fbpx

Hướng dẫn chi tiết cách tính giá thành sản phẩm cho doanh nghiệp

18/10/2024

18/10/2024

5

Tính giá thành sản phẩm là một kỹ năng quan trọng mà mọi doanh nghiệp cần nắm vững để đảm bảo lợi nhuận và tính cạnh tranh trên thị trường. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính giá thành sản phẩm một cách chi tiết và hiệu quả, giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn về giá bán, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Từ việc xác định các yếu tố chi phí đến áp dụng các phương pháp tính toán phù hợp, FAST sẽ cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết để làm chủ quá trình định giá sản phẩm của mình.

1. Giá thành sản phẩm là gì?

Giá thành sản phẩm là tổng chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để sản xuất và đưa một đơn vị sản phẩm ra thị trường. Nó bao gồm tất cả các khoản chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến quá trình tạo ra sản phẩm, từ nguyên vật liệu, nhân công đến các chi phí sản xuất chung và chi phí quản lý.

tinh gia thanh san pham 1

Việc tính toán chính xác giá thành sản phẩm là cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến: 

  • Quyết định về giá bán sản phẩm, khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Lợi nhuận của doanh nghiệp.
  • Chiến lược kinh doanh và kế hoạch phát triển sản phẩm.

Hiểu rõ về giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về cấu trúc chi phí, từ đó có thể đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

2. Phân loại giá thành sản phẩm

Tính giá thành sản phẩm là một quá trình quan trọng trong kế toán quản trị, giúp doanh nghiệp xác định chính xác chi phí sản xuất và là cơ sở để định giá sản phẩm, đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Để tính giá thành sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả, các chi phí thường được phân loại như sau:

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:

  • Nguyên liệu chính: Vật liệu cấu thành nên sản phẩm.
  • Vật liệu phụ: Các vật liệu hỗ trợ trong quá trình sản xuất.
  • Bao bì, đóng gói: Chi phí cho việc đóng gói sản phẩm.

Chi phí nhân công trực tiếp:

  • Tiền lương cơ bản của công nhân sản xuất.
  • Các khoản phụ cấp: Phụ cấp độc hại, phụ cấp ca đêm, v.v.
  • Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cho công nhân.
  • Tiền thưởng, phúc lợi khác.

Chi phí sản xuất chung:

  • Khấu hao tài sản cố định: Máy móc, thiết bị, nhà xưởng.
  • Chi phí điện, nước, nhiên liệu phục vụ sản xuất.
  • Lương nhân viên quản lý phân xưởng.
  • Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng máy móc.
  • Chi phí vệ sinh công nghiệp, an toàn lao động.

Chi phí bán hàng:

  • Chi phí quảng cáo, tiếp thị.
  • Chi phí vận chuyển, giao nhận hàng hóa.
  • Lương và hoa hồng cho nhân viên bán hàng.
  • Chi phí bảo hành sản phẩm.
  • Chi phí nghiên cứu thị trường.

Chi phí quản lý doanh nghiệp:

  • Lương nhân viên hành chính, kế toán, nhân sự.
  • Chi phí văn phòng phẩm, điện thoại, internet.
  • Khấu hao tài sản cố định dùng cho quản lý.
  • Chi phí thuê văn phòng.
  • Chi phí đào tạo nhân viên.

Chi phí tài chính:

  • Lãi vay ngân hàng.
  • Lỗ chênh lệch tỷ giá.

Chi phí nghiên cứu và phát triển:

  • Chi phí cho việc nghiên cứu sản phẩm mới.
  • Chi phí thử nghiệm và cải tiến sản phẩm.

tinh gia thanh san pham 2

Hiểu rõ các loại giá thành sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp có cơ sở để áp dụng các phương pháp tính giá thành phù hợp, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và tối ưu hóa lợi nhuận.

3. Các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm

Giá thành sản phẩm được cấu thành từ nhiều yếu tố khác nhau, mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chi phí tổng thể của sản phẩm. 

Hiểu rõ các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp:

  • Xác định chính xác chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm
  • Kiểm soát và quản lý chi phí hiệu quả
  • Tìm kiếm cơ hội giảm chi phí và tăng lợi nhuận
  • Đưa ra quyết định chiến lược về sản xuất và kinh

Dưới đây là các yếu tố chính cấu thành giá thành sản phẩm

3.1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Bao gồm chi phí của tất cả nguyên liệu và vật liệu trực tiếp sử dụng để sản xuất sản phẩm. 

Ví dụ: vải trong ngành may mặc, thép trong sản xuất ô tô.

Đây thường là yếu tố chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm.

tinh gia thanh san pham 3

3.2. Chi phí nhân công trực tiếp

Bao gồm tiền lương, tiền công và các khoản phụ cấp cho người lao động trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất.

Ví dụ: lương công nhân may, thợ hàn trong nhà máy sản xuất.

tinh gia thanh san pham 4

3.3. Chi phí sản xuất chung

Bao gồm các chi phí gián tiếp phát sinh trong quá trình sản xuất.

Ví dụ: khấu hao máy móc thiết bị, chi phí điện nước, chi phí quản lý phân xưởng.

3.4. Chi phí bán hàng:

Các chi phí liên quan đến việc tiêu thụ sản phẩm.

Ví dụ: chi phí quảng cáo, lương nhân viên bán hàng, chi phí vận chuyển.

3.5. Chi phí quản lý doanh nghiệp

Chi phí liên quan đến hoạt động quản lý chung của doanh nghiệp.

Ví dụ: lương nhân viên hành chính, chi phí văn phòng phẩm, chi phí thuê văn phòng.

3.6. Chi phí tài chính:

Các khoản chi phí liên quan đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Ví dụ: lãi vay ngân hàng, lỗ chênh lệch tỷ giá.

tinh gia thanh san pham 5

3.7. Chi phí nghiên cứu và phát triển:

Chi phí cho hoạt động nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có.

3.8. Chi phí bảo hành và dịch vụ sau bán hàng:

Chi phí liên quan đến việc bảo hành sản phẩm và cung cấp dịch vụ hậu mãi.

4. Các bước tính giá thành sản phẩm

Mỗi bước tính đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình tính toán chính xác giá thành sản phẩm, giúp doanh nghiệp có cơ sở để đưa ra quyết định về giá bán và chiến lược sản xuất hiệu quả.

Bước 1: Xác định đối tượng tính giá thành

Xác định rõ sản phẩm hoặc dịch vụ cần tính giá thành.

Phân biệt giữa các loại sản phẩm khác nhau nếu doanh nghiệp sản xuất nhiều sản phẩm.

Bước 2: Thu thập dữ liệu chi phí

Tập hợp tất cả các chi phí liên quan đến sản xuất sản phẩm.

Bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung, và các chi phí khác.

Bước 3: Phân loại chi phí

Phân chia chi phí thành chi phí trực tiếp và gián tiếp.

Xác định chi phí cố định và chi phí biến đổi.

Bước 4: Phân bổ chi phí gián tiếp

Chọn phương pháp phân bổ phù hợp (ví dụ: dựa trên giờ máy, giờ lao động trực tiếp).

Phân bổ chi phí gián tiếp cho từng sản phẩm hoặc dịch vụ.

Bước 5: Tính toán chi phí trực tiếp

Tính toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho mỗi đơn vị sản phẩm.

Tính toán chi phí nhân công trực tiếp cho mỗi đơn vị sản phẩm.

Bước 6: Tổng hợp chi phí:

Cộng tổng chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp đã phân bổ.

Bước 7: Xác định số lượng sản phẩm

Xác định số lượng sản phẩm hoàn thành trong kỳ.

Tính toán số lượng sản phẩm dở dang cuối kỳ (nếu có).

Bước 8: Tính giá thành đơn vị sản phẩm

Chia tổng chi phí cho số lượng sản phẩm để có giá thành đơn vị.

Bước 9:  Kiểm tra và điều chỉnh

Rà soát lại các tính toán để đảm bảo tính chính xác.

Điều chỉnh nếu cần thiết dựa trên các yếu tố như biến động giá cả, thay đổi trong quy trình sản xuất.

Bước 10: Lập báo cáo giá thành

Tổng hợp thông tin về giá thành sản phẩm.

Lập báo cáo chi tiết về cấu trúc giá thành.

Bước 11: Phân tích và sử dụng thông tin

Sử dụng thông tin giá thành để đưa ra quyết định về giá bán, chiến lược sản xuất.

Phân tích để tìm cách giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.

5. 3 cách tính giá thành sản phẩm phổ biến (ví dụ minh họa)

Việc lựa chọn phương pháp tính giá thành phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp có cái nhìn chính xác về cấu trúc chi phí, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả và cải thiện lợi nhuận. Có nhiều phương pháp khác nhau để tính giá thành sản phẩm, mỗi phương pháp phù hợp với các loại hình sản xuất và đặc điểm kinh doanh khác nhau. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:

5.1. Phương pháp giản đơn

Ví dụ: Công ty A sản xuất 1000 chiếc bàn với tổng chi phí là 100 triệu đồng.

Giá thành đơn vị = 100.000.000 / 1000 = 100.000 đồng/chiếc

5.2. Phương pháp hệ số

Ví dụ: Công ty B sản xuất áo size S, M, L với hệ số lần lượt là 1, 1.2, 1.5. Chi phí sản xuất 1000 áo size S là 50 triệu đồng.

Giá thành áo size S = 50.000 đồng

Giá thành áo size M = 50.000 x 1.2 = 60.000 đồng

Giá thành áo size L = 50.000 x 1.5 = 75.000 đồng

5.3. Phương pháp ABC

Ví dụ: Công ty C sản xuất ghế với các hoạt động: cắt gỗ, lắp ráp, sơn. Chi phí cho mỗi hoạt động được tính riêng và phân bổ cho từng đơn vị sản phẩm dựa trên mức độ sử dụng hoạt động đó.

6. Phân biệt giá thành và giá bán

Giá thành:

  • Là tổng chi phí để sản xuất ra sản phẩm
  • Bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, và chi phí sản xuất chung
  • Được sử dụng nội bộ trong doanh nghiệp
  • Không bao gồm lợi nhuận
Giá bán:

  • Là số tiền khách hàng phải trả để mua sản phẩm
  • Bao gồm giá thành cộng với lợi nhuận mong muốn và các khoản thuế, phí
  • Được công bố ra thị trường
  • Có thể thay đổi theo chiến lược kinh doanh và điều kiện thị trường

7. Giới thiệu phần mềm kế toán FAST hỗ trợ tính giá thành sản phẩm hiệu quả

FAST Business Online (FBO) – Phân hệ Kế toán Giá thành

FBO là giải pháp phần mềm kế toán tổng thể của FAST, trong đó có phân hệ chuyên biệt để tính giá thành sản phẩm. Cụ thể về phân hệ này:

Tên đầy đủ: FAST Business Online – Phân hệ Kế toán Giá thành

Đặc điểm:

  • Là một phần của hệ thống ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) tổng thể
  • Được thiết kế đặc biệt cho việc tính toán và quản lý giá thành sản phẩm
  • Hoạt động trên nền tảng đám mây, cho phép truy cập từ xa và đồng bộ dữ liệu thời gian thực

Chức năng chính:

  • Hỗ trợ đa dạng phương pháp tính giá thành (đơn giản, hệ số, ABC)
  • Tự động thu thập và phân bổ chi phí
  • Tích hợp chặt chẽ với các phân hệ khác như Kế toán, Quản lý hàng tồn kho, Sản xuất
  • Cung cấp báo cáo chi tiết về cấu trúc giá thành
  • Hỗ trợ dự báo và lập kế hoạch giá thành

Ưu điểm:

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng
  • Tùy biến linh hoạt theo đặc thù ngành nghề
  • Cập nhật tự động theo quy định kế toán và thuế mới
  • Bảo mật cao với hệ thống phân quyền chi tiết
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ đội ngũ FAST

tinh gia thanh san pham 6

Bằng cách sử dụng FAST Business Online – Phân hệ Kế toán Giá thành, doanh nghiệp có thể quản lý quá trình tính giá thành sản phẩm một cách hiệu quả, chính xác và tuân thủ quy định, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Thông tin liên hệ: 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *