fbpx

Kiểm toán là gì? Vai trò của kiểm toán đối với doanh nghiệp

29/10/2024

31/05/2024

202

Kiểm toán là gì? Kiểm toán có vai trò và chức năng gì chắc hẳn là câu hỏi của không ít các đơn vị, tổ chức hay doanh nghiệp bởi những đặc thù trong công việc và những yêu cầu khắt khe đối với vị trí kiểm toán viên. Bài viết này FAST sẽ cung cấp thông tin chi tiết về kiểm toán là gì cũng như vai trò và chức năng của kiểm toán trong doanh nghiệp, mong rằng những kiến thức sau sẽ hữu ích cho bạn.

1. Kiểm toán là gì?

Kiểm toán là một quá trình quan trọng đóng vai trò giám sát, kiểm tra và đánh giá tính chính xác, trung thực và tuân thủ của các báo cáo tài chính cũng như hoạt động tài chính của một doanh nghiệp hay tổ chức. Kiểm toán nhằm mục đích cung cấp một bức tranh đầy đủ và khách quan về tình trạng tài chính thực tế của đơn vị, đảm bảo các thông tin được công bố là chính xác, minh bạch và phù hợp với các nguyên tắc, chuẩn mực kế toán được thừa nhận rộng rãi.

Quá trình kiểm toán bao gồm việc xem xét, đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, kiểm tra chi tiết các giao dịch, hồ sơ kế toán và các tài liệu liên quan để thu thập bằng chứng đầy đủ về tính hợp lý của các số liệu tài chính. Kiểm toán viên sẽ thực hiện các thủ tục kiểm toán như kiểm tra vật lý, xác nhận từ bên thứ ba, phân tích so sánh, trưng cầu ý kiến chuyên gia,… để đảm bảo rằng các khoản mục trong báo cáo tài chính đã được phản ánh đầy đủ, chính xác và tuân thủ các nguyên tắc kế toán phù hợp.

kiểm toán

Quá trình kiểm toán còn đánh giá các chính sách kế toán áp dụng, sự phù hợp của các ước tính kế toán quan trọng và cách trình bày thông tin trong báo cáo tài chính. Điều này giúp kiểm toán viên có cái nhìn toàn diện về tình hình hoạt động của doanh nghiệp, đưa ra những nhận xét, khuyến nghị cải tiến phù hợp.

Kiểm toán có thể được thực hiện bởi các kiểm toán viên độc lập từ các công ty kiểm toán bên ngoài hoặc các kiểm toán viên nội bộ của chính doanh nghiệp. Kiểm toán độc lập thường mang lại giá trị cao hơn về tính khách quan và độ tin cậy, đảm bảo các báo cáo tài chính phản ánh trung thực tình hình tài chính, không bị chi phối bởi các quyền lợi nội bộ. Trong khi đó, kiểm toán nội bộ tập trung vào việc đánh giá và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ cũng như quá trình quản trị rủi ro của doanh nghiệp.

Không chỉ là một yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật, kiểm toán còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Thông qua kiểm toán, nhà quản trị có thể nhận được những đánh giá khách quan về hiệu quả hoạt động, phát hiện và khắc phục các rủi ro, sai sót kịp thời. Đồng thời, các báo cáo tài chính đã qua kiểm toán cũng góp phần nâng cao tính minh bạch, khả năng cạnh tranh và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường.

2. Phân loại kiểm toán

Kiểm toán có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số loại kiểm toán phổ biến FAST đưa ra cho bạn đọc:

Kiểm toán nội bộ

Kiểm toán nội bộ là hoạt động kiểm tra và đánh giá các quy trình, hoạt động tài chính và quản lý rủi ro bên trong doanh nghiệp. Mục đích của kiểm toán nội bộ là cải thiện hiệu quả hoạt động và đảm bảo tuân thủ các chính sách và quy trình nội bộ. Các nhiệm vụ chính của kiểm toán nội bộ bao gồm lập kế hoạch kiểm toán, thu thập thông tin, thực hiện kiểm toán, phân tích và đánh giá, lập báo cáo kiểm toán, và theo dõi việc thực hiện các khuyến nghị kiểm toán. Kiểm toán nội bộ giúp doanh nghiệp phát hiện các điểm yếu trong quy trình hoạt động, nâng cao hiệu quả, quản lý rủi ro, bảo vệ tài sản và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật. Điều này góp phần tối ưu hóa dòng tiền, ngăn ngừa gian lận và nâng cao uy tín của doanh nghiệp. Việc thực hiện kiểm toán nội bộ đúng cách là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp phát triển bền vững và đạt được thành công lâu dài.

Kiểm toán độc lập

Kiểm toán độc lập là quá trình kiểm tra và đánh giá báo cáo tài chính của doanh nghiệp, được thực hiện bởi các công ty kiểm toán độc lập. Mục tiêu của kiểm toán độc lập là đảm bảo tính khách quan và trung thực của các báo cáo tài chính, từ đó cung cấp sự tin cậy cho các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, và cơ quan quản lý. Kiểm toán viên độc lập sẽ kiểm tra các giao dịch, số liệu tài chính và hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp để xác nhận rằng các báo cáo tài chính phản ánh chính xác tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh. Báo cáo kiểm toán độc lập là một công cụ quan trọng giúp các bên liên quan đánh giá rủi ro và đưa ra các quyết định kinh tế đúng đắn. Kiểm toán độc lập không chỉ góp phần vào việc nâng cao uy tín của doanh nghiệp mà còn giúp phát hiện và ngăn ngừa các gian lận, sai sót trong quản lý tài chính. Việc thực hiện kiểm toán độc lập đúng chuẩn mực và quy định pháp luật là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Kiểm toán nhà nước

Kiểm toán nhà nước là quá trình kiểm tra và đánh giá việc quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước, tài sản công, và các hoạt động tài chính của các tổ chức, cơ quan nhà nước. Hoạt động này do các cơ quan kiểm toán nhà nước thực hiện nhằm đảm bảo tính minh bạch, trung thực và hiệu quả trong quản lý tài chính công. Kiểm toán viên nhà nước kiểm tra các báo cáo tài chính, đánh giá việc tuân thủ các quy định pháp luật và kiểm soát nội bộ, phát hiện các sai sót, gian lận và lãng phí. Báo cáo kiểm toán nhà nước cung cấp thông tin quan trọng cho Quốc hội, Chính phủ và công chúng về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của các cơ quan nhà nước. Kết quả kiểm toán giúp nâng cao trách nhiệm giải trình, cải thiện quản lý tài chính công và đề xuất các biện pháp khắc phục nhằm tối ưu hóa việc sử dụng ngân sách và tài sản công. Kiểm toán nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lợi ích công và đảm bảo sự phát triển bền vững của quốc gia.

Kiểm toán hoạt động

Kiểm toán hoạt động là quá trình kiểm tra và đánh giá hiệu quả, hiệu suất và tính kinh tế của các hoạt động, quy trình và hệ thống trong doanh nghiệp. Mục đích của kiểm toán hoạt động là xác định các cơ hội cải thiện và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Kiểm toán viên sẽ phân tích các quy trình làm việc, kiểm tra việc sử dụng tài nguyên, và đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản lý hiện tại. Qua đó, họ đưa ra các khuyến nghị cụ thể nhằm nâng cao hiệu suất làm việc, tối ưu hóa chi phí và cải thiện chất lượng dịch vụ hoặc sản phẩm. Kiểm toán hoạt động không chỉ giúp doanh nghiệp phát hiện ra các vấn đề tồn tại mà còn cung cấp các giải pháp để khắc phục và phát triển bền vững. Kết quả của kiểm toán hoạt động cung cấp cho ban lãnh đạo cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược và cải thiện các hoạt động kinh doanh hàng ngày.

phân loại kiểm toán

3. Những công việc của kiểm toán viên

Kiểm toán viên thực hiện nhiều công việc khác nhau tùy thuộc vào loại kiểm toán và phạm vi công việc. Dưới đây là một số công việc chính mà kiểm toán viên thường thực hiện:

Kiểm tra sổ sách và báo cáo tài chính

Kiểm toán viên kiểm tra tính chính xác và trung thực của sổ sách kế toán và các báo cáo tài chính. Họ kiểm tra các chứng từ, tài liệu, và ghi chép kế toán để đảm bảo rằng các giao dịch tài chính được ghi nhận đúng và tuân thủ các chuẩn mực kế toán.

Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ

Kiểm toán viên đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp. Họ kiểm tra các quy trình, chính sách, và biện pháp kiểm soát để đảm bảo rằng các rủi ro tài chính và hoạt động được quản lý hiệu quả và ngăn ngừa các gian lận, sai sót.

Phân tích và đánh giá rủi ro

Kiểm toán viên phân tích và đánh giá các rủi ro tài chính và hoạt động của doanh nghiệp. Họ xác định các yếu tố rủi ro, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đưa ra các đề xuất cải thiện để giảm thiểu rủi ro.

Ghi chép thông tin kiểm toán

Mọi thông tin thu thập được liên quan đến nhận định và con số, sự kiện đều cần kiểm toán viên phải ghi chép lại. Đây là căn cứ, bằng chứng khách quan rất quan trọng để đưa ra những kết luận kiểm toán.

Lập báo cáo kiểm toán

Kiểm toán viên lập các báo cáo kiểm toán, trong đó trình bày kết quả kiểm tra, đánh giá và các khuyến nghị cải thiện. Báo cáo kiểm toán là tài liệu quan trọng giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ tình hình tài chính và các vấn đề cần khắc phục.

Tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp

Kiểm toán viên cung cấp các tư vấn tài chính và quản lý cho doanh nghiệp, giúp họ cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

4. Vai trò và chức năng của kiểm toán trong doanh nghiệp

Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, trung thực và hiệu quả của các hoạt động tài chính và quản lý của doanh nghiệp. Dưới đây là một số vai trò và chức năng chính của kiểm toán:

Đảm bảo tính chính xác và trung thực

Kiểm toán giúp đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của doanh nghiệp phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính, tuân thủ các chuẩn mực và quy định kế toán hiện hành. Điều này giúp tăng cường sự tin cậy của các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Nâng cao hiệu quả hoạt động

Kiểm toán giúp doanh nghiệp phát hiện và khắc phục các vấn đề về quản lý, kiểm soát nội bộ và hoạt động tài chính. Điều này giúp nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và giảm thiểu các rủi ro tài chính và hoạt động.

Tăng cường quản lý rủi ro

Kiểm toán viên đánh giá và đề xuất các biện pháp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu các rủi ro tài chính và hoạt động, bảo vệ tài sản và duy trì sự ổn định tài chính.

Tuân thủ pháp luật và quy định

Kiểm toán giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán, tránh các rủi ro pháp lý và tài chính. Kiểm toán viên kiểm tra và đánh giá việc thực hiện các quy định pháp luật và đề xuất các biện pháp khắc phục nếu cần.

Hỗ trợ ra quyết định

Kiểm toán cung cấp các thông tin và khuyến nghị quan trọng giúp ban lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra các quyết định kinh doanh hợp lý và hiệu quả. Thông tin từ kiểm toán giúp ban lãnh đạo hiểu rõ tình hình tài chính, xác định các vấn đề cần khắc phục và lập kế hoạch cho tương lai.

5. Yêu cầu và kỹ năng cần có của một kiểm toán viên

Để trở thành một kiểm toán viên giỏi, cần có các yêu cầu và kỹ năng sau:

5.1. Kiến thức chuyên môn

Kiến thức chuyên môn là yếu tố thiết yếu để kiểm toán viên thực hiện công việc một cách chuyên nghiệp. Họ cần có kiến thức chuyên sâu về kế toán, tài chính và luật pháp kinh doanh. Kiến thức về các nguyên tắc, chuẩn mực kế toán, phương pháp hạch toán, định giá tài sản, nợ phải trả là nền tảng cơ bản. Bên cạnh đó, khả năng phân tích tài chính, đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp là rất quan trọng.

Kiểm toán viên cũng phải nắm vững các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh như thuế, lao động, môi trường để đánh giá tính tuân thủ của doanh nghiệp. Họ cần hiểu rõ các chuẩn mực kiểm toán, quy trình thực hiện kiểm toán, phương pháp thu thập và đánh giá bằng chứng. Kiến thức về công nghệ thông tin ứng dụng trong kiểm toán ngày càng trở nên cần thiết. Kiến thức chuyên môn cần không ngừng được cập nhật và nâng cao qua thực tế và nghiên cứu.

5.2. Kỹ năng phân tích và đánh giá

Kỹ năng phân tích và đánh giá là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của kiểm toán viên. Họ cần có khả năng phân tích và đánh giá một cách khách quan, sâu sắc và toàn diện các báo cáo tài chính, hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình hoạt động và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Kiểm toán viên phải sử dụng kỹ năng phân tích tài chính để xem xét tính hợp lý của các số liệu, phát hiện những sai sót, bất thường hay rủi ro tiềm ẩn trong báo cáo tài chính. Họ cũng cần đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ, xác định những điểm yếu và đưa ra khuyến nghị cải tiến.

Ngoài ra, kỹ năng phân tích và đánh giá giúp kiểm toán viên hiểu rõ các quy trình hoạt động, nhận diện các vấn đề hay rủi ro liên quan đến tuân thủ luật pháp và quy định. Họ phải liên tục phân tích, so sánh, đối chiếu các bằng chứng và thông tin để có được những đánh giá, kết luận chính xác và khách quan nhất.

kỹ năng của kiểm toán viên

5.3. Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là một trong những yếu tố thiết yếu giúp kiểm toán viên thành công trong công việc. Trong quá trình kiểm toán, họ cần phải giao tiếp và làm việc với nhiều đối tượng khác nhau như ban lãnh đạo, nhân viên kế toán, kiểm soát nội bộ và các bộ phận liên quan.

Kỹ năng giao tiếp giúp kiểm toán viên thu thập thông tin, làm rõ các vấn đề và tạo mối quan hệ tốt với nhân viên doanh nghiệp. Họ cần biết cách lắng nghe, đặt câu hỏi rõ ràng, truyền đạt ý tưởng một cách mạch lạc và thân thiện. Điều này giúp quá trình kiểm toán diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, kỹ năng thuyết trình và viết báo cáo cũng rất quan trọng. Kiểm toán viên cần trình bày các phát hiện, kết luận và khuyến nghị một cách rõ ràng, cô đọng nhưng vẫn đầy đủ chi tiết. Họ phải có khả năng giải thích và thuyết phục ban lãnh đạo doanh nghiệp một cách lôgic và thuyết phục.

Cuối cùng, kỹ năng đàm phán, thương lượng cũng rất cần thiết khi phải đưa ra các khuyến nghị cải thiện hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình kiểm toán. Kỹ năng giao tiếp tốt giúp kiểm toán viên xây dựng niềm tin, uy tín với khách hàng.

5.4. Kỹ năng quản lý thời gian

Kỹ năng quản lý thời gian là một kỹ năng thiết yếu đối với kiểm toán viên. Công việc kiểm toán thường đòi hỏi phải hoàn thành nhiều nhiệm vụ khác nhau trong khoảng thời gian nhất định, điều này đòi hỏi kỹ năng sắp xếp và quản lý thời gian hiệu quả.

Kiểm toán viên cần biết cách xác định và phân chia mức độ ưu tiên cho các công việc, sắp xếp lịch trình làm việc hợp lý. Họ phải tính toán và dự trù thời gian thực hiện cho từng hoạt động, từ đó lập kế hoạch chi tiết với các mốc thời gian cụ thể.

Bên cạnh đó, kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả giúp kiểm toán viên tránh lãng phí thời gian vào những việc không cần thiết, tập trung vào những công việc trọng tâm và hoàn thành đúng hạn. Họ cũng cần biết cách ưu tiên, phân bổ nguồn lực thời gian giữa các dự án khác nhau.

Để quản lý thời gian tốt, kiểm toán viên cần xây dựng thói quen tổ chức công việc, sử dụng công cụ lập kế hoạch và theo dõi tiến độ. Đồng thời, họ phải linh hoạt điều chỉnh kế hoạch khi có thay đổi, biết cách từ chối hoặc đàm phán lại thời hạn nếu công việc quá tải. Kỹ năng quản lý thời gian tốt không chỉ nâng cao hiệu quả làm việc mà còn giảm áp lực, căng thẳng cho kiểm toán viên.

5.5. Đạo đức nghề nghiệp

Đạo đức nghề nghiệp là yếu tố quan trọng nhất đối với kiểm toán viên. Họ phải luôn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp cao nhất như tính trung thực, khách quan, bảo mật và tính chuyên nghiệp. Điều này không chỉ giúp duy trì uy tín và đạo đức nghề nghiệp mà còn góp phần nâng cao chất lượng công việc kiểm toán.

Trung thực là điều kiện tiên quyết, kiểm toán viên phải thể hiện sự trung thực tuyệt đối trong mọi hoạt động nghề nghiệp. Họ phải cung cấp thông tin trung thực, không được che giấu hoặc làm sai lệch thông tin dưới bất kỳ hình thức nào.

Khách quan là yêu cầu bắt buộc, kiểm toán viên không được để bất kỳ lợi ích cá nhân, xung đột lợi ích hay ảnh hưởng từ bên ngoài làm mất đi tính khách quan trong quá trình kiểm toán và đưa ra kết luận.

Bảo mật cũng là một nguyên tắc đạo đức quan trọng, kiểm toán viên có nghĩa vụ giữ bí mật mọi thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh của khách hàng.

Cuối cùng, kiểm toán viên phải thể hiện tính chuyên nghiệp cao nhất trong mọi hoàn cảnh bằng cách tuân thủ các chuẩn mực nghề nghiệp, luôn học hỏi và nâng cao năng lực chuyên môn. Sự liêm chính, trung thực và đạo đức nghề nghiệp sẽ góp phần xây dựng lòng tin giữa kiểm toán viên với cộng đồng và xã hội. 

6. Một số câu hỏi thường gặp về kiểm toán

Kiểm toán và kế toán khác nhau như thế nào?

Tiêu chí Kiểm toán Kế toán
Chủ thể Kiểm toán viên Kế toán viên
Thời điểm bắt đầu công việc Công việc của kiểm toán bắt đầu khi kết thúc công việc của kế toán. Công việc kế toán bắt đầu khi các giao dịch tài chính diễn ra.
Hệ thống phương pháp Kiểm toán chứng từ và kiểm toán ngoài chứng từ Bao gồm 4 phương pháp :

  • Chứng từ kế toán.
  • Tài khoản kế toán.
  • Tính giá.
  • Tổng hợp cân đối kế toán.
Tính chất công việc  Kiểm toán kiểm tra các sổ sách, bản ghi Kế toán giữ các bản ghi, sổ sách về giao dịch tài chính.
Phạm vi Kiểm tra sổ sách kế toán, xem xét tính khách quan của họ xem có tuân thủ các quy định của pháp luật hay không. Chuẩn bị các bản báo cáo về lợi nhuận, bảng cân đối các tài khoản và các báo cáo khác theo sự hướng dẫn của công ty kiểm toán.
Nhân sự Kiểm toán là một người độc lập và được chỉ định làm việc trong một khoảng thời gian cụ thể. Nhận được một khoản thù lao từ việc kiểm toán. Kế toán là một nhân sự của một tổ chức và nhận lương từ các hoạt động kinh doanh của tổ chức đó.
Báo cáo Bao gồm 2 loại báo cáo:

+Báo cáo kiểm toán

+Biên bản kiểm toán

Bao gồm các loại báo cáo :

+ Bảng cân đối kế toán.

+Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.

+Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

+Bản thuyết minh báo cáo tài chính.

Việc chuẩn bị báo cáo Phải chuẩn bị và trình bày báo cáo ngay sau khi hoàn thành công việc của mình cho các cơ quan có liên quan. Không nhất thiết phải chuẩn bị báo cáo ngay sau khi ghi chép sổ sách. Nhưng cần báo cáo định kỳ (cuối tháng, cuối năm…)
Trách nhiệm Đơn vị kiểm toán chịu trách nhiệm trước chủ sở hữu hoặc cổ đông. Kế toán viên chịu trách nhiệm với người quản lý.

Kế toán và kiểm toán là hai nghề nghiệp khác nhau nhưng lại có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Kế toán đóng vai trò ghi chép, lập và trình bày các báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Trong khi đó, kiểm toán có nhiệm vụ kiểm tra, đánh giá tính hợp lý và trung thực của các báo cáo tài chính đó. Kế toán viên thực hiện công việc hàng ngày trong doanh nghiệp, ghi chép chi tiết các giao dịch tài chính. Kiểm toán viên là một bên thứ ba độc lập, họ tiến hành kiểm toán định kỳ hoặc đột xuất để đưa ra ý kiến khách quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Mục đích của kiểm toán là góp phần nâng cao tính minh bạch, tin cậy của các thông tin tài chính, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Khi nào doanh nghiệp cần kiểm toán?

Ai có thể thực hiện kiểm toán?

Kiểm toán có thể được thực hiện bởi kiểm toán viên nội bộ (nhân viên của doanh nghiệp) hoặc kiểm toán viên độc lập (chuyên gia từ các công ty kiểm toán bên ngoài). Trong một số trường hợp, kiểm toán nhà nước có thể thực hiện kiểm toán đối với các cơ quan, tổ chức nhà nước.

Kiểm toán có phải là bắt buộc không?

Tùy theo quy mô và loại hình doanh nghiệp, kiểm toán có thể là bắt buộc theo quy định pháp luật. Đối với các công ty niêm yết, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, và các tổ chức tài chính, kiểm toán thường là bắt buộc.

Báo cáo kiểm toán bao gồm những gì?

Báo cáo kiểm toán là sản phẩm cuối cùng của quá trình kiểm toán, bao gồm nhiều nội dung quan trọng. Trước tiên, đó là ý kiến kiểm toán – đánh giá của kiểm toán viên về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, liệu có tuân thủ các chuẩn mực kế toán hay không. Tiếp theo, báo cáo liệt kê chi tiết các phát hiện kiểm toán, bao gồm những sai sót, thiếu sót hoặc vấn đề mà kiểm toán viên phát hiện trong quá trình kiểm tra. Đặc biệt, báo cáo cũng đưa ra các khuyến nghị cụ thể giúp doanh nghiệp cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, quản lý rủi ro và tuân thủ các quy định một cách hiệu quả hơn. Cuối cùng, báo cáo kiểm toán thường có phần giải trình của ban lãnh đạo doanh nghiệp về các vấn đề được nêu.

Kiểm toán là một phần quan trọng trong quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp, giúp đảm bảo tính minh bạch, trung thực và hiệu quả của các hoạt động tài chính. Hy vọng bài viết này FAST đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và đầy đủ về kiểm toán là gì, vai trò của kiểm toán trong doanh nghiệp, và các yêu cầu cần có của kiểm toán viên.

Các vị trí công việc của ngành kiểm toán

Khi theo đuổi ngành kiểm toán, bạn sẽ có cơ hội làm việc trong môi trường đa dạng với quy mô lớn. Nếu bạn có năng lực tốt và sở hữu các chứng chỉ quốc tế như chứng chỉ CMA…, bạn có thể làm việc tại các công ty kiểm toán hàng đầu thế giới như EY, KPMG, PwC, Deloitte,…nơi chỉ tuyển dụng các ứng viên có năng lực thật sự mới có thể làm việc được.

Ngoài ra, các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hay các tổ chức tín dụng cũng là lựa chọn tốt cho bạn. Với lộ trình chung của nhân sự ngành kiểm toán như sau: bạn sẽ bắt đầu từ vị trí thực tập sinh kiểm toán, sau đó là nhân viên kiểm toán, trưởng nhóm kiểm toán, phó phòng kiểm toán và cuối cùng là giám đốc kiểm toán. Mỗi vị trí sẽ yêu cầu số năm kinh nghiệm khác nhau. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể chinh phục những vị trí đáng mơ ước bằng cách không ngừng học hỏi, tích lũy kinh nghiệm và “bỏ túi” những chứng chỉ quốc tế hàng đầu như chứng chỉ kế toán quản trị Hoa Kỳ (CMA)…

Thông tin liên hệ:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *