fbpx

Doanh thu thuần là gì? Hướng dẫn tính doanh thu thuần

14/11/2024

01/08/2024

75

Doanh thu thuần là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính, thường được sử dụng để đo lường tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ và chi phí liên quan. Doanh thu thuần không chỉ đơn giản là tổng giá trị các sản phẩm và dịch vụ đã bán ra mà còn phản ánh sự hiệu quả trong việc kinh doanh và quản lý tài chính của một tổ chức.

Hãy cùng FAST tìm hiểu chi tiết hơn về khái niệm này và các bước để tính toán doanh thu thuần một cách chính xác và hiệu quả trong bài viết dưới đây.

1. Doanh thu thuần là gì?

Doanh thu thuần (Net Revenue) là tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh sau khi đã trừ đi các chi phí liên quan như thuế và các khoản giảm trừ. Các khoản giảm trừ này bao gồm thuế xuất nhập khẩu, doanh thu bị trả lại, giảm giá bán hàng, và chiết khấu thương mại.

doanh thu thuần

Trong đó:

Chiết khấu thương mại: Là hình thức giảm giá mà doanh nghiệp áp dụng cho khách hàng khi mua với số lượng lớn và số tiền này được trừ trực tiếp từ doanh thu. Mục đích của chiết khấu thương mại là khuyến khích việc mua hàng với số lượng lớn, tạo động lực cho khách hàng tiềm năng thực hiện giao dịch.

Giảm giá hàng bán: Là khoản tiền giảm trực tiếp cho người mua hàng khi sản phẩm hoặc hàng hóa không đạt chất lượng, bị mất phẩm chất, hoặc không tuân theo quy cách quy định trong hợp đồng kinh tế. Qua chương trình giảm giá này, doanh nghiệp thể hiện cam kết về chất lượng và quy cách sản phẩm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi sản phẩm không đáp ứng yêu cầu.

Hàng bán bị trả lại: Là giá trị của những sản phẩm mà khách hàng trả lại vì nhiều lý do như vi phạm cam kết, hợp đồng kinh tế, chất lượng kém, mất phẩm chất, không đúng chủng loại, quy cách, hoặc các nguyên nhân khác. Đây cũng là một ưu điểm trong kinh doanh thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đến sự hài lòng của khách hàng và cam kết chất lượng sản phẩm.

Doanh thu thuần là chỉ số quan trọng để đo lường kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trước khi tính đến các chi phí khác như chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính và các khoản thuế. 

Doanh thu thuần phản ánh đúng kết quả, chất lượng doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp do đã loại trừ các khoản giảm trừ doanh thu.

1.1 Ý nghĩa của doanh thu thuần

Doanh thu thuần có ý nghĩa quan trọng trong hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Dưới đây là những ý nghĩa chính của doanh thu thuần:

  • Đo lường hiệu suất kinh doanh: Doanh thu thuần là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Nó cho biết tổng giá trị các sản phẩm và dịch vụ đã được bán ra trong một khoảng thời gian nhất định. Khi so sánh doanh thu thuần với các chi phí hoạt động, doanh nghiệp có thể đánh giá được lợi nhuận và khả năng tạo ra giá trị kinh doanh.
  • Xác định khả năng tăng trưởng: Doanh thu thuần là một chỉ số quan trọng để đo lường khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Nếu doanh thu thuần tăng theo thời gian, điều này cho thấy doanh nghiệp đang phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh. Tăng trưởng doanh thu thuần có thể đồng nghĩa với việc tăng cường sự cạnh tranh và mở rộng thị phần của doanh nghiệp.
  • Định hình chiến lược kinh doanh: Doanh thu thuần cung cấp thông tin cần thiết để định hình chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Bằng cách phân tích doanh thu thuần theo từng ngành, thị trường hoặc sản phẩm, doanh nghiệp có thể xác định các lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng và tập trung đầu tư và phát triển vào những lĩnh vực đó.
  • Đo lường hiệu quả quản lý: Doanh thu thuần cũng là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý của doanh nghiệp. Nếu doanh thu thuần tăng trong khi chi phí hoạt động được kiểm soát, điều này cho thấy rằng doanh nghiệp đang có một chiến lược kinh doanh hiệu quả và quản lý tài chính tốt.
  • Tạo động lực cho nhân viên: Doanh thu thuần cũng có vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho nhân viên. Khi doanh thu thuần tăng, tức là doanh nghiệp đạt được thành công kinh doanh. Điều này có thể thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn, đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp.

>> Xem thêm: Lợi nhuận sau thuế là gì? Ý nghĩa và cách tính chi tiết

2. Doanh thu gộp, doanh thu thuần và lợi nhuận thuần khác nhau chỗ nào? 

Tiêu chí Doanh thu gộp (Gross Revenue) Doanh thu thuần (Net Revenue) Lợi nhuận thuần (Net Profit)
Định nghĩa Tổng số tiền thu được từ tất cả các hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ mà chưa trừ bất kỳ chi phí nào  (bao gồm chi phí sản xuất). Tổng số tiền thu được từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại. Số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các chi phí từ doanh thu thuần, bao gồm chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính, thuế và các chi phí khác.
Cách tính Doanh thu gộp = Giá bán x Số lượng bán hàng Doanh thu thuần = Doanh thu gộp – Các khoản giảm trừ Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán + (Doanh thu hoạt động tài chính – Chi phí tài chính) – (Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý doanh nghiệp).
Ý nghĩa Đo lường tổng doanh thu từ bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ mà không xét đến chi phí sản xuất Phản ánh doanh thu thực tế mà doanh nghiệp có thể giữ lại từ hoạt động kinh doanh sau khi đã loại bỏ các chi phí trực tiếp liên quan đến việc tạo ra doanh thu. Phản ánh hiệu quả tài chính cuối cùng của doanh nghiệp, cho biết doanh nghiệp có thực sự tạo ra lợi nhuận sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh và quản lý hay không.
Mục đích sử dụng Đánh giá quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Đánh giá thu nhập thực tế từ hoạt động kinh doanh. Đánh giá hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Loại chi phí đã trừ Không trừ bất kỳ chi phí nào. Trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và hàng bán bị trả lại. Trừ tất cả các chi phí bao gồm chi phí hoạt động, chi phí tài chính và thuế.
Ví dụ minh họa Một công ty bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ đạt tổng doanh thu 1.000.000 USD. Công ty có các khoản giảm trừ bao gồm chiết khấu thương mại 50.000 USD, giảm giá hàng bán 20.000 USD và hàng bán bị trả lại 30.000 USD. Doanh thu thuần sẽ là 1.000.000 USD – (50.000 USD + 20.000 USD + 30.000 USD) = 900.000 USD. Sau khi trừ chi phí hoạt động 500.000 USD, chi phí tài chính 100.000 USD và thuế 50.000 USD từ doanh thu thuần 900.000 USD, lợi nhuận thuần sẽ là 900.000 USD – 500.000 USD – 100.000 USD – 50.000 USD = 250.000 USD.

>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc và phân tích báo cáo tài chính cho doanh nghiệp

3. Công thức tính doanh thu thuần 

Doanh thu thuần là tổng số tiền thu được từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ và thuế liên quan. Doanh thu thuần là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Công thức tính doanh thu thuần

Công thức tính doanh thu thuần:

Doanh thu thuần = Doanh thu tổng cộng – Các khoản giảm trừ doanh thu.

Trong đó:

  • Doanh thu tổng cộng: Là tổng giá trị doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Các khoản giảm trừ doanh thu: Bao gồm:
    • Chiết khấu bán hàng: Là khoản tiền giảm trừ cho khách hàng do mua hàng với số lượng lớn hoặc thanh toán nhanh chóng.
    • Hàng bán bị trả lại: Là giá trị hàng hóa mà khách hàng trả lại cho doanh nghiệp vì lý do nào đó.
    • Giảm giá hàng bán: Là khoản tiền giảm trừ trực tiếp cho khách hàng khi mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
    • Thuế gián thu: Bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu,…

Căn cứ vào Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC về Chế độ Kế toán doanh nghiệp của Bộ Tài Chính, công thức tính doanh thu thuần được quy định như sau:

Doanh thu thuần = Doanh thu tổng cộng của doanh nghiệp – Chiết khấu bán hàng – Hàng bán bị trả lại – Giảm giá hàng bán – Thuế gián thu.

Ví dụ:

Giả sử một doanh nghiệp có doanh thu bán hàng là 100 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 50 tỷ đồng, chiết khấu bán hàng là 5 tỷ đồng, thuế giá trị gia tăng (VAT) là 10%, chi phí quản lý là 15 tỷ đồng, chi phí tài chính là 5 tỷ đồng.

Doanh thu gộp: 100 tỷ đồng – 50 tỷ đồng = 50 tỷ đồng.

Doanh thu thuần: 50 tỷ đồng – (5 tỷ đồng + 100 tỷ đồng x 10%) = 40 tỷ đồng.

Lợi nhuận thuần: 40 tỷ đồng – (15 tỷ đồng + 5 tỷ đồng) = 20 tỷ đồng.

Lưu ý:

  • Công thức tính doanh thu thuần có thể thay đổi tùy theo ngành nghề kinh doanh và quy định của pháp luật.
  • Doanh thu thuần chỉ là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần kết hợp với các chỉ số khác như lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận, dòng tiền,… để có được đánh giá toàn diện về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

4. Những yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu thuần 

Doanh thu thuần là tổng số tiền thu được từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ và thuế liên quan. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Ngoài các yếu tố cơ bản như sản phẩm/dịch vụ, giá cả, và chi phí, có rất nhiều yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến doanh thu thuần của doanh nghiệp.

Nhu cầu thị trường

Sự biến động của thị trường và nhu cầu của khách hàng có thể ảnh hưởng đáng kể đến doanh thu thuần. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp càng cao thì doanh thu thuần càng lớn. Để tăng doanh thu thuần, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường để nắm bắt nhu cầu của khách hàng và đưa ra sản phẩm/dịch vụ phù hợp.

Giá bán

Giá bán sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quyết định trực tiếp đến mức độ thu hút khách hàng và tỷ lệ thuận với doanh thu. Khi giá của một sản phẩm/dịch vụ tăng lên, các yếu tố khác không thay đổi, thì doanh thu từ việc bán hàng cũng tăng lên và ngược lại. Giá cả cũng là một yếu tố quan trọng để khách hàng quyết định mua hàng của doanh nghiệp. Khi giá cả giảm đi, người tiêu dùng có xu hướng tiêu thụ nhiều hơn, giá cả tăng lên, khối lượng tiêu thụ sản phẩm thường giảm đi.

Chi phí sản xuất/kinh doanh

Chi phí sản xuất/kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ sinh lời của doanh nghiệp. Để tăng doanh thu thuần, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp để tiết kiệm chi phí sản xuất/kinh doanh mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

Chiến lược marketing

Chiến lược marketing hiệu quả giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu và tăng tỷ lệ chuyển đổi thành công. Bằng cách xây dựng chiến lược marketing phù hợp, doanh nghiệp có thể thu hút nhiều khách hàng mới và gia tăng doanh thu thuần.

Chất lượng sản phẩm/dịch vụ

Chất lượng sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quan trọng để duy trì và phát triển lâu dài mối quan hệ với khách hàng. Sản phẩm/dịch vụ tốt không chỉ thu hút khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng hiện tại và tăng doanh thu thuần qua việc tăng tỷ lệ mua lại và giới thiệu khách hàng mới.

Chính sách của chính phủ

Các chính sách về thuế, phí, hỗ trợ doanh nghiệp từ phía chính phủ có thể ảnh hưởng đến cả môi trường kinh doanh và doanh thu thuần của doanh nghiệp. Sự điều chỉnh thuế và các quy định pháp lý có thể tạo ra biến động và ảnh hưởng đến doanh thu thuần của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần theo dõi và đáp ứng các yêu cầu pháp lý để không bị ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Cạnh tranh

Mức độ cạnh tranh trên thị trường là một yếu tố quyết định đến doanh thu thuần của doanh nghiệp. Để giành được thị phần và duy trì doanh thu, doanh nghiệp cần phải nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách cải tiến sản phẩm/dịch vụ và dịch vụ sau bán hàng, cũng như phát triển chiến lược giá cả và marketing hiệu quả.

Khả năng quản lý vận hành 

Quản lý vận hành hiệu quả và đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất kinh doanh và doanh thu thuần. Quá trình sản xuất, phân phối và quản lý kho hàng cần được điều chỉnh một cách chặt chẽ để tránh mất mát và làm giảm doanh thu thuần.

Yếu tố vĩ mô

Các yếu tố vĩ mô như tình hình kinh tế, biến động tỷ giá hối đoái, và chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng lớn đến doanh thu thuần của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần có chiến lược linh hoạt để điều chỉnh hoạt động kinh doanh phù hợp với tình hình thị trường và yếu tố vĩ mô.

Các yếu tố bất thường

Ngoài các yếu tố chính, các yếu tố bất ngờ như thiên tai, dịch bệnh, biến động giá nguyên vật liệu, và thay đổi trong văn hóa tiêu dùng cũng có thể ảnh hưởng đến doanh thu thuần của doanh nghiệp. Để đảm bảo sự linh hoạt và ứng phó, doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng và chiến lược thích ứng nhanh chóng khi cần thiết.

Những yếu tố này cùng nhau tạo nên môi trường kinh doanh phức tạp và đa chiều, yêu cầu doanh nghiệp phải có chiến lược toàn diện để tối ưu hóa doanh thu thuần và đảm bảo sự bền vững trong hoạt động kinh doanh.

Những yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu thuần

5. Vai trò của doanh thu thuần đối với doanh nghiệp 

Doanh thu thuần là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá và quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh của một doanh nghiệp. Dưới đây là những vai trò chính mà doanh thu thuần đóng vai trò quan trọng:

Đo lường hiệu suất kinh doanh

Doanh thu thuần cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Nó phản ánh tổng giá trị các sản phẩm và dịch vụ đã bán ra trong một khoảng thời gian nhất định. Việc so sánh doanh thu thuần với chi phí hoạt động giúp xác định được mức độ sinh lời của doanh nghiệp và khả năng tạo ra giá trị kinh doanh. Tăng trưởng doanh thu thuần thường được coi là một dấu hiệu tích cực và thể hiện sự cạnh tranh tốt trên thị trường.

Dự báo tăng trưởng

Sự tăng trưởng của doanh thu thuần là một chỉ số quan trọng để dự đoán tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Đây là yếu tố quyết định đến sự hấp dẫn của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư và đánh giá về tính bền vững của mô hình kinh doanh. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và các quyết định đầu tư.

Quản trị tài chính

Doanh thu thuần là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính doanh nghiệp. Nó giúp các nhà quản trị có cái nhìn toàn diện về mức thu nhập mà doanh nghiệp đang đạt được trước khi xem xét các chi phí và lỗ nếu có. Điều này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ nguồn thu nhập để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh.

Là chủ đề đối thoại với cổ đông và nhà đầu tư

Trong các cuộc họp cổ đông và các buổi trình bày với nhà đầu tư, doanh thu thuần thường được sử dụng để giải thích và bàn luận về hiệu suất kinh doanh của doanh nghiệp. Thông tin này giúp cổ đông và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời cũng là cơ sở để đánh giá các quyết định đầu tư và mức độ thành công của doanh nghiệp trên thị trường.

Định hướng chiến lược kinh doanh

Doanh thu thuần cung cấp thông tin quan trọng để định hình chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Bằng cách phân tích doanh thu thuần từng ngành hàng, từng thị trường và từng sản phẩm, doanh nghiệp có thể xác định rõ những lĩnh vực có tiềm năng phát triển và tập trung đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận và mở rộng thị phần.

Tạo động lực cho nhân viên

Khi doanh thu thuần tăng, đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy sự thành công của doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh. Điều này có thể thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn, đóng góp tích cực vào sự phát triển và nâng cao hiệu quả của công việc.

Tóm lại, vai trò của doanh thu thuần không chỉ đơn giản là một số liệu trong báo cáo tài chính mà còn là một công cụ chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý và phát triển bền vững trong một môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và biến đổi.

6. Cách để tăng doanh thu thuần 

Doanh thu thuần là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh thu thuần cao cho thấy doanh nghiệp đang bán được nhiều sản phẩm/dịch vụ và thu được nhiều tiền từ hoạt động kinh doanh. Doanh thu thuần cũng là cơ sở để tính toán lợi nhuận của doanh nghiệp. Doanh thu thuần càng cao thì lợi nhuận của doanh nghiệp càng cao.

Có rất nhiều cách để tăng doanh thu thuần, bao gồm:

Tăng doanh thu bán hàng:

  • Mở rộng thị trường: Doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường bằng cách thâm nhập vào các thị trường mới, mở rộng mạng lưới phân phối hoặc bán hàng trực tuyến.
  • Tung ra sản phẩm/dịch vụ mới: Doanh nghiệp có thể tung ra sản phẩm/dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng hoặc thu hút khách hàng mới.
  • Áp dụng các chiến lược marketing hiệu quả: Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược marketing phù hợp với sản phẩm/dịch vụ, đối tượng khách hàng mục tiêu và ngân sách để thu hút khách hàng và tăng doanh thu bán hàng.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Chất lượng sản phẩm/dịch vụ tốt sẽ thu hút khách hàng và tăng doanh thu bán hàng. Doanh nghiệp cần quan tâm đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ và không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
  • Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Dịch vụ khách hàng tốt sẽ giúp giữ chân khách hàng và tăng doanh thu bán hàng. Doanh nghiệp cần quan tâm đến dịch vụ khách hàng và không ngừng cải thiện để mang đến cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất.

Giảm chiết khấu bán hàng

Để giảm chiết khấu bán hàng hiệu quả, doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá kỹ lưỡng trước khi triển khai các chương trình này, nhằm đảm bảo không ảnh hưởng đến lợi nhuận. Các chương trình chiết khấu có thể được áp dụng cho khách hàng mua hàng số lượng lớn hoặc thanh toán nhanh, đồng thời cũng có thể sử dụng các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng và tăng doanh thu bán hàng.

Giảm tỷ lệ hàng bán bị trả lại

Để giảm tỷ lệ hàng bán bị trả lại, doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ. Đồng thời, cần cải thiện chính sách đổi trả hàng hóa để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho khách hàng. Ngoài ra, cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm/dịch vụ giúp khách hàng có thể đưa ra quyết định mua hàng đúng đắn.

Quản trị tài chính hiệu quả

Quản trị tài chính tốt giúp doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn một cách hiệu quả và tối ưu. Điều này đảm bảo rằng tiền được đầu tư vào các hoạt động có khả năng sinh lời cao nhất và giảm thiểu lãng phí. Khi sử dụng nguồn vốn một cách thông minh, doanh nghiệp có thể tăng hiệu suất tài sản và sinh lời, tạo ra sự tăng trưởng và doanh thu thuần.

Sử dụng phần mềm kế toán hỗ trợ

Sử dụng phần mềm kế toán là một trong những cách hiệu quả để giúp doanh nghiệp quản lý hoạt động kế toán, tài chính một cách chính xác và hiệu quả. Phần mềm kế toán không chỉ giúp tự động hóa quy trình nộp thuế mà còn cung cấp các báo cáo tài chính chi tiết và thống kê các khoản thuế, từ đó giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi và kiểm soát tình hình tài chính của doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức mà còn giảm thiểu sai sót trong quá trình nộp thuế.

Fast Accounting là một phần mềm kế toán đa chức năng được thiết kế để hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc quản lý tài chính và nộp thuế một cách hiệu quả. Đây là một giải pháp toàn diện có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng loại hình kinh doanh.

FAST-ACCOUNTING

Các tính năng chính của Fast Accounting bao gồm:

  • Quản lý hạch toán tự động: Hỗ trợ tự động hóa các quy trình hạch toán hàng ngày, từ nhập liệu đến báo cáo tài chính, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.
  • Quản lý thu chi và quản lý kho: Cho phép theo dõi chi tiêu và thu nhập một cách chi tiết, từ đó giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và quản lý kho hàng hiệu quả.
  • Nộp thuế và báo cáo tài chính: Hỗ trợ tự động hóa quy trình nộp thuế và cung cấp các báo cáo tài chính chi tiết, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định pháp lý và thuế suất.
  • Tích hợp và linh hoạt: Fast Accounting tích hợp linh hoạt các chức năng hóa đơn đầu vào, hóa đơn điện tử, chữ ký số và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu kế toán và quản lý tài chính cụ thể của từng doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ và cập nhật liên tục: Được phát triển và hỗ trợ bởi nhà cung cấp phần mềm chuyên nghiệp, Fast Accounting cam kết cung cấp các bản cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính bảo mật và tính năng mới nhất.

Fast Accounting là một lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp mong muốn tối ưu hóa quy trình kế toán và quản lý tài chính một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Thông tin liên hệ: 

Xem thêm các bài viết liên quan: 

Hướng dẫn hoàn thuế thu nhập cá nhân chi tiết từ A – Z

Doanh số là gì? Sự khác nhau giữa doanh số và doanh thu

Lợi nhuận ròng là gì? Hướng dẫn tính lợi nhuận ròng của doanh nghiệp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *