loại tài sản cần kiểm kê

2.1. Tài sản cố định

Tài sản cố định là một trong những hạng mục quan trọng nhất cần kiểm kê. Đây là những tài sản có giá trị lớn, sử dụng lâu dài trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Việc kiểm kê tài sản cố định bao gồm xác định số lượng, chất lượng, giá trị còn lại và tình trạng sử dụng của các tài sản như máy móc thiết bị, nhà xưởng, phương tiện vận tải, và các tài sản cố định vô hình như bằng sáng chế, thương hiệu. 

Kiểm kê tài sản cố định giúp doanh nghiệp đánh giá đúng giá trị tài sản, lập kế hoạch bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế khi cần thiết.

Tài sản cố định

2.2. Hàng tồn kho

Hàng tồn kho là một phần quan trọng trong tài sản lưu động của doanh nghiệp, bao gồm nguyên vật liệu, hàng hóa đang sản xuất, thành phẩm và hàng hóa chờ bán. 

Kiểm kê hàng tồn kho giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác lượng hàng hiện có, phát hiện hàng hư hỏng, lỗi thời hoặc mất mát, từ đó có chiến lược quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn. Việc này cũng giúp tối ưu hóa vốn lưu động và cải thiện dòng tiền của doanh nghiệp.

Hàng tồn kho

2.3. Công cụ, dụng cụ

Công cụ và dụng cụ là những tài sản có giá trị nhỏ hơn tài sản cố định nhưng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp. Việc kiểm kê các công cụ, dụng cụ như văn phòng phẩm, dụng cụ sửa chữa, hay các thiết bị công nghệ nhỏ giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả, đảm bảo đủ nguồn lực cho hoạt động sản xuất kinh doanh, và tránh lãng phí do mua sắm dư thừa hoặc thất thoát.

2.4. Tiền mặt và các khoản tương đương tiền

Kiểm kê tiền mặt và các khoản tương đương tiền là một phần không thể thiếu trong quy trình kiểm soát tài chính của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc đếm tiền mặt tại quỹ, kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng, và xác nhận các khoản đầu tư ngắn hạn có tính thanh khoản cao. Việc kiểm kê này giúp đảm bảo tính chính xác của sổ sách kế toán, phát hiện sai sót hoặc gian lận tiềm ẩn, và cung cấp thông tin chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền

Kiểm kê tiền mặt và các khoản tương đương tiền cần được thực hiện thường xuyên và đột xuất để đảm bảo an toàn tài chính. Đối với tiền mặt, cần đếm và đối chiếu với sổ quỹ. Đối với tiền gửi ngân hàng, cần đối chiếu số dư trên sổ kế toán với sao kê ngân hàng. Các khoản đầu tư ngắn hạn cũng cần được xác nhận giá trị và tính thanh khoản.

3. Quy trình kiểm kê tài sản

3.1. Lập kế hoạch kiểm kê

Xác định mục tiêu kiểm kê 

Cần xác định rõ mục đích của việc kiểm kê, có thể là kiểm kê định kỳ, kiểm kê đột xuất, hoặc kiểm kê theo yêu cầu của cơ quan quản lý.

Lựa chọn thời điểm kiểm kê 

Chọn thời điểm phù hợp để không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Thời điểm kiểm kê

Thành lập ban kiểm kê 

Bao gồm các thành viên từ các bộ phận liên quan như kế toán, quản lý tài sản, và các phòng ban sử dụng tài sản.

Chuẩn bị tài liệu và công cụ 

Chuẩn bị các biểu mẫu kiểm kê, danh sách tài sản hiện có, và các công cụ cần thiết như máy đếm, máy quét mã vạch (nếu có).

Đào tạo nhân viên 

Hướng dẫn chi tiết cho các thành viên tham gia kiểm kê về quy trình, phương pháp và yêu cầu cụ thể.

Đào tạo nhân viên

3.2. Thực hiện kiểm kê

Kiểm đếm thực tế 

Tiến hành đếm, đo lường, cân đối các tài sản theo danh mục đã lập.

Ghi chép thông tin

Ghi nhận đầy đủ thông tin về số lượng, chất lượng, tình trạng của từng loại tài sản.

Ghi chép thông tin

Đối chiếu với sổ sách 

So sánh số liệu kiểm kê thực tế với số liệu trên sổ sách kế toán.

Xác định chênh lệch 

Ghi nhận các trường hợp có sự khác biệt giữa thực tế và sổ sách.

Phân tích nguyên nhân 

Tìm hiểu lý do dẫn đến sự chênh lệch (nếu có).

3.3. Lập biên bản kiểm kê

Tổng hợp kết quả

Tổng hợp toàn bộ thông tin từ quá trình kiểm kê.

Tổng hợp kết quả

Lập biên bản chi tiết

Ghi rõ số lượng, giá trị, tình trạng của từng loại tài sản.

Nêu rõ chênh lệch 

Liệt kê các trường hợp có sự chênh lệch giữa thực tế và sổ sách.

Đề xuất xử lý 

Đưa ra các đề xuất để xử lý chênh lệch hoặc cải thiện quản lý tài sản.

Xác nhận của các bên

Biên bản cần có chữ ký xác nhận của tất cả các thành viên tham gia kiểm kê.

3.4. Xử lý kết quả kiểm kê

Phân tích kết quả

Đánh giá chi tiết các kết quả kiểm kê, xác định các vấn đề tồn tại trong quản lý tài sản.

Điều chỉnh sổ sách 

Cập nhật sổ sách kế toán dựa trên kết quả kiểm kê thực tế, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính.

Điều chỉnh sổ sách

Xử lý chênh lệch

  • Đối với chênh lệch thừa: Xác định nguyên nhân và ghi nhận vào thu nhập khác hoặc điều chỉnh tăng giá trị tài sản.
  • Đối với chênh lệch thiếu: Tìm hiểu nguyên nhân, xác định trách nhiệm và có biện pháp xử lý phù hợp (bồi thường, ghi nhận chi phí, điều chỉnh giảm giá trị tài sản).

Lập báo cáo tổng hợp 

Tổng hợp toàn bộ quá trình kiểm kê, kết quả, và các biện pháp xử lý đã thực hiện.

Đề xuất cải tiến

  • Đưa ra các đề xuất để cải thiện quy trình quản lý tài sản.
  • Đề xuất các biện pháp phòng ngừa thất thoát, hư hỏng tài sản.
  • Kiến nghị về việc đầu tư, thanh lý hoặc nâng cấp tài sản nếu cần thiết.

Lưu trữ hồ sơ

Lưu trữ toàn bộ hồ sơ kiểm kê một cách có hệ thống để phục vụ cho việc tra cứu và kiểm tra sau này.

Theo dõi thực hiện 

Giám sát việc thực hiện các biện pháp xử lý và cải tiến đã đề xuất.

Cập nhật quy trình 

Rà soát và cập nhật quy trình kiểm kê tài sản dựa trên những bài học rút ra từ đợt kiểm kê hiện tại.

4. Nội dung chính của biên bản kiểm kê tài sản

Biên bản kiểm kê tài sản là một tài liệu quan trọng, phản ánh kết quả của quá trình kiểm kê. Nội dung chính của biên bản này thường bao gồm các thông tin sau:

Thông tin chung

  • Tên đơn vị thực hiện kiểm kê
  • Thời gian kiểm kê (ngày bắt đầu và kết thúc)
  • Địa điểm kiểm kê
  • Thành phần ban kiểm kê (danh sách và chức vụ của các thành viên)

Mục đích và phạm vi kiểm kê

  • Nêu rõ mục đích của đợt kiểm kê
  • Xác định phạm vi kiểm kê (loại tài sản, bộ phận được kiểm kê)

Kết quả kiểm kê chi tiết

Bảng kê chi tiết các tài sản được kiểm kê, bao gồm:

  • Mã tài sản
  • Tên tài sản
  • Đơn vị tính
  • Số lượng theo sổ sách
  • Số lượng thực tế kiểm kê
  • Chênh lệch (thừa/thiếu)
  • Giá trị tài sản (nguyên giá, giá trị còn lại)
  • Tình trạng tài sản (đang sử dụng, hư hỏng, chờ thanh lý…)

Phân tích chênh lệch

  • Tổng hợp các chênh lệch phát hiện được
  • Nguyên nhân của các chênh lệch (nếu đã xác định được)

Nhận xét và đánh giá

  • Đánh giá chung về tình hình quản lý và sử dụng tài sản
  • Những vấn đề tồn tại được phát hiện trong quá trình kiểm kê

Kiến nghị và đề xuất

  • Các biện pháp xử lý chênh lệch
  • Đề xuất cải tiến quy trình quản lý tài sản
  • Kiến nghị về đầu tư, thanh lý hoặc sửa chữa tài sản

Xác nhận của các bên liên quan

  • Chữ ký của trưởng ban kiểm kê
  • Chữ ký của đại diện bộ phận được kiểm kê
  • Chữ ký của kế toán trưởng hoặc người phụ trách kế toán
  • Chữ ký phê duyệt của lãnh đạo đơn vị

Phụ lục (nếu có)

  • Các bảng biểu chi tiết
  • Hình ảnh minh họa (nếu cần thiết)
  • Các tài liệu bổ sung khác

5. Mẫu biên bản kiểm kê tài sản

Mẫu Biên bản kiểm kê tài sản cố định theo Thông tư 200 là Mẫu số 05-TSCĐ Phụ lục 3 ban hành kèm Thông tư 200/2014/TT-BTC, mẫu có dạng như sau:

Mẫu biên bản kiểm kê tài sản cố định TT200

Xem trực tiếp Mẫu Biên bản kiểm kê tài sản cố định theo Thông tư 200 tại đây.

Mẫu Biên bản kiểm kê tài sản cố định theo Thông tư 133 là Mẫu số 05 – TSCĐ Phụ lục 3 ban hành kèm Thông tư 133/2016/TT-BTC, mẫu có dạng như sau:

Mẫu biên bản kiểm kê tài sản cố định TT133

Xem trực tiếp Mẫu Biên bản kiểm kê tài sản cố định theo Thông tư 133 tại đây.

6. Hướng dẫn cách lập biên bản

Để lập một biên bản kiểm kê tài sản chính xác và đầy đủ, bạn nên tuân theo các bước sau:

Bước 1: Chuẩn bị trước khi lập biên bản

  • Thu thập đầy đủ thông tin về tài sản từ sổ sách kế toán
  • Chuẩn bị các mẫu biểu, biểu mẫu cần thiết
  • Đảm bảo có đủ thành viên ban kiểm kê

Bước 2: Bắt đầu lập biên bản

Thông tin chung:

  • Ghi rõ tên đơn vị, địa chỉ
  • Thời gian bắt đầu và kết thúc kiểm kê
  • Liệt kê danh sách và chức vụ của các thành viên ban kiểm kê

Mục đích và phạm vi:

  • Nêu rõ mục đích của đợt kiểm kê
  • Xác định cụ thể phạm vi kiểm kê (loại tài sản, bộ phận được kiểm kê)

Bước 3: Ghi chép kết quả kiểm kê

  • Sử dụng bảng kê chi tiết để ghi nhận từng tài sản
  • Đối chiếu số liệu thực tế với sổ sách
  • Ghi nhận đầy đủ thông tin về số lượng, giá trị, tình trạng của từng tài sản

Bước 4: Phân tích và đánh giá

  • Tổng hợp các chênh lệch phát hiện được
  • Phân tích nguyên nhân của các chênh lệch
  • Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng tài sản

Bước 5: Đưa ra kiến nghị và đề xuất

  • Đề xuất biện pháp xử lý chênh lệch
  • Kiến nghị cải tiến quy trình quản lý tài sản
  • Đề xuất về đầu tư, thanh lý hoặc sửa chữa tài sản nếu cần

Bước 6: Hoàn thiện biên bản

  • Kiểm tra lại toàn bộ nội dung đã ghi chép
  • Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của thông tin
  • Thêm các phụ lục nếu cần thiết (bảng biểu chi tiết, hình ảnh minh họa)

Bước 7: Xác nhận và ký tên

  • Trưởng ban kiểm kê ký xác nhận
  • Đại diện bộ phận được kiểm kê ký xác nhận
  • Kế toán trưởng hoặc người phụ trách kế toán ký xác nhận
  • Lãnh đạo đơn vị phê duyệt và ký tên

Bước 8: Lưu trữ và phân phối

  • Lưu trữ biên bản gốc tại bộ phận kế toán
  • Phân phối bản sao cho các bộ phận liên quan
  • Đảm bảo tính bảo mật của thông tin trong biên bản

7. Quy định của pháp luật về kiểm kê tài sản

Việc kiểm kê tài sản được quy định chặt chẽ trong pháp luật Việt Nam, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý tài sản của doanh nghiệp. Dưới đây là một số quy định quan trọng:

Căn cứ pháp lý

  • Luật Kế toán số 88/2015/QH13
  • Thông tư số 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính
  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 03 – Tài sản cố định hữu hình

Thời điểm kiểm kê:

  • Bắt buộc kiểm kê ít nhất mỗi năm một lần vào cuối niên độ kế toán
  • Kiểm kê đột xuất khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
  • Kiểm kê khi có biến động lớn về tài sản (sáp nhập, chia tách doanh nghiệp)

Đối tượng kiểm kê:

Tất cả các loại tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tài sản cố định, hàng tồn kho, tiền mặt, các khoản phải thu, phải trả

Trách nhiệm tổ chức kiểm kê:

  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp chịu trách nhiệm tổ chức kiểm kê
  • Phải thành lập ban kiểm kê với sự tham gia của các bộ phận liên quan

Yêu cầu về biên bản kiểm kê:

  • Phải lập biên bản kiểm kê chi tiết, đầy đủ thông tin theo mẫu quy định
  • Biên bản phải có chữ ký của trưởng ban kiểm kê và đại diện bộ phận được kiểm kê

Xử lý chênh lệch:

  • Phải xác định nguyên nhân của các chênh lệch phát hiện được
  • Đề xuất biện pháp xử lý phù hợp với quy định của pháp luật

Lưu trữ hồ sơ:

Biên bản kiểm kê và các tài liệu liên quan phải được lưu trữ theo quy định của Luật Kế toán

Chế tài xử phạt:

Có hình thức xử phạt hành chính đối với các vi phạm trong việc kiểm kê tài sản theo quy định của pháp luật

8. Giới thiệu giải pháp Fast Accounting hỗ trợ kiểm kê và lập biên bản tự động

Fast Accounting là một giải pháp phần mềm kế toán tiên tiến của Công ty Cổ phần Phần Mềm Quản lý Doanh nghiệp FAST, Fast Accounting cung cấp nhiều tính năng hỗ trợ quá trình kiểm kê tài sản và lập biên bản tự động, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và nâng cao độ chính xác trong quản lý tài sản.

giải pháp Fast Accounting

Tính năng chính của Fast Accounting trong kiểm kê tài sản

Quản lý danh mục tài sản chi tiết:

  • Lưu trữ thông tin đầy đủ về mỗi tài sản: mã số, tên, đặc điểm kỹ thuật, ngày mua, giá trị, vị trí…
  • Phân loại tài sản theo nhiều tiêu chí: loại tài sản, bộ phận sử dụng, nguồn vốn…

Hỗ trợ kiểm kê bằng mã vạch hoặc QR code:

  • Gắn mã vạch/QR code cho từng tài sản
  • Sử dụng thiết bị di động để quét mã, cập nhật thông tin kiểm kê nhanh chóng

Tự động đối chiếu số liệu:

  • So sánh số liệu kiểm kê thực tế với sổ sách kế toán
  • Phát hiện và báo cáo các chênh lệch tự động

Lập biên bản kiểm kê tự động:

  • Tạo biên bản kiểm kê theo mẫu chuẩn, đầy đủ thông tin theo quy định
  • Tự động điền các thông tin từ cơ sở dữ liệu vào biên bản

Phân tích và báo cáo:

  • Tạo các báo cáo phân tích về tình trạng tài sản, giá trị khấu hao…
  • Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định về bảo trì, thay thế tài sản

Thông tin liên hệ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *