fbpx

Kế toán doanh nghiệp là gì? Quy trình làm việc trong doanh nghiệp

11/11/2024

13/09/2023

1718

Kế toán doanh nghiệp là vị trí cần thiết trong mọi doanh nghiệp trong quản lý tài chính, không chỉ ghi chép giao dịch mà còn cung cấp thông tin quan trọng để ra quyết định. Nó giúp kiểm soát chi phí, phân tích hiệu quả hoạt động và lập kế hoạch tài chính. Trong bài viết này, hãy cùng FAST tìm hiểu khái niệm kế toán doanh nghiệp, vai trò của nó trong quản lý tài chính và những điểm cần lưu ý để duy trì hoạt động tài chính hiệu quả và bền vững.

1. Kế toán doanh nghiệp là gì?

Kế toán doanh nghiệp là công việc thu thập, ghi chép, xử lý, kiểm soát và cung cấp các thông tin kinh tế, tài chính dưới hình thức là giá trị, hiện vật và thời gian lao động tại doanh nghiệp. Bao gồm các hoạt động như lập báo cáo tài chính, quản lý thu chi, phân tích dữ liệu tài chính, đánh giá rủi ro và quản lý ngân sách.

kế toán doanh nghiệp là gì

Kế toán doanh nghiệp

Mục đích của kế toán doanh nghiệp là đảm bảo các hoạt động tài chính của doanh nghiệp phù hợp, tuân thủ luật pháp và các quy định của cơ quan giám sát quy định. Đồng thời duy trì các hoạt động kinh doanh bám sát với chính sách của tổ chức. 

Kế toán doanh nghiệp gồm có 2 bộ phận chính: 

  • Kế toán nội bộ: Bộ phận có trách nhiệm theo dõi, tổng hợp tất cả các vấn đề phát sinh trong thực tế. Từ đó xác định, đưa ra các số liệu, cụ thể chính xác dựa trên quá trình vận hành của doanh nghiệp.
  • Kế toán thuế: Thu thập, xử lý, kiểm tra, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế, tài chính bằng báo cáo, tài chính cho các đối tượng mà chủ yếu nhất là cơ quan thuế chủ quản của doanh nghiệp và ngân hàng. 

Xem thêm: Kế toán bán hàng là gì? Công việc hằng ngày của kế toán bán hàng

2. Đối tượng kế toán doanh nghiệp

Đối tượng kế toán là những gì mà kế toán cần phản ánh và quản lý trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Theo Luật kế toán số 88/2015/QH13, đối tượng kế toán doanh nghiệp gồm:

  • Tài sản: Là những nguồn lực mà doanh nghiệp kiểm soát, nắm giữ và thu lợi ích kinh tế từ việc sử dụng. Tài sản có thể là hữu hình (như máy móc, thiết bị, nhà xưởng…) hoặc vô hình (như bản quyền, nhãn hiệu, cổ phiếu…). Tài sản được phân loại theo thời gian sử dụng thành tài sản ngắn hạn (không quá 12 tháng) và tài sản dài hạn (trên 12 tháng).
  • Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu: Là những nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp. Nợ phải trả là những khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả cho các bên thứ ba, như các nhà cung cấp, ngân hàng, nhân viên… Vốn chủ sở hữu là những khoản tiền mà chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp, bao gồm vốn góp, lợi nhuận chưa phân phối, các quỹ khác…
  • Doanh thu, chi phí kinh doanh, thu nhập và chi phí khác: Là những khoản thu nhập và chi tiêu của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động kinh doanh. Doanh thu là tiền bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ. Chi phí kinh doanh là tiền mua nguyên liệu, tiền lương, tiền thuê, tiền điện… Thu nhập và chi phí khác là những khoản không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, như lãi suất, tiền lãi vay, tiền bồi thường…
  • Thuế và các khoản nộp ngân sách nhà nước: Là những khoản tiền mà doanh nghiệp phải đóng góp cho ngân sách nhà nước theo quy định của pháp luật. Các loại thuế thường gặp là thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế thu nhập cá nhân (TNCN), thuế bảo hiểm xã hội (BHXH)…
  • Kết quả và phân chia kết quả hoạt động kinh doanh: Là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong một kỳ kinh doanh. Kết quả hoạt động kinh doanh có thể là lãi (doanh thu lớn hơn chi phí) hoặc lỗ (doanh thu nhỏ hơn chi phí). Kết quả hoạt động kinh doanh được phân chia cho các bên liên quan, như chủ sở hữu, cổ đông, nhân viên…

3. Thành phần trong kế toán doanh nghiệp

Kế toán: Với thành phần này, người làm công tác kế toán sẽ thực hiện các công việc như kế toán hàng hóa, nguyên vật liệu, sản phẩm, chi phí, doanh thu, lợi nhuận, thuế, tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và các khoản khác. Mục đích của kế toán là ghi nhận và phản ánh đầy đủ, chính xác và kịp thời các hoạt động kinh tế của doanh nghiệp.

Giao dịch: Với thành phần này, người làm công tác kế toán sẽ thực hiện các giao dịch liên quan đến tiền mặt, ngân hàng, khách hàng, nhà cung cấp, nhân viên và các bên thứ ba khác. Mục đích của giao dịch là thực hiện và kiểm soát các dòng tiền và hàng hóa của doanh nghiệp.

Hạch toán: Với thành phần này, người làm công tác kế toán sẽ thực hiện các hoạt động như lập sổ sách, bảng cân đối, báo cáo tài chính, báo cáo thuế và báo cáo quản trị. Mục đích của hạch toán là tổng hợp và phân tích các số liệu kế toán để cung cấp thông tin cho các người dùng bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.

4. Nhiệm vụ của kế toán doanh nghiệp

Nhiệm vụ chuyên môn mà những kế toán viên trong quá trình sản xuất, kinh doanh cần nắm rõ:

  • Ghi chép, tính toán, và báo cáo tình hình hiện có, luân chuyển và sử dụng tài sản, tiền vốn, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, thuế và các khoản khác của doanh nghiệp.
  • Kiểm tra tình hình thực hiện kế hoạch sản xuất kinh doanh, phát hiện kịp thời những hiện tượng lãng phí, sai sót, gian lận và đề xuất các biện pháp khắc phục.
  • Phổ biến chính sách, chế độ quản lý của nhà nước với các bộ phận liên quan khi cần thiết.
  • Tham gia xây dựng và cải tiến hệ thống kế toán, thiết lập các quy trình và quy chuẩn kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động của doanh nghiệp.

5. Vai trò của kế toán doanh nghiệp

Kế toán doanh nghiệp đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc quản lý tài chính cũng như các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vai trò của kế toán doanh nghiệp phải kể đến như sau:

  • Giúp doanh nghiệp quản lý, phát triển theo hướng chủ động và hợp pháp. Nó cho phép quản lý doanh nghiệp đo lường, phân tích và đưa ra định hướng phát triển cũng như tăng lợi nhuận trong lĩnh vực mà công ty đang hoạt động.
  • Thông qua các dữ liệu tài chính, kế toán doanh nghiệp thể hiện rõ tình hình tài chính hiện tại của công ty dựa trên mối tương quan giữa doanh thu và chi phí. Điều này giúp cho chủ doanh nghiệp có cái nhìn trực quan và cụ thể hơn về những gì cần phải làm trong tương lai.
  • Nếu công tác kế toán được thực hiện nghiêm túc và chính xác, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro về gian lận, đảm bảo tính pháp lý, minh bạch và thể hiện được sự tín nhiệm kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp có thể phát triển bền vững và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.
  • Đối với những doanh nghiệp không có đội ngũ kế toán riêng, việc thuê các công ty kế toán dịch vụ là một giải pháp hiệu quả. Tuy nhiên, việc lựa chọn đối tác phù hợp đòi hỏi doanh nghiệp phải tìm hiểu kỹ và chọn lựa những công ty có uy tín, nhiều kinh nghiệm và chuyên nghiệp. Điều này sẽ đảm bảo tính hiệu quả, hợp pháp và thời gian nhanh chóng nhất.
  • Một trong những lợi ích quan trọng của kế toán doanh nghiệp nữa là giúp duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng. Nhờ vào các báo cáo tài chính chính xác và minh bạch, khách hàng sẽ tin tưởng hơn vào khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.

6. Sự khác nhau giữa kế toán công và kế toán doanh nghiệp

Về cơ bản kế toán công và kế toán doanh nghiệp đều có sự tương đồng về việc phản ánh chính xác nguồn vốn và tài sản tại tổ chức, cơ quan, đơn vị hành chính. Nhưng vẫn có một số sự khác biệt:

Kế toán công Kế toán doanh nghiệp
Sử dụng hệ thống thông tin tài khoản theo Thông tư 107/2017/TT-BTC. Sử dụng hệ thống thông tin tài khoản theo 2 Quyết định: Quyết định 48/2006/QĐ-BTC và Quyết định 15/2006/QĐ-BTC. Số lượng thông tin tài khoản đặc biệt quan trọng là mạng lưới hệ thống thông tin tài khoản theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC. Ngoài ra, mạng lưới hệ thống thông tin tài khoản còn sử dụng theo Thông tư 133/2016/TT-BTC và Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Xu hướng thiên về kinh tế – xã hội. Xu hướng thiên về kinh tế – tài chính.
Kế toán công đảm bảo rằng tài chính công luôn được sử dụng một cách hợp lý và minh bạch. Kế toán doanh nghiệp theo dõi tình hình và báo cáo tài cho một công ty hoặc doanh nghiệp.
Tập trung vào các tổ chức, đơn vị và cơ quan trong lĩnh vực công. Tập trung vào các tổ chức, doanh nghiệp tư nhân.
Tuân thủ theo quy định và pháp lý của Nhà nước. Tuân thủ về các quy định của pháp luật liên quan đến kinh doanh.
Sử dụng phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp để quản lý quy trình kế toán, tài chính.Tham khảo: Phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp Fast Accounting For Public Administration. Tùy theo quy mô, có thể sử dụng phần mềm kế toán, phần mềm quản trị tài chính kế toán, giải pháp ERP… để quản lý hoạt động kế toán tài chính.

Tham khảo: Phần mềm kế toán  Fast Accounting, Fast Accounting Online, Giải pháp ERP Fast Business Online.

7. Quy trình làm việc của kế toán doanh nghiệp 

Bước 1: Tổng hợp các nghiệp vụ kinh tế thường phát sinh

Toàn bộ các công việc, quan hệ mua bán kinh tế hay các phát sinh tài chính hàng ngày của doanh nghiệp sẽ được kế toán ghi chép rồi tiến hành tổng hợp lại tất cả. Mục đích chính của việc này là để tập hợp đầy đủ những yếu tố gây phát sinh có liên quan đến doanh thu, chi phí phát sinh trong mỗi kỳ báo cáo tại doanh nghiệp, đồng thời kiểm tra tính hợp lệ, hợp pháp của các chứng từ kế toán trước khi đem vào hạch toán.

Bước 2: Lập các chứng từ kế toán gốc

Chứng từ gốc không chỉ căn cứ pháp lý mà nó còn là bằng chứng để kế toán doanh nghiệp thực hiện ghi nhận các giao dịch vào sổ kế toán. Chứng từ này sẽ được lập khi có phát sinh các nghiệp vụ kinh tế như dùng để chứng minh, xác thực, chứng cứ phát sinh nghiệp vụ kinh tế trong nội bộ doanh nghiệp.

Bước 3: Ghi sổ kế toán

Các chứng từ gốc đã được kiểm duyệt sẽ được kế toán chép lại vào sổ kế toán để làm căn cứ theo các nguyên tắc kế toán và quy định pháp luật hiện hành.

Ngày nay, các công tác ghi sổ kế toán được hỗ trợ bởi nhiều công cụ phần mềm kế toán.

Bước 4: Thực hiện các bút toán điều chỉnh và kết chuyển

Sau khi chứng từ gốc được hoàn chỉnh, dựa vào căn cứ chứng từ gốc, kế toán sẽ tiến hành nhập dữ liệu chứng từ vào hệ thống, cập nhật sổ sách kế toán bao gồm: Sổ nhật ký chứng từ, sổ cái, sổ chi tiết… Kế toán viên cần thực hiện bút toán điều chỉnh phục vụ cho việc xác định và đo lường đầy đủ doanh thu, chi phí và chuẩn bị các tài khoản sẵn sàng cho báo cáo tài chính.

Bước 5: Lập bảng cân đối số phát sinh

Lập bảng cân đối phát sinh là bảng thống kê số phát sinh của các tài khoản trong kỳ. Bảng này giúp kế toán kiểm lại tính đúng đắn của các bút toán và sổ sách kế toán.

Nhiệm vụ của kế toán viên là dựa trên các số liệu được ghi nhận trong kỳ để lập bảng cân đối số phát sinh theo các mẫu mà cơ quan nhà nước quy định, đồng thời còn tùy thuộc vào chế độ kế toán mà doanh nghiệp đã đăng ký với cơ quan chức năng từ trước.

Bước 6: Lập bộ báo cáo tài chính và quyết toán thuế

Báo cáo tài chính là báo cáo tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ. Báo cáo tài chính gồm có báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và bảng cân đối kế toán. Quyết toán thuế là việc tính toán và nộp lại các loại thuế theo quy định của pháp luật, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân…

Định kỳ theo tháng, quý hoặc năm tài chính, kế toán có trách nhiệm lập tờ khai thuế, quyết toán thuế và báo cáo tài chính theo quy định của cơ quan Thuế hoặc yêu cầu của ban lãnh đạo.

Các quy tắc về báo cáo tài chính phải được quy định lập theo đúng mẫu đang được ban hành cà có hiệu lực.

quy trình kế toán doanh nghiệp

Quy trình kế toán doanh nghiệp

8. Phương pháp hạch toán của kế toán doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp hoặc công ty sẽ linh hoạt sử dụng các phương pháp hạch toán khác nhau, tùy vào từng tình huống cụ thể. Nhưng đa phần sẽ sử dụng chung các phương pháp phổ biến:

  • Phương pháp chứng từ kế toán: Là phương pháp đầu tiên được sử dụng trong hệ thống phương pháp hạch toán kế toán. Phương pháp này ghi chép lại giấy tờ giao dịch và vật chất mang giá trị phản ánh nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh và đã hoàn thành, làm căn cứ ghi sổ kế toán. Với mục đích cung cấp kịp thời các thông tin cho các cấp quản lý và làm cơ sở pháp lý cho việc ghi sổ kế toán.
  • Phương pháp tài khoản kế toán: Là phương pháp đặc thù trong ngành kế toán nhằm phân loại, theo dõi và kiểm soát thường xuyên tình hình biến động các khoản mục tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu để phục vụ cho công tác kế toán và quản trị.
  • Phương pháp tính giá: Là phương pháp dùng thước đo tiền tệ để đo lường, tính toán tài sản công trong doanh nghiệp theo những quy tắc nhất định nhằm xác định các khoản chênh lệch giữa kế toán và thuế nằm trên tờ khai thuế.
  • Phương pháp tổng hợp cân đối kế toán: Phương pháp dùng để tổng hợp các số liệu từ tài khoản kế toán nhằm nêu lên tổng quan về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp bao gồm tình hình tài sản và hiệu quả sử dụng vốn. Qua đó chủ doanh nghiệp sẽ thấy được tổng quan về dòng tiền của công ty.

9. Lộ trình phát triển của kế toán doanh nghiệp

Lộ trình phát triển của kế toán doanh nghiệp thường trải qua các giai đoạn chính sau, mỗi giai đoạn đều đòi hỏi kỹ năng và kiến thức ngày càng chuyên sâu:

Kế Toán viên mới (Junior Accountant)

  • Mô tả công việc: Trong giai đoạn đầu, kế toán viên thường đảm nhận các công việc cơ bản như ghi sổ kế toán, quản lý các khoản phải thu, phải trả, và hỗ trợ lập báo cáo tài chính.
  • Kỹ năng cần thiết: Nắm vững các nguyên tắc kế toán cơ bản, thành thạo sử dụng phần mềm kế toán, cẩn thận và chi tiết trong công việc.
  • Mục tiêu: Tích lũy kinh nghiệm thực tế, hiểu rõ các quy trình kế toán trong doanh nghiệp, và xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc.

Kế Toán viên chính (Senior Accountant)

  • Mô tả công việc: Kế toán viên chính chịu trách nhiệm chính trong việc lập báo cáo tài chính, phân tích tài chính, và kiểm soát các hoạt động kế toán hàng ngày. Ngoài ra, họ có thể hướng dẫn và hỗ trợ các kế toán viên mới.
  • Kỹ năng cần thiết: Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, kỹ năng quản lý thời gian và công việc, nắm vững các quy định và chuẩn mực kế toán hiện hành.
  • Mục tiêu: Nâng cao khả năng quản lý và lãnh đạo nhóm, phát triển kỹ năng phân tích và đưa ra các giải pháp tài chính hiệu quả.

Kế Toán Trưởng (Chief Accountant)

  • Mô tả công việc: Kế toán trưởng giám sát toàn bộ hoạt động kế toán của doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật. Họ cũng chịu trách nhiệm lập báo cáo tài chính cuối kỳ, tư vấn cho ban lãnh đạo về các chiến lược tài chính.
  • Kỹ năng cần thiết: Kỹ năng lãnh đạo, tư duy chiến lược, hiểu biết sâu rộng về các quy định tài chính và thuế, khả năng đưa ra các quyết định tài chính quan trọng.
  • Mục tiêu: Đảm bảo sự ổn định và minh bạch trong quản lý tài chính, đưa ra các chiến lược tài chính hiệu quả, hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc ra quyết định.

Giám Đốc Tài Chính (Chief Financial Officer – CFO)

  • Mô tả công việc: CFO là người đứng đầu bộ phận tài chính, chịu trách nhiệm về chiến lược tài chính tổng thể của doanh nghiệp. Họ quản lý mọi khía cạnh liên quan đến tài chính, từ lập kế hoạch ngân sách đến quản lý dòng tiền và phân bổ nguồn lực tài chính.
  • Kỹ năng cần thiết: Khả năng lãnh đạo toàn diện, tư duy chiến lược cao, kỹ năng giao tiếp và thuyết phục, kiến thức sâu về thị trường tài chính và đầu tư.
  • Mục tiêu: Đưa ra các chiến lược tài chính dài hạn nhằm tối ưu hóa lợi nhuận, quản lý rủi ro tài chính, và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

10. Kỹ năng cần có của kế toán doanh nghiệp

Kế toán doanh nghiệp cần có các kỹ năng sau để thực hiện công việc hiệu quả:

  • Chuyên môn kế toán và tài chính: Kế toán cần nắm vững nguyên lý kế toán, thuế, và quản lý tài chính. Điều này giúp họ ghi nhận, phân tích và phản ánh các giao dịch tài chính một cách chính xác, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.
  • Kỹ năng công nghệ: Việc sử dụng thành thạo các phần mềm kế toán như FAST và hệ thống ERP là rất quan trọng. Điều này giúp kế toán tự động hóa quy trình, xử lý và lưu trữ dữ liệu hiệu quả.
  • Phân tích và giải quyết vấn đề: Kế toán cần khả năng phân tích dữ liệu tài chính, đánh giá hiệu suất và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu. Họ cũng phải biết cách xử lý các vấn đề tài chính phức tạp khi phát sinh.
  • Tổ chức và quản lý thời gian: Công việc kế toán đòi hỏi sự quản lý khối lượng công việc lớn, hoàn thành báo cáo đúng thời hạn. Kỹ năng tổ chức và sắp xếp tài liệu cũng giúp kế toán dễ dàng quản lý và tìm kiếm thông tin khi cần.
  • Giao tiếp và làm việc nhóm: Kế toán cần giao tiếp rõ ràng với các bộ phận khác trong doanh nghiệp như kinh doanh, nhân sự và quản lý. Kỹ năng làm việc nhóm tốt giúp họ hợp tác hiệu quả trong các dự án hoặc quy trình tài chính lớn.
  • Tính cẩn thận và chi tiết: Tính chính xác và chú ý đến từng chi tiết là yếu tố sống còn trong công việc kế toán. Sai sót nhỏ có thể gây ra hậu quả lớn, vì vậy kế toán cần làm việc cẩn thận, đặc biệt trong các kỳ báo cáo quan trọng.

11. Xu hướng tương lai của ngành Kế toán

Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và công nghiệp 4.0, ngành kế toán đang chuyển mình theo hướng ứng dụng công nghệ để tối ưu chi phí và tăng doanh thu, giảm thiểu công việc thủ công và nâng cao năng suất lao động.

Công nghệ điện toán đám mây giúp công việc kế toán được thực hiện mọi lúc, mọi nơi, với khả năng cập nhật số liệu theo thời gian thực, đảm bảo tính chính xác. Phần mềm kế toán như Fast Accounting Online cho phép dữ liệu được lưu trữ trên Cloud, giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu suất kinh doanh và bức tranh tài chính dễ dàng hơn.

Ngoài ra, công việc thu thập, xử lý và báo cáo số liệu được tự động hóa, giúp giảm thời gian và tăng tính chính xác. Công nghệ cũng hỗ trợ phát hiện giao dịch bất thường, cải thiện quyết định và quản lý rủi ro.

Xu hướng công nghệ trong ngành kế toán còn bao gồm tích hợp tự động hóa nhiều chức năng và ứng dụng Big Data để hỗ trợ các doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu.

>>> Xem thêm: Chức năng quản lý hóa đơn đầu vào trên phần mềm kế toán Fast Accounting Online

hệ sinh thái tài chính kế toán toàn diện
 Hệ sinh thái tài chính kế toán toàn diện

12. Một số câu hỏi thường gặp về kế toán doanh nghiệp

Những kỹ năng người học kế toán doanh nghiệp trình độ cao đẳng được trang bị là gì?

Người học kế toán doanh nghiệp trình độ cao đẳng được trang bị kỹ năng như ghi chép và phân tích giao dịch tài chính, lập báo cáo tài chính, quản lý thuế, và kiểm soát chi phí.

Cơ hội việc làm của kế toán doanh nghiệp sau khi tốt nghiệp?

Sau khi tốt nghiệp ngành kế toán doanh nghiệp trình độ cao đẳng, người học có thể làm việc trong các vị trí như kế toán viên, kiểm toán viên, nhân viên thuế, và chuyên viên tài chính tại các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước.

Kế toán doanh nghiệp có thể làm việc ở những lĩnh vực nào?

Kế toán doanh nghiệp có thể làm việc trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất, thương mại, dịch vụ, ngân hàng, và tổ chức phi lợi nhuận.

Kế toán doanh nghiệp là xương sống cơ bản cho các doanh nghiệp và tập đoàn lớn, đồng thời công nghệ cũng là xu hướng tất yếu, đặc biệt là trong lĩnh vực mà đòi hỏi sự nhanh nhạy và chính xác tuyệt đối như kế toán. Khi 2 yếu tố quan trọng này được kết hợp ăn ý với nhau, thì những nghiệp vụ về tài chính của doanh nghiệp được đảm bảo và nâng cao hiệu quả.

Xem thêm các bài viết liên quan

Kế toán ngân hàng là gì? Tất tần tật những điều bạn cần biết

Lợi nhuận ròng là gì? Hướng dẫn tính lợi nhuận ròng của doanh nghiệp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *